BrightChamps Logo
Login
Creative Math Ideas Image
Live Math Learners Count Icon102 Learners

Last updated on July 13th, 2025

English Whiteboard Illustration

Professor Greenline Explaining Math Concepts

Phép Tu Từ Nói Quá: Khái Niệm, Ví Dụ Và Tác Dụng Trong Câu

Để lời nói thêm phần sinh động và tạo dấu ấn mạnh mẽ cho người nghe, nhiều người thường dùng thủ pháp phép tu từ nói quá trong cả văn học lẫn giao tiếp thường nhật.

Blog for Global Students
Professor Greenline from BrightChamps

Phép Tu Từ Nói Quá Là Gì?

Hyperbole, hay phép tu từ nói quá, sử dụng sự phóng đại về mức độ, quy mô, tính chất của sự vật, hiện tượng với mục đích nhấn mạnh, gây ấn tượng hoặc tăng cường sức biểu cảm cho câu văn.

 

Ví dụ 1: She is so beautiful that she could topple nations. (Cô ấy đẹp nghiêng nước nghiêng thành.)

 

Professor Greenline from BrightChamps

Cách Sử Dụng Và Quy Tắc Phép Tu Từ Nói Quá

Phép tu từ nói quá thường không có những quy tắc ngữ pháp cứng nhắc nhưng vẫn cần tuân theo một số nguyên tắc chung để sử dụng hiệu quả.

 

Phóng đại hợp lý

 

Nói quá phải có mức độ, không nên làm người nghe hiểu sai sự thật. Dùng trong ngữ cảnh phù hợp, thường là văn học, giao tiếp hằng ngày hoặc quảng cáo.

 

Ví dụ 2: I’m so hungry I could faint! (Tôi đói muốn xỉu!)

 

Giữ đúng nghĩa bóng

 

Tác dụng của phép tu từ nói quá mang tính ẩn dụ, nên hãy tránh đề cập nghĩa đen tuyệt đối.

 

Ví dụ 3: He runs as fast as lightning. (Anh ấy chạy nhanh như tia chớp.)

 

Phù hợp với phong cách và mục đích sử dụng

 

Phép tu từ nói quá có thể được sử dụng linh hoạt trong các ngữ cảnh khác nhau, tùy thuộc vào phong cách và mục đích giao tiếp. 

 

  • Trong văn học: Giúp tăng cường tính biểu cảm.
  • Trong giao tiếp: Thêm phần hài hước hoặc nhấn mạnh ý muốn nói.

 

Ví dụ 4

Trong văn học

The mountain pierces the sky. (Núi cao chọc trời.)

Trong giao tiếp

This work is like a mountain. (Công việc này nhiều như núi.)

Professor Greenline from BrightChamps

Cấu Trúc và Các Mẫu Câu Phổ Biến của Cấu Trúc Câu Điều Kiện Loại 2

BrightCHAMPS tổng hợp cho bạn các cấu trúc và cách sử dụng trong từng ngữ cảnh dưới đây:

 

Cấu Trúc Câu Điều Kiện Loại 2 Cơ Bản

 

Công thức chung của câu điều kiện loại 2:

If + S + V (quá khứ đơn), S + would/could/might + V (nguyên mẫu)

Ví dụ 5: If he knew the answer, he would tell us. (Nếu anh ấy biết câu trả lời, anh ấy sẽ nói cho chúng tôi.)

 

Cấu Trúc Đảo Ngữ Câu Điều Kiện Loại 2 Với Were

 

Khi muốn nhấn mạnh hoặc sử dụng trong văn phong trang trọng, cấu trúc đảo câu điều kiện loại 2 có thể thay thế bằng cách bỏ "if" và đảo "were" lên đầu câu:

Were + S + to V, S + would/could/might + V

Hoặc

Were + S + Adj/Noun, S + would/could/might + V

Ví dụ 6: Were she my sister, I would take care of her. (Nếu cô ấy là em gái tôi, tôi sẽ chăm sóc cô ấy.)

 

Max Pointing Out Common Math Mistakes

Các Lỗi Thường Gặp Và Cách Tránh Trong Cấu Trúc Câu Điều Kiện Loại 2

Dưới đây là những lỗi thường gặp cùng giải pháp BrightCHAMPS tổng hợp giúp bạn tránh sai sót.
 

