Last updated on July 13th, 2025
Cấu trúc Figure out là gì chắc hẳn là một băn khoăn đối với những người mới học tiếng Anh. Nắm vững cấu trúc này sẽ giúp bạn nâng trình tiếng Anh một cách rõ rệt.
"Figure out" là một cụm động từ tiếng Anh phổ biến, cấu tạo từ động từ "figure" và giới từ "out". Điểm đặc biệt là cụm động từ này có thể tách rời, cho phép tân ngữ đứng giữa "figure" và "out".
Ví dụ 1: Can you figure this puzzle out? (Bạn có thể giải câu đố này ra không?)
Để sử dụng hiệu quả cấu trúc figure out, bạn cần nắm vững cả các quy tắc ngữ pháp liên quan đến nó và cách nó được áp dụng trong thực tế. Dưới đây là sự phân biệt rõ ràng hơn:
Tìm Ra Giải Pháp Hoặc Câu Trả Lời
Khi bạn muốn diễn tả hành động cố gắng tìm ra đáp án cho một vấn đề, câu hỏi hoặc tình huống khó khăn.
Hiểu Rõ Điều Gì Đó
Nếu bạn muốn diễn đạt việc đạt được sự hiểu biết về một điều gì đó, có thể là một sự thật, một ý tưởng hoặc cảm xúc.
Lên Kế Hoạch Hoặc Tìm Cách Thực Hiện
Khi bạn muốn diễn tả việc suy nghĩ và tìm ra một phương pháp hoặc kế hoạch để đạt được một mục tiêu nào đó.
Ví dụ 2: It took me a while to figure out what they meant. (Tôi mất một lúc để hiểu ra ý của họ ấy.)
Ngoài cấu trúc tổng quát đã đề cập, figure out còn xuất hiện trong nhiều mẫu câu phổ biến khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh và ý nghĩa muốn diễn đạt.
Cấu Trúc Figure Out + Danh Từ/Cụm Danh Từ
Đây là cấu trúc cơ bản nhất, diễn tả hành động tìm ra hoặc hiểu một sự vật, sự việc cụ thể.
S + figure out + N/NP |
Ví dụ 3: She finally figured out the answer. (Cuối cùng cô ấy cũng tìm ra câu trả lời.)
Cấu Trúc Figure + Danh Từ/Cụm Danh Từ + Out
Đây là biến thể tách rời của cấu trúc trên, thường được sử dụng khi tân ngữ là một danh từ hoặc cụm danh từ không quá dài.
S + figure + N/NP + out |
Ví dụ 4: Can you figure this problem out? (Bạn có thể giải bài toán này ra không?)
Cấu Trúc Figure + Đại Từ + Out
Khi tân ngữ là một đại từ (it, them, him, her, us, you, me), nó bắt buộc phải nằm giữa "figure" và "out".
S + figure + Pronoun + out |
Ví dụ 5: They couldn't figure it out. (Họ không thể hiểu ra nó.)
Cấu Trúc Figure Out + Mệnh Đề Bắt Đầu Bằng Từ Để Hỏi
Cấu trúc này dùng để diễn tả việc cố gắng tìm hiểu hoặc hiểu cách thức, điều gì, ở đâu, khi nào hoặc tại sao một điều gì đó xảy ra hoặc cần được thực hiện.
S + figure out + How/What/Where/When/Why + to V/S + V |
Ví dụ 6: I need to figure out how to use this software. (Tôi cần tìm ra cách sử dụng phần mềm này.)
Cấu Trúc Figure Out + Whether/If + Clause
Cấu trúc này được sử dụng khi muốn xác định hoặc hiểu liệu một điều gì đó có đúng hay không.
S + figure out + Whether/If + S + V |
Ví dụ 7: She couldn't figure out if he was telling the truth. (Cô ấy không thể biết chắc liệu anh ấy có nói thật hay không.)
Cấu trúc "figure out" tuy đơn giản nhưng người học tiếng Anh vẫn hay mắc lỗi. Nhận biết và tránh những lỗi này giúp bạn dùng cụm động từ này chính xác hơn.
BrightCHAMPS sẽ gợi ý cho bạn một số ví dụ cụ thể ở phần bên dưới.
