Last updated on July 9th, 2025
Popular đi với giới từ gì đều rất linh hoạt để miêu tả sự ưa chuộng của đối tượng hoặc sự vật trong một nhóm người. Nó có thể đứng trước danh từ hoặc đi kèm với động từ.
Popular là gì? Popular là một tính từ dùng để mô tả một người, vật, sự kiện hoặc ý tưởng được nhiều người yêu thích, ưa chuộng, hoặc có sự chú ý rộng rãi.
Ví dụ 1: Online courses are becoming more popular. (Các khóa học trực tuyến đang trở nên phổ biến.)
Popular đi với giới từ gì? Popular + gì? Sau khi đã định nghĩa được popular là gì thì có một số quy tắc chính mà bạn cần lưu ý khi sử dụng cấu trúc của popular trong ngữ pháp tiếng Anh.
Ngoài cấu trúc popular đi với giới từ gì thì popular có thể đứng độc lập để miêu tả những danh từ là người, vật, sự kiện, hoặc ý tưởng được ưa chuộng hoặc nổi tiếng.
Ví dụ 2: The singer is very popular among teenagers. (Ca sĩ này rất nổi tiếng đối với các bạn trẻ.)
Popular đi với giới từ with để nói về đối tượng cụ thể mà một thứ gì đó phổ biến.
Ví dụ 3: This song is popular with young people. (Bài hát này rất phổ biến với giới trẻ.)
Thật ra câu trả lời cho câu hỏi popular đi với giới từ gì rất đa dạng. Khi muốn nhấn mạnh sự phổ biến trong một nhóm người hoặc một cộng đồng rộng lớn hơn, popular sẽ đi kèm với giới từ among.
Ví dụ 4: The movie was popular among all age groups. (Bộ phim này rất phổ biến với tất cả các nhóm tuổi.)
Dù là thì hiện tại, quá khứ hay ở tương lai thì popular đi với giới từ gì cũng đều được.
Ví dụ 5: This trend will be popular in the next few years. (Xu hướng này sẽ trở nên phổ biến trong vài năm tới.)
Khi bạn muốn so sánh sự phổ biến của hai hoặc nhiều thứ, bạn có thể sử dụng dạng so sánh hơn hoặc nhất của popular.
Ví dụ 6: This smartphone is more popular than the one released last year. (Chiếc điện thoại thông minh này phổ biến hơn chiếc điện thoại phát hành năm ngoái.)
Để hiểu rõ hơn về popular đi với giới từ gì, chúng ta cùng nhau đi sâu vào các cấu trúc phổ biến cùng với các mẫu câu đi kèm cực đa dạng dễ hiểu.
Cấu trúc với giới từ with
Cấu trúc đầu tiên của popular đi với giới từ gì là with. Cấu trúc này được sử dụng để nói rằng một đối tượng, sự vật được yêu thích, phổ biến với một nhóm người cụ thể.
S + be (am/is/are) + popular + with (giới từ) + Noun (danh từ chỉ nhóm người) |
Ví dụ 7: His book is popular with readers of all ages. (Cuốn sách của anh ấy rất phổ biến với độc giả ở mọi lứa tuổi.)
Cấu trúc giải thích lý do phổ biến
Cấu trúc này dùng để giải thích lý do hoặc nguyên nhân tại sao một đối tượng, người hoặc sự vật lại được yêu thích, nổi tiếng. Ở đây popular đi với giới từ gì? Chính là for để lý giải cho lý do người nói đề cập đến.
S + be (am/is/are) + popular + for (giới từ) + Ving hoặc Noun |
Ví dụ 8: This app is popular with students. (Ứng dụng này rất phổ biến với sinh viên.)
Khi popular ở vị trí tính từ bổ nghĩa thì không cần nghĩ popular + gì mà sẽ chỉ sự thay đổi trạng thái của một đối tượng, từ không nổi tiếng thành phổ biến.
S + become (động từ) + popular |
Ví dụ 9: Social media has become popular among young people. (Mạng xã hội đã trở nên phổ biến đối với giới trẻ.)
Bạn đã trả lời được câu hỏi hóc búa popular đi với giới từ gì? Vậy thì tiếp theo đây hãy khám phá các lỗi thường gặp của popular nhé.
Ngữ Cảnh Trang Trọng
Popular có thể thể hiện sự lịch sự và chuyên nghiệp trong ngữ cảnh trang trọng.
Ví dụ 13: The policy is popular among senior managers. (Chính sách này phổ biến trong các nhà quản lý cấp cao.)
Giải thích: Popular among miêu tả sự phổ biến trong nhóm nhỏ có ảnh hưởng.
Ví dụ 14: This initiative has become quite popular with experts. (Sáng kiến này đã trở nên khá phổ biến với các chuyên gia.)
Giải thích: Popular with dùng khi nói về nhóm người cụ thể
Ngữ Cảnh Không Trang Trọng
Trong giao tiếp hàng ngày, popular tạo cảm giác tự nhiên và gần gũi.
Ví dụ 15: This game is popular with kids. (Trò chơi này rất phổ biến với trẻ em.)
Giải thích: Popular thể hiện sự yêu thích của trẻ em đối với trò chơi.
Ví dụ 16: My Instagram account is becoming more and more popular. (Tài khoản Instagram của tôi càng ngày càng nổi tiếng)
Giải thích: “More and more popular” chỉ sự gia tăng phổ biến theo thời gian.
Ngữ Cảnh Học Thuật
Trong học thuật, cấu trúc popular giúp truyền đạt ý rõ ràng và chính xác.
Ví dụ 17: This research method is increasingly popular among scientists. (Phương pháp nghiên cứu này ngày càng trở nên phổ biến trong giới khoa học.)
Giải thích: "Increasingly popular" nhấn mạnh xu hướng đang tăng dần.
Cuối cùng, BrightCHAMPS luôn muốn các bạn chú ý để sử dụng từ popular chính xác như việc hiểu popular đi với giới từ gì là điều không thể thiếu. Vậy trước khi kết thúc bài học hôm nay, chúng ta cũng điểm lại những chú thích quan trọng có trong bài học nhé.
|
Cô có hơn 15 năm kinh nghiệm giảng dạy, Cử nhân Ngôn ngữ và Văn học Anh, Thạc sĩ TESOL, hiện đang học Tiến sĩ Sư phạm ngôn ngữ. Chuyên môn của cô: ứng dụng ngôn ngữ, sư phạm, ELT kỹ thuật số, phát triển tài liệu dạy sáng tạo, các phương pháp dạy kỹ năng n
: Khi làm bánh, cô có thêm cảm hứng, ý tưởng tuyệt vời cho giảng dạy.