Last updated on July 13th, 2025
“Draw up” là một cụm động từ phổ biến, có nhiều nghĩa khác nhau tùy vào ngữ cảnh. Vậy draw up là gì? Nó được dùng như thế nào? Để BrightCHAMPS mách cho bạn nhé!
Draw up là gì? Đây là một cụm động từ trong tiếng Anh, có nghĩa là soạn thảo, lập kế hoạch, chuẩn bị hoặc tạo ra một thứ gì đó bằng cách viết xuống hoặc vẽ phác thảo. Cụm từ này thường được sử dụng trong các tình huống chính thức hoặc trong công việc, đặc biệt là khi nhắc đến các tài liệu hoặc kế hoạch.
Ví dụ 1: The lawyer will draw up the contract. (Luật sư sẽ soạn thảo hợp đồng.)
Cụm từ “draw up” có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, nhưng chủ yếu được áp dụng trong việc soạn thảo tài liệu hoặc lên kế hoạch.
Soạn Thảo Tài Liệu
Khi nói về việc chuẩn bị các văn bản, hợp đồng, hoặc kế hoạch, chúng ta thường sử dụng “draw up”. Đây là một cách diễn đạt rất phổ biến trong môi trường công việc hoặc pháp lý.
Ví dụ 2: The manager will draw up a proposal for the new project. (Quản lý sẽ soạn thảo một đề xuất cho dự án mới.)
Vẽ Phác Thảo
Ngoài việc sử dụng trong ngữ cảnh văn bản, “draw up” còn có thể được sử dụng khi bạn vẽ hoặc tạo ra một bản thiết kế, phác thảo một kế hoạch hoặc sơ đồ.
Ví dụ 3: The architect will draw up plans for the new building. (Kiến trúc sư sẽ vẽ kế hoạch cho tòa nhà mới.)
Bạn có bao giờ bối rối khi không biết cấu trúc draw up là gì và sử dụng như thế nào không? Trong bài viết này, BrightCHAMPS sẽ điểm qua cho bạn những điều cần lưu ý ở phần này nhé!
Cấu Trúc "Draw Up" Khi Soạn Thảo Văn Bản Chính Thức
Đây là cách dùng phổ biến nhất của draw up. Trong các ngữ cảnh công việc, hành chính hoặc pháp lý, ta thường dùng cụm từ này khi muốn nói đến việc soạn thảo hợp đồng, đề xuất, hoặc văn bản có tính chính thức.
S + draw(s)/drew/has drawn + up + [tài liệu, kế hoạch, danh sách] |
Ví dụ 4: The lawyer drew up the contract last week. (Luật sư đã soạn thảo hợp đồng vào tuần trước.)
Cấu Trúc "Draw Up" Khi Vẽ Sơ Đồ, Phác Thảo Ý Tưởng
Bên cạnh văn bản, “draw up” còn được dùng khi bạn muốn nói đến việc tạo sơ đồ, bản thiết kế hoặc ý tưởng trên giấy.
S + draw(s)/drew/has drawn + up + [diagram/blueprint/layout] |
Ví dụ 5: The architect drew up plans for the new office building. (Kiến trúc sư đã phác thảo bản thiết kế cho tòa nhà văn phòng mới.)
Cấu Trúc "Draw Up" Khi Chuẩn Bị Một Thỏa Thuận Hoặc Tuyên Bố
Trong các cuộc họp hoặc đàm phán, draw up thường dùng để mô tả hành động soạn thảo các bản tuyên bố, cam kết, hoặc thỏa thuận.
S + draw(s)/drew/has drawn + up + [agreement/declaration] |
Ví dụ 6: The two countries drew up a declaration to promote trade. (Hai quốc gia đã soạn thảo một bản tuyên bố nhằm thúc đẩy thương mại.)
Khi tìm hiểu về draw up nghĩa là gì, người học thường gặp một số lỗi phổ biến sau đây.
Để giúp các bạn hiểu rõ hơn về draw up có nghĩa là gì, BrightCHAMPS sẽ gợi ý thêm cho bạn về một số ví dụ chi tiết của cấu trúc này dưới đây:
Trong môi trường công việc, văn bản hành chính hoặc tình huống pháp lý, draw up thường được dùng để chỉ việc soạn thảo văn bản một cách chính thức, như hợp đồng, kế hoạch, hoặc biên bản.
Ví dụ 7: The legal team will draw up a new contract for the client.
(Đội ngũ pháp lý sẽ soạn thảo một hợp đồng mới cho khách hàng.)
Ví dụ 8: Our manager asked us to draw up a detailed project proposal.
(Quản lý yêu cầu chúng tôi soạn một đề xuất dự án chi tiết.)
Khi giao tiếp hằng ngày, draw up có thể được dùng trong tình huống ít trang trọng hơn, chẳng hạn lập danh sách, kế hoạch cá nhân hoặc bảng phân công công việc.
Ví dụ 9: I need to draw up a packing list before our trip.
(Tôi cần lập danh sách đồ đạc cần mang trước chuyến đi.)
Ví dụ 10: We drew up a schedule for the weekend picnic.
(Chúng tôi đã lên lịch cho buổi dã ngoại cuối tuần.)
Trong các bài luận, bài nghiên cứu hoặc tài liệu học thuật, draw up thường được dùng khi đề cập đến việc soạn ra kế hoạch nghiên cứu, báo cáo hoặc các bản tổng kết chính thức.
Ví dụ 11: The students were asked to draw up a summary of the article.
(Các sinh viên được yêu cầu lập bản tóm tắt cho bài báo.)
Bài 1: Điền Vào Chỗ Trống
Hãy điền "draw up" hoặc một cụm từ phù hợp vào chỗ trống.
Đáp án:
Bài 2: Chọn Đáp Án Đúng
Chọn phương án đúng để hoàn thành câu sau:
Đáp án:
Bài 3: Sửa Lỗi Sai
Hãy tìm lỗi trong các câu dưới đây và viết lại câu đúng.
Đáp án:
Việc hiểu rõ draw up là gì giúp bạn tránh được các lỗi sai và dùng tiếng Anh chính xác hơn. Hy vọng bài viết giúp bạn nắm vững cách sử dụng draw up là gì và áp dụng hiệu quả. Đừng quên luyện tập cùng BrightCHAMPS để thành thạo hơn nhé!
“Draw up” là cụm động từ có tân ngữ → Thường đi kèm với danh từ như “plan”, “contract”, “list”...
Dùng để chỉ hành động soạn thảo, chuẩn bị văn bản hoặc kế hoạch, không phải là “vẽ lên” như nghĩa thông thường của “draw”.
Không dùng để miêu tả cảm xúc hay hành vi trừu tượng → Chỉ dùng cho hành động cụ thể có kết quả rõ ràng. |
Cô có hơn 15 năm kinh nghiệm giảng dạy, Cử nhân Ngôn ngữ và Văn học Anh, Thạc sĩ TESOL, hiện đang học Tiến sĩ Sư phạm ngôn ngữ. Chuyên môn của cô: ứng dụng ngôn ngữ, sư phạm, ELT kỹ thuật số, phát triển tài liệu dạy sáng tạo, các phương pháp dạy kỹ năng n
: Khi làm bánh, cô có thêm cảm hứng, ý tưởng tuyệt vời cho giảng dạy.