BrightChamps Logo
Login
Creative Math Ideas Image
Live Math Learners Count Icon103 Learners

Last updated on July 13th, 2025

English Whiteboard Illustration

Professor Greenline Explaining Math Concepts

Cấu Trúc Figure Out Là Gì? Tìm Hiểu Ý Nghĩa Và Cách Dùng

Cấu trúc Figure out là gì chắc hẳn là một băn khoăn đối với những người mới học tiếng Anh. Nắm vững cấu trúc này sẽ giúp bạn nâng trình tiếng Anh một cách rõ rệt.

Blog for Global Students
Professor Greenline from BrightChamps

Cấu Trúc Figure Out Nghĩa Là Gì?

"Figure out" là một cụm động từ tiếng Anh phổ biến, cấu tạo từ động từ "figure" và giới từ "out". Điểm đặc biệt là cụm động từ này có thể tách rời, cho phép tân ngữ đứng giữa "figure" và "out".

 

Ví dụ 1: Can you figure this puzzle out? (Bạn có thể giải câu đố này ra không?)

Professor Greenline from BrightChamps

Cách Sử Dụng Và Quy Tắc Dùng Của Cấu Trúc Figure Out Là Gì?

Để sử dụng hiệu quả cấu trúc figure out, bạn cần nắm vững cả các quy tắc ngữ pháp liên quan đến nó và cách nó được áp dụng trong thực tế. Dưới đây là sự phân biệt rõ ràng hơn:

 

Tìm Ra Giải Pháp Hoặc Câu Trả Lời

 

Khi bạn muốn diễn tả hành động cố gắng tìm ra đáp án cho một vấn đề, câu hỏi hoặc tình huống khó khăn.

 

Hiểu Rõ Điều Gì Đó

 

Nếu bạn muốn diễn đạt việc đạt được sự hiểu biết về một điều gì đó, có thể là một sự thật, một ý tưởng hoặc cảm xúc.

 

Lên Kế Hoạch Hoặc Tìm Cách Thực Hiện

 

Khi bạn muốn diễn tả việc suy nghĩ và tìm ra một phương pháp hoặc kế hoạch để đạt được một mục tiêu nào đó.

 

Ví dụ 2: It took me a while to figure out what they meant. (Tôi mất một lúc để hiểu ra ý của họ ấy.)

 

Professor Greenline from BrightChamps

Cấu Trúc Và Các Mẫu Câu Phổ Biến Của Cấu Trúc Figure Out Là Gì?

 Ngoài cấu trúc tổng quát đã đề cập, figure out còn xuất hiện trong nhiều mẫu câu phổ biến khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh và ý nghĩa muốn diễn đạt.

 

Cấu Trúc Figure Out + Danh Từ/Cụm Danh Từ

 

Đây là cấu trúc cơ bản nhất, diễn tả hành động tìm ra hoặc hiểu một sự vật, sự việc cụ thể.

S + figure out + N/NP

Ví dụ 3: She finally figured out the answer. (Cuối cùng cô ấy cũng tìm ra câu trả lời.)

 

Cấu Trúc Figure + Danh Từ/Cụm Danh Từ + Out

 

Đây là biến thể tách rời của cấu trúc trên, thường được sử dụng khi tân ngữ là một danh từ hoặc cụm danh từ không quá dài.

S + figure + N/NP + out

Ví dụ 4: Can you figure this problem out? (Bạn có thể giải bài toán này ra không?)

 

Cấu Trúc Figure + Đại Từ + Out

 

Khi tân ngữ là một đại từ (it, them, him, her, us, you, me), nó bắt buộc phải nằm giữa "figure" và "out".

S + figure + Pronoun + out

Ví dụ 5: They couldn't figure it out. (Họ không thể hiểu ra nó.)

 

Cấu Trúc Figure Out + Mệnh Đề Bắt Đầu Bằng Từ Để Hỏi

 

Cấu trúc này dùng để diễn tả việc cố gắng tìm hiểu hoặc hiểu cách thức, điều gì, ở đâu, khi nào hoặc tại sao một điều gì đó xảy ra hoặc cần được thực hiện.

