BrightChamps Logo
Login
Creative Math Ideas Image
Live Math Learners Count Icon102 Learners

Last updated on July 9th, 2025

English Whiteboard Illustration

Professor Greenline Explaining Math Concepts

Tired Đi Với Giới Từ Gì Để Nói Tiếng Anh Chuẩn Chỉnh?

Bạn có thắc mắc tired đi với giới từ gì là chính xác nhất? Trong tiếng Anh, ‘tired’ thường đi với ‘of’ và ‘from’, nhưng mỗi giới từ lại mang ý nghĩa khác nhau. Cùng BrightCHAMPS khám phá nhé!

Blog for Global Students
Professor Greenline from BrightChamps

Ý Nghĩa Của Tired Là Gì?

Tired không chỉ có một ý nghĩa cố định mà còn thay đổi tùy theo giới từ đi kèm như ‘of’ và ‘from’. Do đó, việc tìm hiểu tired đi với giới từ gì sẽ giúp bạn sử dụng từ này đúng trong từng ngữ cảnh.

 

Ví dụ 1: She is tired of hearing the same complaints. (Cô ấy chán ngán khi phải nghe đi nghe lại những lời phàn nàn.)
 

Professor Greenline from BrightChamps

Cách Sử Dụng Và Quy Tắc Dùng Tired Đi Với Giới Từ Gì

Bạn có thường xuyên gặp cụm tired nhưng không chắc be tired đi với giới từ gì? Trong tiếng Anh, cấu trúc tired có thể kết hợp với các giới từ khác nhau như of và from. Hãy cùng BrightCHAMPS tìm hiểu cách dùng chính xác để áp dụng đúng trong giao tiếp nhé!

 

  • Tired Of - Chán Nản, Mất Kiên Nhẫn Với Điều Gì Đó

 

Dùng khi muốn diễn tả cảm giác chán ghét, không còn hứng thú hoặc mất kiên nhẫn với một việc gì đó. ‘Tired of’ thường đi kèm với danh từ hoặc động từ dạng V-ing, thể hiện sự mệt mỏi về tinh thần khi phải làm một việc lặp đi lặp lại, không mong muốn.

 

Ví dụ 2: I’m tired of listening to the same song every day. (Tôi chán nghe đi nghe lại bài hát này mỗi ngày.)

 

  • Tired From - Mệt Mỏi Do Nguyên Nhân Cụ Thể

 

Dùng khi muốn diễn tả sự kiệt sức về thể chất hoặc tinh thần do một hoạt động cụ thể gây ra. Khác với ‘tired of’, ‘tired from’ nhấn mạnh vào nguyên nhân khiến ai đó cảm thấy mệt mỏi.

 

Ví dụ 3: He is tired from working all night. (Anh ấy mệt vì làm việc suốt đêm.)
 

Professor Greenline from BrightChamps

Cấu Trúc Và Các Mẫu Câu Phổ Biến Của Tired Đi Với Giới Từ Gì

Khi sử dụng từ ‘tired’ trong tiếng Anh, bạn có thể bắt gặp nhiều cấu trúc khác nhau tùy thuộc vào giới từ đi kèm và ngữ cảnh sử dụng. Dưới đây là cách diễn đạt chi tiết hơn về các cấu trúc, giúp bạn dễ dàng sử dụng từ ‘tired’ một cách chính xác và linh hoạt trong giao tiếp.
 

Tired of + danh từ/ động từ V-ing

 

Cấu trúc tired of được dùng khi bạn cảm thấy chán nản, mệt mỏi, hoặc không còn kiên nhẫn với một hành động, sự việc nào đó.

 

Ví Dụ 4: I’m tired of hearing the same complaints from my coworkers. (Tôi chán nghe những lời phàn nàn giống nhau từ các đồng nghiệp.)
 

Tired from + danh từ/ động từ V-ing

 

Cấu trúc ‘tired from’ được sử dụng khi bạn cảm thấy mệt mỏi hoặc kiệt sức vì tham gia vào một hoạt động cụ thể.

 

Ví Dụ 5: He’s tired from working late last night on the project. (Anh ấy mệt vì làm việc muộn tối qua để hoàn thành dự án.)
 

