BrightChamps Logo
Login
Creative Math Ideas Image
Live Math Learners Count Icon102 Learners

Last updated on July 13th, 2025

English Whiteboard Illustration

Professor Greenline Explaining Math Concepts

Out Of Order Là Gì? Từ A Đến Z Cách Dùng Và Quy Tắc

“Out of order” là một cụm từ thường xuất hiện trong các tình huống hàng ngày và môi trường làm việc. Hiểu rõ out of order là gì sẽ giúp bạn sử dụng ngữ pháp chính xác hơn.

Blog for Global Students
Professor Greenline from BrightChamps

Out Of Order Là Gì?

“Out of order” là một cụm tính từ trong tiếng Anh, dùng để mô tả thứ gì đó đang bị hỏng hóc, không hoạt động đúng chức năng hoặc không theo trình tự hợp lý. Đây là một cụm từ quen thuộc, đặc biệt trong môi trường giao tiếp hoặc nơi công cộng như thang máy, máy bán hàng tự động,...

 

Ví dụ 1: The smartphone is currently out of order.
(Chiếc điện thoại thông minh hiện đang bị hỏng.)

 

Professor Greenline from BrightChamps

Cách Sử Dụng Và Quy Tắc Out Of Order

Cùng BrightCHAMPS tham khảo một số cách dùng out of order là gì tùy thuộc vào ngữ cảnh trong Tiếng Anh nhé!

 

Dùng Để Nói Về Thiết Bị Bị Hỏng

 

Cách dùng phổ biến nhất của “out of order” là mô tả thiết bị điện tử hoặc máy móc đang bị lỗi kỹ thuật.

 

Ví dụ 2: The ATM is out of order again. (Cây ATM lại bị hỏng nữa rồi.)

 

Dùng Trong Ngữ Cảnh Hành Vi/Phát Ngôn Không Phù Hợp

 

Ngoài việc dùng cho máy móc, cụm từ này còn có thể nói đến hành vi hoặc lời nói không đúng đắn, không phù hợp với ngữ cảnh.

 

Ví dụ 3: What you said about her was totally out of order. (Những gì bạn nói về cô ấy hoàn toàn không phù hợp.)

 

Kết Hợp Với Động Từ Tri Giác

 

Trong một số trường hợp, “out of order” có thể đi kèm với các động từ tri giác như “see,” “hear,” “notice” để nhấn mạnh sự nhận thức về lỗi, sự không phù hợp hoặc hỏng hóc.

 

Ví dụ 4: I saw that the phone was out of order. (Tôi thấy chiếc điện thoại bị hỏng.)

 

Professor Greenline from BrightChamps

Cấu Trúc Và Các Mẫu Câu Phổ Biến Của Out Of Order

Bạn có bao giờ bối rối khi không biết cấu trúc out of order là gì và sử dụng như thế nào không? Trong bài viết này, BrightCHAMPS sẽ điểm qua cho bạn những điều cần lưu ý ở phần này nhé!

 

Cấu Trúc Out Of Order Khi Diễn Tả Máy Móc Hư Hỏng

 

Đây là cách dùng phổ biến nhất. Khi một thiết bị điện tử hoặc máy móc không hoạt động như bình thường, ta dùng out of order để mô tả tình trạng đó.

 

S + be + out of order

 

Ví dụ 5: The printer is out of order.
(Máy in bị hỏng rồi.)

 

Cấu Trúc Out Of Order Khi Nói Về Hành Vi Không Phù Hợp

 

Out of order cũng được dùng khi nói về hành vi hoặc lời nói không đúng mực, không phù hợp trong một ngữ cảnh nhất định như nơi làm việc, lớp học hoặc hội nghị.

 

S + be + out of order (với "S" là hành vi hoặc người)

 

Ví dụ 6: His behavior in the meeting was out of order.
(Hành vi của anh ấy trong cuộc họp thật không phù hợp.)

 

Cấu Trúc "Out Of Order" Khi Chỉ Trình Tự Bị Xáo Trộn

 

Không chỉ nói đến máy móc hay hành vi, cụm từ này còn có thể dùng khi nói về thứ tự bị sai, như tài liệu, giấy tờ hay các bước thực hiện.

 

Noun + be + out of order

 

Ví dụ 7: The presentation slides went out of order due to a technical glitch.
(Các slide thuyết trình bị lộn xộn vì lỗi kỹ thuật.)

 

Max Pointing Out Common Math Mistakes

Các Lỗi Thường Gặp Và Cách Tránh Khi Dùng Out Of Order Là Gì

Mistake 1

Red Cross Icon Indicating Mistakes to Avoid in This Math Topic

Lỗi 1: Dùng "Out Of Order" Với Những Vật Không Phải Máy Móc

 

Một lỗi khá phổ biến là người học không biết sử dụng "out of order nghĩa là gì" cho những đối tượng phù hợp, chẳng hạn như đồ vật không vận hành theo cơ chế máy móc.
 

Green Checkmark Icon Indicating Correct Solutions in This Math Topic

Câu sai

The table is out of order.

