Last updated on July 10th, 2025
Like có nghĩa là thích. Nhưng liệu likely có được hiểu với nghĩa như vậy không? Và cấu trúc be likely to là gì, nó được dùng như thế nào? BrightCHAMPS sẽ giúp bạn giải đáp những thắc mắc này.
Nhiều người thắc mắc Be likely to là gì? Cụm từ "be likely to" trong tiếng Anh có nghĩa là "có khả năng" hoặc "có xu hướng" làm một hành động nào đó.
Ví dụ 1: It is likely to rain tomorrow. (Trời có khả năng sẽ mưa vào ngày mai.)
Cách dùng be likely to khá phổ biến trong tiếng Anh, nó được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh và nhiều chủ ngữ khác nhau. Cấu trúc be likely to dùng để diễn tả khả năng cao một hành động hoặc sự việc sẽ xảy ra trong tương lai. Cụm này có thể dùng với chủ ngữ là người, vật hoặc tình huống.
Ví dụ 2: He was likely to win, but he got injured. (Anh ấy có khả năng sẽ chiến thắng, nhưng anh ấy đã bị chấn thương.)
Trong nội dung dưới đây chúng ta sẽ cùng tìm hiểu chi tiết về cấu trúc be likely to và những mẫu câu phổ biến kèm ví dụ minh họa dễ hiểu.
Cấu trúc "be likely to" có thể biến đổi tùy theo chủ ngữ và thì của động từ "be" như sau:
Cấu trúc |
Ví dụ | |
Hiện tại đơn |
S + is/are/am + likely + to + ….. |
Ví dụ 2: He is likely to win the race. (Anh ấy có khả năng sẽ thắng cuộc đua.) |
Quá khứ đơn |
S + was + likely + to + … |
Ví dụ 3: They were likely to change their plans. (Họ có thể đã thay đổi kế hoạch.) |
Tương lai |
It is likely that + S + will/won't + V (nguyên mẫu) + … S + be (am/is/are) + likely + to + V (nguyên mẫu) + …. |
Ví dụ 4: It is likely that he will call you. (Có khả năng anh ấy sẽ gọi cho bạn.) |
Be likely to nghĩa là gì? Khi dùng với chủ ngữ là người (she, he, they,..), cấu trúc thường được sử dụng cấu trúc này có nghĩa là "có khả năng sẽ làm gì" hoặc "có xu hướng làm gì"
S (Người) + be (am/is/are) + likely + to + V (nguyên mẫu) +...... |
Ví dụ 5: They are likely to travel to Japan next summer. (Họ có thể sẽ đi Nhật vào mùa hè tới.)
Cách dùng be likely to v là gì cùng chủ ngữ miêu tả vật hoặc tình huống ta có các cấu trúc chung sau đây:
Cấu trúc |
Ví dụ | |
Cấu trúc với "to be + PII" thường được dùng khi chủ ngữ chịu tác động của hành động nào đó. |
S (Vật/Tình huống) + be (am/is/are) + likely + to + be + PII (dạng bị động) +..... |
Ví dụ 6: The project is likely to be delayed due to financial issues. (Dự án có thể bị trì hoãn do vấn đề tài chính.) |
Cấu trúc với "to + V" có thể được dùng khi nói về tiềm năng hoặc khả năng của vật hoặc tình huống đó. |
S (Vật/Tình huống) + be (am/is/are) + likely + to + V (nguyên mẫu) + …… |
Ví dụ 7: This new smartphone is likely to be a big hit among young people. (Chiếc điện thoại mới này có thể sẽ được giới trẻ yêu thích.) |
Vậy với câu phủ định và nghi vấn thì cách dùng be likely to như thế nào?
Cấu trúc |
Ví dụ | |
Câu phủ định với unlikely chúng ta thường dùng unlikely thay vì phủ định cả cụm is likely not to
|
S + be (am/is/are) + unlikely + to + V (nguyên mẫu) +.... |
Ví dụ 8: She is unlikely to accept the job offer. (Cô ấy khó có thể chấp nhận lời đề nghị công việc này.) |
Câu nghi vấn với "likely" |
Be (Am/Is/Are) + S + likely + to + V (nguyên mẫu) +.... ? |
Ví dụ 9: Is he likely to pass the exam? (Anh ấy có khả năng đỗ kỳ thi không?)
|
Dưới đây là một số lỗi sai điển hình mà BrightCHAMPS tổng hợp được.
Ví dụ 13: According to recent studies, individuals who engage in regular physical activity are likely to experience improved mental health. (Theo các nghiên cứu gần đây, những người thường xuyên hoạt động thể chất có khả năng sẽ có sức khỏe tinh thần tốt hơn.)
Ví dụ 14: He’s likely to be late again. You know how he is with time. (Anh ta chắc lại đến trễ nữa rồi. Mày biết anh ta hay trễ giờ mà.)
Ví dụ 15: The results suggest that exposure to air pollution is likely to increase the risk of respiratory diseases. (Kết quả cho thấy rằng việc tiếp xúc với ô nhiễm không khí có khả năng làm tăng nguy cơ mắc các bệnh về đường hô hấp.)
Ví dụ 16: He is likely to pass the exam because he studied hard. (Anh ấy có khả năng sẽ đậu kỳ thi vì anh ấy đã học chăm chỉ.)
Ví dụ 17: They are likely to be late because of the traffic jam. (Họ có khả năng sẽ đến muộn vì tắc đường.)
|
Cô có hơn 15 năm kinh nghiệm giảng dạy, Cử nhân Ngôn ngữ và Văn học Anh, Thạc sĩ TESOL, hiện đang học Tiến sĩ Sư phạm ngôn ngữ. Chuyên môn của cô: ứng dụng ngôn ngữ, sư phạm, ELT kỹ thuật số, phát triển tài liệu dạy sáng tạo, các phương pháp dạy kỹ năng n
: Khi làm bánh, cô có thêm cảm hứng, ý tưởng tuyệt vời cho giảng dạy.