BrightChamps Logo
Login
Creative Math Ideas Image
Live Math Learners Count Icon114 Learners

Last updated on July 10th, 2025

English Whiteboard Illustration

Professor Greenline Explaining Math Concepts

Call Off Là Gì? Tổng Hợp Kiến Thức Về Call Off Đầy Đủ Nhất

Call Off là một cụm động từ diễn tả hành động hủy bỏ một việc nào đó đã được lên kế hoạch hoặc lên lịch sẵn. Cùng BrightCHAMPS tìm hiểu Call Off nghĩa là gì và cách vận dụng nhé.

Blog for Global Students
Professor Greenline from BrightChamps

Call Off Có Nghĩa Là Gì?

Call off là một cụm động từ (phrasal verb) trong tiếng Anh biểu thị quyết định hủy bỏ một sự kiện đã được lên lịch hoặc đang diễn ra.


Ngoài ra, Call off còn có một nghĩa khác ít phổ biến hơn là ra lệnh cho một người hay vật nuôi ngừng việc tấn công hay làm phiền ai đó. 
 

Professor Greenline from BrightChamps

Cách Dùng Và Quy Tắc Call Off Là Gì

Để áp dụng call off một cách tự nhiên và đúng ngữ pháp trong giao tiếp, bạn cần nắm vững cách dùng và những quy tắc cơ bản của nó. Hãy cùng BrightCHAMPS tìm hiểu ngay sau đây:

 

  • Cách Dùng Call Off Là Gì

 

Cụm động từ (Phrasal Verb) call off chỉ sự quyết định rằng một sự kiện, kế hoạch, hoạt động đã được lên lịch hoặc đang diễn ra sẽ không tiếp tục hoặc không xảy ra. 

 

  • Quy Tắc Sử Dụng Call Off Là Gì


Sau đây là một số quy tắc cơ bản bạn cần ghi nhớ khi sử dụng cụm từ call of trong thực tiễn: 


Là Cụm Động Từ Ngoại Động


Call off là một cụm động từ ngoại động (transitive phrasal verb), nghĩa là nó cần một tân ngữ (object) theo sau. Tân ngữ chính là thứ bị hủy bỏ hoặc bị ra lệnh dừng lại.


Ví dụ 1: “They called off the meeting.” hoặc “They call the meeting off.” đều đúng. 

 

  • Quy Tắc Về Đối Tượng Áp Dụng Call Off là gì?


Cụm từ call off thường được sử dụng để diễn đạt việc hủy bỏ sự kiện (event), cuộc họp (meeting), trận đấu (game/match), đám cưới (wedding),…

 

  • Sử Dụng Ở Thể Bị Động (Passive Voice) trong cụm call off là gì? 


Call off có thể được sử dụng ở thể bị động theo cấu trúc thông thường, đặc biệt với nghĩa "hủy bỏ".


Ví dụ 2: The wedding was called off at the last minute. (Đám cưới đã bị hủy vào phút chót.)
 

Professor Greenline from BrightChamps

Cấu Trúc Và Các Mẫu Câu Phổ Biến Của Cụm Từ Call Off Là Gì?

Tương tự như những cụm động từ khác, call off có những nguyên tắc cấu trúc riêng. Để giúp bạn áp dụng thành thạo, cùng BrightCHAMPS tìm hiểu ngay sau đây nhé!

 

  • Cấu Trúc Call Sth Off Là Gì? 


Cấu trúc call off được chia thành hai trường hợp sau: 


Cấu Trúc Chủ Động


Khi tân ngữ là Danh từ (Noun) hoặc Cụm danh từ (Noun Phrase)

 

S + call off + Object (Noun/Noun Phrase)
S + call + Object (Noun/Noun Phrase) + off

 

Ví dụ 3: The organizers might call off the event if it rains heavily. (Ban tổ chức có thể sẽ hủy sự kiện nếu trời mưa to.)


Khi tân ngữ là Đại từ (Pronoun - it, them, him, her...) thì tân ngữ đó bắt buộc phải nằm giữa call và off

 

S + call + Object (Pronoun) + off

 

Ví dụ 4: The negotiations failed, so both sides called them off. (Các cuộc đàm phán đã thất bại nên cả hai bên đều hủy bỏ.)


Cấu Trúc Bị Động

 

Object + be + called off + (by Agent)

 

Ví dụ 5: All flights were called off due to the storm. (Tất cả các chuyến bay đã bị hủy do bão.)
 

Max Pointing Out Common Math Mistakes

Các Lỗi Thường Gặp Và Cách Tránh Trong Call Off Là Gì

Mistake 1

Red Cross Icon Indicating Mistakes to Avoid in This Math Topic

Lỗi 1:  Nhầm Lẫn "Call Off" (Hủy Bỏ) Với "Put Off" (Trì Hoãn)
 

Green Checkmark Icon Indicating Correct Solutions in This Math Topic

Đây là lỗi phổ biến nhất khi sử dụng call off. Nhiều người dùng "call off" khi ý muốn nói là hoãn lại, hoặc ngược lại.