Câu đúng

The table is broken. (Cái bàn bị hỏng.)

 

Cách khắc phục: “Out of order” thường dùng cho máy móc, thiết bị. Với đồ vật thông thường, hãy dùng “broken” hoặc “damaged”.

 

 

Mistake 2

Red Cross Icon Indicating Mistakes to Avoid in This Math Topic

Lỗi 2: Dịch Máy Móc "Out Of Order" Là "Không Theo Thứ Tự" Trong Mọi Trường Hợp
 

Không phải lúc nào "out of order là gì" cũng mang nghĩa "không theo thứ tự". Việc áp dụng nghĩa này trong sai bối cảnh rất dễ gây hiểu lầm.
 

Green Checkmark Icon Indicating Correct Solutions in This Math Topic

Câu sai

The students entered the class out of order.

Câu đúng

The students entered the class in a chaotic way. (Các học sinh vào lớp một cách hỗn loạn.)

 

Cách khắc phục: "Out of order" chỉ dùng để nói thứ tự của đối tượng cụ thể như giấy tờ, trang in, slide… Không dùng cho người hoặc hành vi chung.

 

Mistake 3

Red Cross Icon Indicating Mistakes to Avoid in This Math Topic

Lỗi 3: Dùng "Out Of Order" Cho Cảm Xúc Hoặc Tình Trạng Của Người

 

Không ít người cố dùng "out of order" để diễn tả trạng thái tinh thần hoặc sức khỏe, điều này là không chính xác.
 

Green Checkmark Icon Indicating Correct Solutions in This Math Topic

Câu sai

I feel out of order today.

Câu đúng

I feel unwell today. (Hôm nay tôi cảm thấy không khỏe.)

 

Cách khắc phục: “Out of order” không dùng để chỉ cảm giác hay trạng thái con người. Thay vào đó, dùng “unwell”, “sick”, hoặc “tired”.

 

arrow-right
Professor Greenline from BrightChamps

Ví Dụ Về Cấu Trúc Out Of Order

Để giúp các bạn hiểu chi tiết hơn về out of order là gì, BrightCHAMPS sẽ gợi ý thêm cho bạn về một số ví dụ chi tiết của cấu trúc out of order là gì dưới đây:

 

Ngữ Cảnh Trang Trọng

 

Trong văn bản hành chính hoặc tài liệu chính thức, "out of order" thường dùng để thông báo sự cố thiết bị hoặc tình huống không hợp lệ.

 

Ví dụ 8: The elevator is out of order due to maintenance work.
(Thang máy hiện đang hỏng do đang bảo trì.)

 

Ví dụ 9: The printer in the meeting room is out of order and cannot be used today.
(Máy in trong phòng họp đang bị hỏng và không thể sử dụng hôm nay.)

 

Ngữ Cảnh Không Trang Trọng

 

Trong giao tiếp đời thường, "out of order" thường được dùng với sắc thái nhẹ nhàng hoặc hài hước khi nói với bạn bè, gia đình hoặc đồng nghiệp.

 

Ví dụ 10: Don’t bother using the vending machine, it’s out of order again!
(Đừng mất công dùng máy bán nước, nó lại hỏng nữa rồi!)

 

Ví dụ 11: My phone was out of order the whole weekend. That’s why I didn’t reply.
(Điện thoại của mình hỏng cả cuối tuần nên mới không trả lời tin nhắn.)

 

Ngữ Cảnh Học Thuật

 

Trong các bài viết học thuật, "out of order" có thể mô tả trạng thái sai thứ tự hoặc không đúng trình tự trong dữ liệu, lập luận hoặc chuỗi sự kiện.

 

Ví dụ 12: Some pages of the manuscript were out of order, which made the analysis difficult.
(Một số trang bản thảo bị lộn xộn thứ tự, khiến việc phân tích trở nên khó khăn.)

 

Max from BrightChamps Saying "Hey"
Hey!

Bài Tập Vận Dụng Out Of Order

Ray, the Character from BrightChamps Explaining Math Concepts
Max, the Girl Character from BrightChamps

Question 1

Bài 1: Điền Vào Chỗ Trống

Ray, the Boy Character from BrightChamps Saying "Let’s Begin"
Okay, lets begin

Hãy điền "out of order" hoặc cụm khác phù hợp vào chỗ trống. 

  1. The elevator in this building is currently __________, please use the stairs.
  2. My phone went completely __________ after it fell into the water.
  3. There’s a sign on the vending machine saying it's __________.
     

Explanation

  1. out of order (Thang máy là thiết bị điện tử – khi không hoạt động, ta dùng “out of order” để diễn tả lỗi kỹ thuật.)
  2. out of order (Khi thiết bị điện tử như điện thoại không thể hoạt động bình thường, “out of order” là cách dùng chính xác)
  3. out of order (Máy bán hàng tự động hỏng thường được thông báo bằng cụm “out of order”.)
     

