Last updated on July 10th, 2025
Call Off là một cụm động từ diễn tả hành động hủy bỏ một việc nào đó đã được lên kế hoạch hoặc lên lịch sẵn. Cùng BrightCHAMPS tìm hiểu Call Off nghĩa là gì và cách vận dụng nhé.
Call off là một cụm động từ (phrasal verb) trong tiếng Anh biểu thị quyết định hủy bỏ một sự kiện đã được lên lịch hoặc đang diễn ra.
Ngoài ra, Call off còn có một nghĩa khác ít phổ biến hơn là ra lệnh cho một người hay vật nuôi ngừng việc tấn công hay làm phiền ai đó.
Để áp dụng call off một cách tự nhiên và đúng ngữ pháp trong giao tiếp, bạn cần nắm vững cách dùng và những quy tắc cơ bản của nó. Hãy cùng BrightCHAMPS tìm hiểu ngay sau đây:
Cụm động từ (Phrasal Verb) call off chỉ sự quyết định rằng một sự kiện, kế hoạch, hoạt động đã được lên lịch hoặc đang diễn ra sẽ không tiếp tục hoặc không xảy ra.
Sau đây là một số quy tắc cơ bản bạn cần ghi nhớ khi sử dụng cụm từ call of trong thực tiễn:
Là Cụm Động Từ Ngoại Động
Call off là một cụm động từ ngoại động (transitive phrasal verb), nghĩa là nó cần một tân ngữ (object) theo sau. Tân ngữ chính là thứ bị hủy bỏ hoặc bị ra lệnh dừng lại.
Ví dụ 1: “They called off the meeting.” hoặc “They call the meeting off.” đều đúng.
Cụm từ call off thường được sử dụng để diễn đạt việc hủy bỏ sự kiện (event), cuộc họp (meeting), trận đấu (game/match), đám cưới (wedding),…
Call off có thể được sử dụng ở thể bị động theo cấu trúc thông thường, đặc biệt với nghĩa "hủy bỏ".
Ví dụ 2: The wedding was called off at the last minute. (Đám cưới đã bị hủy vào phút chót.)
Tương tự như những cụm động từ khác, call off có những nguyên tắc cấu trúc riêng. Để giúp bạn áp dụng thành thạo, cùng BrightCHAMPS tìm hiểu ngay sau đây nhé!
Cấu trúc call off được chia thành hai trường hợp sau:
Cấu Trúc Chủ Động
Khi tân ngữ là Danh từ (Noun) hoặc Cụm danh từ (Noun Phrase)
S + call off + Object (Noun/Noun Phrase) S + call + Object (Noun/Noun Phrase) + off |
Ví dụ 3: The organizers might call off the event if it rains heavily. (Ban tổ chức có thể sẽ hủy sự kiện nếu trời mưa to.)
Khi tân ngữ là Đại từ (Pronoun - it, them, him, her...) thì tân ngữ đó bắt buộc phải nằm giữa call và off
S + call + Object (Pronoun) + off |
Ví dụ 4: The negotiations failed, so both sides called them off. (Các cuộc đàm phán đã thất bại nên cả hai bên đều hủy bỏ.)
Cấu Trúc Bị Động
Object + be + called off + (by Agent) |
Ví dụ 5: All flights were called off due to the storm. (Tất cả các chuyến bay đã bị hủy do bão.)
Lý thuyết là vậy, nhưng làm thế nào để áp dụng cấu trúc "call off" vào các tình huống thực tế? Cùng BrightCHAMPS theo dõi các ví dụ trong các ngữ cảnh thực tế sau đây:
Ví dụ 9: Due to unforeseen technical difficulties, the product launch seminar scheduled for tomorrow has been called off. (Do sự cố kỹ thuật không lường trước, hội thảo ra mắt sản phẩm dự kiến vào ngày mai đã bị hủy bỏ.)
→ Dùng trong thông báo chính thức (email, văn bản) để hủy một sự kiện kinh doanh/công việc.
Ví dụ 10: The search for the missing hikers was officially called off after three days with no results. (Cuộc tìm kiếm những người leo núi mất tích đã chính thức bị ngừng lại/hủy bỏ sau ba ngày không có kết quả.)
→ Dùng trong báo cáo hoặc tin tức để chỉ việc dừng một hoạt động/chiến dịch chính thức.
Ví dụ 11: Hey, it's pouring rain! Let's just call off the picnic for today. (Này, mưa to quá! Thôi mình hủy buổi dã ngoại hôm nay đi.)
→ Dùng trong giao tiếp hàng ngày để hủy một kế hoạch cá nhân một cách thân mật.
Ví dụ 12: Could you please call off your dog? It keeps jumping on me! (Bạn làm ơn gọi con chó của bạn dừng lại được không? Nó cứ nhảy chồm lên người tôi!)
→ Dùng với nghĩa ra lệnh cho một người hoặc động vật ngừng tấn công/làm phiền.
Ví dụ 13: The control group experiment had to be called off prematurely due to contamination of the samples. (Thí nghiệm trên nhóm đối chứng đã phải bị dừng lại trước thời hạn do mẫu vật bị nhiễm bẩn.)
→ Dùng trong báo cáo khoa học/kỹ thuật để chỉ việc hủy bỏ một quy trình/thí nghiệm vì lý do khách quan.
Dạng 1: Trắc Nghiệm
The presentation wasn't ready, so they decided to ______ it ______ until next Friday.
a) call / off
b) put / off
c) take / off
d) get / on
The rain was too heavy for the picnic, so we ______.
a) called off it
b) called it off
c) put off it
d) put it off
Đáp án: b) put / off → Dùng "put off" vì nó có nghĩa là trì hoãn, dời lịch một việc gì đó sang lúc khác (until next Friday).
Đáp án: b) called it off →Dùng "call off" vì nó có nghĩa là hủy bỏ sự kiện (picnic) và khi tân ngữ là đại từ ("it"), nó phải đứng giữa động từ và giới từ.
Dạng 2: Tìm Lỗi Sai
Dạng 3: Hoàn Thành Câu
Câu hỏi: If the weather doesn't improve, we might have to ______ the game.
Đáp án: call off → Cần động từ nguyên mẫu sau "have to" để diễn tả việc có thể phải hủy bỏ trận đấu.
Qua bài viết này, hy vọng bạn đã nắm vững được kiến thức về call off là gì và cách vận dụng cụm động từ này trong các ngữ cảnh cụ thể. Để tiếp tục nâng cao kỹ năng sử dụng phrasal verbs và các cấu trúc ngữ pháp phức tạp khác, BrightCHAMPS cung cấp các lộ trình học tập được thiết kế chuyên biệt, giúp bạn tự tin hơn trong quá trình chinh phục tiếng Anh.
Để thực sự làm chủ cụm động từ này và tránh các lỗi phổ biến, hãy cùng BrightCHAMPS xem qua những chú thích quan trọng sau đây:
Call off là một cụm động từ (phrasal verb) trong tiếng Anh biểu thị quyết định hủy bỏ một sự kiện, một kế hoạch đã được lên lịch từ trước.
|
Cô có hơn 15 năm kinh nghiệm giảng dạy, Cử nhân Ngôn ngữ và Văn học Anh, Thạc sĩ TESOL, hiện đang học Tiến sĩ Sư phạm ngôn ngữ. Chuyên môn của cô: ứng dụng ngôn ngữ, sư phạm, ELT kỹ thuật số, phát triển tài liệu dạy sáng tạo, các phương pháp dạy kỹ năng n
: Khi làm bánh, cô có thêm cảm hứng, ý tưởng tuyệt vời cho giảng dạy.