Mistake 1

Red Cross Icon Indicating Mistakes to Avoid in This Math Topic

Lỗi 1: Dùng “Was” Thay Vì “Were” Với Chủ Ngữ Số Ít

Green Checkmark Icon Indicating Correct Solutions in This Math Topic

Trong câu điều kiện loại 2, “were” được dùng thay vì “was” dù chủ ngữ là số ít.

 

Ví dụ 7:

Câu sai

If she was rich, she would travel the world. (Không dùng “was” trong câu điều kiện loại 2)

Câu đúng

If she were rich, she would travel the world. (Nếu cô ấy giàu có, cô ấy sẽ đi du lịch vòng quanh thế giới.)

Mistake 2

Red Cross Icon Indicating Mistakes to Avoid in This Math Topic

Lỗi 2: Dùng Sai Thì Của Động Từ Trong Mệnh Đề Chính
 

Green Checkmark Icon Indicating Correct Solutions in This Math Topic

 Mệnh đề chính của câu điều kiện loại 2 phải dùng would/could/might + V (nguyên mẫu), không dùng thì quá khứ.

 

Ví dụ 8:

Câu sai

If I had more time, I studied French. ("studied" là thì quá khứ đơn, không phù hợp với cấu trúc của câu điều kiện loại 2.)

Câu đúng

If I had more time, I would study French. (Nếu tôi có nhiều thời gian hơn, tôi sẽ học tiếng Pháp.) 

Mistake 3

Red Cross Icon Indicating Mistakes to Avoid in This Math Topic

Lỗi 3: Nhầm Lẫn Với Câu Điều Kiện Loại 1
 

Green Checkmark Icon Indicating Correct Solutions in This Math Topic

Câu điều kiện loại 1 nói về khả năng thực tế, còn câu điều kiện loại 2 diễn tả điều không có thật ở hiện tại.

 

Ví dụ 9:

Câu sai

If she studies harder, she would pass the exam. (Câu này bị lẫn giữa loại 1 và loại 2.)

Câu đúng

If she studied harder, she would pass the exam. (Nếu cô ấy học chăm chỉ hơn, cô ấy sẽ vượt qua kỳ thi.)

Mistake 4

Red Cross Icon Indicating Mistakes to Avoid in This Math Topic

Lỗi 4: Nhầm Lẫn Giữa Câu Chuẩn Và Câu Đảo Ngữ

Green Checkmark Icon Indicating Correct Solutions in This Math Topic

Cấu trúc đảo ngữ câu điều kiện loại 2 có thể thay thế “If” bằng “Were” để nhấn mạnh.

 

Ví dụ 10:

Câu gốc

If he were here, he would help us. (Muốn nhấn mạnh ý nhưng không dùng “were”) 

Câu đảo ngữ

Were he here, he would help us. (Nếu anh ấy ở đây, anh ấy sẽ giúp chúng ta.)

Mistake 5

Red Cross Icon Indicating Mistakes to Avoid in This Math Topic

Lỗi 5: Dùng “Unless” Sai Cách
 

Green Checkmark Icon Indicating Correct Solutions in This Math Topic

"Unless" mang nghĩa “nếu không” và chỉ có thể thay thế “if not” trong câu điều kiện loại 2.

 

Ví dụ 11:

Câu sai

Unless I had a car, I would drive to work. ("Unless I had a car" có nghĩa là "Nếu tôi không có xe", trong khi mệnh đề chính lại nói về việc lái xe đi làm. Điều này làm cho câu trở nên vô nghĩa.)

Câu đúng

If I had a car, I would drive to work. (Nếu tôi có xe hơi, tôi sẽ lái xe đi làm.)

arrow-right
Professor Greenline from BrightChamps

Ví Dụ Về Cấu Trúc Câu Điều Kiện Loại 2

Dưới đây là các ví dụ về cấu trúc câu điều kiện loại 2 trong nhiều ngữ cảnh khác nhau mà BrightCHAMPS tổng hợp cho bạn:

 

Ngữ Cảnh Trang Trọng

 

Ví dụ 12: Were I to have the necessary resources, I would invest in renewable energy. (Nếu tôi có đủ nguồn lực cần thiết, tôi sẽ đầu tư vào năng lượng tái tạo.)