Max from BrightChamps Praising Clear Math Explanations
Well explained 👍
Max, the Girl Character from BrightChamps

Question 2

Bài 2: Chọn Đáp Án Đúng

Ray, the Boy Character from BrightChamps Saying "Let’s Begin"
Okay, lets begin

1. Chọn phương án đúng để hoàn thành câu sau.
The coffee machine has been __________ since last week.
A. broken
B. out of service
C. out of order
D. offline

 

2. The escalator is __________ and won’t be repaired until tomorrow.
A. out of date
B. out of line
C. out of order
D. out of use
 

Explanation

  1. C (Thiết bị như máy pha cà phê khi hỏng sẽ dùng “out of order” để diễn tả.)
  2. C (Thang cuốn là máy móc – “out of order” phù hợp hơn các phương án còn lại.)
     

Max from BrightChamps Praising Clear Math Explanations
Well explained 👍
Max, the Girl Character from BrightChamps

Question 3

Bài 3: Sửa Lỗi Sai

Ray, the Boy Character from BrightChamps Saying "Let’s Begin"
Okay, lets begin

Hãy tìm lỗi và viết lại câu đúng.

  1. This printer is out of battery, please fix it.
  2. The system is out of use because of a technical failure.
     

Explanation

  1. → This printer is out of order, please fix it.  (Máy in không dùng pin nên “out of battery” không hợp lý, cần thay bằng “out of order”)
  2. → The system is out of order because of a technical failure. (“Out of use” chỉ không còn được dùng nữa, còn “out of order” đúng hơn vì hệ thống gặp sự cố kỹ thuật.)
     

Max from BrightChamps Praising Clear Math Explanations
Well explained 👍
Professor Greenline from BrightChamps

Kết Luận

Việc hiểu rõ cấu trúc out of order là gì giúp bạn tránh lỗi sai và dùng tiếng Anh chính xác hơn. Hy vọng bài viết giúp bạn nắm vững cấu trúc out of order là gì và áp dụng hiệu quả. Đừng quên luyện tập cùng BrightCHAMPS để thành thạo hơn nhé!
 

Ray Thinking Deeply About Math Problems

FAQs Về Out Of Order

1."Out of order" có thể dùng cho con người không?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

2.“Out of order” có thể đi kèm với trạng từ không?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

3.“Out of order” có thể dùng ở thì quá khứ không?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

4.Cụm “out of order” có đồng nghĩa nào phổ biến không?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

5.“Out of order” có thể dùng với phần mềm hay chỉ phần cứng?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow
Professor Greenline from BrightChamps

Chú Thích Quan Trọng Trong Out Of Order

Out of order: bị hỏng, không hoạt động, không phù hợp, sai thứ tự.


Cấu trúc out of order: Subject + be + out of order.


Out of order có thể mang nhiều nghĩa tùy vào ngữ cảnh, bao gồm:

  • Bị hỏng, không hoạt động (thường dùng cho máy móc, thiết bị)
  • Không phù hợp, không đúng quy định (trong môi trường trang trọng hoặc chính thức)
  • Sai thứ tự, không theo trình tự hợp lý

 

Professor Greenline from BrightChamps

Explore More grammar

Important Math Links IconPrevious to Out Of Order Là Gì? Từ A Đến Z Cách Dùng Và Quy Tắc

Important Math Links IconNext to Out Of Order Là Gì? Từ A Đến Z Cách Dùng Và Quy Tắc

Math Teacher Background Image
Math Teacher Image

Tatjana Jovcheska

About the Author

Cô có hơn 15 năm kinh nghiệm giảng dạy, Cử nhân Ngôn ngữ và Văn học Anh, Thạc sĩ TESOL, hiện đang học Tiến sĩ Sư phạm ngôn ngữ. Chuyên môn của cô: ứng dụng ngôn ngữ, sư phạm, ELT kỹ thuật số, phát triển tài liệu dạy sáng tạo, các phương pháp dạy kỹ năng n

Max, the Girl Character from BrightChamps

Fun Fact

: Khi làm bánh, cô có thêm cảm hứng, ý tưởng tuyệt vời cho giảng dạy.

Sitemap | © Copyright 2025 BrightCHAMPS
INDONESIA - Axa Tower 45th floor, JL prof. Dr Satrio Kav. 18, Kel. Karet Kuningan, Kec. Setiabudi, Kota Adm. Jakarta Selatan, Prov. DKI Jakarta
INDIA - H.No. 8-2-699/1, SyNo. 346, Rd No. 12, Banjara Hills, Hyderabad, Telangana - 500034
SINGAPORE - 60 Paya Lebar Road #05-16, Paya Lebar Square, Singapore (409051)
USA - 251, Little Falls Drive, Wilmington, Delaware 19808
VIETNAM (Office 1) - Hung Vuong Building, 670 Ba Thang Hai, ward 14, district 10, Ho Chi Minh City
VIETNAM (Office 2) - 143 Nguyễn Thị Thập, Khu đô thị Him Lam, Quận 7, Thành phố Hồ Chí Minh 700000, Vietnam
UAE - BrightChamps, 8W building 5th Floor, DAFZ, Dubai, United Arab Emirates
UK - Ground floor, Redwood House, Brotherswood Court, Almondsbury Business Park, Bristol, BS32 4QW, United Kingdom