Last updated on July 9th, 2025
"Be familiar with" là cụm từ quan trọng trong tiếng Anh, dùng để chỉ sự quen thuộc hoặc hiểu biết về điều gì đó. Cùng BrightCHAMPS tìm hiểu cách sử dụng cụm từ này một cách chính xác.
Cụm từ “be familiar with” thường được dùng khi bạn muốn diễn tả rằng mình hiểu rõ, có kinh nghiệm, hoặc đã từng tiếp xúc với một người, một chủ đề hoặc một tình huống cụ thể nào đó. Không đơn thuần là “biết”, mà còn bao hàm cả cảm giác quen thuộc và tự tin khi đề cập đến điều đó.
Ví dụ 1: I am familiar with this book. (Tôi đã quen thuộc với cuốn sách này.)
Một số cách sử dụng với cụm từ “be familiar with”:
Bạn có thể sử dụng "be familiar with" để nói rằng bạn đã hiểu biết về điều gì đó rất rõ, từ các chủ đề học thuật đến các khái niệm đời sống thường ngày.
Ví dụ 2: I am familiar with this topic. (Tôi quen thuộc với chủ đề này.)
Bên cạnh đó, "be familiar with" cũng có thể dùng để diễn tả sự hiểu biết của bạn về một nền văn hóa, một ngôn ngữ hoặc một nhóm người địa phương nào đó.
Ví dụ 3: He is familiar with the local customs. (Anh ấy quen thuộc với phong tục địa phương.)
Khi bạn đã làm quen hoặc có kinh nghiệm với một quy trình, công cụ hoặc kỹ năng nào đó, bạn có thể dùng "be familiar with" để biểu đạt sự thông thạo của mình.
Ví dụ 4: She is familiar with using Excel for data analysis. (Cô ấy quen với việc sử dụng Excel để phân tích dữ liệu.)
Dưới đây là các cấu trúc câu tiêu chuẩn sử dụng "be familiar with", cùng với công thức và ví dụ cụ thể:
Mẫu câu |
Công thức | Ví dụ |
Câu khẳng định |
S + be (am/is/are) + familiar with + Noun/Verb-ing |
Ví dụ 5: I am familiar with the software. (Tôi quen thuộc với phần mềm này.) |
Câu phủ định |
S + be (am/is/are) + not + familiar with + Noun/Verb-ing |
Ví dụ 6: I am not familiar with this topic. (Tôi không quen thuộc với chủ đề này.) |
Câu nghi vấn |
Be (am/is/are) + S + familiar with + Noun/Verb-ing ? |
Ví dụ 7: Are you familiar with the project? (Bạn quen thuộc với dự án này không?) |
Dưới đây là 3 lỗi thường gặp nhất và cách khắc phục để bạn sử dụng cụm “be familiar with” một cách chính xác và tự nhiên hơn:
Ngữ Cảnh Trang Trọng
Ví dụ 11: I’m familiar with the company’s internal workflow and reporting structure. (Tôi nắm rõ quy trình làm việc nội bộ cũng như hệ thống báo cáo của công ty.)
Giải thích: Dùng trong phỏng vấn hoặc hồ sơ xin việc để cho thấy bạn đã từng tiếp xúc hoặc làm việc với một hệ thống chuyên môn cụ thể.
Ngữ Cảnh Không Trang Trọng
Ví dụ 12: Yeah, I’m familiar with that café. I used to hang out there in college. (Ừ, quán cà phê đó mình biết mà. Hồi đại học mình hay ghé đó chơi.)
Giải thích: Một câu nói nhẹ nhàng, thân mật giữa bạn bè – khi bạn muốn thể hiện rằng mình biết rõ một địa điểm hoặc điều gì đó thông qua trải nghiệm cá nhân.
Ví dụ 13: I’m familiar with that tune — it’s been stuck in my head all week! (Giai điệu đó quen lắm — nó cứ vang trong đầu mình cả tuần rồi!)
Giải thích: Dùng khi bạn đề cập đến sự quen thuộc với một bài hát, bộ phim hoặc bất kỳ thứ gì đang “hot” trong cuộc sống thường ngày.
Ngữ Cảnh Học Thuật
Ví dụ 14: Most psychology majors are familiar with Pavlov’s classical conditioning theory. (Phần lớn sinh viên ngành tâm lý học đều biết rõ lý thuyết điều kiện hóa cổ điển của Pavlov.)
Giải thích: Câu này thường xuất hiện trong bài luận hoặc thuyết trình để thể hiện sự hiểu biết cơ bản của người học về một khái niệm chuyên ngành.
Ví dụ 15: Before taking the final exam, students should be familiar with all the key terms discussed in class. (Trước khi thi cuối kỳ, sinh viên nên nắm chắc các thuật ngữ chính đã học trong lớp.)
Giải thích: Trong văn phong học thuật, cấu trúc này được dùng để diễn đạt yêu cầu kiến thức nền tảng.
|
Cô có hơn 15 năm kinh nghiệm giảng dạy, Cử nhân Ngôn ngữ và Văn học Anh, Thạc sĩ TESOL, hiện đang học Tiến sĩ Sư phạm ngôn ngữ. Chuyên môn của cô: ứng dụng ngôn ngữ, sư phạm, ELT kỹ thuật số, phát triển tài liệu dạy sáng tạo, các phương pháp dạy kỹ năng n
: Khi làm bánh, cô có thêm cảm hứng, ý tưởng tuyệt vời cho giảng dạy.