Last updated on August 5th, 2025
Tính từ đuôi -al mô tả đặc điểm của sự vật, sự việc và thường xuất phát từ các danh từ có sẵn. Trong bài viết này, BrightCHAMPS sẽ chia sẻ về cấu trúc và cách dùng chi tiết!
Đuôi -al là tính từ hay danh từ? Tính từ đuôi -al là những tính từ được hình thành bằng cách thêm hậu tố “-al” vào danh từ, nhằm diễn đạt ý nghĩa “có liên quan đến” hoặc “thuộc về” của một sự vật, hiện tượng nào đó.
Ví dụ 1: nature chuyển thành natural (tự nhiên -> thuộc về tự nhiên), industry chuyển thành industrial (công nghiệp -> thuộc về công nghiệp).
Khi sử dụng các tính từ đuôi -al thường gặp, người học cần chú ý quy tắc hình thành và ngữ cảnh để đảm bảo diễn đạt chính xác nhất.
Dưới đây là các cấu trúc tính từ đuôi -al phổ biến đi kèm ví dụ minh họa cụ thể.
Tính từ đuôi -al thường đi kèm với động từ liên kết để mô tả trạng thái hoặc tính chất của chủ ngữ trong câu. Cấu trúc chi tiết bao gồm:
S + động từ liên kết + tính từ đuôi -al |
Ví dụ 2: His explanation sounds logical (Lời giải thích của anh ấy nghe có vẻ hợp lý).
Cấu trúc tính từ đuôi -al đi kèm với tân ngữ dùng để diễn đạt rằng một sự vật hoặc một người có đặc điểm cụ thể nào đó.
S + động từ + tân ngữ + tính từ đuôi -al |
Ví dụ 3: She considered the plan practical (Cô ấy cho rằng kế hoạch này thực tế).
Đây là cấu trúc được dùng khi nhấn mạnh hoặc bổ sung thông tin về một sự việc, tình huống nào đó.
In a/an + Tính từ "-al" + danh từ, Mệnh đề chính From a/an + Tính từ "-al" + perspective, Mệnh đề chính |
Ví dụ 4: In a critical moment, he made a wise decision (Trong khoảnh khắc quan trọng, anh ấy đã đưa ra một quyết định khôn ngoan).
Ngữ Cảnh Trang Trọng
Ví dụ 5: The financial stability of a corporation is crucial for long-term success (Sự ổn định tài chính của một tập đoàn là yếu tố quan trọng để thành công lâu dài).
Giải thích: Tính từ đuôi -al trong câu là “financial” có nghĩa là thuộc về tài chính, phù hợp trong các bài phát biểu, báo cáo tài chính hoặc văn bản kinh doanh.
Ví dụ 6: The manager must address critical legal issues to maintain company stability (Quản lý cần giải quyết các vấn đề pháp chế quan trọng để duy trì sự ổn định công ty).
Giải thích: Tính từ “legal” có nghĩa là thuộc về pháp chế, dùng trong bối cảnh hành chính.
Ngữ Cảnh Không Trang Trọng
Ví dụ 7: I need a new digital camera for my trip next week (Tôi cần một chiếc máy ảnh kỹ thuật số mới cho chuyến đi tuần tới).
Giải thích: Đây là câu văn mang tính trò chuyện đơn giản, phổ biến trong đời sống hàng ngày với tính từ đuôi -al là “digital” (thuộc về công nghệ kỹ thuật số).
Ví dụ 8: That festival had an amazing cultural atmosphere! We should go again next year (Lễ hội đó có bầu không khí văn hóa tuyệt vời! Chúng ta nên đi lần nữa vào năm sau).
Giải thích: Từ “cultural” dùng để mô tả bầu không khó mang đậm bản sắc của một lễ hội.
Ngữ Cảnh Học Thuật
Ví dụ 9: The biological processes involved in cell division have been extensively studied in molecular biology (Các quá trình sinh học liên quan đến phân bào đã được nghiên cứu rộng rãi trong sinh học phân tử).
Giải thích: Tính từ “biological” là thuật ngữ khoa học, thường gặp trong các bài nghiên cứu.
BrightCHAMPS tóm tắt lại những điểm chính của chủ đề tính từ đuôi -al, giúp người học thực hành dễ dàng và ghi nhớ các thông tin quan trọng.
Cô có hơn 15 năm kinh nghiệm giảng dạy, Cử nhân Ngôn ngữ và Văn học Anh, Thạc sĩ TESOL, hiện đang học Tiến sĩ Sư phạm ngôn ngữ. Chuyên môn của cô: ứng dụng ngôn ngữ, sư phạm, ELT kỹ thuật số, phát triển tài liệu dạy sáng tạo, các phương pháp dạy kỹ năng n
: Khi làm bánh, cô có thêm cảm hứng, ý tưởng tuyệt vời cho giảng dạy.