Last updated on July 12th, 2025
Trong tiếng Anh giao tiếp, cụm come down to là gì luôn khiến người học phân vân. Hãy cùng BrightCHAMPS khám phá ý nghĩa và ứng dụng của cụm từ này qua ví dụ và bài tập thực tiễn.
Hãy bắt đầu với come down to là gì? Đây là một cụm động từ mang tính ẩn dụ, được sử dụng phổ biến trong văn nói và viết tiếng Anh, đặc biệt khi nhấn mạnh đến yếu tố mấu chốt quyết định kết quả của một vấn đề. Come down to sth là gì? Nó có nghĩa là "mọi thứ cuối cùng quy về một điều gì đó", và cụm này luôn đi kèm với một danh từ hoặc đại từ (something/someone).
Ví dụ 1: It all comes down to money. (Mọi chuyện cuối cùng đều phụ thuộc vào tiền bạc.)
Bạn có thể áp dụng come down to something là gì trong ba tình huống phổ biến sau:
Phụ Thuộc Vào Một Yếu Tố Cụ Thể
Khi muốn chỉ ra rằng sự thành công, thất bại hoặc bất kỳ kết quả nào đều do một yếu tố nổi bật quyết định, ta dùng “come down to” để nhấn mạnh vai trò đó.
Ví dụ 2: Success often comes down to discipline. (Sự thành công thường phụ thuộc vào kỷ luật.)
Tóm Tắt, Quy Lại Chỉ Còn Một Điều
Trong các cuộc thảo luận hay phân tích, “come down to” còn được dùng để diễn đạt quá trình rút gọn vấn đề phức tạp thành một ý chính đơn giản và dễ hiểu. Cách dùng này đặc biệt hữu ích trong việc đưa ra kết luận hoặc tóm tắt lập luận một cách gọn gàng và rõ ràng.
Ví dụ 3: It comes down to trust. (Rốt cuộc mọi chuyện đều quy về sự tin tưởng.)
Trình Bày Lý Lẽ Trong Tranh Luận
Khi đứng trước những quan điểm đối lập, ta dùng “come down to” để xác định yếu tố trọng tâm tạo nên sự khác biệt trong lập luận hoặc quyết định. Cách diễn đạt này giúp làm rõ rằng những tranh cãi tưởng chừng phức tạp thật ra lại xuất phát từ sự khác biệt cá nhân – không đúng cũng không sai, chỉ là góc nhìn khác nhau.
Ví dụ 4: The debate comes down to personal choice. (Tranh luận này suy cho cùng là lựa chọn cá nhân.)
Nắm vững cấu trúc sau để không còn bối rối khi gặp các dạng như come down to sth là gì trong đề thi hay văn nói:
Cấu trúc 1
come down to + danh từ/đại từ |
Đây là cấu trúc cơ bản và phổ biến nhất. "Come" được chia thì theo chủ ngữ, và theo sau "down to" là một danh từ hoặc đại từ, thể hiện yếu tố cốt lõi hoặc quyết định.
Ví dụ 5: It all comes down to her. (Mọi việc đều phụ thuộc vào cô ấy.)
Cấu trúc 2
what it comes down to is + danh từ/cụm danh từ |
Cấu trúc này thường được dùng để đưa ra kết luận rõ ràng hoặc nhấn mạnh yếu tố then chốt của một vấn đề phức tạp.
Ví dụ 6: What it comes down to is determination. (Điều cốt lõi chính là sự quyết tâm.)
Cấu trúc 3
come down to + V-ing |
Tuy không phổ biến bằng hai cấu trúc trên, nhưng vẫn hoàn toàn đúng ngữ pháp. Dạng này thường được sử dụng khi muốn diễn đạt một hành động cụ thể là yếu tố quyết định.
Ví dụ 7: It comes down to choosing wisely. (Rốt cuộc là việc lựa chọn một cách khôn ngoan.)
Cấu trúc 4
it + all + comes down to + danh từ/cụm danh từ |
Cách dùng này thường xuất hiện trong những câu mang tính khái quát hoặc tổng kết.
Ví dụ 8: It all comes down to mindset. (Mọi thứ đều phụ thuộc vào tư duy.)
