BrightChamps Logo
Login
Creative Math Ideas Image
Live Math Learners Count Icon101 Learners

Last updated on July 12th, 2025

English Whiteboard Illustration

Professor Greenline Explaining Math Concepts

Bí Quyết Thành Thạo Cách Dùng Go Ahead Chỉ Với 5 Phút

Go ahead là cụm động từ có nghĩa là “bắt đầu, tiến hành làm gì đó” hay “cho phép ai đó làm gì”. Vậy cách dùng go ahead như thế nào? Hãy để BrightCHAMPS hướng dẫn chi tiết cho bạn.

Blog for Global Students
Professor Greenline from BrightChamps

Cấu Trúc Go Ahead Là Gì?

Go ahead là một cụm động từ rất phổ biến trong tiếng Anh, được dùng để diễn tả việc tiến hành làm gì đó, xảy ra hay cho phép ai đó làm gì. Vậy cách dùng go ahead thế nào? Hãy tìm hiểu với BrightCHAMPS nhé!

 

Ví dụ 1: They decided to go ahead with the construction project despite the financial risks involved. (Họ quyết định tiếp tục dự án xây dựng dù có rủi ro tài chính.)
 

Professor Greenline from BrightChamps

Cách Sử Dụng Và Quy Tắc Của Go Ahead

Trong một số trường hợp, go ahead có thể được dùng với ý nghĩa “cứ tự nhiên” hay “cứ làm đi”. Mỗi mệnh đề với go ahead vẫn có thể đứng độc lập và mang ý nghĩa hoàn chỉnh.

 

  • Diễn Tả Hành Động Bắt Đầu Làm Gì Đó

 

Ví dụ 2: They finally decided to go ahead with the merger after months of negotiation and legal review. (Họ cuối cùng đã quyết định tiến hành sáp nhập sau nhiều tháng đàm phán và xem xét về mặt pháp lý.)

 

  • Diễn Tả Việc Cho Phép Ai Bắt Đầu Làm Gì

 

Ví dụ 3: You can go ahead and start the report now; the manager has already approved the proposal. (Bạn có thể bắt đầu viết báo cáo ngay; quản lý đã phê duyệt đề xuất rồi.)

 

  • Diễn Tả Việc Xảy Ra Hay Diễn Ra Cái Gì

 

Ví dụ 4: Despite the heavy rain, the outdoor concert will go ahead as originally planned by the organizers. (Bất chấp trời mưa lớn, buổi hòa nhạc ngoài trời vẫn sẽ diễn ra như kế hoạch ban đầu của ban tổ chức.)

Professor Greenline from BrightChamps

Cấu Trúc Và Các Mẫu Câu Phổ Biến Của Go Ahead

Dưới đây, BrightCHAMPS sẽ tổng hợp cho bạn công thức chung của go ahead để bạn có thể sử dụng cấu trúc này một cách thành thạo nhé!

 

Go ahead (with something): bắt đầu làm việc gì

 

Ví dụ 5: You can go ahead and make the payment online if everything looks correct to you. (Bạn có thể tiến hành thanh toán trực tuyến nếu mọi thứ có vẻ chính xác với bạn.)
 

Max Pointing Out Common Math Mistakes

Các Lỗi Thường Gặp Và Cách Tránh Trong Cách Dùng Go Ahead

Mistake 1

Red Cross Icon Indicating Mistakes to Avoid in This Math Topic

Dùng Cấu Trúc Go Ahead Mà Không Có Hành động Cụ Thể Phía Sau

Green Checkmark Icon Indicating Correct Solutions in This Math Topic

Hãy chú ý rằng luôn thêm hành động phía sau cấu trúc “go ahead and” để diễn tả hành động cụ thể.

 

Ví dụ 6: 

 

Câu sai

You can go ahead. 

=> Sai vì không có hành động cụ thể sau cấu trúc “go ahead and”

Câu đúng 

You can go ahead and submit your final design once you've received feedback from the supervisor. (Bạn có thể nộp bản thiết kế cuối cùng sau khi nhận phản hồi từ người giám sát.)

 

Mistake 2

Red Cross Icon Indicating Mistakes to Avoid in This Math Topic

Dùng “to” Sau Cấu Trúc Go Ahead
 

Green Checkmark Icon Indicating Correct Solutions in This Math Topic

Chúng ta không sử dụng giới từ “to” sau cấu trúc go ahead để diễn tả hành động

 

Ví dụ 7:

 

Câu sai

Please go ahead to call the client to confirm the delivery time before the meeting begins.

=> Sai vì sau cấu trúc ‘go ahead’ không dùng giới từ ‘to’.

Câu đúng 

Please go ahead and call the client to confirm the delivery time before the meeting begins. (Vui lòng gọi cho khách hàng xác nhận thời gian giao hàng trước khi cuộc họp bắt đầu.)

Mistake 3

Red Cross Icon Indicating Mistakes to Avoid in This Math Topic

Sử Dụng Sai Thì
 

Green Checkmark Icon Indicating Correct Solutions in This Math Topic

Lưu ý rằng khi diễn tả sự việc đã xảy ra trong quá khứ thì chúng ta sử dụng “went ahead”

 

Ví dụ 8:

 

Câu sai

The event go ahead smoothly, even though some guests arrived late due to traffic problems. 

