BrightChamps Logo
Login
Creative Math Ideas Image
Live Math Learners Count Icon100 Learners

Last updated on July 10th, 2025

English Whiteboard Illustration

Professor Greenline Explaining Math Concepts

Be Likely To Là Gì? Cách Dùng Và Lưu Ý Quan Trọng

Like có nghĩa là thích. Nhưng liệu likely có được hiểu với nghĩa như vậy không? Và cấu trúc be likely to là gì, nó được dùng như thế nào? BrightCHAMPS sẽ giúp bạn giải đáp những thắc mắc này.

Blog for Global Students
Professor Greenline from BrightChamps

Be Likely To Là Gì?

Nhiều người thắc mắc Be likely to là gì? Cụm từ "be likely to" trong tiếng Anh có nghĩa là "có khả năng" hoặc "có xu hướng" làm một hành động nào đó.

 

Ví dụ 1: It is likely to rain tomorrow. (Trời có khả năng sẽ mưa vào ngày mai.)

Professor Greenline from BrightChamps

Cách Sử Dụng và Quy Tắc Be Likely To Là Gì?

Cách dùng be likely to khá phổ biến trong tiếng Anh, nó được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh và nhiều chủ ngữ khác nhau. Cấu trúc be likely to dùng để diễn tả khả năng cao một hành động hoặc sự việc sẽ xảy ra trong tương lai. Cụm này có thể dùng với chủ ngữ là người, vật hoặc tình huống.

 

Ví dụ 2: He was likely to win, but he got injured. (Anh ấy có khả năng sẽ chiến thắng, nhưng anh ấy đã bị chấn thương.)

Professor Greenline from BrightChamps

Cấu Trúc Và Các Mẫu Câu Phổ Biến Của Be Likely To Là Gì?

Trong nội dung dưới đây chúng ta sẽ cùng tìm hiểu chi tiết về cấu trúc be likely to và những mẫu câu phổ biến kèm ví dụ minh họa dễ hiểu.

 

  • Cấu Trúc Chung

 

Cấu trúc "be likely to" có thể biến đổi tùy theo chủ ngữ và thì của động từ "be" như sau:

 

 

Cấu trúc

Ví dụ 

Hiện tại đơn

S + is/are/am + likely + to + …..

Ví dụ 2: He is likely to win the race. (Anh ấy có khả năng sẽ thắng cuộc đua.)

Quá khứ đơn

S + was + likely + to + … 

Ví dụ 3: They were likely to change their plans. (Họ có thể đã thay đổi kế hoạch.)

Tương lai

It is likely that + S + will/won't + V (nguyên mẫu) + …

S + be (am/is/are) + likely + to + V (nguyên mẫu) + ….

Ví dụ 4: It is likely that he will call you. (Có khả năng anh ấy sẽ gọi cho bạn.)

 

  • Dùng Với Chủ Ngữ Là Người

 

Be likely to nghĩa là gì? Khi dùng với chủ ngữ là người (she, he, they,..), cấu trúc thường được sử dụng cấu trúc này có nghĩa là "có khả năng sẽ làm gì" hoặc "có xu hướng làm gì" 

 

S (Người) + be (am/is/are) + likely + to + V (nguyên mẫu) +......

 

Ví dụ 5: They are likely to travel to Japan next summer. (Họ có thể sẽ đi Nhật vào mùa hè tới.)

 

  • Dùng Với Chủ Ngữ Là Vật Hoặc Tình Huống

 

Cách dùng be likely to v là gì cùng chủ ngữ miêu tả vật hoặc tình huống ta có các cấu trúc chung sau đây: 

 

 

Cấu trúc 

Ví dụ 

Cấu trúc với "to be + PII" thường được dùng khi chủ ngữ chịu tác động của hành động nào đó. 

S (Vật/Tình huống) + be (am/is/are) + likely + to + be + PII (dạng bị động) +.....

Ví dụ 6: The project is likely to be delayed due to financial issues. (Dự án có thể bị trì hoãn do vấn đề tài chính.)

