BrightChamps Logo
Login
Creative Math Ideas Image
Live Math Learners Count Icon101 Learners

Last updated on July 8th, 2025

English Whiteboard Illustration

Professor Greenline Explaining Math Concepts

Tổng Hợp Những Điều Cần Biết Về Cấu Trúc In Addition To

“Addition” là danh từ với ý nghĩa là một cái gì đó được thêm vào hoặc là phép cộng. Vậy cấu trúc in addition to được dùng như thế nào? Để BrightCHAMPS cùng bạn khám phá ngay sau đây.

Blog for Global Students
Professor Greenline from BrightChamps

Cấu Trúc In Addition To Là Gì?

Trước khi đi vào tìm hiểu về cấu trúc in addition to, chúng ta cần tìm hiểu “addition” là gì và cách dùng của nó ra sao.

 

  • Addition Là Gì?

 

Theo từ điển Cambridge, “addition” là danh từ ở mức độ B2, có nghĩa là phép cộng, thứ gì đó được thêm vào hoặc hành động thêm cái gì đó vào tùy vào tình huống cụ thể.

 

Ví dụ 1: The addition of a new library to the university has greatly improved student resources. (Việc bổ sung một thư viện mới vào trường đại học đã cải thiện đáng kể nguồn tài nguyên cho sinh viên.)

 

  • Cấu Trúc In Addition To Là Gì?

 

Trong tiếng Anh, cấu trúc của in addition to có nghĩa là ngoài ra hoặc bên cạnh đó. Cấu trúc này được dùng để bổ sung thêm thông tin ngoài cái đã đề cập từ trước.

 

Ví dụ 2: In addition to reading books, she spends time painting beautiful landscapes on weekends. (Ngoài việc đọc sách, cô ấy dành thời gian vẽ những phong cảnh đẹp vào cuối tuần.)
 

Professor Greenline from BrightChamps

Cách Sử Dụng Và Quy Tắc Của Cấu Trúc In Addition To

Trong tiếng Anh, cấu trúc in addition to được sử dụng rất nhiều trong các bài thi và đời sống hàng ngày. Về quy tắc, cấu trúc in addition to luôn đi với danh từ, đại từ hoặc động từ ở dạng V-ing. Bên cạnh đó, cấu trúc này có thể được dùng để nối hai danh từ hoặc hai cụm danh từ.

 

Trong cấu trúc câu, in addition to có thể nằm ở đầu câu, giữa câu hoặc cuối câu tùy theo cách diễn đạt. 

 

Ví dụ 3: In addition to his great performance, he impressed the audience with his confidence. (Ngoài màn trình diễn xuất sắc, anh ấy còn gây ấn tượng với khán giả bằng sự tự tin.)
 

Professor Greenline from BrightChamps

Cấu Trúc Và Các Mẫu Câu Phổ Biến Của Cấu Trúc In Addition To

Dưới đây, BrightCHAMPS sẽ tổng hợp cho bạn công thức và cách dùng của cấu trúc in addition to mà bạn cần phải biết.

 

  • Cấu Trúc In Addition To

 

In addition to + Noun/Ving

 

Ví dụ 4: In addition to learning English, she spends time improving her French and Spanish skills. (Ngoài việc học tiếng Anh, cô ấy dành thời gian cải thiện kỹ năng tiếng Pháp và Tây Ban Nha.)

 

  • Cấu Trúc In Addition Có Thể Được Dùng Như Một Liên Từ

 

Bên cạnh cấu trúc in addition to, cấu trúc in addition còn có thể được dùng như một liên từ để kết nối các câu hoặc các mệnh đề với nhau. Khi dùng như một liên từ, in addition có thể đứng ở đầu câu hoặc giữa các câu để bổ sung thông tin. Tuy nhiên, trong trường hợp này, cấu trúc in addition không đi với giới từ “to”.

 

Ví dụ 5: In addition, we will be offering a discount on all products next month. (Ngoài ra, chúng tôi sẽ cung cấp một khoản giảm giá cho tất cả các sản phẩm vào tháng tới.)
 

