BrightChamps Logo
Login
Creative Math Ideas Image
Live Math Learners Count Icon103 Learners

Last updated on July 11th, 2025

English Whiteboard Illustration

Professor Greenline Explaining Math Concepts

Hiểu Rõ Cấu Trúc In Order To Chuẩn Như Người Bản Xứ

Cấu trúc in order to dùng để diễn tả mục đích của một hành động. Đây là dạng trang trọng hơn của "to" và thường gặp trong văn viết học thuật, bài luận, các tình huống cần sự rõ ràng.

Blog for Global Students
Professor Greenline from BrightChamps

Cấu Trúc In Order To Là Gì?

Cấu trúc in order to được dùng để chỉ mục đích của một hành động, tương đương với “để làm gì” trong tiếng Việt. Đây là cách diễn đạt trang trọng hơn của “to + V-inf”.
Bạn có thể sử dụng in order to cấu trúc này ở đầu câu hoặc giữa câu tùy theo ý nhấn mạnh.

 

Ví dụ 1: They moved to the countryside in order to enjoy a quieter life. (Họ chuyển về vùng quê để tận hưởng cuộc sống yên bình hơn.)
 

Professor Greenline from BrightChamps

Cách Sử Dụng và Quy Tắc Cấu Trúc In Order To

Cấu trúc in order to thường được dùng để diễn tả mục đích của một hành động và thường đi kèm với động từ nguyên mẫu (V-inf). Cùng BrightCHAMPS tìm hiểu chi tiết về cách sử dụng và quy tắc chung của cấu trúc này.

 

  • Quy Tắc Chung

 

Cấu trúc in order to mang ý nghĩa "để làm gì đó", dùng để diễn tả mục đích của hành động được thực hiện.

 

Cấu trúc: 

 

In order to + V-infinitive

 

Ví dụ 2: He wakes up early in order to catch the first train. (Anh ấy dậy sớm để bắt chuyến tàu đầu tiên.)

 

  • Cách Dùng Phổ Biến

 

Dùng giữa câu – sau mệnh đề chính:

 

Cấu trúc "in order to" thường được đặt sau mệnh đề chính để làm rõ mục đích của hành động đã đề cập.

 

Ví dụ 3: She exercises every morning in order to stay healthy. (Cô ấy tập thể dục mỗi sáng để giữ sức khỏe.)

 

Dùng đầu câu – khi muốn nhấn mạnh mục đích:

 

Đây là cách sử dụng phổ biến khi bạn tìm hiểu cấu trúc in order to đầu câu.

 

Ví dụ 4: In order to succeed, you must work hard. (Để thành công, bạn phải làm việc chăm chỉ.)

 

Lưu ý:

 

Sau in order to, luôn dùng V nguyên thể (to + V), không chia thì.

 

Không thêm “that” hay mệnh đề hoàn chỉnh sau “in order to”.
 

Professor Greenline from BrightChamps

Cấu Trúc và Các Mẫu Câu Phổ Biến của Cấu Trúc In Order To

BrightCHAMPS sẽ giúp bạn ghi nhớ nhanh các mẫu câu phổ biến với cấu trúc in order to để sử dụng linh hoạt trong bài viết học thuật hoặc giao tiếp hàng ngày.

 

  • Cấu trúc cơ bản

 

[Mệnh đề chính] + in order to + V-infinitive

 

Ví dụ 5: She studies hard in order to pass the exam. (Cô ấy học chăm chỉ để vượt qua kỳ thi.)

 

  • Cấu trúc in order to đầu câu

 

In order to + V-infinitive, [mệnh đề chính]

 

Ví dụ 6: In order to reduce stress, he meditates daily. (Để giảm căng thẳng, anh ấy thiền mỗi ngày.)

 

  • Cấu trúc mở rộng (formal)

 

In order for + someone + to + V-infinitive, [mệnh đề]

 

Ví dụ 7: In order for students to improve, feedback must be clear. (Để học sinh tiến bộ, phản hồi phải rõ ràng.)

 

Ghi nhớ:

 

In order to + V-infinitive → dùng khi chủ ngữ hai mệnh đề giống nhau.

 

In order for + O + to V → dùng khi chủ ngữ hai mệnh đề khác nhau.
 

