Last updated on July 10th, 2025
Nếu đang thắc mắc về cụm từ get round to là gì trong tiếng Anh và cách sử dụng chính xác, BrightCHAMPS sẽ giải đáp chi tiết thắc mắc và cung cấp bài tập vận dụng ngay dưới đây!
Get round to nghĩa là gì? Cụm từ “get round to” (hoặc “get around to”) trong tiếng Anh có nghĩa là dành thời gian để làm việc gì đó sau một khoảng thời gian trì hoãn, thường là do bận rộn hoặc chưa có cơ hội thực hiện.
Ví dụ 1: I mean to reply to your email, but I didn’t get round to it until today (Tôi định trả lời email của bạn nhưng mãi đến hôm nay mới có thời gian làm điều đó).
Cụm động từ “get round to” luôn cần một tân ngữ hoặc động từ dạng V-ing theo sau để tạo thành câu hoàn chỉnh. Vậy cấu trúc tổng quát của get round to sth là gì?
get round to + V-ing/N |
Ví dụ 3: I finally got round to reading that book you recommended (Cuối cùng tôi cũng có thời gian đọc cuốn sách mà bạn đã giới thiệu)
Khi tìm hiểu get round to là gì, bạn cũng cần lưu ý một số quy tắc quan trọng cần nhớ để sử dụng đúng ngữ pháp và phù hợp ngữ cảnh trong câu.
Ngoài cấu trúc cơ bản khi tìm hiểu về get round to là gì, cụm động từ này còn được sử dụng trong nhiều loại câu khác nhau như sau:
Cụm động từ “get round to” có thể được sử dụng trong nhiều thì khác nhau như quá khứ đơn, tương lai đơn, hiện tại hoàn thành…
Quá khứ đơn:
S + got round to + V-ing/N |
Ví dụ 6: I finally got round to writing the email yesterday (Cuối cùng tôi cũng có thời gian viết email vào ngày hôm qua).
Tương lai đơn:
S + will get round to + V-ing/N |
Ví dụ 7: She will get round to calling her parents soon (Cô ấy sẽ gọi cho bố mẹ sớm).
Hiện tại hoàn thành:
S + have/has got round to + V-ing/N |
Ví dụ 8: I haven’t got round to doing my homework yet (Tôi vẫn chưa có thời gian làm bài tập).
Quá khứ hoàn thành:
S + had got round to + V-ing/N |
Ví dụ 9: By the time I arrived, they had already got round to solving the issue (Lúc tôi đến, họ đã giải quyết xong vấn đề).
Theo tìm hiểu về get round to là gì, cụm động từ này thường đi kèm với các trạng từ để nhấn mạnh mức độ trì hoãn hoặc thời gian cụ thể. Một số trạng từ đi kèm phổ biến bao gồm finally, never, yet, eventually, lately…
Ví dụ 11: We eventually got round to discussing the matter (Cuối cùng chúng tôi cũng thảo luận về vấn đề này)
Ví dụ 14: I regret to say I haven’t got round to finishing your report due to unforeseen circumstances (Tôi rất tiếc vì chưa thể hoàn thành báo cáo do một số tình huống bất ngờ)
Giải thích: “Get round to” được dùng để lịch sự thông báo về sự trì hoãn trong việc hoàn thành nhiệm vụ.
Câu 15: The management team is yet to get round to reviewing the feedback from the last quarter (Nhóm quản lý vẫn chưa có thời gian xem xét phản hồi từ quý trước).
Giải thích: Sử dụng “get round to” để diễn tả sự trì hoãn một việc quan trọng như đánh giá hiệu suất hoặc phản hồi khách hàng.
Ví dụ 16: I still haven’t got round to fixing the car, but I’ll do it this weekend (Tôi vẫn chưa có thời gian sửa xe, nhưng tôi sẽ làm điều đó vào cuối tuần này).
Giải thích: “Get round to” thể hiện việc trì hoãn một hành động trong một khoảng thời gian không dài. Đây là cách diễn đạt thoải mái, thân mật.
Ví dụ 17: I haven’t got round to watching the movie you recommended, but I’ll try to do it tonight (Tôi vẫn chưa có thời gian xem bộ phim bạn đề xuất, nhưng tôi sẽ cố gắng xem nó tối nay).
Giải thích: Việc sử dụng "get round to" như trong ví dụ này cho thấy một sự trì hoãn nhẹ nhàng đối với một việc không quá quan trọng, như việc xem phim.
Ví dụ 18: I haven’t got round to analyzing the second experiment’s data yet, but it’ll be done next week (Tôi chưa phân tích dữ liệu thí nghiệm thứ hai, nhưng sẽ hoàn thành vào tuần tới)
Giải thích: “Get round to” thể hiện một phần của quá trình nghiên cứu đang bị trì hoãn nhưng không làm giảm giá trị của việc sắp tới.
BrightCHAMPS tổng hợp các điểm ngữ pháp quan trọng cần ghi nhớ trong bài học ngay dưới đây!
get round to + V-ing get round to + N
|
Cô có hơn 15 năm kinh nghiệm giảng dạy, Cử nhân Ngôn ngữ và Văn học Anh, Thạc sĩ TESOL, hiện đang học Tiến sĩ Sư phạm ngôn ngữ. Chuyên môn của cô: ứng dụng ngôn ngữ, sư phạm, ELT kỹ thuật số, phát triển tài liệu dạy sáng tạo, các phương pháp dạy kỹ năng n
: Khi làm bánh, cô có thêm cảm hứng, ý tưởng tuyệt vời cho giảng dạy.