Last updated on July 9th, 2025
Các từ beside besides except apart from dễ gây nhầm lẫn khi sử dụng. Bài viết này sẽ làm rõ nghĩa, cách dùng qua ví dụ và bài tập, giúp bạn nắm vững các từ này.
Beside có nghĩa là ở kế bên ai đó, cái gì đó và là giới từ chỉ vị trí có nghĩa tương tự với “by” hoặc là “next to”.
Ví dụ 1: Who is the pretty girl sitting beside Alan? (Cô gái xinh đẹp ngồi kế bên Alan là ai vậy?)
Besides có nghĩa là ngoài ra, và nó còn được dùng khi muốn bổ sung thông tin, thêm vào một yếu tố.
Ví dụ 2: Besides English, they have to study Math and Chemistry. (Ngoài môn tiếng Anh, họ còn phải học môn Toán và môn Hóa)
Except có nghĩa là ngoại trừ, trừ khi được sử dụng để loại trừ một người, vật hoặc điều gì đó ra khỏi một nhóm hoặc một tình huống.
Ví dụ 3: Rose likes all types of fruits except apples. (Rose thích tất cả loại trái cây ngoại trừ táo.)
Apart from là một giới từ, có thể mang hai ý nghĩa chính: ngoài ra, bên cạnh đó (tương tự besides) hoặc ngoại trừ (tương tự except).
Ví dụ 4: Bella likes all colors apart from black. (Bella thích tất cả các màu ngoại trừ màu đen.)
Để giúp bạn nắm vững hơn, chúng ta hãy cùng nhau khám phá chi tiết cách sử dụng và các quy tắc của những từ này nhé.
Beside thường được sử dụng để chỉ vị trí của một người hoặc vật thể so với một người hoặc vật thể khác.
Ví dụ 5: The cat sat beside the fireplace. (Con mèo ngồi bên cạnh lò sưởi.)
Khi besides là giới từ có nghĩa là ngoài ra, bên cạnh đó, thêm vào.
Ví dụ 6: Besides English, she speaks French and Spanish. (Ngoài tiếng Anh, cô ấy còn nói tiếng Pháp và tiếng Tây Ban Nha.)
Khi besides là trạng từ có nghĩa là hơn nữa, vả lại.
Ví dụ 7: I don't want to go. Besides, it's raining. (Tôi không muốn đi. Hơn nữa, trời đang mưa.)
Loại trừ người hoặc vật
Ví dụ 8: Everyone went to the party except John. (Mọi người đều đi dự tiệc ngoại trừ John.)
Loại trừ một mệnh đề
Ví dụ 9: He would have failed the exam except for the fact that he studied hard. (Anh ấy đã trượt kỳ thi nếu không phải vì anh ấy đã học hành chăm chỉ.)
Mang nghĩa ngoài ra, bên cạnh đó tương tự besides
Ví dụ 10: Apart from his salary, he also earns money from freelance work. (Ngoài lương, anh ấy còn kiếm tiền từ công việc tự do.)
Mang nghĩa ngoại trừ tương tự except
Ví dụ 11: Apart from a few minor problems, the project was a success. (Ngoại trừ một vài vấn đề nhỏ, dự án đã thành công.)
Dưới đây là bảng tổng hợp các cấu trúc và mẫu câu phổ biến của beside besides except apart from để bạn có thể áp dụng một cách linh hoạt.
Cấu trúc |
Ví dụ phổ biến |
|
Beside |
Beside + Danh từ/Đại từ |
Who is standing beside you? (Ai đang đứng bên cạnh bạn vậy?) |
Besides |
Besides + Danh từ/Đại từ |
Besides coffee, Anna also likes tea. (Ngoài cà phê ra, Anna còn thích trà.) |
Chủ ngữ + động từ + tân ngữ, besides + tân ngữ khác |
She speaks English and French, besides Spanish. (Cô ấy nói tiếng Anh và tiếng Pháp, ngoài ra còn tiếng Tây Ban Nha.) |
|
Besides + V-ing |
Besides working full-time, he studies in the evening. (Ngoài việc làm toàn thời gian, anh ấy còn học vào buổi tối.) |
|
Except |
Except + Danh từ/Đại từ |
Peter likes all kinds of fruit except bananas. (Peter thích tất cả các loại trái cây ngoại trừ chuối.) |
Except + (that) + mệnh đề |
Tom would go swimming except that it's too cold. (Tom sẽ đi bơi ngoại trừ việc trời quá lạnh.) |
|
Apart From |
Apart from + Danh từ/Đại từ |
Apart from the cost, it's a great car. (Ngoài chi phí ra, đó là một chiếc xe tuyệt vời.) |
Apart from + V-ing |
Apart from being a good student, she is also a talented musician. (Ngoài việc là một học sinh giỏi, cô ấy còn là một nhạc sĩ tài năng.) |
Hãy cùng xem qua các lỗi thường gặp khi dùng những từ này để tránh những sai sót không đáng có.
Ngữ Cảnh Trang Trọng
Ví dụ 15: The dog is sleeping beside the sofa. (Con chó đang ngủ bên cạnh ghế sofa.)
Ví dụ 16: Besides being tired, I'm also hungry. (Ngoài việc mệt mỏi, tôi còn đói.)
Ví dụ 17: Apart from the noise, the hotel was great. (Ngoại trừ tiếng ồn, khách sạn rất tuyệt.)
Ngữ Cảnh Không Trang Trọng
Ví dụ 18: Besides the aforementioned issues, there are also concerns about the budget. (Ngoài những vấn đề đã đề cập, còn có những lo ngại về ngân sách.)
Ví dụ 19: All attendees are required to register except those with prior invitations. (Tất cả người tham dự đều phải đăng ký ngoại trừ những người đã có thư mời trước.)
Ngữ Cảnh Học Thuật
Ví dụ 20: All data sets were analyzed except for the outliers. (Tất cả các tập dữ liệu đã được phân tích ngoại trừ các giá trị ngoại lệ.)
Ví dụ 21: Apart from the theoretical framework, empirical evidence is also crucial. (Ngoài khung lý thuyết, bằng chứng thực nghiệm cũng rất quan trọng.)
Để sử dụng beside besides except apart from một cách chính xác và thành thạo, hãy ghi nhớ những điểm then chốt sau:
|
Cô có hơn 15 năm kinh nghiệm giảng dạy, Cử nhân Ngôn ngữ và Văn học Anh, Thạc sĩ TESOL, hiện đang học Tiến sĩ Sư phạm ngôn ngữ. Chuyên môn của cô: ứng dụng ngôn ngữ, sư phạm, ELT kỹ thuật số, phát triển tài liệu dạy sáng tạo, các phương pháp dạy kỹ năng n
: Khi làm bánh, cô có thêm cảm hứng, ý tưởng tuyệt vời cho giảng dạy.