BrightChamps Logo
Login
Creative Math Ideas Image
Live Math Learners Count Icon102 Learners

Last updated on July 11th, 2025

English Whiteboard Illustration

Professor Greenline Explaining Math Concepts

Tìm Hiểu Cấu Trúc Admit Trong Tiếng Anh - Admit To V Hay Ving

Admit là động từ được sử dụng rộng rãi trong tiếng Anh. Tuy nhiên, bạn đã biết cấu trúc admit là gì hay chưa? Hãy cùng tìm hiểu thông qua bài viết dưới đây của BrightCHAMPS nhé!

Blog for Global Students
Professor Greenline from BrightChamps

Admit Nghĩa Là Gì?

Trong tiếng Anh, admit là một động từ mang nghĩa là “thừa nhận” đã làm một việc nào đó hoặc mang nghĩa là “nhập học”. Tuy nhiên, khi sử dụng admit kết hợp với các động từ khác, thường ta sẽ nói đến khía cạnh thừa nhận nhiều hơn. 

 

Admit có 3 dạng động từ chính như sau:

 

  • Ngôi thứ 3 số ít: Admits

 

  • Quá khứ: Admitted

 

  • Phân từ hai: Admitted
     
Professor Greenline from BrightChamps

Cách Sử Dụng Và Quy Tắc Cấu Trúc Admit

Admit cấu trúc được sử dụng khi bạn muốn diễn đạt việc thừa nhận, công nhận một sự thật, một hành động hoặc một tình huống nào đó. Dưới đây là một số trường hợp cần sử dụng đến cấu trúc admit:

 

  • Thừa Nhận Lỗi Lầm

 

Các bạn có thể sử dụng cấu trúc admit để thừa nhận và công nhận một sai lầm, một hành động hoặc một hành vi không đúng đắn đã thực hiện.

 

Ví dụ 1: Jenny admitted that she cheated in the exam. (Jenny thừa nhận rằng cô đã gian lận trong kỳ thi.)

 

  • Thừa Nhận Sự Thật

 

Bên cạnh đó, cấu trúc admit còn thể hiện khi bạn muốn công nhận và thừa nhận một sự thật hoặc một tình huống cụ thể.

 

Ví dụ 2: The agency admitted that their products did not meet high quality standards. (Cơ quan này thừa nhận rằng sản phẩm của họ không đạt chất lượng cao.)

 

  • Thừa Nhận Đã Phạm Tội

 

Cấu trúc admit cũng thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến pháp luật để thừa nhận hành vi phạm tội hoặc vi phạm pháp luật.

 

Ví dụ 3: The thief admitted to stealing the golden dish. (Tên trộm đã thừa nhận đã ăn cắp chiếc đĩa vàng.)

 

  • Thừa Nhận Một Lời Nói Dối

 

Ngoài những cách dùng trên, bạn cũng có thể sử dụng cấu trúc admit để thừa nhận và công nhận rằng một hành động nói dối hoặc đưa ra một thông tin sai sự thật.

 

Ví dụ 4: He admitted that he had been lying about his experiences. (Anh ta thừa nhận rằng mình đã nói dối về những trải nghiệm của mình.)

Professor Greenline from BrightChamps

Cấu Trúc Và Các Mẫu Câu Phổ Biến Của Cấu Trúc Admit Trong Tiếng Anh

Cấu Trúc Admit Đi Với Danh Từ

 

Khi cấu trúc admit đi cùng một danh từ(noun) sẽ mang nghĩa là thừa nhận đã làm một việc nào đó.

 

S + admit + (to) + N

 

Ví dụ 5: The famous actor refused to admit the allegation of tax evasion. (Nam diễn viên nổi tiếng đã từ chối thừa nhận cáo buộc trốn thuế.)

 

  • Cấu Trúc Admit To Doing Something

 

Cấu trúc Admit  đi với to doing something được dùng ở cả 2 dạng khẳng định và phủ định với công thức dưới đây:

 

Thể khẳng định: S + admit + (to) + V-ing → thừa nhận chuyện gì là đúng, nhận lỗi

Thể phủ định: S + admit + to + not + V-ing → thừa nhận đã không làm gì

S + trợ động từ + not + admit + to + V-ing → không thừa nhận là đã làm gì

 

Ví dụ 6: He admits to being strict with his children. (Anh ấy thừa nhận mình rất nghiêm khắc với con cái.)