S + figure out + How/What/Where/When/Why + to V/S + V

Ví dụ 6: I need to figure out how to use this software. (Tôi cần tìm ra cách sử dụng phần mềm này.)

 

Cấu Trúc Figure Out + Whether/If + Clause

 

Cấu trúc này được sử dụng khi muốn xác định hoặc hiểu liệu một điều gì đó có đúng hay không.

S + figure out + Whether/If + S + V

Ví dụ 7: She couldn't figure out if he was telling the truth. (Cô ấy không thể biết chắc liệu anh ấy có nói thật hay không.) 

 

Max Pointing Out Common Math Mistakes

Các Lỗi Thường Gặp Và Cách Tránh Trong Cấu Trúc Find Out Figure Out Và Point Out

Cấu trúc "figure out" tuy đơn giản nhưng người học tiếng Anh vẫn hay mắc lỗi. Nhận biết và tránh những lỗi này giúp bạn dùng cụm động từ này chính xác hơn.
 

Mistake 1

Red Cross Icon Indicating Mistakes to Avoid in This Math Topic

Lỗi 1: Sai Vị Trí Của Đại Từ Tân Ngữ

 

 Đặt đại từ tân ngữ sau "out" thay vì ở giữa "figure" và "out".
 

Green Checkmark Icon Indicating Correct Solutions in This Math Topic

Cách tránh: Luôn nhớ rằng khi tân ngữ là một đại từ (it, them, him, her, us, you, me), nó phải được đặt giữa "figure" và "out".

Câu sai

I finally figured out it.

Câu đúng

I finally figured it out. (Cuối cùng tôi đã tìm ra được.)

Mistake 2

Red Cross Icon Indicating Mistakes to Avoid in This Math Topic

Lỗi 2: Lẫn Lộn Với Các Cụm Động Từ Tương Tự

 

Sự nhầm lẫn "figure out" với các cụm động từ khác có cùng ý nghĩa như "find out" hoặc "point out".
 

Green Checkmark Icon Indicating Correct Solutions in This Math Topic

Cách tránh: Nắm rõ sự khác biệt về sắc thái và nghĩa giữa các cụm động từ này. Chúng ta sẽ đi sâu hơn vào sự khác biệt giữa "find out" và "figure out" ở ví dụ sau.

Câu sai

She need to figure out what time the train leaves.

Câu đúng

She needs to find out what time the train leaves. (Cô ấy cần biết tàu khởi hành lúc mấy giờ.)

Mistake 3

Red Cross Icon Indicating Mistakes to Avoid in This Math Topic

Lỗi 3: Dùng Sai Giới Từ Đi Kèm

 

Mặc dù "figure" có thể đi với các giới từ khác trong những ngữ cảnh khác, trong cụm động từ này, giới từ luôn là "out".
 

Green Checkmark Icon Indicating Correct Solutions in This Math Topic

Cách tránh: Ghi nhớ cụm động từ cố định là "figure out".

Câu sai

I need to figure in the cost.

Câu đúng

I need to figure out the cost. (Tôi cần tính toán chi phí.)

arrow-right
Professor Greenline from BrightChamps

Ví Dụ Về Figure Out Là Gì?

BrightCHAMPS sẽ gợi ý cho bạn một số ví dụ cụ thể ở phần bên dưới.

 

Ngữ Cảnh Trang Trọng

 

Ví dụ 8: "The management team is working diligently to figure out the optimal strategy for market expansion in the coming fiscal year." (Đội ngũ quản lý đang làm việc chăm chỉ để tìm ra chiến lược tối ưu cho việc mở rộng thị trường trong năm tài chính sắp tới.)

 

Giải thích: Trong bối cảnh kinh doanh trang trọng, "figure out" nghĩa là cẩn thận xác định, tìm ra hoặc lập kế hoạch có hệ thống để đạt được "chiến lược tối ưu". Đội ngũ quản lý đang nỗ lực "figure out" chiến lược tốt nhất bằng cách phân tích thị trường.