 

Ví dụ 6: Khi muốn nói đến việc hủy bỏ lễ cưới: 

 

Sai

We have to put off the wedding completely because of the family emergency.

Đúng 

We have to call off the wedding completely because of the family emergency. (Chúng tôi phải hủy bỏ đám cưới hoàn toàn vì tình hình khẩn cấp của gia đình.)

 

Mistake 2

Red Cross Icon Indicating Mistakes to Avoid in This Math Topic

Lỗi 2: Đặt Sai Vị Trí Đại Từ Tân Ngữ
 

Green Checkmark Icon Indicating Correct Solutions in This Math Topic

Khi tân ngữ là đại từ (it, them, him, her...), người học thường đặt nó sau cả cụm "call off" thay vì đặt vào giữa.

 

Ví dụ 7: 

 

Sai

The party wasn't fun, so we called off it early.

Đúng 

The party wasn't fun, so we called it off early. (Bữa tiệc không vui nên chúng tôi đã hủy sớm.)

Mistake 3

Red Cross Icon Indicating Mistakes to Avoid in This Math Topic

Lỗi 3: Quên Tân Ngữ (Sử Dụng Như Nội Động Từ)
 

Green Checkmark Icon Indicating Correct Solutions in This Math Topic

"Call off" là ngoại động từ, cần có tân ngữ chỉ rõ cái gì bị hủy bỏ. Đôi khi người học dùng nó mà không có tân ngữ rõ ràng.


Ví dụ 8: 

 

Sai

Because of the rain, they decided to call off. 
Đúng 

Because of the rain, they decided to call off the match. (Vì trời mưa nên họ quyết định hủy trận đấu.)

arrow-right
Professor Greenline from BrightChamps

Ví Dụ Về Cấu Trúc Call Off Là Gì

Lý thuyết là vậy, nhưng làm thế nào để áp dụng cấu trúc "call off" vào các tình huống thực tế? Cùng BrightCHAMPS theo dõi các ví dụ trong các ngữ cảnh thực tế sau đây: 


Ví dụ 9:  Due to unforeseen technical difficulties, the product launch seminar scheduled for tomorrow has been called off. (Do sự cố kỹ thuật không lường trước, hội thảo ra mắt sản phẩm dự kiến vào ngày mai đã bị hủy bỏ.)


→ Dùng trong thông báo chính thức (email, văn bản) để hủy một sự kiện kinh doanh/công việc.


Ví dụ 10:  The search for the missing hikers was officially called off after three days with no results. (Cuộc tìm kiếm những người leo núi mất tích đã chính thức bị ngừng lại/hủy bỏ sau ba ngày không có kết quả.)


→ Dùng trong báo cáo hoặc tin tức để chỉ việc dừng một hoạt động/chiến dịch chính thức.


Ví dụ 11: Hey, it's pouring rain! Let's just call off the picnic for today. (Này, mưa to quá! Thôi mình hủy buổi dã ngoại hôm nay đi.)


→ Dùng trong giao tiếp hàng ngày để hủy một kế hoạch cá nhân một cách thân mật.


Ví dụ 12: Could you please call off your dog? It keeps jumping on me! (Bạn làm ơn gọi con chó của bạn dừng lại được không? Nó cứ nhảy chồm lên người tôi!) 


→ Dùng với nghĩa ra lệnh cho một người hoặc động vật ngừng tấn công/làm phiền.


Ví dụ 13: The control group experiment had to be called off prematurely due to contamination of the samples. (Thí nghiệm trên nhóm đối chứng đã phải bị dừng lại trước thời hạn do mẫu vật bị nhiễm bẩn.)


→ Dùng trong báo cáo khoa học/kỹ thuật để chỉ việc hủy bỏ một quy trình/thí nghiệm vì lý do khách quan.
 

Max from BrightChamps Saying "Hey"
Hey!

Bài Tập Ứng Dụng Call Off

Ray, the Character from BrightChamps Explaining Math Concepts
Max, the Girl Character from BrightChamps

Question 1

Dạng 1: Trắc Nghiệm

Ray, the Boy Character from BrightChamps Saying "Let’s Begin"
Okay, lets begin

The presentation wasn't ready, so they decided to ______ it ______ until next Friday.
a) call / off
b) put / off
c) take / off
d) get / on


The rain was too heavy for the picnic, so we ______.
a) called off it
b) called it off
c) put off it
d) put it off

Explanation

Đáp án: b) put / off → Dùng "put off" vì nó có nghĩa là trì hoãn, dời lịch một việc gì đó sang lúc khác (until next Friday).

 

Đáp án: b) called it off →Dùng "call off" vì nó có nghĩa là hủy bỏ sự kiện (picnic) và khi tân ngữ là đại từ ("it"), nó phải đứng giữa động từ và giới từ.
 

Max from BrightChamps Praising Clear Math Explanations
Well explained 👍
Max, the Girl Character from BrightChamps

Question 2

Dạng 2: Tìm Lỗi Sai

Ray, the Boy Character from BrightChamps Saying "Let’s Begin"
Okay, lets begin

  1. The party wasn't much fun, so we decided to call off it early and go home.
  2. My boss called off our meeting and rescheduled it for next Monday afternoon.
     