Cấu trúc với "to + V" có thể được dùng khi nói về tiềm năng hoặc khả năng của vật hoặc tình huống đó.

S (Vật/Tình huống) + be (am/is/are) + likely + to + V (nguyên mẫu) + ……

Ví dụ 7: This new smartphone is likely to be a big hit among young people. (Chiếc điện thoại mới này có thể sẽ được giới trẻ yêu thích.)

 

  • Dùng Trong Câu Phủ Định Và Nghi Vấn
     

Vậy với câu phủ định và nghi vấn thì cách dùng be likely to như thế nào? 

 

 

Cấu trúc 

Ví dụ 

Câu phủ định với unlikely

chúng ta thường dùng unlikely thay vì phủ định cả cụm is likely not to

 

S + be (am/is/are) + unlikely + to + V (nguyên mẫu) +.... 

Ví dụ 8: She is unlikely to accept the job offer. (Cô ấy khó có thể chấp nhận lời đề nghị công việc này.)

Câu nghi vấn với "likely"

Be (Am/Is/Are) + S + likely + to + V (nguyên mẫu) +.... ?

Ví dụ 9: Is he likely to pass the exam? (Anh ấy có khả năng đỗ kỳ thi không?)

 

 

 

Max Pointing Out Common Math Mistakes

Lỗi Sai Thường Gặp Khi Dùng Be Likely To Là Gì?

Dưới đây là một số lỗi sai điển hình mà BrightCHAMPS tổng hợp được. 
 

Mistake 1

Red Cross Icon Indicating Mistakes to Avoid in This Math Topic

Dùng Sai Hình Thức Động Từ

Green Checkmark Icon Indicating Correct Solutions in This Math Topic

Sau giới từ "to" trong cấu trúc be likely to động từ theo sau luôn luôn ở dạng nguyên thể (base form), không chia. Dù đó là thì gì hay ngôi nào.

 

Ví dụ 10:

 

Sai: She is likely win the competition.

 

Đúng : She is likely to win the competition. (Cô ấy có khả năng sẽ thắng cuộc thi.)

Mistake 2

Red Cross Icon Indicating Mistakes to Avoid in This Math Topic

Nhầm Với Probably
 

Green Checkmark Icon Indicating Correct Solutions in This Math Topic

“Probably" là một trạng từ, nó thường đứng trước động từ thường (như "pass") hoặc sau động từ "to be" và các trợ động từ (như "will", "can", "may"). Nó không đi trực tiếp trước "to” giống như cấu trúc của "likely". Cấu trúc đúng với "probably" là sử dụng trợ động từ tương lai "will" (hoặc các trợ động từ khác). 

 

Ví dụ 11: 

 

Sai: She probably to pass the test.

 

Đúng: She will probably pass the test. (Cô ấy có lẽ sẽ đỗ bài kiểm tra.)
 

Mistake 3

Red Cross Icon Indicating Mistakes to Avoid in This Math Topic

Bỏ Quên Động Từ "Be"
 

Green Checkmark Icon Indicating Correct Solutions in This Math Topic

Trong câu để kết nối chủ ngữ với tính từ, chúng ta cần một động từ liên kết, và trong trường hợp này là động từ "to be" (am/is/are). Be sẽ được chia theo thì và ngôi của chủ ngữ. Việc bỏ quên động từ "be" khiến câu bị sai ngữ pháp và không hoàn chỉnh.

 

Ví dụ 12: 

 

Sai: She likely to pass the exam.

 

Đúng: She is likely to pass the exam. (Cô ấy sẽ đỗ bài thi đó.)
 

arrow-right
Professor Greenline from BrightChamps

Ví Dụ Về Chủ Đề Be Likely To Là Gì

Ví dụ 13: According to recent studies, individuals who engage in regular physical activity are likely to experience improved mental health. (Theo các nghiên cứu gần đây, những người thường xuyên hoạt động thể chất có khả năng sẽ có sức khỏe tinh thần tốt hơn.)

