Last updated on July 10th, 2025
Cấu trúc let là chìa khóa giúp câu văn tự nhiên và trôi chảy hơn! Diễn tả sự cho phép, nhượng bộ giúp bạn nói chuẩn như người bản xứ. Cùng BrightCHAMPS khám phá ngay để nâng tầm tiếng Anh!
Cấu trúc let là cấu trúc ngữ pháp phổ biến giúp diễn đạt sự cho phép hoặc nhượng bộ một cách tự nhiên. Thay vì dùng các động từ như allow hay permit, người bản xứ thường dùng cấu trúc với let để câu văn ngắn gọn, linh hoạt hơn.
Let + O + V (bare-infinitive) |
Ví dụ 1: Mom, let me go to the concert! (Mẹ ơi, cho con đi concert đi!)
Cấu trúc let giúp câu văn tự nhiên, mượt mà hơn. Dưới đây là các quy tắc chính khi sử dụng cấu trúc với let, kèm theo ví dụ giúp bạn dễ nhớ hơn!
Thông thường, cấu trúc của let không có dạng bị động. Thay vào đó, ta dùng be allowed to để thay thế.
Ví dụ 2: Children are not allowed to use mobile phones in class. (Trẻ em không được phép dùng điện thoại trong lớp học.)
Khi muốn diễn tả sự cho phép |
Khi muốn đưa ra lời đề nghị |
Khi dùng trong các câu mệnh lệnh |
Tùy vào ngữ cảnh, cấu trúc với let biến đổi linh hoạt thể hiện sự cho phép, đề nghị hoặc mệnh lệnh. Dưới đây là các mẫu câu phổ biến kèm theo ví dụ dễ hiểu!
Đưa ra đề xuất hoặc mệnh lệnh nhẹ nhàng |
Let me + V |
Ví dụ 3: Let me check the schedule for you. (Để tôi kiểm tra lịch trình giúp bạn)
Dùng để yêu cầu hoặc chỉ đạo |
Let + O + V |
Ví dụ 4: Let the kids play outside. (Hãy để bọn trẻ chơi ngoài trời.)
Tạo yêu cầu mang tính ra lệnh, thường dùng trong văn học, tôn giáo |
Let there be + N |
Ví dụ 5: Let there be no misunderstanding between us. (Hãy đừng xảy ra hiểu lầm giữa chúng ta.)
Phủ định |
Don’t let + O + V |
Ví dụ 6: Don’t let social media control your life. (Đừng để mạng xã hội kiểm soát cuộc sống của bạn!)
Câu hỏi |
Let + O + V |
Ví dụ 7: Will your boss let you work remotely? (Sếp bạn có cho phép bạn làm việc từ xa không?)
Dù cấu trúc let phổ biến và dễ dùng, người học vẫn hay mắc lỗi. Dưới đây là một số lỗi thường gặp và cách tránh để bạn dùng let đúng hơn!
Ngữ Cảnh Trang Trọng
Ví dụ 8: The manager let the employees leave early due to the storm. (Người quản lý cho phép nhân viên về sớm do cơn bão.)
Giải thích: Let + O + V (bare-infinitive), dùng trong môi trường làm việc, giao tiếp chuyên nghiệp.
Ngữ Cảnh Không Trang Trọng
Ví dụ 9: Hey mom, let me go to the party tonight, please! (Mẹ ơi, cho con đi tiệc tối nay đi mà!)
Giải thích: Dùng khi năn nỉ, thuyết phục trong hội thoại thân mật (gia đình, bạn bè).
Ngữ Cảnh Học Thuật
Ví dụ 10: The professor let students submit their assignments one day late without penalties. (Giáo sư cho phép sinh viên nộp bài muộn một ngày mà không bị phạt)
Giải thích: Diễn tả sự cho phép trong môi trường học tập, theo quy định giáo viên.
Câu Mệnh Lệnh, Rủ Rê
Ví dụ 11: Let’s go for a walk in the park! (Hãy cùng đi dạo công viên nào!)
Giải thích: Dùng để rủ rê, đề nghị ai đó cùng làm gì.
Câu phủ định
Ví dụ 12: My parents didn’t let me stay out past midnight. (Bố mẹ tôi không cho tôi ra ngoài quá nửa đêm)
Giải thích: Don’t / Didn’t let + O + V, diễn tả sự cấm đoán, không cho phép ai làm gì đó.
Trước khi kết thúc, đừng bỏ qua một vài chú thích quan trọng giúp bạn tránh những lỗi thường gặp khi sử dụng cấu trúc let sb do sth.
Let: Là động từ có nghĩa cho phép hoặc đề nghị ai đó làm một hành động gì đó. Cấu trúc thông dụng là Let + O + V (bare infinitive), dùng diễn tả sự cho phép. |
Let’s: Dạng rút gọn của let us, dùng đưa ra lời đề nghị hoặc lời mời. |
Cấu trúc bị động với let: Khi chuyển từ câu chủ động sang câu bị động, cấu trúc với let không sử dụng trực tiếp, mà thay vào đó sử dụng be allowed to. |
Let sb do sth: Nơi sb là tân ngữ và do sth là động từ nguyên thể mà người đó được phép thực hiện. |
Let + O + V (bare infinitive): Cấu trúc này không bao giờ có “to” trước động từ, là điểm khác biệt so với các động từ khác. |
Cô có hơn 15 năm kinh nghiệm giảng dạy, Cử nhân Ngôn ngữ và Văn học Anh, Thạc sĩ TESOL, hiện đang học Tiến sĩ Sư phạm ngôn ngữ. Chuyên môn của cô: ứng dụng ngôn ngữ, sư phạm, ELT kỹ thuật số, phát triển tài liệu dạy sáng tạo, các phương pháp dạy kỹ năng n
: Khi làm bánh, cô có thêm cảm hứng, ý tưởng tuyệt vời cho giảng dạy.