 

  • Cấu Trúc Admit Đi Cùng Mệnh Đề

 

Ngoài ra, theo sau cấu trúc admit cũng có thể là cả một mệnh đề:

 

Công thức: S + admit + (to O) + that + S + V

 

Ví dụ 7: My girlfriend finally admitted that I’m more handsome than her ex-boyfriend. (Bạn gái tôi cuối cùng cũng thừa nhận là tôi đẹp trai hơn bạn trai cũ của cô ấy.)

Max Pointing Out Common Math Mistakes

Các Lỗi Thường Gặp Và Cách Tránh Khi Dùng Cấu Trúc Admit

Cấu trúc admit khá đơn giản về mặt khái niệm và cách dùng. Tuy nhiên, bạn cũng cần lưu ý một số lỗi thường gặp với cấu trúc admit mà BrightCHAMPS đưa ra dưới đây:
 

Mistake 1

Red Cross Icon Indicating Mistakes to Avoid in This Math Topic

Nhầm lẫn giữa cấu trúc admit với confess

Green Checkmark Icon Indicating Correct Solutions in This Math Topic

Một số câu thường sử dụng confess thay vì cấu trúc admit trong các tình huống ít trang trọng. Confess dùng để thú nhận tội lỗi nghiêm trọng, trong khi cấu trúc admit dùng để thừa nhận một sự thật hoặc lỗi lầm nói chung.

 

Câu sai

I confess I was late for the meeting. 

=> Sai: Thay “confess” → “admit”

Câu đúng

I admit I was late for the meeting. (Tôi thừa nhận là tôi đã đến muộn cuộc họp.)

 

Mistake 2

Red Cross Icon Indicating Mistakes to Avoid in This Math Topic

Chia Sai Động Từ Sau Cấu Trúc Admit
 

Green Checkmark Icon Indicating Correct Solutions in This Math Topic

Việc chia động từ phía sau cấu trúc admit cũng là điều bạn cần chú ý đến. Một số bạn hay dùng động từ nguyên mẫu thay vì dạng V-ing khi nói về hành động đã xảy ra.

 

Câu sai

He admitted to steal the money. 

=> Sai: Thay “steal” → “stealing”.

Câu đúng

He admitted to stealing the money. (Anh ta thừa nhận đã ăn cắp tiền.)

Mistake 3

Red Cross Icon Indicating Mistakes to Avoid in This Math Topic

Sử Dụng Sai Cấu Trúc Admit Với Mệnh Đề That
 

Green Checkmark Icon Indicating Correct Solutions in This Math Topic

Cấu trúc admit đi với mệnh đề that cũng gây rất nhiều nhầm lẫn. Khi cấu trúc admit đi với mệnh đề "that", không cần giới từ "to".

 

Câu sai

He admitted to that he was wrong. 

=> Sai: “to that” → “that”.

Câu đúng

He admitted that he was wrong. (Ông thừa nhận rằng mình đã sai.)

arrow-right
Max from BrightChamps Saying "Hey"
Hey!

Ví Dụ Về Cấu Trúc Admit

Ray, the Character from BrightChamps Explaining Math Concepts
Max, the Girl Character from BrightChamps

Question 1

Ngữ Cảnh Trang Trọng

Ray, the Boy Character from BrightChamps Saying "Let’s Begin"
Okay, lets begin

Ví dụ 8: The company admitted to the safety violations that occurred during the construction phase. (Công ty đã thừa nhận về những vi phạm liên quan đến vấn đề an toàn đã xảy ra trong giai đoạn xây dựng.)

 

Giải thích: Cụm từ "Safety violations" cho thấy những điều vi phạm về an toàn, thường được dùng trong ngành cơ khí, công nghiệp hoặc xây dựng.
 

Max, the Girl Character from BrightChamps

Question 2

Ngữ Cảnh Không Trang Trọng

Ray, the Boy Character from BrightChamps Saying "Let’s Begin"
Okay, lets begin

Ví dụ 9: He admitted to eating the last piece of cake. (Anh ta thừa nhận đã ăn miếng bánh cuối cùng.)

 

Giải thích: Đây là một chi tiết đời thường, cho thấy ngữ cảnh không trang trọng. Thường được dùng trong cuộc trò chuyện hàng ngày, giữa bạn bè hoặc người thân.

