Last updated on July 12th, 2025
Tùy vào từng trường hợp mà whenever có thể đóng vai trò liên từ hoặc trạng từ trong câu. Vậy cấu trúc whenever là gì? Cách dùng thế nào? Để BrightCHAMPS mách cho bạn nhé!
Trong tiếng Anh, cấu trúc whenever có nghĩa là “bất kể khi nào” hay “mỗi lần”. Trong cấu trúc câu thông thường, whenever được dùng khi thời gian đề cập tới không quan trọng.
Ví dụ 1: Whenever I feel overwhelmed by work, I take a short walk to clear my mind and relax. (Bất cứ khi nào tôi cảm thấy choáng ngợp vì công việc, tôi đi dạo ngắn để thư giãn đầu óc.)
Trong tiếng Anh, cấu trúc whenever được sử dụng rất nhiều trong các bài thi và đời sống hàng ngày. Về quy tắc, cấu trúc whenever có thể đóng vai trò là liên từ hoặc trạng từ trong câu.
Ví dụ 2: Whenever I visit my grandmother's house, she tells me stories about her childhood. (Bất cứ khi nào tôi đến thăm nhà, bà đều kể cho tôi nghe những câu chuyện về thời thơ ấu của bà.)
Ví dụ 3: Whenever the baby hears music, she starts dancing happily, no matter what song is playing. (Bất cứ khi nào em bé nghe nhạc, bé bắt đầu nhảy múa vui vẻ, bất kể bài hát nào đang phát.)
Hiểu được người học hay tìm kiếm về whenever + gì trong Tiếng Anh, BrightCHAMPS sẽ giới thiệu đến bạn các cấu trúc và mẫu câu phổ biến của cấu trúc này để bạn có thể sử dụng chúng một cách linh hoạt nhé!
Whenever được sử dụng như một liên từ để nối hai mệnh đề trong câu
Whenever + S + V + (bổ ngữ), S + V + (bổ ngữ) S + V + (bổ ngữ) + whenever + S + V + (bổ ngữ) |
Ví dụ 4: Whenever I feel stressed or overwhelmed, I listen to music to calm myself down. (Mỗi khi tôi cảm thấy căng thẳng hay quá tải, tôi nghe nhạc để thư giãn.)
Whenever đóng vai trò là một trạng từ được sử dụng để bày tỏ sự bất ngờ
Whenever + S + V + (bổ ngữ)? |
Ví dụ 5: Do they really listen to you whenever you give them helpful advice or warnings? (Họ thực sự lắng nghe bạn bất cứ khi nào bạn đưa ra lời khuyên hay cảnh báo không?)
Khi sử dụng whenever, người học tiếng Anh có thể dùng sai cấu trúc vì chưa nắm rõ được cách dùng và quy tắc của whenever. BrightCHAMPS sẽ giúp bạn tìm hiểu sâu hơn về những lỗi thường thấy này và giải pháp của chúng.
Để giúp các bạn hiểu rõ hơn về cách dùng của whenever cấu trúc, BrightCHAMPS sẽ gợi ý thêm cho bạn về một số ví dụ chi tiết dưới đây:
Ví dụ 8: Whenever you feel tired, you should take a short break to refresh your mind. (Bất cứ khi nào bạn cảm thấy mệt, bạn nên nghỉ một chút để làm mới đầu óc.)
Ví dụ 9: I listen to classical music whenever I need to focus on studying or writing. (Tôi nghe nhạc cổ điển bất cứ khi nào tôi cần tập trung học hoặc viết.)
Ví dụ 10: Whenever I feel stressed from work, I go for a walk to clear my mind completely. (Bất cứ khi nào tôi thấy căng thẳng vì công việc, tôi đi dạo để thư giãn đầu óc.)
Ví dụ 11: She wears the same blue dress whenever she attends an important business meeting or conference. (Cô ấy mặc chiếc váy xanh giống nhau mỗi khi tham dự một cuộc họp hoặc hội nghị quan trọng.)
Ví dụ 12: My little brother starts crying loudly whenever someone tries to take his favorite toy away. (Em trai tôi bắt đầu khóc to mỗi khi ai đó cố lấy đi món đồ chơi yêu thích của nó.)
Định nghĩa: Trong tiếng Anh, cấu trúc whenever có nghĩa là “bất kể khi nào” hay “mỗi lần”. Trong cấu trúc câu, whenever được dùng khi thời gian đề cập tới không quan trọng.
Một số cách dùng whenever thông dụng và có tính ứng dụng cao
|
Cô có hơn 15 năm kinh nghiệm giảng dạy, Cử nhân Ngôn ngữ và Văn học Anh, Thạc sĩ TESOL, hiện đang học Tiến sĩ Sư phạm ngôn ngữ. Chuyên môn của cô: ứng dụng ngôn ngữ, sư phạm, ELT kỹ thuật số, phát triển tài liệu dạy sáng tạo, các phương pháp dạy kỹ năng n
: Khi làm bánh, cô có thêm cảm hứng, ý tưởng tuyệt vời cho giảng dạy.