Last updated on July 8th, 2025
Satisfied là một tính từ rất phổ biến trong tiếng Anh hàng ngày. Vậy satisfied là gì? Sau satisfied đi với giới từ gì? Hãy cùng BrightCHAMPS tìm hiểu ngay sau đây qua bài viết này nhé!
Satisfied là tính từ dùng để diễn tả cảm giác hài lòng hoặc thỏa mãn khi điều mình mong đợi hay kỳ vọng đã được đáp ứng. Tùy thuộc vào giới từ đi kèm, từ này có thể mang những sắc thái ý nghĩa khác nhau, phản ánh rõ nguyên nhân hay đối tượng tạo nên cảm giác đó.
Ví dụ 1: He is satisfied with his new job.
(Anh ấy hài lòng với công việc mới của mình.)
Công thức chung của satisfied:
Cấu trúc thường gặp: S + to be + satisfied + with/by + N/V-ing |
Trong tiếng Anh, "satisfied" thường đi với "with" hoặc "by". "With" dùng khi bạn hài lòng về điều gì đó cụ thể, còn "by" nhấn mạnh đến nguyên nhân hoặc hành động tạo ra cảm giác đó.
Ví dụ 2: He felt satisfied with the results of his final exam.
(Anh ấy cảm thấy hài lòng với kết quả kỳ thi cuối kỳ của mình.)
Hiểu được người học tiếng Anh hay tìm kiếm về các từ khóa như “satisfied + gì?” hay “be satisfied đi với giới từ gì”, BrightCHAMPS đã tổng hợp cấu trúc và mẫu câu phổ biến của satisfied để bạn hiểu một cách dễ dàng hơn.
Cụm từ này thường được dùng khi bạn muốn diễn tả rằng mình hài lòng với kết quả, hành động hoặc một điều cụ thể nào đó đã xảy ra.
Công thức: S + be + satisfied with + N/V-ing |
Ví dụ 3: She is satisfied with her exam results.
(Cô ấy hài lòng với kết quả thi của mình.)
"Be satisfied by" thường xuất hiện trong câu bị động và sử dụng để nhấn mạnh yếu tố hoặc tác nhân gây ra sự hài lòng.
Công thức: S + be + satisfied by + N |
Ví dụ 4: The teacher was satisfied by the students' efforts.
(Giáo viên hài lòng với sự nỗ lực của học sinh.)
Nhiều người học mắc lỗi do nhầm lẫn “satisfied đi với giới từ gì?” hay cấu trúc của nó như thế nào. Hãy cùng tìm hiểu thêm những sai lầm phổ biến này và cách giải của chúng với BrightCHAMPS nhé!
Để giúp bạn hiểu rõ hơn về cấu trúc với satisfied, đây là những ví dụ chi tiết được phân loại theo từng ngữ cảnh cụ thể.
Ở những tình huống trang trọng như báo cáo kinh doanh, bài phát biểu hay tài liệu nội bộ, từ "satisfied" thường được dùng để bày tỏ sự hài lòng một cách chuyên nghiệp và lịch sự về một vấn đề cụ thể.
Ví dụ 5: The company expressed satisfaction with how well the new product performed.
(Công ty bày tỏ sự hài lòng với hiệu suất hoạt động của sản phẩm mới.)
Ví dụ 6: The board felt satisfied by the results shown in the financial statement.
(Ban giám đốc cảm thấy hài lòng dựa trên những kết quả thể hiện trong báo cáo tài chính.)
Trong cuộc sống thường ngày, "satisfied" thường dùng để nói lên cảm giác hài lòng với trải nghiệm, cảm xúc cá nhân hoặc những gì mình đã đạt được.
Ví dụ 7: I’m really satisfied with this restaurant. The food is amazing!
(Tôi thực sự hài lòng với nhà hàng này. Đồ ăn rất ngon!)
Ví dụ 8: She wasn’t satisfied with her haircut, so she decided to change salons.
(Cô ấy không hài lòng với kiểu tóc của mình nên đã quyết định đổi tiệm cắt tóc.)
"Satisfied" thường được sử dụng trong các bài nghiên cứu, bài luận hoặc tài liệu phân tích để diễn đạt sự đánh giá về một kết quả nào đó.
Ví dụ 9: The researchers were satisfied with the accuracy of the experiment’s results.
(Các nhà nghiên cứu hài lòng với độ chính xác của kết quả thí nghiệm.)
Để bạn đọc dễ dàng ghi nhớ và có thể sử dụng cấu trúc satisfied một cách linh hoạt, BrightCHAMPS sẽ tổng hợp những lưu ý quan trọng nhất dưới đây nhé!
|
Cô có hơn 15 năm kinh nghiệm giảng dạy, Cử nhân Ngôn ngữ và Văn học Anh, Thạc sĩ TESOL, hiện đang học Tiến sĩ Sư phạm ngôn ngữ. Chuyên môn của cô: ứng dụng ngôn ngữ, sư phạm, ELT kỹ thuật số, phát triển tài liệu dạy sáng tạo, các phương pháp dạy kỹ năng n
: Khi làm bánh, cô có thêm cảm hứng, ý tưởng tuyệt vời cho giảng dạy.