BrightChamps Logo
BrightChamps Logo
Login
Creative Math Ideas Image
Live Math Learners Count Icon104 Learners

Last updated on July 8th, 2025

English Whiteboard Illustration

Professor Greenline Explaining Math Concepts

Satisfied Đi Với Giới Từ Gì? Cách Dùng Chuẩn Và Mẹo Ghi Nhớ

Satisfied là một tính từ rất phổ biến trong tiếng Anh hàng ngày. Vậy satisfied là gì? Sau satisfied đi với giới từ gì? Hãy cùng BrightCHAMPS tìm hiểu ngay sau đây qua bài viết này nhé!

Blog for Global Students
Professor Greenline from BrightChamps

Satisfied Là Gì?

Satisfied là tính từ dùng để diễn tả cảm giác hài lòng hoặc thỏa mãn khi điều mình mong đợi hay kỳ vọng đã được đáp ứng. Tùy thuộc vào giới từ đi kèm, từ này có thể mang những sắc thái ý nghĩa khác nhau, phản ánh rõ nguyên nhân hay đối tượng tạo nên cảm giác đó.

 

Ví dụ 1: He is satisfied with his new job.

(Anh ấy hài lòng với công việc mới của mình.)

Professor Greenline from BrightChamps

Cách Sử Dụng Và Quy Tắc Của Satisfied

Công thức chung của satisfied:

 

Cấu trúc thường gặp: S + to be + satisfied + with/by + N/V-ing

 

Trong tiếng Anh, "satisfied" thường đi với "with" hoặc "by". "With" dùng khi bạn hài lòng về điều gì đó cụ thể, còn "by" nhấn mạnh đến nguyên nhân hoặc hành động tạo ra cảm giác đó.

 

Ví dụ 2: He felt satisfied with the results of his final exam.

(Anh ấy cảm thấy hài lòng với kết quả kỳ thi cuối kỳ của mình.)
 

Professor Greenline from BrightChamps

Cấu Trúc và Các Mẫu Câu Phổ Biến Của Satisfied

Hiểu được người học tiếng Anh hay tìm kiếm về các từ khóa như “satisfied + gì?” hay “be satisfied đi với giới từ gì”, BrightCHAMPS đã tổng hợp cấu trúc và mẫu câu phổ biến của satisfied để bạn hiểu một cách dễ dàng hơn.

 

  • Cấu Trúc Be Satisfied With

 

Cụm từ này thường được dùng khi bạn muốn diễn tả rằng mình hài lòng với kết quả, hành động hoặc một điều cụ thể nào đó đã xảy ra.

 

Công thức: S + be + satisfied with + N/V-ing

 

Ví dụ 3: She is satisfied with her exam results.

(Cô ấy hài lòng với kết quả thi của mình.)

 

  • Cấu Trúc Be Satisfied By

 

"Be satisfied by" thường xuất hiện trong câu bị động và sử dụng để nhấn mạnh yếu tố hoặc tác nhân gây ra sự hài lòng.

 

Công thức: S + be + satisfied by + N

 

Ví dụ 4: The teacher was satisfied by the students' efforts.

(Giáo viên hài lòng với sự nỗ lực của học sinh.)

Max Pointing Out Common Math Mistakes

Các Lỗi Thường Gặp Khi Dùng Satisfied

Nhiều người học mắc lỗi do nhầm lẫn “satisfied đi với giới từ gì?” hay cấu trúc của nó như thế nào. Hãy cùng tìm hiểu thêm những sai lầm phổ biến này và cách giải của chúng với BrightCHAMPS nhé!
 

Mistake 1

Red Cross Icon Indicating Mistakes to Avoid in This Math Topic

Nhầm Lẫn Giữa "Satisfied With" Và "Satisfied By"
 

Green Checkmark Icon Indicating Correct Solutions in This Math Topic

Đây là lỗi phổ biến khi người học không phân biệt rõ nghĩa của hai cụm từ này:

 

  • Satisfied with được sử dụng khi diễn tả sự hài lòng với một điều gì đó (kết quả, dịch vụ, sản phẩm, trải nghiệm, v.v.).

 

Sai

She was satisfied by her new job.

Đúng

She was satisfied with her new job.

(Cô ấy hài lòng với công việc mới của mình.)

 

  • Satisfied by thường được dùng trong câu bị động để nhấn mạnh tác nhân gây ra sự hài lòng.

 

Sai

The customers were satisfied with the quick response.

Đúng

The customers were satisfied by the quick response.

(Khách hàng hài lòng bởi phản hồi nhanh chóng.)


Cách khắc phục:

 

  • Khi nói về sự hài lòng với một điều gì đó, luôn sử dụng satisfied with.

 

  • Khi nói về sự hài lòng gây ra bởi một yếu tố nào đó (câu bị động), sử dụng satisfied by.
     

Mistake 2

Red Cross Icon Indicating Mistakes to Avoid in This Math Topic

Không Sử Dụng Động Từ Be Khi Dùng Satisfied
 

Green Checkmark Icon Indicating Correct Solutions in This Math Topic

Khi sử dụng satisfied với tư cách là một tính từ, bạn phải đi kèm với động từ "be" (is/are/was/were).

 

Sai

I satisfied with the results.

Đúng

I am satisfied with the results.

(Tôi hài lòng với kết quả.)

 

Cách khắc phục: Khi sử dụng "satisfied", luôn nhớ thêm động từ "be" ở trước nó.
 

Mistake 3

Red Cross Icon Indicating Mistakes to Avoid in This Math Topic

Dùng Sai Giới Từ Sau Satisfied
 

Green Checkmark Icon Indicating Correct Solutions in This Math Topic

Người học tiếng Anh thường nhầm lẫn giới từ đi kèm với satisfied.