Max Pointing Out Common Math Mistakes

Các Lỗi Thường Gặp Và Cách Tránh Trong Tired Đi Với Giới Từ Gì

Dù tired là một tính từ thông dụng trong tiếng Anh, việc sử dụng đúng giới từ đi kèm không phải lúc nào cũng dễ dàng. BrightCHAMPS đã tổng hợp một số lỗi phổ biến khi sử dụng tired với giới từ trong mọi tình huống.
 

Mistake 1

Red Cross Icon Indicating Mistakes to Avoid in This Math Topic

Sử Dụng Tired Với Giới Từ Sai
 

Green Checkmark Icon Indicating Correct Solutions in This Math Topic

Dùng sai giới từ khi kết hợp với tired.
 

Sai

I'm tired with this routine. 

Đúng

I'm tired of this routine. (Tôi chán với thói quen này.)

 

Cách Tránh: Bạn cần lưu ý rằng ‘tired of’ được dùng khi bạn muốn nói đến sự chán nản, mệt mỏi với một việc gì đó lặp đi lặp lại. ‘Tired with’ là ít gặp.
 

Mistake 2

Red Cross Icon Indicating Mistakes to Avoid in This Math Topic

Sử Dụng ‘Tired’ Với Danh Từ Sau Giới Từ Sai
 

Green Checkmark Icon Indicating Correct Solutions in This Math Topic

Một lỗi thường gặp là dùng ‘tired’ với giới từ sai khi muốn diễn tả sự mệt mỏi do một hoạt động cụ thể. 
 

Sai

He is tired of running this morning. 

Đúng

He is tired from running this morning. (Anh ấy mệt vì đã chạy sáng nay.)

 

Cách Tránh: Hãy ghi nhớ rằng khi nói đến mệt mỏi vì một hành động hoặc một sự kiện cụ thể, bạn nên dùng ‘tired from’. Ngược lại, nếu muốn nói sự mệt mỏi đối với một tình huống chung hoặc lặp đi lặp lại, ‘tired of’ sẽ là sự lựa chọn đúng.
 

Mistake 3

Red Cross Icon Indicating Mistakes to Avoid in This Math Topic

Dùng ‘Tired’ Mà Không Sử Dụng Giới Từ
 

Green Checkmark Icon Indicating Correct Solutions in This Math Topic

Một số người thường bỏ quên giới từ đi kèm với ‘tired’, khiến câu thiếu ý và khó hiểu.
 

Sai

She’s tired waiting for the train.

Đúng

She’s tired of waiting for the train. (Cô ấy mệt mỏi vì phải chờ tàu.)

 

Cách Tránh: Khi sử dụng ‘tired’, bạn luôn phải chắc chắn rằng đã thêm một giới từ thích hợp sau từ ‘tired’ để làm rõ ý nghĩa và tránh sự mơ hồ.
 

arrow-right
Max from BrightChamps Saying "Hey"
Hey!

Ví Dụ Về Tired Đi Với Giới Từ Gì

Ray, the Character from BrightChamps Explaining Math Concepts
Max, the Girl Character from BrightChamps

Question 1

Ngữ Cảnh Trang Trọng

Ray, the Boy Character from BrightChamps Saying "Let’s Begin"
Okay, lets begin

Ví dụ 6: Many employees feel tired from the excessive workload and long working hours. (Nhiều nhân viên cảm thấy mệt mỏi vì khối lượng công việc quá tải và giờ làm việc kéo dài.)

 

Ví dụ 7: She has grown tired of the repetitive nature of her current position and is seeking new challenges. (Cô ấy đã trở nên chán nản với tính chất lặp đi lặp lại của công việc hiện tại và đang tìm kiếm những thử thách mới.)
 

Max, the Girl Character from BrightChamps

Question 2

Ngữ Cảnh Không Trang Trọng

Ray, the Boy Character from BrightChamps Saying "Let’s Begin"
Okay, lets begin

Ví dụ 8: I’m so tired of doing homework every day! (Tôi chán ngấy việc làm bài tập mỗi ngày!)

 

Ví dụ 9: He’s tired from playing video games all night. (Anh ấy mệt vì chơi game suốt đêm.)
 