 

Ví dụ 9: "The auditors were tasked with figuring out whether there were any discrepancies in the company's financial records." (Các kiểm toán viên có nhiệm vụ tìm hiểu xem có bất kỳ sự bất hợp lý nào trong hồ sơ tài chính của công ty hay không.)

 

Giải thích: Trong kiểm toán tài chính trang trọng, "figure out" có nghĩa là xác minh, kiểm tra kỹ lưỡng hồ sơ để tìm ra sự thật, đặc biệt là các sai sót hoặc khác biệt trong hồ sơ tài chính của công ty. Các kiểm toán viên có nhiệm vụ "figure out" mọi sai sót bằng cách xem xét kỹ lưỡng hồ sơ.

 

Ngữ Cảnh Không Trang Trọng

 

Ví dụ 10: "I can't figure out why my phone keeps turning off by itself." (Tôi không hiểu tại sao điện thoại của tôi cứ tự tắt nguồn.)

 

Giải thích: "Figure out" trong tình huống này đơn giản là hiểu ra hoặc tìm hiểu nguyên nhân một vấn đề, như người đang bối rối "figure out why my phone keeps turning off".

 

Ví dụ 11: "We need to figure out what to have for dinner tonight." (Chúng ta cần phải nghĩ xem tối nay sẽ ăn gì.)

 

Giải thích: Trong tình huống này, "figure out" có nghĩa là quyết định hoặc nghĩ ra một lựa chọn, như câu hỏi thường ngày "what to have for dinner".

 

Ngữ Cảnh Học Thuật

 

Ví dụ 12: "The researchers are conducting experiments to figure out the precise mechanism by which the new drug inhibits tumor growth." (Các nhà nghiên cứu đang tiến hành thí nghiệm để tìm ra cơ chế chính xác mà loại thuốc mới này ức chế sự phát triển của khối u.)

 

Giải thích: Trong nghiên cứu khoa học, "figure out" có nghĩa là khám phá hoặc làm sáng tỏ một quá trình phức tạp, như các nhà nghiên cứu đang cố gắng "figure out" "cơ chế chính xác" mà thuốc mới "ức chế sự phát triển của khối u".

 

Max from BrightChamps Saying "Hey"
Hey!

Bài Tập Vận Dụng Về Cấu Trúc Figure Out Là Gì?

Ray, the Character from BrightChamps Explaining Math Concepts
Max, the Girl Character from BrightChamps

Question 1

Phần 1: Trắc Nghiệm

Ray, the Boy Character from BrightChamps Saying "Let’s Begin"
Okay, lets begin

1. I can't ________ the answer to this question.

a) figure

b) out

c) figure out

d) figure on

 

2. Have you ________ how to solve this problem yet?

a) figured

b) figured out

c) out figured

d) figure on
 

Explanation

  1. c) figure out (phrasal verb "figure out" có nghĩa là tìm ra, hiểu ra) 
  2. b) figured out (dạng quá khứ phân từ của "figure out")

Max from BrightChamps Praising Clear Math Explanations
Well explained 👍
Max, the Girl Character from BrightChamps

Question 2

Phần 2: Điền Từ

Ray, the Boy Character from BrightChamps Saying "Let’s Begin"
Okay, lets begin

  1. They need to ________ ________ a way to reduce our spending.
  2. She spent hours trying to ________ ________ the instructions.
     

Explanation

  1. figure out (tìm ra cách) 
  2. figure out (cố gắng hiểu) 
     

Max from BrightChamps Praising Clear Math Explanations
Well explained 👍
Max, the Girl Character from BrightChamps

Question 3

Phần 3: Chỉnh Sửa Câu

Ray, the Boy Character from BrightChamps Saying "Let’s Begin"
Okay, lets begin

Can you figure out this complicated math problem?
 