Max Pointing Out Common Math Mistakes

Các Lỗi Thường Gặp Và Cách Tránh Trong Cấu Trúc In Addition To

Khi sử dụng cấu trúc in addition to, người học tiếng Anh dễ gặp một số lỗi phổ biến. BrightCHAMPS sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về những lỗi thường thấy này và giải pháp của chúng.
 

Mistake 1

Red Cross Icon Indicating Mistakes to Avoid in This Math Topic

Dùng Cấu Trúc In Addition To Với Một Mệnh Đề Hoàn Chỉnh

Green Checkmark Icon Indicating Correct Solutions in This Math Topic

Cấu trúc in addition luôn đi với danh từ, đại từ hoặc động từ ở dạng Ving chứ không đi với mệnh đề hoàn chỉnh

 

Ví dụ 6: 

 

Câu sai

She enjoys playing the piano in addition she is writing and composing her own songs

=> Sai vì sau cấu trúc addition to là một mệnh đề hoàn chỉnh

Câu đúng

She enjoys playing the piano in addition to writing and composing her own songs. (Cô ấy thích chơi piano ngoài việc viết và sáng tác các bài hát của riêng mình.)


 

Mistake 2

Red Cross Icon Indicating Mistakes to Avoid in This Math Topic

Nhầm Lẫn Giữa In Addition Và In Addition To
 

Green Checkmark Icon Indicating Correct Solutions in This Math Topic

In addition là một trạng từ liên kết, thường đứng đầu câu hoặc sau dấu chấm. Trong khi đó, cấu trúc in addition to là một giới từ, theo sau là  danh từ, đại từ hoặc động từ ở dạng Ving.

 

Ví dụ 7:

 

Câu sai

In addition read novels, she enjoys watching documentaries about history and culture.

=> Sai cách dùng cấu trúc in addition to.

Câu đúng

In addition to reading novels, she enjoys watching documentaries about history and culture. (Ngoài việc đọc tiểu thuyết, cô ấy còn thích xem các phim tài liệu về lịch sử và văn hóa.)


 

Mistake 3

Red Cross Icon Indicating Mistakes to Avoid in This Math Topic

Dùng In Addition To Trước Liên Từ And Hoặc But
 

Green Checkmark Icon Indicating Correct Solutions in This Math Topic

Hãy chú ý rằng không dùng "but" hoặc "and" ngay sau cấu trúc in addition to.

 

Ví dụ 8:

 

Câu sai

In addition to exercising daily, and she follows a strict diet to maintain her health.

=> Sai vì thêm “and” ngay sau in addition to

Câu đúng

In addition to exercising daily, she follows a strict diet to maintain her health. (Ngoài việc tập thể dục hàng ngày, cô ấy tuân theo một chế độ ăn nghiêm ngặt để giữ gìn sức khỏe.)


 

arrow-right
Professor Greenline from BrightChamps

Ví Dụ Về Cấu Trúc In Addition To

Để giúp các bạn hiểu rõ hơn về cách dùng của in addition to cấu trúc, BrightCHAMPS sẽ gợi ý thêm cho bạn về một số ví dụ chi tiết của cấu trúc này dưới đây:

 

Ví dụ 9: She received an award in addition to a generous bonus for her outstanding performance. (Cô ấy nhận được một giải thưởng ngoài một khoản tiền thưởng hậu hĩnh vì thành tích xuất sắc của mình.)

 

Ví dụ 10: In addition to a high salary, the job offers flexible working hours and remote options. (Ngoài mức lương cao, công việc còn có giờ làm linh hoạt và lựa chọn làm từ xa.)

 

Ví dụ 11: In addition to his job, he volunteers at a local animal shelter every weekend. (Ngoài công việc của mình, anh ấy còn tình nguyện tại một trại cứu hộ động vật địa phương vào mỗi cuối tuần.)