Max Pointing Out Common Math Mistakes

Các Lỗi Thường Gặp và Cách Tránh Trong Cấu Trúc In Order To

Dù phổ biến nhưng cấu trúc in order to vẫn thường bị dùng sai trong các bài viết. BrightCHAMPS đã tổng hợp 5 lỗi phổ biến và cách khắc phục:
 

Mistake 1

Red Cross Icon Indicating Mistakes to Avoid in This Math Topic

Dùng Sai Thì Sau In Order To

Green Checkmark Icon Indicating Correct Solutions in This Math Topic

Sau “in order to” luôn phải là động từ nguyên thể (bare infinitive) – tức là dạng gốc của động từ, không chia thì, không thêm -ed, không thêm -s.

 

Ví dụ 8:

 

Câu sai

He studies hard in order to passed the test. (Sai vì "passed" là động từ chia thì quá khứ, không phải động từ nguyên thể.)

Câu đúng

He studies hard in order to pass the test. (Anh ấy học hành chăm chỉ để vượt qua kỳ thi.)


 

Mistake 2

Red Cross Icon Indicating Mistakes to Avoid in This Math Topic

Thiếu To Sau In Order
 

Green Checkmark Icon Indicating Correct Solutions in This Math Topic

“In order” là cụm chưa hoàn chỉnh, cần “to” để tạo thành cấu trúc đúng: in order to + V. Thiếu “to” khiến câu bị cụt ngữ nghĩa.

 

Ví dụ 9:

 

Câu sai

They exercise daily in order stay fit. (Sai vì thiếu "to" – khiến cấu trúc ngữ pháp không hoàn chỉnh.)

Câu đúng

They exercise daily in order to stay fit. (Họ tập thể dục hàng ngày để giữ gìn vóc dáng.)


 

Mistake 3

Red Cross Icon Indicating Mistakes to Avoid in This Math Topic

Dùng Cấu Trúc In Order For Sai Đối Tượng
 

Green Checkmark Icon Indicating Correct Solutions in This Math Topic

Cấu trúc in order for + tân ngữ + to V được dùng khi muốn nói “để cho ai đó làm gì”. Nếu thiếu tân ngữ, người đọc sẽ không hiểu “ai là người thực hiện hành động”.

 

Ví dụ 10:

 

Câu sai

In order for to win, he trained hard. (Sai vì thiếu tân ngữ sau "in order for", không rõ ai là người được hỗ trợ hành động.)

Câu đúng

In order for him to win, he trained hard. (Để giành chiến thắng, anh ấy đã tập luyện chăm chỉ.)



 

Mistake 4

Red Cross Icon Indicating Mistakes to Avoid in This Math Topic

Dùng “In Order To” Trong Văn Nói Khiến Câu Kém Tự Nhiên
 

Green Checkmark Icon Indicating Correct Solutions in This Math Topic

Trong văn nói hàng ngày (informal), người bản xứ thường rút gọn “in order to” thành “to” vì nó ngắn gọn và tự nhiên hơn. Dùng “in order to” trong trường hợp thân mật nghe quá trang trọng hoặc sách vở.

 

Ví dụ 11:

 

Câu sai

I run every day in order to stay fit. (Sai vì dùng cấu trúc trang trọng trong ngữ cảnh thân mật, khiến câu nghe không tự nhiên.)

Câu đúng

I run every day to stay fit. (Tôi chạy bộ mỗi ngày để giữ dáng.)

 

arrow-right
Max from BrightChamps Saying "Hey"
Hey!

Ví Dụ về Cấu Trúc In Order To

Ray, the Character from BrightChamps Explaining Math Concepts
Max, the Girl Character from BrightChamps

Question 1

Ngữ Cảnh Trang Trọng

Ray, the Boy Character from BrightChamps Saying "Let’s Begin"
Okay, lets begin

Ví dụ 12: The corporation invested heavily in research and development in order to gain a competitive advantage. (Tập đoàn đã đầu tư mạnh vào nghiên cứu và phát triển để đạt được lợi thế cạnh tranh.)

 

Cấu trúc in order to thể hiện rõ mục đích trong văn bản mang tính kinh doanh, kinh tế.

 

Ví dụ 13: The policy of our company was revised in order to align with international standards. (Chính sách của công ty chúng ta đã được điều chỉnh để phù hợp với các tiêu chuẩn quốc tế.)

 

Thường dùng trong văn bản pháp lý, báo cáo doanh nghiệp, nơi cần thể hiện lý do hành động rõ ràng và trang trọng.
 