 

Câu này sử dụng đảo ngữ với "were" để diễn tả tình huống giả định trong một ngữ cảnh trang trọng.

 

Ví dụ 13: Were the CEO more proactive, the crisis could be mitigated. (Nếu CEO chủ động hơn, cuộc khủng hoảng đã có thể được giảm thiểu.)

 

Đây là một cách dùng đảo ngữ với “were” trong câu điều kiện loại 2, giúp câu văn trang trọng và nhấn mạnh vào giả định trái với thực tế hiện tại.

 

Ngữ Cảnh Không Trang Trọng

 

Ví dụ 14: If I won the lottery, I would buy a house by the beach. (Nếu tôi trúng số, tôi sẽ mua một ngôi nhà gần bãi biển.)

 

Ví dụ 15: If I had a car, I would visit you more often. (Nếu tôi có xe, tôi sẽ đến thăm bạn thường xuyên hơn.)

 

Câu này là một câu điều kiện loại 2 phổ biến trong giao tiếp hàng ngày, khi người nói giả định về một tình huống không xảy ra.

 

Ngữ Cảnh Học Thuật

 

Ví dụ 16: If global temperatures rose by 2°C, it could lead to irreversible damage to ecosystems. (Nếu nhiệt độ toàn cầu tăng thêm 2°C, điều này có thể gây ra thiệt hại không thể khắc phục đối với hệ sinh thái.)

 

Câu này mô tả hậu quả có thể xảy ra nếu nhiệt độ toàn cầu tăng, là cách sử dụng điển hình trong các nghiên cứu hoặc báo cáo khoa học.

 

Max from BrightChamps Saying "Hey"
Hey!

Bài Tập Vận Dụng Cấu Trúc Câu Điều Kiện Loại 2

Ray, the Character from BrightChamps Explaining Math Concepts
Max, the Girl Character from BrightChamps

Question 1

Bài 1: Trắc Nghiệm

Ray, the Boy Character from BrightChamps Saying "Let’s Begin"
Okay, lets begin

  1. Chọn câu đúng:
    a) If he studied harder, he would pass the exam.
    b) If he studied harder, he will pass the exam.
    c) If he studies harder, he would pass the exam.
    d) If he studies harder, he will pass the exam.

  2. Chọn câu đúng:
    a) If I were you, I would take the job.
    b) If I were you, I will take the job.
    c) If I was you, I would take the job.
    d) If I am you, I would take the job.

Explanation

  1. a) (Đây là câu điều kiện loại 2 (giả định không có thật ở hiện tại): If + V2, would + V.)

 

2.a) (Trong câu điều kiện loại 2, ta dùng “were” với “I” để diễn tả giả định không có thật.) 

 

Max from BrightChamps Praising Clear Math Explanations
Well explained 👍
Max, the Girl Character from BrightChamps

Question 2

Bài 2: Điền Vào Chỗ Trống

Ray, the Boy Character from BrightChamps Saying "Let’s Begin"
Okay, lets begin

  1. If I ____ (be) taller, I ____ (play) basketball professionally.
  2. If they ____ (know) the answer, they ____ (help) you.
     

Explanation

  1. were, would play (Dạng điều kiện loại 2 – dùng “were” sau “I”, và “would + V” ở mệnh đề chính.)
  2. knew, would help (Cấu trúc chuẩn của câu điều kiện loại 2: quá khứ đơn + would + động từ nguyên mẫu.)
     

Max from BrightChamps Praising Clear Math Explanations
Well explained 👍
Max, the Girl Character from BrightChamps

Question 3

Bài 3: Chỉnh Sửa Câu

Ray, the Boy Character from BrightChamps Saying "Let’s Begin"
Okay, lets begin

Chỉnh sửa câu sau: If she study harder, she will pass the exam.
 

Explanation

Đáp án: If she studied harder, she would pass the exam. (Cần chia động từ về quá khứ (studied) và dùng “would” cho đúng với câu điều kiện loại 2.)
 