Max, the Girl Character from BrightChamps

Question 3

Ngữ Cảnh Học Thuật

Ray, the Boy Character from BrightChamps Saying "Let’s Begin"
Okay, lets begin

Ví dụ 10: Prolonged academic stress often leaves students tired from mental exhaustion. (Tình trạng căng thẳng học tập kéo dài thường khiến sinh viên mệt mỏi do kiệt sức tinh thần.)
 

Ray Thinking Deeply About Math Problems

FAQs Về Tired Đi Với Giới Từ Gì

1.Có thể dùng “tired of” để nói về người khác không, hay chỉ dùng cho hành động?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

2. Trong email công việc, nên dùng “tired of” hay cách diễn đạt khác lịch sự hơn?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

3.Trẻ em học tiếng Anh có thể bị nhầm giữa “tired from” và “tired of” trong ngữ cảnh nào?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

4.Có thể kết hợp tired với tính từ hoặc trạng từ để nhấn mạnh mức độ mệt/chán không?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

5. Trong bài viết IELTS Writing Task 2, có thể dùng “tired of” để nêu quan điểm xã hội không?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow
Professor Greenline from BrightChamps

Chú Thích Quan Trọng Trong Tired Đi Với Giới Từ Gì

Để hiểu rõ cách dùng tired đi với giới từ gì, dưới đây là những chú thích quan trọng mà BrightCHAMPS muốn bạn ghi nhớ!
 

  • ‘Tired of’ được dùng khi bạn cảm thấy chán nản hoặc không còn hứng thú với một điều gì đó.

 

  • ‘Tired from’ dùng để chỉ mệt mỏi do một hoạt động cụ thể hoặc thể chất.

 

  • Không dùng ‘tired with’ trong tiếng Anh, vì đây là cấu trúc không chính xác và không phổ biến trong giao tiếp.

 

  • ‘Tired of’ có thể sử dụng với cả danh từ và động từ V-ing.

 

  • ‘Tired from’ thường chỉ mệt mỏi do thể lực hoặc công việc.

 

  • Cấu trúc ‘tired of’ có thể miêu tả sự mệt mỏi về tinh thần.

 

Professor Greenline from BrightChamps

Explore More grammar

Important Math Links IconPrevious to Tired Đi Với Giới Từ Gì Để Nói Tiếng Anh Chuẩn Chỉnh?

Important Math Links IconNext to Tired Đi Với Giới Từ Gì Để Nói Tiếng Anh Chuẩn Chỉnh?

Math Teacher Background Image
Math Teacher Image

Tatjana Jovcheska

About the Author

Cô có hơn 15 năm kinh nghiệm giảng dạy, Cử nhân Ngôn ngữ và Văn học Anh, Thạc sĩ TESOL, hiện đang học Tiến sĩ Sư phạm ngôn ngữ. Chuyên môn của cô: ứng dụng ngôn ngữ, sư phạm, ELT kỹ thuật số, phát triển tài liệu dạy sáng tạo, các phương pháp dạy kỹ năng n

Max, the Girl Character from BrightChamps

Fun Fact

: Khi làm bánh, cô có thêm cảm hứng, ý tưởng tuyệt vời cho giảng dạy.

Sitemap | © Copyright 2025 BrightCHAMPS
INDONESIA - Axa Tower 45th floor, JL prof. Dr Satrio Kav. 18, Kel. Karet Kuningan, Kec. Setiabudi, Kota Adm. Jakarta Selatan, Prov. DKI Jakarta
INDIA - H.No. 8-2-699/1, SyNo. 346, Rd No. 12, Banjara Hills, Hyderabad, Telangana - 500034
SINGAPORE - 60 Paya Lebar Road #05-16, Paya Lebar Square, Singapore (409051)
USA - 251, Little Falls Drive, Wilmington, Delaware 19808
VIETNAM (Office 1) - Hung Vuong Building, 670 Ba Thang Hai, ward 14, district 10, Ho Chi Minh City
VIETNAM (Office 2) - 143 Nguyễn Thị Thập, Khu đô thị Him Lam, Quận 7, Thành phố Hồ Chí Minh 700000, Vietnam
UAE - BrightChamps, 8W building 5th Floor, DAFZ, Dubai, United Arab Emirates
UK - Ground floor, Redwood House, Brotherswood Court, Almondsbury Business Park, Bristol, BS32 4QW, United Kingdom