Explanation

  1. Lỗi sai: call off it → Sửa lại: call it off → Với cụm động từ tách được như "call off", đại từ tân ngữ ("it") phải đứng ở giữa.
  2. Lỗi sai: called off → Sửa lại: put off → Dùng "put off" (trì hoãn) mới hợp lý vì cuộc họp được "rescheduled" (dời lịch) chứ không phải "called off" (hủy bỏ).
     

Max from BrightChamps Praising Clear Math Explanations
Well explained 👍
Max, the Girl Character from BrightChamps

Question 3

Dạng 3: Hoàn Thành Câu

Ray, the Boy Character from BrightChamps Saying "Let’s Begin"
Okay, lets begin

Câu hỏi: If the weather doesn't improve, we might have to ______ the game.
 

Explanation

Đáp án: call off → Cần động từ nguyên mẫu sau "have to" để diễn tả việc có thể phải hủy bỏ trận đấu.
 

Max from BrightChamps Praising Clear Math Explanations
Well explained 👍
Professor Greenline from BrightChamps

Kết Luận

Qua bài viết này, hy vọng bạn đã nắm vững được kiến thức về call off là gì và cách vận dụng cụm động từ này trong các ngữ cảnh cụ thể. Để tiếp tục nâng cao kỹ năng sử dụng phrasal verbs và các cấu trúc ngữ pháp phức tạp khác, BrightCHAMPS cung cấp các lộ trình học tập được thiết kế chuyên biệt, giúp bạn tự tin hơn trong quá trình chinh phục tiếng Anh.
 

Ray Thinking Deeply About Math Problems

FAQs Về Call Off Là Gì

1.Những loại sự việc nào thường được đi kèm với "call off"?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

2."Call off" khác "postpone" (hoãn lại) như thế nào?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

3."Call off" là cụm từ trang trọng hay thân mật?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

4.Từ trái nghĩa với "call off" (hủy bỏ) là gì?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

5."Call off" có giống hệt "cancel" không?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow
Professor Greenline from BrightChamps

Chú Thích Quan Trọng Về Call Off Là Gì

Để thực sự làm chủ cụm động từ này và tránh các lỗi phổ biến, hãy cùng BrightCHAMPS xem qua những chú thích quan trọng sau đây:
 

Call off là một cụm động từ (phrasal verb) trong tiếng Anh biểu thị quyết định hủy bỏ một sự kiện, một kế hoạch đã được lên lịch từ trước. 


Cấu Trúc Chủ Động của call off:


Khi tân ngữ là danh từ: S + call off + Object (Noun/Noun Phrase)/ S + call + Object (Noun/Noun Phrase) + off


Khi tân ngữ là đại từ: S + call + Object (Pronoun) + off


Cấu trúc bị động của call off: Object + be + called off + (by Agent)

 

Professor Greenline from BrightChamps

Explore More grammar

Important Math Links IconPrevious to Call Off Là Gì? Tổng Hợp Kiến Thức Về Call Off Đầy Đủ Nhất

Important Math Links IconNext to Call Off Là Gì? Tổng Hợp Kiến Thức Về Call Off Đầy Đủ Nhất

Math Teacher Background Image
Math Teacher Image

Tatjana Jovcheska

About the Author

Cô có hơn 15 năm kinh nghiệm giảng dạy, Cử nhân Ngôn ngữ và Văn học Anh, Thạc sĩ TESOL, hiện đang học Tiến sĩ Sư phạm ngôn ngữ. Chuyên môn của cô: ứng dụng ngôn ngữ, sư phạm, ELT kỹ thuật số, phát triển tài liệu dạy sáng tạo, các phương pháp dạy kỹ năng n

Max, the Girl Character from BrightChamps

Fun Fact

: Khi làm bánh, cô có thêm cảm hứng, ý tưởng tuyệt vời cho giảng dạy.

Sitemap | © Copyright 2025 BrightCHAMPS
INDONESIA - Axa Tower 45th floor, JL prof. Dr Satrio Kav. 18, Kel. Karet Kuningan, Kec. Setiabudi, Kota Adm. Jakarta Selatan, Prov. DKI Jakarta
INDIA - H.No. 8-2-699/1, SyNo. 346, Rd No. 12, Banjara Hills, Hyderabad, Telangana - 500034
SINGAPORE - 60 Paya Lebar Road #05-16, Paya Lebar Square, Singapore (409051)
USA - 251, Little Falls Drive, Wilmington, Delaware 19808
VIETNAM (Office 1) - Hung Vuong Building, 670 Ba Thang Hai, ward 14, district 10, Ho Chi Minh City
VIETNAM (Office 2) - 143 Nguyễn Thị Thập, Khu đô thị Him Lam, Quận 7, Thành phố Hồ Chí Minh 700000, Vietnam
UAE - BrightChamps, 8W building 5th Floor, DAFZ, Dubai, United Arab Emirates
UK - Ground floor, Redwood House, Brotherswood Court, Almondsbury Business Park, Bristol, BS32 4QW, United Kingdom