Max, the Girl Character from BrightChamps

Question 2

Ngữ Cảnh Không Trang Trọng

Ray, the Boy Character from BrightChamps Saying "Let’s Begin"
Okay, lets begin

Ví dụ 14: I turned off my phone in order to focus on studying. (Tôi tắt điện thoại để tập trung học bài.)

 

Trong văn nói thường ngày, bạn có thể thay bằng "to focus", nhưng dùng in order to giúp câu rõ nghĩa hơn khi viết.

 

Ví dụ 15: She skipped breakfast in order to sleep more. (Cô ấy bỏ bữa sáng để ngủ thêm.)

 

Cách dùng phổ biến trong giao tiếp thường ngày, khi muốn diễn đạt lý do đơn giản, quen thuộc.
 

Max, the Girl Character from BrightChamps

Question 3

Ngữ Cảnh Học Thuật

Ray, the Boy Character from BrightChamps Saying "Let’s Begin"
Okay, lets begin

Ví dụ 16: Researchers conducted experiments in order to verify the hypothesis. (Các nhà nghiên cứu tiến hành thí nghiệm để kiểm chứng giả thuyết.)

 

In order to là lựa chọn lý tưởng trong văn bản học thuật, bài nghiên cứu khi nêu mục đích rõ ràng.
 

Ray Thinking Deeply About Math Problems

FAQs về Cấu Trúc In Order To

1.Có sự khác biệt nào giữa "in order to" và "for the purpose of"?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

2.Có nên dùng "in order to" nhiều trong một đoạn văn không?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

3.Có cấu trúc nào tương tự nhưng dùng được với danh từ không?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

4.Có thể đảo ngược vị trí “in order to” không?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

5.Có thể kết hợp "in order to" với "and" hoặc "but" không?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow
Professor Greenline from BrightChamps

Chú Thích Quan Trọng trong Cấu Trúc In Order To

  • In order to + V: Dùng để nói "để làm gì", nhấn mạnh mục đích.

 

  • To + V: Rút gọn tự nhiên hơn của “in order to”.

 

  • In order for + sb + to V: Dùng khi có đối tượng cụ thể cần nhấn mạnh.

 

  • Không dùng mệnh đề sau “in order to”: Tránh lỗi “in order to + subject + verb”.
Professor Greenline from BrightChamps

Explore More grammar

Important Math Links IconPrevious to Hiểu Rõ Cấu Trúc In Order To Chuẩn Như Người Bản Xứ

Important Math Links IconNext to Hiểu Rõ Cấu Trúc In Order To Chuẩn Như Người Bản Xứ

Math Teacher Background Image
Math Teacher Image

Tatjana Jovcheska

About the Author

Cô có hơn 15 năm kinh nghiệm giảng dạy, Cử nhân Ngôn ngữ và Văn học Anh, Thạc sĩ TESOL, hiện đang học Tiến sĩ Sư phạm ngôn ngữ. Chuyên môn của cô: ứng dụng ngôn ngữ, sư phạm, ELT kỹ thuật số, phát triển tài liệu dạy sáng tạo, các phương pháp dạy kỹ năng n

Max, the Girl Character from BrightChamps

Fun Fact

: Khi làm bánh, cô có thêm cảm hứng, ý tưởng tuyệt vời cho giảng dạy.

Sitemap | © Copyright 2025 BrightCHAMPS
INDONESIA - Axa Tower 45th floor, JL prof. Dr Satrio Kav. 18, Kel. Karet Kuningan, Kec. Setiabudi, Kota Adm. Jakarta Selatan, Prov. DKI Jakarta
INDIA - H.No. 8-2-699/1, SyNo. 346, Rd No. 12, Banjara Hills, Hyderabad, Telangana - 500034
SINGAPORE - 60 Paya Lebar Road #05-16, Paya Lebar Square, Singapore (409051)
USA - 251, Little Falls Drive, Wilmington, Delaware 19808
VIETNAM (Office 1) - Hung Vuong Building, 670 Ba Thang Hai, ward 14, district 10, Ho Chi Minh City
VIETNAM (Office 2) - 143 Nguyễn Thị Thập, Khu đô thị Him Lam, Quận 7, Thành phố Hồ Chí Minh 700000, Vietnam
UAE - BrightChamps, 8W building 5th Floor, DAFZ, Dubai, United Arab Emirates
UK - Ground floor, Redwood House, Brotherswood Court, Almondsbury Business Park, Bristol, BS32 4QW, United Kingdom