Last updated on July 13th, 2025
“Out of order” là một cụm từ thường xuất hiện trong các tình huống hàng ngày và môi trường làm việc. Hiểu rõ out of order là gì sẽ giúp bạn sử dụng ngữ pháp chính xác hơn.
“Out of order” là một cụm tính từ trong tiếng Anh, dùng để mô tả thứ gì đó đang bị hỏng hóc, không hoạt động đúng chức năng hoặc không theo trình tự hợp lý. Đây là một cụm từ quen thuộc, đặc biệt trong môi trường giao tiếp hoặc nơi công cộng như thang máy, máy bán hàng tự động,...
Ví dụ 1: The smartphone is currently out of order.
(Chiếc điện thoại thông minh hiện đang bị hỏng.)
Cùng BrightCHAMPS tham khảo một số cách dùng out of order là gì tùy thuộc vào ngữ cảnh trong Tiếng Anh nhé!
Dùng Để Nói Về Thiết Bị Bị Hỏng
Cách dùng phổ biến nhất của “out of order” là mô tả thiết bị điện tử hoặc máy móc đang bị lỗi kỹ thuật.
Ví dụ 2: The ATM is out of order again. (Cây ATM lại bị hỏng nữa rồi.)
Dùng Trong Ngữ Cảnh Hành Vi/Phát Ngôn Không Phù Hợp
Ngoài việc dùng cho máy móc, cụm từ này còn có thể nói đến hành vi hoặc lời nói không đúng đắn, không phù hợp với ngữ cảnh.
Ví dụ 3: What you said about her was totally out of order. (Những gì bạn nói về cô ấy hoàn toàn không phù hợp.)
Kết Hợp Với Động Từ Tri Giác
Trong một số trường hợp, “out of order” có thể đi kèm với các động từ tri giác như “see,” “hear,” “notice” để nhấn mạnh sự nhận thức về lỗi, sự không phù hợp hoặc hỏng hóc.
Ví dụ 4: I saw that the phone was out of order. (Tôi thấy chiếc điện thoại bị hỏng.)
Bạn có bao giờ bối rối khi không biết cấu trúc out of order là gì và sử dụng như thế nào không? Trong bài viết này, BrightCHAMPS sẽ điểm qua cho bạn những điều cần lưu ý ở phần này nhé!
Cấu Trúc Out Of Order Khi Diễn Tả Máy Móc Hư Hỏng
Đây là cách dùng phổ biến nhất. Khi một thiết bị điện tử hoặc máy móc không hoạt động như bình thường, ta dùng out of order để mô tả tình trạng đó.
S + be + out of order |
Ví dụ 5: The printer is out of order.
(Máy in bị hỏng rồi.)
Cấu Trúc Out Of Order Khi Nói Về Hành Vi Không Phù Hợp
Out of order cũng được dùng khi nói về hành vi hoặc lời nói không đúng mực, không phù hợp trong một ngữ cảnh nhất định như nơi làm việc, lớp học hoặc hội nghị.
S + be + out of order (với "S" là hành vi hoặc người) |
Ví dụ 6: His behavior in the meeting was out of order.
(Hành vi của anh ấy trong cuộc họp thật không phù hợp.)
Cấu Trúc "Out Of Order" Khi Chỉ Trình Tự Bị Xáo Trộn
Không chỉ nói đến máy móc hay hành vi, cụm từ này còn có thể dùng khi nói về thứ tự bị sai, như tài liệu, giấy tờ hay các bước thực hiện.
Noun + be + out of order |
Ví dụ 7: The presentation slides went out of order due to a technical glitch.
(Các slide thuyết trình bị lộn xộn vì lỗi kỹ thuật.)
Để giúp các bạn hiểu chi tiết hơn về out of order là gì, BrightCHAMPS sẽ gợi ý thêm cho bạn về một số ví dụ chi tiết của cấu trúc out of order là gì dưới đây:
Ngữ Cảnh Trang Trọng
Trong văn bản hành chính hoặc tài liệu chính thức, "out of order" thường dùng để thông báo sự cố thiết bị hoặc tình huống không hợp lệ.
Ví dụ 8: The elevator is out of order due to maintenance work.
(Thang máy hiện đang hỏng do đang bảo trì.)
Ví dụ 9: The printer in the meeting room is out of order and cannot be used today.
(Máy in trong phòng họp đang bị hỏng và không thể sử dụng hôm nay.)
Ngữ Cảnh Không Trang Trọng
Trong giao tiếp đời thường, "out of order" thường được dùng với sắc thái nhẹ nhàng hoặc hài hước khi nói với bạn bè, gia đình hoặc đồng nghiệp.
Ví dụ 10: Don’t bother using the vending machine, it’s out of order again!
(Đừng mất công dùng máy bán nước, nó lại hỏng nữa rồi!)
Ví dụ 11: My phone was out of order the whole weekend. That’s why I didn’t reply.
(Điện thoại của mình hỏng cả cuối tuần nên mới không trả lời tin nhắn.)
Ngữ Cảnh Học Thuật
Trong các bài viết học thuật, "out of order" có thể mô tả trạng thái sai thứ tự hoặc không đúng trình tự trong dữ liệu, lập luận hoặc chuỗi sự kiện.
Ví dụ 12: Some pages of the manuscript were out of order, which made the analysis difficult.
(Một số trang bản thảo bị lộn xộn thứ tự, khiến việc phân tích trở nên khó khăn.)
Bài 1: Điền Vào Chỗ Trống
Hãy điền "out of order" hoặc cụm khác phù hợp vào chỗ trống.
Bài 2: Chọn Đáp Án Đúng
1. Chọn phương án đúng để hoàn thành câu sau.
The coffee machine has been __________ since last week.
A. broken
B. out of service
C. out of order
D. offline
2. The escalator is __________ and won’t be repaired until tomorrow.
A. out of date
B. out of line
C. out of order
D. out of use
Bài 3: Sửa Lỗi Sai
Hãy tìm lỗi và viết lại câu đúng.
Việc hiểu rõ cấu trúc out of order là gì giúp bạn tránh lỗi sai và dùng tiếng Anh chính xác hơn. Hy vọng bài viết giúp bạn nắm vững cấu trúc out of order là gì và áp dụng hiệu quả. Đừng quên luyện tập cùng BrightCHAMPS để thành thạo hơn nhé!
Out of order: bị hỏng, không hoạt động, không phù hợp, sai thứ tự.
|
Cô có hơn 15 năm kinh nghiệm giảng dạy, Cử nhân Ngôn ngữ và Văn học Anh, Thạc sĩ TESOL, hiện đang học Tiến sĩ Sư phạm ngôn ngữ. Chuyên môn của cô: ứng dụng ngôn ngữ, sư phạm, ELT kỹ thuật số, phát triển tài liệu dạy sáng tạo, các phương pháp dạy kỹ năng n
: Khi làm bánh, cô có thêm cảm hứng, ý tưởng tuyệt vời cho giảng dạy.