Last updated on July 11th, 2025
Mệnh đề trạng ngữ chỉ thời gian là phần quan trọng trong câu, giúp chỉ rõ thời gian hành động xảy ra. Cùng BrightCHAMPS khám phá về phần kiến thức này ngay sau đây nhé!
Mệnh đề trạng ngữ chỉ thời gian trong tiếng Anh là một dạng mệnh đề phụ, được sử dụng để chỉ thời điểm, thời gian hoặc tần suất mà hành động chính trong câu xảy ra. Cụ thể, mệnh đề này sẽ trả lời các câu hỏi liên quan đến thời gian như: "Khi nào?", "Bao lâu?" hoặc "Mỗi khi nào?".
Ví dụ 1: When I was young, I played soccer every day. (Khi tôi còn trẻ, tôi chơi bóng đá mỗi ngày.)
Mệnh đề trạng ngữ chỉ thời gian có một số cách sử dụng phổ biến như sau:
- Chỉ thời gian cụ thể: Đây là ngữ cảnh phổ biến trong văn viết chính thức và các tình huống cần xác định rõ ràng thời gian.
Ví dụ 2: The meeting will start when the CEO arrives. (Cuộc họp sẽ bắt đầu khi Giám đốc điều hành đến.)
- Chỉ thời gian trước và sau: Các liên từ như "before," "after" thường xuyên xuất hiện trong những tình huống này.
Ví dụ 3: After the meeting, we will go for lunch. (Sau cuộc họp, chúng ta sẽ đi ăn trưa.)
- Chỉ thời gian đồng thời: Thường thì mệnh đề này sử dụng liên từ "while."
Ví dụ 4: While I was studying, my brother was playing games. (Trong khi tôi đang học, anh trai tôi đang chơi game.)
Bạn có bao giờ bối rối khi không biết mệnh đề trạng ngữ chỉ thời gian sử dụng như thế nào không? Trong bài viết này, BrightCHAMPS sẽ điểm qua cho bạn những điều cần lưu ý ở phần này nhé!
Trong các câu này, mệnh đề trạng ngữ sẽ sử dụng các từ như "when," "while," "before," hoặc "after" để xác định thời gian.
S + V + [when/while/before/after] + S + V |
Ví dụ 5: We will start the meeting when the manager arrives. (Chúng ta sẽ bắt đầu cuộc họp khi quản lý đến.)
Các từ nối như "before" và "after" giúp tạo ra sự phân biệt rõ ràng về thời gian.
S + V + [before/after] + S + V |
Ví dụ 6: After the meeting, we will go to the supermarket. (Sau cuộc họp, chúng ta sẽ đi đến siêu thị.)
Để diễn tả hai hành động xảy ra đồng thời, mệnh đề trạng ngữ chỉ thời gian sẽ sử dụng liên từ "while" để kết nối chúng.
S + V + while + S + V |
Ví dụ 7: While I was reading comic books, my brother was playing games. (Trong khi tôi đang đọc truyện tranh, anh trai tôi đang chơi game.)
Khi tìm hiểu về mệnh đề trạng ngữ chỉ thời gian người học thường gặp một số lỗi phổ biến sau đây.
Ngữ Cảnh Trang Trọng
Trong môi trường công việc chính thức, văn bản hành chính hoặc tình huống pháp lý, mệnh đề trạng ngữ chỉ thời gian thường được sử dụng để thể hiện sự kiện, hành động xảy ra tại thời điểm xác định.
Ví dụ 8: The board will meet tomorrow to discuss the budget proposal. (Hội đồng sẽ họp vào ngày mai để thảo luận về đề xuất ngân sách.)
Ví dụ 9: The contract will be signed when all terms are agreed upon. (Hợp đồng sẽ được ký khi tất cả các điều khoản được thống nhất.)
Ngữ Cảnh Không Trang Trọng
Trong ngữ cảnh giao tiếp hằng ngày, mệnh đề trạng ngữ chỉ thời gian có thể được dùng để diễn tả những sự kiện xảy ra trong cuộc sống cá nhân.
Ví dụ 10: I will call you when I finish my work. (Tôi sẽ gọi bạn khi tôi hoàn thành công việc.)
Ví dụ 11: We decided to leave before the storm started. (Chúng tôi quyết định rời đi trước khi cơn bão bắt đầu.)
Ngữ Cảnh Học Thuật
Trong các tình huống học thuật, mệnh đề trạng ngữ chỉ thời gian được sử dụng để chỉ thời điểm diễn ra hành động trong các bài nghiên cứu, báo cáo hoặc các luận văn.
Ví dụ 12: The research will be conducted after the approval of the proposal. (Nghiên cứu sẽ được tiến hành sau khi đề xuất được phê duyệt.)
|
Cô có hơn 15 năm kinh nghiệm giảng dạy, Cử nhân Ngôn ngữ và Văn học Anh, Thạc sĩ TESOL, hiện đang học Tiến sĩ Sư phạm ngôn ngữ. Chuyên môn của cô: ứng dụng ngôn ngữ, sư phạm, ELT kỹ thuật số, phát triển tài liệu dạy sáng tạo, các phương pháp dạy kỹ năng n
: Khi làm bánh, cô có thêm cảm hứng, ý tưởng tuyệt vời cho giảng dạy.