Last updated on July 11th, 2025
Cấu trúc in order to dùng để diễn tả mục đích của một hành động. Đây là dạng trang trọng hơn của "to" và thường gặp trong văn viết học thuật, bài luận, các tình huống cần sự rõ ràng.
Cấu trúc in order to được dùng để chỉ mục đích của một hành động, tương đương với “để làm gì” trong tiếng Việt. Đây là cách diễn đạt trang trọng hơn của “to + V-inf”.
Bạn có thể sử dụng in order to cấu trúc này ở đầu câu hoặc giữa câu tùy theo ý nhấn mạnh.
Ví dụ 1: They moved to the countryside in order to enjoy a quieter life. (Họ chuyển về vùng quê để tận hưởng cuộc sống yên bình hơn.)
Cấu trúc in order to thường được dùng để diễn tả mục đích của một hành động và thường đi kèm với động từ nguyên mẫu (V-inf). Cùng BrightCHAMPS tìm hiểu chi tiết về cách sử dụng và quy tắc chung của cấu trúc này.
Cấu trúc in order to mang ý nghĩa "để làm gì đó", dùng để diễn tả mục đích của hành động được thực hiện.
Cấu trúc:
In order to + V-infinitive |
Ví dụ 2: He wakes up early in order to catch the first train. (Anh ấy dậy sớm để bắt chuyến tàu đầu tiên.)
Dùng giữa câu – sau mệnh đề chính:
Cấu trúc "in order to" thường được đặt sau mệnh đề chính để làm rõ mục đích của hành động đã đề cập.
Ví dụ 3: She exercises every morning in order to stay healthy. (Cô ấy tập thể dục mỗi sáng để giữ sức khỏe.)
Dùng đầu câu – khi muốn nhấn mạnh mục đích:
Đây là cách sử dụng phổ biến khi bạn tìm hiểu cấu trúc in order to đầu câu.
Ví dụ 4: In order to succeed, you must work hard. (Để thành công, bạn phải làm việc chăm chỉ.)
Lưu ý:
Sau in order to, luôn dùng V nguyên thể (to + V), không chia thì.
Không thêm “that” hay mệnh đề hoàn chỉnh sau “in order to”.
BrightCHAMPS sẽ giúp bạn ghi nhớ nhanh các mẫu câu phổ biến với cấu trúc in order to để sử dụng linh hoạt trong bài viết học thuật hoặc giao tiếp hàng ngày.
[Mệnh đề chính] + in order to + V-infinitive |
Ví dụ 5: She studies hard in order to pass the exam. (Cô ấy học chăm chỉ để vượt qua kỳ thi.)
In order to + V-infinitive, [mệnh đề chính] |
Ví dụ 6: In order to reduce stress, he meditates daily. (Để giảm căng thẳng, anh ấy thiền mỗi ngày.)
In order for + someone + to + V-infinitive, [mệnh đề] |
Ví dụ 7: In order for students to improve, feedback must be clear. (Để học sinh tiến bộ, phản hồi phải rõ ràng.)
Ghi nhớ:
In order to + V-infinitive → dùng khi chủ ngữ hai mệnh đề giống nhau.
In order for + O + to V → dùng khi chủ ngữ hai mệnh đề khác nhau.
Dù phổ biến nhưng cấu trúc in order to vẫn thường bị dùng sai trong các bài viết. BrightCHAMPS đã tổng hợp 5 lỗi phổ biến và cách khắc phục:
Ngữ Cảnh Trang Trọng
Ví dụ 12: The corporation invested heavily in research and development in order to gain a competitive advantage. (Tập đoàn đã đầu tư mạnh vào nghiên cứu và phát triển để đạt được lợi thế cạnh tranh.)
Cấu trúc in order to thể hiện rõ mục đích trong văn bản mang tính kinh doanh, kinh tế.
Ví dụ 13: The policy of our company was revised in order to align with international standards. (Chính sách của công ty chúng ta đã được điều chỉnh để phù hợp với các tiêu chuẩn quốc tế.)
Thường dùng trong văn bản pháp lý, báo cáo doanh nghiệp, nơi cần thể hiện lý do hành động rõ ràng và trang trọng.
Ngữ Cảnh Không Trang Trọng
Ví dụ 14: I turned off my phone in order to focus on studying. (Tôi tắt điện thoại để tập trung học bài.)
Trong văn nói thường ngày, bạn có thể thay bằng "to focus", nhưng dùng in order to giúp câu rõ nghĩa hơn khi viết.
Ví dụ 15: She skipped breakfast in order to sleep more. (Cô ấy bỏ bữa sáng để ngủ thêm.)
Cách dùng phổ biến trong giao tiếp thường ngày, khi muốn diễn đạt lý do đơn giản, quen thuộc.
Ngữ Cảnh Học Thuật
Ví dụ 16: Researchers conducted experiments in order to verify the hypothesis. (Các nhà nghiên cứu tiến hành thí nghiệm để kiểm chứng giả thuyết.)
In order to là lựa chọn lý tưởng trong văn bản học thuật, bài nghiên cứu khi nêu mục đích rõ ràng.
|
Cô có hơn 15 năm kinh nghiệm giảng dạy, Cử nhân Ngôn ngữ và Văn học Anh, Thạc sĩ TESOL, hiện đang học Tiến sĩ Sư phạm ngôn ngữ. Chuyên môn của cô: ứng dụng ngôn ngữ, sư phạm, ELT kỹ thuật số, phát triển tài liệu dạy sáng tạo, các phương pháp dạy kỹ năng n
: Khi làm bánh, cô có thêm cảm hứng, ý tưởng tuyệt vời cho giảng dạy.