=> Sử dụng sai thì với cấu trúc go ahead

Câu đúng 

The event went ahead smoothly, even though some guests arrived late due to traffic problems. (Sự kiện vẫn diễn ra suôn sẻ, mặc dù một số khách đến trễ do kẹt xe.)

arrow-right
Professor Greenline from BrightChamps

Ví Dụ Về Cách Dùng Go Ahead

Để giúp các bạn hiểu rõ hơn về cách dùng go ahead, BrightCHAMPS sẽ gợi ý thêm cho bạn về một số ví dụ chi tiết của cấu trúc này dưới đây:

 

Ví dụ 9: They allowed the project to go ahead once the necessary funding had been fully secured. (Họ cho phép dự án được tiếp tục triển khai sau khi đảm bảo đầy đủ nguồn tài chính cần thiết.)

 

Ví dụ 10: Although there were some safety concerns, the festival went ahead with increased security measures in place. (Mặc dù có một số lo ngại về an toàn, lễ hội vẫn diễn ra với các biện pháp bảo vệ được tăng cường.)

 

Ví dụ 11: The construction will go ahead next month after receiving final approval from the CEO. (Công trình sẽ được triển khai vào tháng tới sau khi nhận được sự phê duyệt cuối cùng từ CEO.)

 

Ví dụ 12: You can go ahead and submit your final design before the deadline. (Bạn có thể tiếp tục nộp bản thiết kế cuối cùng trước thời hạn.)

 

Ví dụ 13: Go ahead and share your screen with the team so we can all follow the presentation better. (Cứ chia sẻ màn hình với cả nhóm để mọi người theo dõi bài thuyết trình dễ hơn.)
 

Ray Thinking Deeply About Math Problems

FAQs Về Cách Dùng Go Ahead

1.“Go ahead” có mang nghĩa tiêu cực không?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

2.Sự khác biệt giữa “go ahead” và “carry on” là gì?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

3.Cấu trúc go ahead có thể dùng trong các câu điều kiện không?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

4.“Go ahead” có dùng được trong câu mệnh lệnh không?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

5.Cấu trúc go ahead có thể được dùng trong câu phủ định không?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow
Professor Greenline from BrightChamps

Chú Thích Quan Trọng Trong Cách Dùng Go Ahead

Định nghĩa: Go ahead là một cụm động từ rất phổ biến trong tiếng Anh, được dùng để diễn tả việc tiến hành làm gì đó, xảy ra hay cho phép ai đó làm gì.

 

Một số cấu trúc thông dụng và có tính ứng dụng cao của go ahead

 

  • Diễn tả hành động bắt đầu làm gì đó.
  • Diễn tả việc cho phép ai bắt đầu làm gì
  • Diễn tả việc xảy ra hay diễn ra cái gì

 

Professor Greenline from BrightChamps

Explore More grammar

Important Math Links IconPrevious to Bí Quyết Thành Thạo Cách Dùng Go Ahead Chỉ Với 5 Phút

Important Math Links IconNext to Bí Quyết Thành Thạo Cách Dùng Go Ahead Chỉ Với 5 Phút

Math Teacher Background Image
Math Teacher Image

Tatjana Jovcheska

About the Author

Cô có hơn 15 năm kinh nghiệm giảng dạy, Cử nhân Ngôn ngữ và Văn học Anh, Thạc sĩ TESOL, hiện đang học Tiến sĩ Sư phạm ngôn ngữ. Chuyên môn của cô: ứng dụng ngôn ngữ, sư phạm, ELT kỹ thuật số, phát triển tài liệu dạy sáng tạo, các phương pháp dạy kỹ năng n

Max, the Girl Character from BrightChamps

Fun Fact

: Khi làm bánh, cô có thêm cảm hứng, ý tưởng tuyệt vời cho giảng dạy.

Sitemap | © Copyright 2025 BrightCHAMPS
INDONESIA - Axa Tower 45th floor, JL prof. Dr Satrio Kav. 18, Kel. Karet Kuningan, Kec. Setiabudi, Kota Adm. Jakarta Selatan, Prov. DKI Jakarta
INDIA - H.No. 8-2-699/1, SyNo. 346, Rd No. 12, Banjara Hills, Hyderabad, Telangana - 500034
SINGAPORE - 60 Paya Lebar Road #05-16, Paya Lebar Square, Singapore (409051)
USA - 251, Little Falls Drive, Wilmington, Delaware 19808
VIETNAM (Office 1) - Hung Vuong Building, 670 Ba Thang Hai, ward 14, district 10, Ho Chi Minh City
VIETNAM (Office 2) - 143 Nguyễn Thị Thập, Khu đô thị Him Lam, Quận 7, Thành phố Hồ Chí Minh 700000, Vietnam
UAE - BrightChamps, 8W building 5th Floor, DAFZ, Dubai, United Arab Emirates
UK - Ground floor, Redwood House, Brotherswood Court, Almondsbury Business Park, Bristol, BS32 4QW, United Kingdom