Last updated on July 9th, 2025
Bạn có thắc mắc tired đi với giới từ gì là chính xác nhất? Trong tiếng Anh, ‘tired’ thường đi với ‘of’ và ‘from’, nhưng mỗi giới từ lại mang ý nghĩa khác nhau. Cùng BrightCHAMPS khám phá nhé!
Tired không chỉ có một ý nghĩa cố định mà còn thay đổi tùy theo giới từ đi kèm như ‘of’ và ‘from’. Do đó, việc tìm hiểu tired đi với giới từ gì sẽ giúp bạn sử dụng từ này đúng trong từng ngữ cảnh.
Ví dụ 1: She is tired of hearing the same complaints. (Cô ấy chán ngán khi phải nghe đi nghe lại những lời phàn nàn.)
Bạn có thường xuyên gặp cụm tired nhưng không chắc be tired đi với giới từ gì? Trong tiếng Anh, cấu trúc tired có thể kết hợp với các giới từ khác nhau như of và from. Hãy cùng BrightCHAMPS tìm hiểu cách dùng chính xác để áp dụng đúng trong giao tiếp nhé!
Dùng khi muốn diễn tả cảm giác chán ghét, không còn hứng thú hoặc mất kiên nhẫn với một việc gì đó. ‘Tired of’ thường đi kèm với danh từ hoặc động từ dạng V-ing, thể hiện sự mệt mỏi về tinh thần khi phải làm một việc lặp đi lặp lại, không mong muốn.
Ví dụ 2: I’m tired of listening to the same song every day. (Tôi chán nghe đi nghe lại bài hát này mỗi ngày.)
Dùng khi muốn diễn tả sự kiệt sức về thể chất hoặc tinh thần do một hoạt động cụ thể gây ra. Khác với ‘tired of’, ‘tired from’ nhấn mạnh vào nguyên nhân khiến ai đó cảm thấy mệt mỏi.
Ví dụ 3: He is tired from working all night. (Anh ấy mệt vì làm việc suốt đêm.)
Khi sử dụng từ ‘tired’ trong tiếng Anh, bạn có thể bắt gặp nhiều cấu trúc khác nhau tùy thuộc vào giới từ đi kèm và ngữ cảnh sử dụng. Dưới đây là cách diễn đạt chi tiết hơn về các cấu trúc, giúp bạn dễ dàng sử dụng từ ‘tired’ một cách chính xác và linh hoạt trong giao tiếp.
Tired of + danh từ/ động từ V-ing |
Cấu trúc tired of được dùng khi bạn cảm thấy chán nản, mệt mỏi, hoặc không còn kiên nhẫn với một hành động, sự việc nào đó.
Ví Dụ 4: I’m tired of hearing the same complaints from my coworkers. (Tôi chán nghe những lời phàn nàn giống nhau từ các đồng nghiệp.)
Tired from + danh từ/ động từ V-ing |
Cấu trúc ‘tired from’ được sử dụng khi bạn cảm thấy mệt mỏi hoặc kiệt sức vì tham gia vào một hoạt động cụ thể.
Ví Dụ 5: He’s tired from working late last night on the project. (Anh ấy mệt vì làm việc muộn tối qua để hoàn thành dự án.)
Dù tired là một tính từ thông dụng trong tiếng Anh, việc sử dụng đúng giới từ đi kèm không phải lúc nào cũng dễ dàng. BrightCHAMPS đã tổng hợp một số lỗi phổ biến khi sử dụng tired với giới từ trong mọi tình huống.
Ngữ Cảnh Trang Trọng
Ví dụ 6: Many employees feel tired from the excessive workload and long working hours. (Nhiều nhân viên cảm thấy mệt mỏi vì khối lượng công việc quá tải và giờ làm việc kéo dài.)
Ví dụ 7: She has grown tired of the repetitive nature of her current position and is seeking new challenges. (Cô ấy đã trở nên chán nản với tính chất lặp đi lặp lại của công việc hiện tại và đang tìm kiếm những thử thách mới.)
Ngữ Cảnh Không Trang Trọng
Ví dụ 8: I’m so tired of doing homework every day! (Tôi chán ngấy việc làm bài tập mỗi ngày!)
Ví dụ 9: He’s tired from playing video games all night. (Anh ấy mệt vì chơi game suốt đêm.)
Ngữ Cảnh Học Thuật
Ví dụ 10: Prolonged academic stress often leaves students tired from mental exhaustion. (Tình trạng căng thẳng học tập kéo dài thường khiến sinh viên mệt mỏi do kiệt sức tinh thần.)
Để hiểu rõ cách dùng tired đi với giới từ gì, dưới đây là những chú thích quan trọng mà BrightCHAMPS muốn bạn ghi nhớ!
|
Cô có hơn 15 năm kinh nghiệm giảng dạy, Cử nhân Ngôn ngữ và Văn học Anh, Thạc sĩ TESOL, hiện đang học Tiến sĩ Sư phạm ngôn ngữ. Chuyên môn của cô: ứng dụng ngôn ngữ, sư phạm, ELT kỹ thuật số, phát triển tài liệu dạy sáng tạo, các phương pháp dạy kỹ năng n
: Khi làm bánh, cô có thêm cảm hứng, ý tưởng tuyệt vời cho giảng dạy.