Max from BrightChamps Praising Clear Math Explanations
Well explained 👍
Professor Greenline from BrightChamps

Kết Luận

Cấu trúc câu điều kiện loại 2 là công cụ hữu ích để diễn đạt các tình huống giả định trong tiếng Anh. Khi học qua các bài học tại BrightCHAMPS, bạn sẽ nắm vững cách sử dụng chính xác các cấu trúc này trong cả văn nói và viết. 
 

Ray Thinking Deeply About Math Problems

FAQs Về Cấu Trúc Câu Điều Kiện Loại 2

1.Câu điều kiện loại 2 có thể kết hợp với câu điều kiện loại 3 không?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

2.Câu điều kiện loại 2 có thể sử dụng trong các tình huống không có thật trong tương lai không?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

3.Có thể sử dụng các từ khác ngoài "would" trong câu điều kiện loại 2 không?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

4.Có thể dùng "should" hoặc "might" trong mệnh đề chính của câu điều kiện loại 2 không?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

5.Có thể kết hợp thì hiện tại tiếp diễn trong mệnh đề chính không?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow
Professor Greenline from BrightChamps

Chú Thích Quan Trọng Trong Cấu Trúc Câu Điều Kiện Loại 2

Cùng BrightCHAMPS khám phá các chú thích quan trọng để hiểu rõ hơn về cấu trúc này.
 

Mệnh đề điều kiện: Sử dụng động từ ở thì quá khứ đơn. Điều này giúp diễn tả một tình huống giả định, trái ngược với thực tế.


Mệnh đề chính: Thường sử dụng "would", "could", hoặc "might" để diễn tả kết quả có thể xảy ra trong trường hợp điều kiện đó được thỏa mãn.


Cấu trúc giả định: Câu điều kiện loại 2 được sử dụng để diễn đạt những tình huống không có thật hoặc những điều không thể xảy ra trong thực tế. 

 

Professor Greenline from BrightChamps

Explore More grammar

Important Math Links IconPrevious to Phép Tu Từ Nói Quá: Khái Niệm, Ví Dụ Và Tác Dụng Trong Câu

Important Math Links IconNext to Phép Tu Từ Nói Quá: Khái Niệm, Ví Dụ Và Tác Dụng Trong Câu

Math Teacher Background Image
Math Teacher Image

Tatjana Jovcheska

About the Author

Cô có hơn 15 năm kinh nghiệm giảng dạy, Cử nhân Ngôn ngữ và Văn học Anh, Thạc sĩ TESOL, hiện đang học Tiến sĩ Sư phạm ngôn ngữ. Chuyên môn của cô: ứng dụng ngôn ngữ, sư phạm, ELT kỹ thuật số, phát triển tài liệu dạy sáng tạo, các phương pháp dạy kỹ năng n

Max, the Girl Character from BrightChamps

Fun Fact

: Khi làm bánh, cô có thêm cảm hứng, ý tưởng tuyệt vời cho giảng dạy.

Sitemap | © Copyright 2025 BrightCHAMPS
INDONESIA - Axa Tower 45th floor, JL prof. Dr Satrio Kav. 18, Kel. Karet Kuningan, Kec. Setiabudi, Kota Adm. Jakarta Selatan, Prov. DKI Jakarta
INDIA - H.No. 8-2-699/1, SyNo. 346, Rd No. 12, Banjara Hills, Hyderabad, Telangana - 500034
SINGAPORE - 60 Paya Lebar Road #05-16, Paya Lebar Square, Singapore (409051)
USA - 251, Little Falls Drive, Wilmington, Delaware 19808
VIETNAM (Office 1) - Hung Vuong Building, 670 Ba Thang Hai, ward 14, district 10, Ho Chi Minh City
VIETNAM (Office 2) - 143 Nguyễn Thị Thập, Khu đô thị Him Lam, Quận 7, Thành phố Hồ Chí Minh 700000, Vietnam
UAE - BrightChamps, 8W building 5th Floor, DAFZ, Dubai, United Arab Emirates
UK - Ground floor, Redwood House, Brotherswood Court, Almondsbury Business Park, Bristol, BS32 4QW, United Kingdom