Last updated on July 8th, 2025
“Addition” là danh từ với ý nghĩa là một cái gì đó được thêm vào hoặc là phép cộng. Vậy cấu trúc in addition to được dùng như thế nào? Để BrightCHAMPS cùng bạn khám phá ngay sau đây.
Trước khi đi vào tìm hiểu về cấu trúc in addition to, chúng ta cần tìm hiểu “addition” là gì và cách dùng của nó ra sao.
Theo từ điển Cambridge, “addition” là danh từ ở mức độ B2, có nghĩa là phép cộng, thứ gì đó được thêm vào hoặc hành động thêm cái gì đó vào tùy vào tình huống cụ thể.
Ví dụ 1: The addition of a new library to the university has greatly improved student resources. (Việc bổ sung một thư viện mới vào trường đại học đã cải thiện đáng kể nguồn tài nguyên cho sinh viên.)
Trong tiếng Anh, cấu trúc của in addition to có nghĩa là ngoài ra hoặc bên cạnh đó. Cấu trúc này được dùng để bổ sung thêm thông tin ngoài cái đã đề cập từ trước.
Ví dụ 2: In addition to reading books, she spends time painting beautiful landscapes on weekends. (Ngoài việc đọc sách, cô ấy dành thời gian vẽ những phong cảnh đẹp vào cuối tuần.)
Trong tiếng Anh, cấu trúc in addition to được sử dụng rất nhiều trong các bài thi và đời sống hàng ngày. Về quy tắc, cấu trúc in addition to luôn đi với danh từ, đại từ hoặc động từ ở dạng V-ing. Bên cạnh đó, cấu trúc này có thể được dùng để nối hai danh từ hoặc hai cụm danh từ.
Trong cấu trúc câu, in addition to có thể nằm ở đầu câu, giữa câu hoặc cuối câu tùy theo cách diễn đạt.
Ví dụ 3: In addition to his great performance, he impressed the audience with his confidence. (Ngoài màn trình diễn xuất sắc, anh ấy còn gây ấn tượng với khán giả bằng sự tự tin.)
Dưới đây, BrightCHAMPS sẽ tổng hợp cho bạn công thức và cách dùng của cấu trúc in addition to mà bạn cần phải biết.
In addition to + Noun/Ving |
Ví dụ 4: In addition to learning English, she spends time improving her French and Spanish skills. (Ngoài việc học tiếng Anh, cô ấy dành thời gian cải thiện kỹ năng tiếng Pháp và Tây Ban Nha.)
Bên cạnh cấu trúc in addition to, cấu trúc in addition còn có thể được dùng như một liên từ để kết nối các câu hoặc các mệnh đề với nhau. Khi dùng như một liên từ, in addition có thể đứng ở đầu câu hoặc giữa các câu để bổ sung thông tin. Tuy nhiên, trong trường hợp này, cấu trúc in addition không đi với giới từ “to”.
Ví dụ 5: In addition, we will be offering a discount on all products next month. (Ngoài ra, chúng tôi sẽ cung cấp một khoản giảm giá cho tất cả các sản phẩm vào tháng tới.)
Khi sử dụng cấu trúc in addition to, người học tiếng Anh dễ gặp một số lỗi phổ biến. BrightCHAMPS sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về những lỗi thường thấy này và giải pháp của chúng.
Để giúp các bạn hiểu rõ hơn về cách dùng của in addition to cấu trúc, BrightCHAMPS sẽ gợi ý thêm cho bạn về một số ví dụ chi tiết của cấu trúc này dưới đây:
Ví dụ 9: She received an award in addition to a generous bonus for her outstanding performance. (Cô ấy nhận được một giải thưởng ngoài một khoản tiền thưởng hậu hĩnh vì thành tích xuất sắc của mình.)
Ví dụ 10: In addition to a high salary, the job offers flexible working hours and remote options. (Ngoài mức lương cao, công việc còn có giờ làm linh hoạt và lựa chọn làm từ xa.)
Ví dụ 11: In addition to his job, he volunteers at a local animal shelter every weekend. (Ngoài công việc của mình, anh ấy còn tình nguyện tại một trại cứu hộ động vật địa phương vào mỗi cuối tuần.)
Ví dụ 12: The new phone has a high-resolution camera. In addition, it has an extended battery life. (Chiếc điện thoại mới có camera độ phân giải cao. Ngoài ra, nó còn có thời lượng pin lâu dài.)
Ví dụ 13: I enjoy reading novels. In addition, I love watching historical documentaries. (Tôi thích đọc tiểu thuyết. Ngoài ra, tôi còn thích xem các bộ phim tài liệu lịch sử.)
BrightCHAMPS sẽ tổng hợp những cấu trúc quan trọng nhất dưới đây để giúp bạn dễ dàng ghi nhớ và vận dụng.
Định nghĩa: Trong tiếng Anh, cấu trúc của in addition to có nghĩa là ngoài ra hoặc bên cạnh đó. Cấu trúc này được dùng để bổ sung thêm thông tin ngoài cái đã đề cập từ trước.
|
Cô có hơn 15 năm kinh nghiệm giảng dạy, Cử nhân Ngôn ngữ và Văn học Anh, Thạc sĩ TESOL, hiện đang học Tiến sĩ Sư phạm ngôn ngữ. Chuyên môn của cô: ứng dụng ngôn ngữ, sư phạm, ELT kỹ thuật số, phát triển tài liệu dạy sáng tạo, các phương pháp dạy kỹ năng n
: Khi làm bánh, cô có thêm cảm hứng, ý tưởng tuyệt vời cho giảng dạy.