Last updated on July 11th, 2025
Admit là động từ được sử dụng rộng rãi trong tiếng Anh. Tuy nhiên, bạn đã biết cấu trúc admit là gì hay chưa? Hãy cùng tìm hiểu thông qua bài viết dưới đây của BrightCHAMPS nhé!
Trong tiếng Anh, admit là một động từ mang nghĩa là “thừa nhận” đã làm một việc nào đó hoặc mang nghĩa là “nhập học”. Tuy nhiên, khi sử dụng admit kết hợp với các động từ khác, thường ta sẽ nói đến khía cạnh thừa nhận nhiều hơn.
Admit có 3 dạng động từ chính như sau:
Admit cấu trúc được sử dụng khi bạn muốn diễn đạt việc thừa nhận, công nhận một sự thật, một hành động hoặc một tình huống nào đó. Dưới đây là một số trường hợp cần sử dụng đến cấu trúc admit:
Các bạn có thể sử dụng cấu trúc admit để thừa nhận và công nhận một sai lầm, một hành động hoặc một hành vi không đúng đắn đã thực hiện.
Ví dụ 1: Jenny admitted that she cheated in the exam. (Jenny thừa nhận rằng cô đã gian lận trong kỳ thi.)
Bên cạnh đó, cấu trúc admit còn thể hiện khi bạn muốn công nhận và thừa nhận một sự thật hoặc một tình huống cụ thể.
Ví dụ 2: The agency admitted that their products did not meet high quality standards. (Cơ quan này thừa nhận rằng sản phẩm của họ không đạt chất lượng cao.)
Cấu trúc admit cũng thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến pháp luật để thừa nhận hành vi phạm tội hoặc vi phạm pháp luật.
Ví dụ 3: The thief admitted to stealing the golden dish. (Tên trộm đã thừa nhận đã ăn cắp chiếc đĩa vàng.)
Ngoài những cách dùng trên, bạn cũng có thể sử dụng cấu trúc admit để thừa nhận và công nhận rằng một hành động nói dối hoặc đưa ra một thông tin sai sự thật.
Ví dụ 4: He admitted that he had been lying about his experiences. (Anh ta thừa nhận rằng mình đã nói dối về những trải nghiệm của mình.)
Cấu Trúc Admit Đi Với Danh Từ
Khi cấu trúc admit đi cùng một danh từ(noun) sẽ mang nghĩa là thừa nhận đã làm một việc nào đó.
S + admit + (to) + N |
Ví dụ 5: The famous actor refused to admit the allegation of tax evasion. (Nam diễn viên nổi tiếng đã từ chối thừa nhận cáo buộc trốn thuế.)
Cấu trúc Admit đi với to doing something được dùng ở cả 2 dạng khẳng định và phủ định với công thức dưới đây:
Thể khẳng định: S + admit + (to) + V-ing → thừa nhận chuyện gì là đúng, nhận lỗi Thể phủ định: S + admit + to + not + V-ing → thừa nhận đã không làm gì S + trợ động từ + not + admit + to + V-ing → không thừa nhận là đã làm gì |
Ví dụ 6: He admits to being strict with his children. (Anh ấy thừa nhận mình rất nghiêm khắc với con cái.)
Ngoài ra, theo sau cấu trúc admit cũng có thể là cả một mệnh đề:
Công thức: S + admit + (to O) + that + S + V |
Ví dụ 7: My girlfriend finally admitted that I’m more handsome than her ex-boyfriend. (Bạn gái tôi cuối cùng cũng thừa nhận là tôi đẹp trai hơn bạn trai cũ của cô ấy.)
Cấu trúc admit khá đơn giản về mặt khái niệm và cách dùng. Tuy nhiên, bạn cũng cần lưu ý một số lỗi thường gặp với cấu trúc admit mà BrightCHAMPS đưa ra dưới đây:
Ngữ Cảnh Trang Trọng
Ví dụ 8: The company admitted to the safety violations that occurred during the construction phase. (Công ty đã thừa nhận về những vi phạm liên quan đến vấn đề an toàn đã xảy ra trong giai đoạn xây dựng.)
Giải thích: Cụm từ "Safety violations" cho thấy những điều vi phạm về an toàn, thường được dùng trong ngành cơ khí, công nghiệp hoặc xây dựng.
Ngữ Cảnh Không Trang Trọng
Ví dụ 9: He admitted to eating the last piece of cake. (Anh ta thừa nhận đã ăn miếng bánh cuối cùng.)
Giải thích: Đây là một chi tiết đời thường, cho thấy ngữ cảnh không trang trọng. Thường được dùng trong cuộc trò chuyện hàng ngày, giữa bạn bè hoặc người thân.
Ví dụ 10: Yeah, I admit, that movie was kinda boring. (Vâng, tôi thừa nhận là bộ phim đó khá nhàm chán.)
Giải thích: Cấu trúc admit trong câu này thể hiện một lời thừa nhận ý kiến cá nhân một cách thoải mái.
Ví dụ 11: He admitted to playing video games instead of studying. (Anh ta thừa nhận đã chơi trò chơi điện tử thay vì học.)
Giải thích: Admit trong câu này thừa nhận một hành động không đúng đắn một cách trực tiếp.
Ngữ Cảnh Học Thuật
Ví dụ 12: The researcher admitted that the data analysis may have contained some minor errors. (Nhà nghiên cứu thừa nhận rằng việc phân tích dữ liệu có thể có một số lỗi nhỏ.)
Giải thích: Một số cụm từ chuyên ngành như “Data analysis" và "minor errors" là những thuật ngữ chuyên ngành, cho thấy ngữ cảnh học thuật.
|
Cô có hơn 15 năm kinh nghiệm giảng dạy, Cử nhân Ngôn ngữ và Văn học Anh, Thạc sĩ TESOL, hiện đang học Tiến sĩ Sư phạm ngôn ngữ. Chuyên môn của cô: ứng dụng ngôn ngữ, sư phạm, ELT kỹ thuật số, phát triển tài liệu dạy sáng tạo, các phương pháp dạy kỹ năng n
: Khi làm bánh, cô có thêm cảm hứng, ý tưởng tuyệt vời cho giảng dạy.