Last updated on July 13th, 2025
Để lời nói thêm phần sinh động và tạo dấu ấn mạnh mẽ cho người nghe, nhiều người thường dùng thủ pháp phép tu từ nói quá trong cả văn học lẫn giao tiếp thường nhật.
Hyperbole, hay phép tu từ nói quá, sử dụng sự phóng đại về mức độ, quy mô, tính chất của sự vật, hiện tượng với mục đích nhấn mạnh, gây ấn tượng hoặc tăng cường sức biểu cảm cho câu văn.
Ví dụ 1: She is so beautiful that she could topple nations. (Cô ấy đẹp nghiêng nước nghiêng thành.)
Phép tu từ nói quá thường không có những quy tắc ngữ pháp cứng nhắc nhưng vẫn cần tuân theo một số nguyên tắc chung để sử dụng hiệu quả.
Phóng đại hợp lý
Nói quá phải có mức độ, không nên làm người nghe hiểu sai sự thật. Dùng trong ngữ cảnh phù hợp, thường là văn học, giao tiếp hằng ngày hoặc quảng cáo.
Ví dụ 2: I’m so hungry I could faint! (Tôi đói muốn xỉu!)
Giữ đúng nghĩa bóng
Tác dụng của phép tu từ nói quá mang tính ẩn dụ, nên hãy tránh đề cập nghĩa đen tuyệt đối.
Ví dụ 3: He runs as fast as lightning. (Anh ấy chạy nhanh như tia chớp.)
Phù hợp với phong cách và mục đích sử dụng
Phép tu từ nói quá có thể được sử dụng linh hoạt trong các ngữ cảnh khác nhau, tùy thuộc vào phong cách và mục đích giao tiếp.
Ví dụ 4
Trong văn học |
The mountain pierces the sky. (Núi cao chọc trời.) |
Trong giao tiếp |
This work is like a mountain. (Công việc này nhiều như núi.) |
BrightCHAMPS tổng hợp cho bạn các cấu trúc và cách sử dụng trong từng ngữ cảnh dưới đây:
Cấu Trúc Câu Điều Kiện Loại 2 Cơ Bản
Công thức chung của câu điều kiện loại 2:
If + S + V (quá khứ đơn), S + would/could/might + V (nguyên mẫu) |
Ví dụ 5: If he knew the answer, he would tell us. (Nếu anh ấy biết câu trả lời, anh ấy sẽ nói cho chúng tôi.)
Cấu Trúc Đảo Ngữ Câu Điều Kiện Loại 2 Với Were
Khi muốn nhấn mạnh hoặc sử dụng trong văn phong trang trọng, cấu trúc đảo câu điều kiện loại 2 có thể thay thế bằng cách bỏ "if" và đảo "were" lên đầu câu:
Were + S + to V, S + would/could/might + V Hoặc Were + S + Adj/Noun, S + would/could/might + V |
Ví dụ 6: Were she my sister, I would take care of her. (Nếu cô ấy là em gái tôi, tôi sẽ chăm sóc cô ấy.)
Dưới đây là những lỗi thường gặp cùng giải pháp BrightCHAMPS tổng hợp giúp bạn tránh sai sót.
Dưới đây là các ví dụ về cấu trúc câu điều kiện loại 2 trong nhiều ngữ cảnh khác nhau mà BrightCHAMPS tổng hợp cho bạn:
Ngữ Cảnh Trang Trọng
Ví dụ 12: Were I to have the necessary resources, I would invest in renewable energy. (Nếu tôi có đủ nguồn lực cần thiết, tôi sẽ đầu tư vào năng lượng tái tạo.)
Câu này sử dụng đảo ngữ với "were" để diễn tả tình huống giả định trong một ngữ cảnh trang trọng.
Ví dụ 13: Were the CEO more proactive, the crisis could be mitigated. (Nếu CEO chủ động hơn, cuộc khủng hoảng đã có thể được giảm thiểu.)
Đây là một cách dùng đảo ngữ với “were” trong câu điều kiện loại 2, giúp câu văn trang trọng và nhấn mạnh vào giả định trái với thực tế hiện tại.
Ngữ Cảnh Không Trang Trọng
Ví dụ 14: If I won the lottery, I would buy a house by the beach. (Nếu tôi trúng số, tôi sẽ mua một ngôi nhà gần bãi biển.)
Ví dụ 15: If I had a car, I would visit you more often. (Nếu tôi có xe, tôi sẽ đến thăm bạn thường xuyên hơn.)
Câu này là một câu điều kiện loại 2 phổ biến trong giao tiếp hàng ngày, khi người nói giả định về một tình huống không xảy ra.
Ngữ Cảnh Học Thuật
Ví dụ 16: If global temperatures rose by 2°C, it could lead to irreversible damage to ecosystems. (Nếu nhiệt độ toàn cầu tăng thêm 2°C, điều này có thể gây ra thiệt hại không thể khắc phục đối với hệ sinh thái.)
Câu này mô tả hậu quả có thể xảy ra nếu nhiệt độ toàn cầu tăng, là cách sử dụng điển hình trong các nghiên cứu hoặc báo cáo khoa học.
Bài 1: Trắc Nghiệm
Chọn câu đúng:
a) If he studied harder, he would pass the exam.
b) If he studied harder, he will pass the exam.
c) If he studies harder, he would pass the exam.
d) If he studies harder, he will pass the exam.
Chọn câu đúng:
a) If I were you, I would take the job.
b) If I were you, I will take the job.
c) If I was you, I would take the job.
d) If I am you, I would take the job.
1. a) (Đây là câu điều kiện loại 2 (giả định không có thật ở hiện tại): If + V2, would + V.)
2.a) (Trong câu điều kiện loại 2, ta dùng “were” với “I” để diễn tả giả định không có thật.)
Bài 2: Điền Vào Chỗ Trống
Bài 3: Chỉnh Sửa Câu
Chỉnh sửa câu sau: If she study harder, she will pass the exam.
Đáp án: If she studied harder, she would pass the exam. (Cần chia động từ về quá khứ (studied) và dùng “would” cho đúng với câu điều kiện loại 2.)
Cấu trúc câu điều kiện loại 2 là công cụ hữu ích để diễn đạt các tình huống giả định trong tiếng Anh. Khi học qua các bài học tại BrightCHAMPS, bạn sẽ nắm vững cách sử dụng chính xác các cấu trúc này trong cả văn nói và viết.
Cùng BrightCHAMPS khám phá các chú thích quan trọng để hiểu rõ hơn về cấu trúc này.
Mệnh đề điều kiện: Sử dụng động từ ở thì quá khứ đơn. Điều này giúp diễn tả một tình huống giả định, trái ngược với thực tế.
|
Cô có hơn 15 năm kinh nghiệm giảng dạy, Cử nhân Ngôn ngữ và Văn học Anh, Thạc sĩ TESOL, hiện đang học Tiến sĩ Sư phạm ngôn ngữ. Chuyên môn của cô: ứng dụng ngôn ngữ, sư phạm, ELT kỹ thuật số, phát triển tài liệu dạy sáng tạo, các phương pháp dạy kỹ năng n
: Khi làm bánh, cô có thêm cảm hứng, ý tưởng tuyệt vời cho giảng dạy.