Last updated on July 9th, 2025
Bị động kép là dạng câu có hai cấu trúc bị động liên tiếp, thường gặp trong các câu có động từ tường thuật hoặc diễn đạt quan điểm. Loại câu này giúp diễn đạt thông tin khách quan hơn.
Bị động kép là dạng câu bị động có hai cấu trúc bị động trong cùng một câu, thường xuất hiện trong các trường hợp có động từ tường thuật như say, think, believe, report, consider, expect.
Ví dụ 1: Bị động kép: The staff is said to have been instructed to complete the report. (Nghe nói các nhân viên đã được hướng dẫn hoàn thành báo cáo.)
Bị động kép thường được sử dụng trong 4 trường hợp phổ biến dưới đây:
Trường Hợp Sử Dụng |
Ví dụ |
Tường Thuật Thông Tin |
He is believed to speak five languages. (Anh ấy được cho là biết năm thứ tiếng.) |
Diễn Đạt Mệnh Lệnh, Yêu Cầu |
The soldiers were ordered to retreat. (Những người lính được ra lệnh rút lui.) |
Nhấn Mạnh Thông Tin |
It is said that he discovered a new planet. (Người ta nói rằng anh ấy đã khám phá một hành tinh mới.) |
Diễn Đạt Giả Định Hoặc Phỏng Đoán |
She is supposed to be at work now. (Cô ấy được cho là đang ở nơi làm việc.) |
Bị động kép thường được sử dụng trong các câu tường thuật, mệnh lệnh, giả định và nhấn mạnh thông tin. Dưới đây là các cấu trúc phổ biến của câu bị động kép!
Khi muốn tường thuật lại một sự kiện, suy nghĩ hoặc thông tin mà không nhấn mạnh người thực hiện hành động, ta có thể dùng bị động kép.
S + be + V3 + to V-inf / to have V3 |
Ví dụ 2: She is claimed to be the best candidate for the position. (Cô ấy được tuyên bố là ứng viên tốt nhất cho vị trí này.)
Khi chuyển câu mệnh lệnh sang bị động, ta cần giữ nguyên ý nghĩa yêu cầu, ra lệnh hoặc đề nghị mà không cần chỉ rõ người thực hiện.
S + be + V3 + to V-inf |
Ví dụ 3: The students were advised to prepare for the exam early. (Sinh viên được khuyên nên chuẩn bị cho kỳ thi sớm.)
Cấu trúc này giúp nhấn mạnh quan điểm, đánh giá hoặc một thông tin chung mà không cần đề cập đến chủ thể cụ thể.
It + be + V3 + that + S + V |
Ví dụ 4: It is believed that the scientist discovered a new element. (Người ta tin rằng nhà khoa học đó đã khám phá ra một nguyên tố mới.)
Bị động kép có cấu trúc phức tạp nên dễ mắc lỗi sai về động từ, cách chuyển đổi cấu trúc và tính logic của câu. Dưới đây là các lỗi sai phổ biến mà bạn cần chú ý!
Ngữ Cảnh Trang Trọng
Câu bị động kép được sử dụng trong các bài báo, báo cáo nghiên cứu hoặc phát biểu chính thức.
Ví dụ 5: This new treatment is claimed to cure the disease. (Phương pháp điều trị mới được tuyên bố là có thể chữa khỏi căn bệnh này.)
Ngữ Cảnh Không Trang Trọng
Bị động kép cũng có thể xuất hiện trong giao tiếp đời thường.
Ví dụ 6: She is said to have a secret talent. (Cô ấy được nói là có một tài năng bí mật.)
Ngữ Cảnh Học Thuật
Trong các bài viết học thuật, bị động kép giúp tránh việc đề cập đến chủ thể hành động, giúp câu văn trở nên khách quan hơn.
Ví dụ 7: The ancient city is believed to have been destroyed by an earthquake. (Thành phố cổ được tin là đã bị phá hủy bởi một trận động đất.)
Ngữ Cảnh Truyền Thông
Câu bị động kép thường được dùng trong tin tức, truyền hình để truyền tải thông tin khách quan và không tiết lộ nguồn.
Ví dụ 8: The actor is rumored to be dating a co-star. (Nam diễn viên được đồn là đang hẹn hò với bạn diễn.)
Ngữ Cảnh Pháp Lý
Trong các văn bản pháp lý hoặc tài liệu chính thức, bị động kép giúp thể hiện thông tin trung lập và tránh chỉ đích danh.
Ví dụ 9: The defendant is reported to have fled the country. (Bị cáo được báo cáo là đã trốn ra nước ngoài.)
Việc hiểu rõ câu bị động kép không chỉ giúp bạn sử dụng đúng ngữ pháp mà còn nâng cao khả năng diễn đạt trong văn viết và giao tiếp. Dưới đây là những khái niệm cốt lõi cần ghi nhớ:
S + be + past participle + to-infinitive → Dùng khi hành động đang diễn hoặc sẽ xảy ra.
S + be + past participle + to have + past participle → Dùng khi hành động đã xảy ra.
|
Cô có hơn 15 năm kinh nghiệm giảng dạy, Cử nhân Ngôn ngữ và Văn học Anh, Thạc sĩ TESOL, hiện đang học Tiến sĩ Sư phạm ngôn ngữ. Chuyên môn của cô: ứng dụng ngôn ngữ, sư phạm, ELT kỹ thuật số, phát triển tài liệu dạy sáng tạo, các phương pháp dạy kỹ năng n
: Khi làm bánh, cô có thêm cảm hứng, ý tưởng tuyệt vời cho giảng dạy.