 

Ví dụ 14: He’s likely to be late again. You know how he is with time. (Anh ta chắc lại đến trễ nữa rồi. Mày biết anh ta hay trễ giờ mà.)

 

Ví dụ 15: The results suggest that exposure to air pollution is likely to increase the risk of respiratory diseases. (Kết quả cho thấy rằng việc tiếp xúc với ô nhiễm không khí có khả năng làm tăng nguy cơ mắc các bệnh về đường hô hấp.)

 

Ví dụ 16: He is likely to pass the exam because he studied hard. (Anh ấy có khả năng sẽ đậu kỳ thi vì anh ấy đã học chăm chỉ.)

 

Ví dụ 17: They are likely to be late because of the traffic jam. (Họ có khả năng sẽ đến muộn vì tắc đường.)

Ray Thinking Deeply About Math Problems

FAQs Về Chủ Đề Be Likely To Là Gì

1.So sánh Be likely to và will probably

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

2. "Be likely to" và "might" có khác nhau không?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

3."Be likely to" khác gì với "maybe" hoặc "perhaps"?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

4.Khi nào thì dùng "It is likely that..." và khi nào thì dùng "S + be likely to..."?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

5.Làm thế nào để phân biệt "be likely to" với "be bound to"?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow
Professor Greenline from BrightChamps

Chú Thích Quan Trọng

  • "Be likely to" diễn tả khả năng một sự việc xảy ra trong tương lai.

 

  • Cấu trúc chung: S + be + likely to + V (nguyên mẫu).

 

  • Dùng với thì hiện tại hoặc quá khứ.

 

  • Có thể dùng "be unlikely to" để diễn tả khả năng thấp.

 

  • Cần phân biệt với "will probably", "be sure to" và "be bound to"

 

Professor Greenline from BrightChamps

Explore More grammar

Important Math Links IconPrevious to Be Likely To Là Gì? Cách Dùng Và Lưu Ý Quan Trọng

Important Math Links IconNext to Be Likely To Là Gì? Cách Dùng Và Lưu Ý Quan Trọng

Math Teacher Background Image
Math Teacher Image

Tatjana Jovcheska

About the Author

Cô có hơn 15 năm kinh nghiệm giảng dạy, Cử nhân Ngôn ngữ và Văn học Anh, Thạc sĩ TESOL, hiện đang học Tiến sĩ Sư phạm ngôn ngữ. Chuyên môn của cô: ứng dụng ngôn ngữ, sư phạm, ELT kỹ thuật số, phát triển tài liệu dạy sáng tạo, các phương pháp dạy kỹ năng n

Max, the Girl Character from BrightChamps

Fun Fact

: Khi làm bánh, cô có thêm cảm hứng, ý tưởng tuyệt vời cho giảng dạy.

Sitemap | © Copyright 2025 BrightCHAMPS
INDONESIA - Axa Tower 45th floor, JL prof. Dr Satrio Kav. 18, Kel. Karet Kuningan, Kec. Setiabudi, Kota Adm. Jakarta Selatan, Prov. DKI Jakarta
INDIA - H.No. 8-2-699/1, SyNo. 346, Rd No. 12, Banjara Hills, Hyderabad, Telangana - 500034
SINGAPORE - 60 Paya Lebar Road #05-16, Paya Lebar Square, Singapore (409051)
USA - 251, Little Falls Drive, Wilmington, Delaware 19808
VIETNAM (Office 1) - Hung Vuong Building, 670 Ba Thang Hai, ward 14, district 10, Ho Chi Minh City
VIETNAM (Office 2) - 143 Nguyễn Thị Thập, Khu đô thị Him Lam, Quận 7, Thành phố Hồ Chí Minh 700000, Vietnam
UAE - BrightChamps, 8W building 5th Floor, DAFZ, Dubai, United Arab Emirates
UK - Ground floor, Redwood House, Brotherswood Court, Almondsbury Business Park, Bristol, BS32 4QW, United Kingdom