Ngữ Cảnh Trang Trọng
Ví dụ 8: "The management team is working diligently to figure out the optimal strategy for market expansion in the coming fiscal year." (Đội ngũ quản lý đang làm việc chăm chỉ để tìm ra chiến lược tối ưu cho việc mở rộng thị trường trong năm tài chính sắp tới.)
Giải thích: Trong bối cảnh kinh doanh trang trọng, "figure out" nghĩa là cẩn thận xác định, tìm ra hoặc lập kế hoạch có hệ thống để đạt được "chiến lược tối ưu". Đội ngũ quản lý đang nỗ lực "figure out" chiến lược tốt nhất bằng cách phân tích thị trường.
Ví dụ 9: "The auditors were tasked with figuring out whether there were any discrepancies in the company's financial records." (Các kiểm toán viên có nhiệm vụ tìm hiểu xem có bất kỳ sự bất hợp lý nào trong hồ sơ tài chính của công ty hay không.)
Giải thích: Trong kiểm toán tài chính trang trọng, "figure out" có nghĩa là xác minh, kiểm tra kỹ lưỡng hồ sơ để tìm ra sự thật, đặc biệt là các sai sót hoặc khác biệt trong hồ sơ tài chính của công ty. Các kiểm toán viên có nhiệm vụ "figure out" mọi sai sót bằng cách xem xét kỹ lưỡng hồ sơ.
Ngữ Cảnh Không Trang Trọng
Ví dụ 10: "I can't figure out why my phone keeps turning off by itself." (Tôi không hiểu tại sao điện thoại của tôi cứ tự tắt nguồn.)
Giải thích: "Figure out" trong tình huống này đơn giản là hiểu ra hoặc tìm hiểu nguyên nhân một vấn đề, như người đang bối rối "figure out why my phone keeps turning off".
Ví dụ 11: "We need to figure out what to have for dinner tonight." (Chúng ta cần phải nghĩ xem tối nay sẽ ăn gì.)
Giải thích: Trong tình huống này, "figure out" có nghĩa là quyết định hoặc nghĩ ra một lựa chọn, như câu hỏi thường ngày "what to have for dinner".
Ngữ Cảnh Học Thuật
Ví dụ 12: "The researchers are conducting experiments to figure out the precise mechanism by which the new drug inhibits tumor growth." (Các nhà nghiên cứu đang tiến hành thí nghiệm để tìm ra cơ chế chính xác mà loại thuốc mới này ức chế sự phát triển của khối u.)
Giải thích: Trong nghiên cứu khoa học, "figure out" có nghĩa là khám phá hoặc làm sáng tỏ một quá trình phức tạp, như các nhà nghiên cứu đang cố gắng "figure out" "cơ chế chính xác" mà thuốc mới "ức chế sự phát triển của khối u".
Phần 1: Trắc Nghiệm
1. I can't ________ the answer to this question.
a) figure
b) out
c) figure out
d) figure on
2. Have you ________ how to solve this problem yet?
a) figured
b) figured out
c) out figured
d) figure on
Phần 2: Điền Từ
Phần 3: Chỉnh Sửa Câu
Can you figure out this complicated math problem?
Câu này đúng. (không cần sửa)
BrightCHAMPS vừa chia sẻ chi tiết về cấu trúc "figure out" cũng như sự khác biệt giữa "find out", "figure out" và "point out". Mong rằng bạn đã có cái nhìn rõ ràng hơn về chủ đề này. BrightCHAMPS chúc bạn học tập hiệu quả và thành công trong các kỳ thi.
Để tóm tắt kiến thức bài học này và giúp bạn dễ dàng hơn trong việc ôn tập lại kiến thức một cách hiệu quả. BrightCHAMPS sẽ gửi đến bạn một số chú thích quan trọng của bài.
Figure out là cụm động từ mang nghĩa tìm ra, hiểu rõ, hoặc giải quyết vấn đề.
|
Cô có hơn 15 năm kinh nghiệm giảng dạy, Cử nhân Ngôn ngữ và Văn học Anh, Thạc sĩ TESOL, hiện đang học Tiến sĩ Sư phạm ngôn ngữ. Chuyên môn của cô: ứng dụng ngôn ngữ, sư phạm, ELT kỹ thuật số, phát triển tài liệu dạy sáng tạo, các phương pháp dạy kỹ năng n
: Khi làm bánh, cô có thêm cảm hứng, ý tưởng tuyệt vời cho giảng dạy.