 

Ví dụ 12: The new phone has a high-resolution camera. In addition, it has an extended battery life. (Chiếc điện thoại mới có camera độ phân giải cao. Ngoài ra, nó còn có thời lượng pin lâu dài.)

 

Ví dụ 13: I enjoy reading novels. In addition, I love watching historical documentaries. (Tôi thích đọc tiểu thuyết. Ngoài ra, tôi còn thích xem các bộ phim tài liệu lịch sử.)
 

Ray Thinking Deeply About Math Problems

FAQs Về Cấu Trúc In Addition To

1.Cấu trúc in addition to có được dùng trong câu bị động không?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

2.Cấu trúc in addition to có thể được thay thế bằng cấu trúc nào khác?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

3.Có dạng rút gọn của "in addition to" không?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

4."In addition to" có thể thay bằng từ/cụm nào?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

5.Có thể dùng cấu trúc in addition to cho cả câu khẳng định và phủ định không?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow
Professor Greenline from BrightChamps

Chú Thích Quan Trọng Trong Cấu Trúc In Addition To

BrightCHAMPS sẽ tổng hợp những cấu trúc quan trọng nhất dưới đây để giúp bạn dễ dàng ghi nhớ và vận dụng.

 

Định nghĩa: Trong tiếng Anh, cấu trúc của in addition to có nghĩa là ngoài ra hoặc bên cạnh đó. Cấu trúc này được dùng để bổ sung thêm thông tin ngoài cái đã đề cập từ trước.

 

  • Cấu trúc In addition to: In addition to + Noun/Ving

 

  • Cấu Trúc In Addition Có Thể Được Dùng Như Một Liên Từ: Cấu trúc in addition còn có thể được dùng như một liên từ để kết nối các câu hoặc các mệnh đề với nhau. Khi dùng như một liên từ, in addition có thể đứng ở đầu câu hoặc giữa các câu để bổ sung thông tin.

 

Professor Greenline from BrightChamps

Explore More grammar

Important Math Links IconPrevious to Tổng Hợp Những Điều Cần Biết Về Cấu Trúc In Addition To

Important Math Links IconNext to Tổng Hợp Những Điều Cần Biết Về Cấu Trúc In Addition To

Math Teacher Background Image
Math Teacher Image

Tatjana Jovcheska

About the Author

Cô có hơn 15 năm kinh nghiệm giảng dạy, Cử nhân Ngôn ngữ và Văn học Anh, Thạc sĩ TESOL, hiện đang học Tiến sĩ Sư phạm ngôn ngữ. Chuyên môn của cô: ứng dụng ngôn ngữ, sư phạm, ELT kỹ thuật số, phát triển tài liệu dạy sáng tạo, các phương pháp dạy kỹ năng n

Max, the Girl Character from BrightChamps

Fun Fact

: Khi làm bánh, cô có thêm cảm hứng, ý tưởng tuyệt vời cho giảng dạy.

Sitemap | © Copyright 2025 BrightCHAMPS
INDONESIA - Axa Tower 45th floor, JL prof. Dr Satrio Kav. 18, Kel. Karet Kuningan, Kec. Setiabudi, Kota Adm. Jakarta Selatan, Prov. DKI Jakarta
INDIA - H.No. 8-2-699/1, SyNo. 346, Rd No. 12, Banjara Hills, Hyderabad, Telangana - 500034
SINGAPORE - 60 Paya Lebar Road #05-16, Paya Lebar Square, Singapore (409051)
USA - 251, Little Falls Drive, Wilmington, Delaware 19808
VIETNAM (Office 1) - Hung Vuong Building, 670 Ba Thang Hai, ward 14, district 10, Ho Chi Minh City
VIETNAM (Office 2) - 143 Nguyễn Thị Thập, Khu đô thị Him Lam, Quận 7, Thành phố Hồ Chí Minh 700000, Vietnam
UAE - BrightChamps, 8W building 5th Floor, DAFZ, Dubai, United Arab Emirates
UK - Ground floor, Redwood House, Brotherswood Court, Almondsbury Business Park, Bristol, BS32 4QW, United Kingdom