 

Sai

We are satisfied from our progress.

Đúng

We are satisfied with our progress.

(Chúng tôi hài lòng với tiến bộ của mình.)

 

Cách khắc phục: "Be satisfied with" là cách diễn đạt phổ biến nhất khi muốn nói rằng ai đó hài lòng với điều gì. Hãy cẩn thận, vì nhiều người dễ nhầm với "from" hay các giới từ khác không phù hợp trong trường hợp này.
 

arrow-right
Professor Greenline from BrightChamps

Ví Dụ Về Satisfied Trong Các Ngữ Cảnh Khác Nhau

Để giúp bạn hiểu rõ hơn về cấu trúc với satisfied, đây là những ví dụ chi tiết được phân loại theo từng ngữ cảnh cụ thể.

 

Ở những tình huống trang trọng như báo cáo kinh doanh, bài phát biểu hay tài liệu nội bộ, từ "satisfied" thường được dùng để bày tỏ sự hài lòng một cách chuyên nghiệp và lịch sự về một vấn đề cụ thể.

 

Ví dụ 5: The company expressed satisfaction with how well the new product performed.

(Công ty bày tỏ sự hài lòng với hiệu suất hoạt động của sản phẩm mới.)

 

Ví dụ 6: The board felt satisfied by the results shown in the financial statement.

(Ban giám đốc cảm thấy hài lòng dựa trên những kết quả thể hiện trong báo cáo tài chính.)

 

Trong cuộc sống thường ngày, "satisfied" thường dùng để nói lên cảm giác hài lòng với trải nghiệm, cảm xúc cá nhân hoặc những gì mình đã đạt được.

 

Ví dụ 7: I’m really satisfied with this restaurant. The food is amazing!

(Tôi thực sự hài lòng với nhà hàng này. Đồ ăn rất ngon!)

 

Ví dụ 8: She wasn’t satisfied with her haircut, so she decided to change salons.

(Cô ấy không hài lòng với kiểu tóc của mình nên đã quyết định đổi tiệm cắt tóc.)

 

"Satisfied" thường được sử dụng trong các bài nghiên cứu, bài luận hoặc tài liệu phân tích để diễn đạt sự đánh giá về một kết quả nào đó.

 

Ví dụ 9: The researchers were satisfied with the accuracy of the experiment’s results.

(Các nhà nghiên cứu hài lòng với độ chính xác của kết quả thí nghiệm.)

Ray Thinking Deeply About Math Problems

FAQs Về Satisfied Đi Với Giới Từ Gì

1.Có thể dùng "satisfied" với động từ nguyên mẫu (to V) không?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

2."Satisfied" có thể đi với mệnh đề “that” không?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

3."Satisfied with" và "satisfied about" có khác nhau không?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

4."Satisfied for" được sử dụng như thế nào?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

5.Có dùng được "satisfied in" không?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow
Professor Greenline from BrightChamps

Chú Thích Quan Trọng

Để bạn đọc dễ dàng ghi nhớ và có thể sử dụng cấu trúc satisfied một cách linh hoạt, BrightCHAMPS sẽ tổng hợp những lưu ý quan trọng nhất dưới đây nhé!

 

  • Satisfied with: Diễn tả sự hài lòng với một cái gì đó hoặc ai đó. 

 

  • Satisfied by: Thường ít được sử dụng, "satisfied by" có thể chỉ người hoặc điều gì đã mang lại sự hài lòng cho bạn.
Professor Greenline from BrightChamps

Explore More grammar

Important Math Links IconPrevious to Satisfied Đi Với Giới Từ Gì? Cách Dùng Chuẩn Và Mẹo Ghi Nhớ

Math Teacher Background Image
Math Teacher Image

Tatjana Jovcheska

About the Author

Cô có hơn 15 năm kinh nghiệm giảng dạy, Cử nhân Ngôn ngữ và Văn học Anh, Thạc sĩ TESOL, hiện đang học Tiến sĩ Sư phạm ngôn ngữ. Chuyên môn của cô: ứng dụng ngôn ngữ, sư phạm, ELT kỹ thuật số, phát triển tài liệu dạy sáng tạo, các phương pháp dạy kỹ năng n

Max, the Girl Character from BrightChamps

Fun Fact

: Khi làm bánh, cô có thêm cảm hứng, ý tưởng tuyệt vời cho giảng dạy.

Sitemap | © Copyright 2025 BrightCHAMPS
INDONESIA - Axa Tower 45th floor, JL prof. Dr Satrio Kav. 18, Kel. Karet Kuningan, Kec. Setiabudi, Kota Adm. Jakarta Selatan, Prov. DKI Jakarta
INDIA - H.No. 8-2-699/1, SyNo. 346, Rd No. 12, Banjara Hills, Hyderabad, Telangana - 500034
SINGAPORE - 60 Paya Lebar Road #05-16, Paya Lebar Square, Singapore (409051)
USA - 251, Little Falls Drive, Wilmington, Delaware 19808
VIETNAM (Office 1) - Hung Vuong Building, 670 Ba Thang Hai, ward 14, district 10, Ho Chi Minh City
VIETNAM (Office 2) - 143 Nguyễn Thị Thập, Khu đô thị Him Lam, Quận 7, Thành phố Hồ Chí Minh 700000, Vietnam
Dubai - BrightChamps, 8W building 5th Floor, DAFZ, Dubai, United Arab Emirates
UK - Ground floor, Redwood House, Brotherswood Court, Almondsbury Business Park, Bristol, BS32 4QW, United Kingdom