Explanation

Câu này đúng. (không cần sửa)
 

Max from BrightChamps Praising Clear Math Explanations
Well explained 👍
Professor Greenline from BrightChamps

Kết Luận

BrightCHAMPS vừa chia sẻ chi tiết về cấu trúc "figure out" cũng như sự khác biệt giữa "find out", "figure out" và "point out". Mong rằng bạn đã có cái nhìn rõ ràng hơn về chủ đề này. BrightCHAMPS chúc bạn học tập hiệu quả và thành công trong các kỳ thi.
 

Ray Thinking Deeply About Math Problems

FAQs Về Figure Out Là Gì?

1."Figure out" dùng được cho cả vật và người không?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

2."Figure out" khác gì với "find out"?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

3.Lỗi thường gặp khi dùng "figure out"?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

4.Dùng "figure out" trong văn phong trang trọng được không?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

5."Figure out" có dùng trong thành ngữ đặc biệt nào không?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow
Professor Greenline from BrightChamps

Chú Thích Quan Trọng Của Figure Out Là Gì?

Để tóm tắt kiến thức bài học này và giúp bạn dễ dàng hơn trong việc ôn tập lại kiến thức một cách hiệu quả. BrightCHAMPS sẽ gửi đến bạn một số chú thích quan trọng của bài.
 

Figure out là cụm động từ mang nghĩa tìm ra, hiểu rõ, hoặc giải quyết vấn đề.


Đây là một phrasal verb có thể tách rời, nghĩa là tân ngữ có thể đứng giữa "figure" và "out".


Khi tân ngữ là đại từ (it, them, him, her...), nó bắt buộc phải đặt giữa "figure" và "out" (ví dụ: figure it out).


Khác với find out (chỉ đơn thuần là tìm thông tin), figure out thường ngụ ý quá trình suy nghĩ và nỗ lực để hiểu hoặc giải quyết.


Figure out được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ giải quyết vấn đề đến hiểu cảm xúc.

 

Professor Greenline from BrightChamps

Explore More grammar

Important Math Links IconPrevious to Cấu Trúc Figure Out Là Gì? Tìm Hiểu Ý Nghĩa Và Cách Dùng

Important Math Links IconNext to Cấu Trúc Figure Out Là Gì? Tìm Hiểu Ý Nghĩa Và Cách Dùng

Math Teacher Background Image
Math Teacher Image

Tatjana Jovcheska

About the Author

Cô có hơn 15 năm kinh nghiệm giảng dạy, Cử nhân Ngôn ngữ và Văn học Anh, Thạc sĩ TESOL, hiện đang học Tiến sĩ Sư phạm ngôn ngữ. Chuyên môn của cô: ứng dụng ngôn ngữ, sư phạm, ELT kỹ thuật số, phát triển tài liệu dạy sáng tạo, các phương pháp dạy kỹ năng n

Max, the Girl Character from BrightChamps

Fun Fact

: Khi làm bánh, cô có thêm cảm hứng, ý tưởng tuyệt vời cho giảng dạy.

Sitemap | © Copyright 2025 BrightCHAMPS
INDONESIA - Axa Tower 45th floor, JL prof. Dr Satrio Kav. 18, Kel. Karet Kuningan, Kec. Setiabudi, Kota Adm. Jakarta Selatan, Prov. DKI Jakarta
INDIA - H.No. 8-2-699/1, SyNo. 346, Rd No. 12, Banjara Hills, Hyderabad, Telangana - 500034
SINGAPORE - 60 Paya Lebar Road #05-16, Paya Lebar Square, Singapore (409051)
USA - 251, Little Falls Drive, Wilmington, Delaware 19808
VIETNAM (Office 1) - Hung Vuong Building, 670 Ba Thang Hai, ward 14, district 10, Ho Chi Minh City
VIETNAM (Office 2) - 143 Nguyễn Thị Thập, Khu đô thị Him Lam, Quận 7, Thành phố Hồ Chí Minh 700000, Vietnam
UAE - BrightChamps, 8W building 5th Floor, DAFZ, Dubai, United Arab Emirates
UK - Ground floor, Redwood House, Brotherswood Court, Almondsbury Business Park, Bristol, BS32 4QW, United Kingdom