Dù cụm "come down to" không quá khó dùng, người học vẫn dễ mắc một số lỗi phổ biến, đặc biệt là khi dịch sát nghĩa hoặc không chắc chắn về thì và cấu trúc. Dưới đây là các lỗi thường gặp khi bạn chưa hiểu đúng come down to là gì và cách khắc phục:
Nếu bạn vẫn đang băn khoăn chưa rõ câu trả lời cụ thể của come down to là gì thì dưới đây sẽ là các ví dụ chi tiết giúp bạn hiểu bài hơn.
Ví dụ 9: This contract comes down to a few key points. (Hợp đồng này phụ thuộc vào vài điểm then chốt.)
Ví dụ 10: Choosing the best school comes down to your priorities. (Việc chọn trường tốt nhất phụ thuộc vào ưu tiên của bạn.)
Ví dụ 11: Negotiation comes down to clear communication. (Đàm phán phụ thuộc vào sự giao tiếp rõ ràng.)
Ví dụ 12: His success came down to daily practice. (Thành công của anh ấy phụ thuộc vào luyện tập mỗi ngày.)
Ví dụ 13: It all comes down to timing. (Mọi thứ đều phụ thuộc vào thời điểm.)
Ví dụ 14: Our decision came down to who had more experience. (Quyết định của chúng tôi phụ thuộc vào người có nhiều kinh nghiệm hơn.)
Phần 1: Chọn Đáp Án Đúng
Điền vào chỗ trống bằng những dạng từ đúng của come down to
Giải thích: "Come down to" dùng để nói điều cốt lõi của vấn đề. Các câu đều dùng thì hiện tại đơn, chủ ngữ số ít nên cần "comes down to". Câu cuối lược "to" vì theo sau là mệnh đề, nhưng nghĩa không đổi.
Phần 2: Viết Lại Câu
Sử dụng come down to để viết lại câu
Giải thích: Dùng "come down to" để nhấn mạnh yếu tố chính quyết định vấn đề. Cấu trúc chuyển đổi đúng ngữ pháp, giữ nguyên ý nghĩa gốc một cách tự nhiên.
Phần 3: Sửa Lỗi Sai Trong Câu
Tìm và sửa lỗi sai trong cách dùng "come down to".
Giải thích: Lỗi sai gồm: chia sai động từ ("come" → "comes"), thiếu "to", và sai trật tự. Sửa lại giúp câu đúng cấu trúc "come down to + danh từ/mệnh đề".
Sau bài học này, chắc chắn bạn đã hiểu “come down to” không chỉ gói gọn trong sách vở mà còn rất hữu dụng trong đời sống hằng ngày. Học tiếng Anh cùng BrightCHAMPS không nhàm chán chút nào đâu, thử là mê! Cùng tham gia các lớp học vui nhộn, giàu tính thực hành ngay trên nền tảng của BrightCHAMPS nhé.
Giờ thì các bạn đã hiểu rõ come down to là gì rồi phải không nào, cùng ôn lại kiến thức một chút cùng BrightCHAMPS nhé:
Come down to: Một cụm động từ dùng để nói về yếu tố then chốt hoặc điều cốt lõi dẫn đến một kết quả. Thường xuất hiện trong các cuộc thảo luận, tranh luận hoặc khi ra quyết định.
"What it comes down to is...": Đây là lựa chọn diễn đạt trang trọng hơn để mở đầu một câu kết luận, đặc biệt rất hữu ích trong các tình huống cần sự tổng hợp nhấn mạnh vào trọng tâm.
So sánh với "fall" hay "decrease": Dù đều có thể dịch là “giảm xuống”, nhưng "come down to" không mang nghĩa giảm số lượng hay mức độ, mà là sự quy về bản chất hoặc điểm mấu chốt.
Khả năng chia thì: Vì là một cụm động từ, "come down to" có thể chia theo các thì khác nhau như hiện tại, quá khứ hay tương lai để phù hợp với ngữ cảnh câu. |
Cô có hơn 15 năm kinh nghiệm giảng dạy, Cử nhân Ngôn ngữ và Văn học Anh, Thạc sĩ TESOL, hiện đang học Tiến sĩ Sư phạm ngôn ngữ. Chuyên môn của cô: ứng dụng ngôn ngữ, sư phạm, ELT kỹ thuật số, phát triển tài liệu dạy sáng tạo, các phương pháp dạy kỹ năng n
: Khi làm bánh, cô có thêm cảm hứng, ý tưởng tuyệt vời cho giảng dạy.