 

Ví dụ 10: Yeah, I admit, that movie was kinda boring. (Vâng, tôi thừa nhận là bộ phim đó khá nhàm chán.)

 

Giải thích: Cấu trúc admit trong câu này thể hiện một lời thừa nhận ý kiến cá nhân một cách thoải mái. 

 

Ví dụ 11: He admitted to playing video games instead of studying. (Anh ta thừa nhận đã chơi trò chơi điện tử thay vì học.)

 

Giải thích: Admit trong câu này thừa nhận một hành động không đúng đắn một cách trực tiếp.
 

Max, the Girl Character from BrightChamps

Question 3

Ngữ Cảnh Học Thuật

Ray, the Boy Character from BrightChamps Saying "Let’s Begin"
Okay, lets begin

Ví dụ 12: The researcher admitted that the data analysis may have contained some minor errors. (Nhà nghiên cứu thừa nhận rằng việc phân tích dữ liệu có thể có một số lỗi nhỏ.)

 

Giải thích: Một số cụm từ chuyên ngành như “Data analysis" và "minor errors" là những thuật ngữ chuyên ngành, cho thấy ngữ cảnh học thuật. 
 

Ray Thinking Deeply About Math Problems

FAQs Về Cấu Trúc Admit

1.Cấu trúc admit có thể được dùng ở dạng bị động không?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

2.Có những từ hoặc cụm từ nào có nghĩa tương tự như cấu trúc admit?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

3.Làm thế nào để tránh nhầm lẫn giữa các cấu trúc khác nhau của admit?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

4.Người bản xứ thường sử dụng "admit" như thế nào trong hội thoại hàng ngày?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

5.Cấu trúc admit trong câu gián tiếp?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow
Professor Greenline from BrightChamps

Chú Thích Quan Trọng Trong Cấu Trúc Admit

  • Admit là gì: là một động từ mang nghĩa là “thừa nhận” đã làm một việc nào đó.

 

  • Mệnh đề: là một thành phần ngữ pháp cơ bản trong câu bao gồm chủ ngữ (subject) và một động từ (verb).

 

Professor Greenline from BrightChamps

Explore More grammar

Important Math Links IconPrevious to Tìm Hiểu Cấu Trúc Admit Trong Tiếng Anh - Admit To V Hay Ving

Important Math Links IconNext to Tìm Hiểu Cấu Trúc Admit Trong Tiếng Anh - Admit To V Hay Ving

Math Teacher Background Image
Math Teacher Image

Tatjana Jovcheska

About the Author

Cô có hơn 15 năm kinh nghiệm giảng dạy, Cử nhân Ngôn ngữ và Văn học Anh, Thạc sĩ TESOL, hiện đang học Tiến sĩ Sư phạm ngôn ngữ. Chuyên môn của cô: ứng dụng ngôn ngữ, sư phạm, ELT kỹ thuật số, phát triển tài liệu dạy sáng tạo, các phương pháp dạy kỹ năng n

Max, the Girl Character from BrightChamps

Fun Fact

: Khi làm bánh, cô có thêm cảm hứng, ý tưởng tuyệt vời cho giảng dạy.

Sitemap | © Copyright 2025 BrightCHAMPS
INDONESIA - Axa Tower 45th floor, JL prof. Dr Satrio Kav. 18, Kel. Karet Kuningan, Kec. Setiabudi, Kota Adm. Jakarta Selatan, Prov. DKI Jakarta
INDIA - H.No. 8-2-699/1, SyNo. 346, Rd No. 12, Banjara Hills, Hyderabad, Telangana - 500034
SINGAPORE - 60 Paya Lebar Road #05-16, Paya Lebar Square, Singapore (409051)
USA - 251, Little Falls Drive, Wilmington, Delaware 19808
VIETNAM (Office 1) - Hung Vuong Building, 670 Ba Thang Hai, ward 14, district 10, Ho Chi Minh City
VIETNAM (Office 2) - 143 Nguyễn Thị Thập, Khu đô thị Him Lam, Quận 7, Thành phố Hồ Chí Minh 700000, Vietnam
UAE - BrightChamps, 8W building 5th Floor, DAFZ, Dubai, United Arab Emirates
UK - Ground floor, Redwood House, Brotherswood Court, Almondsbury Business Park, Bristol, BS32 4QW, United Kingdom