Last updated on July 13th, 2025
Bạn có muốn hiểu rõ về cấu trúc explain trong tiếng Anh? BrightCHAMPS sẽ giải thích chi tiết cho bạn học về cấu trúc explain từ định nghĩa đến cách dùng. Chúng ta hãy cùng tìm hiểu nhé!
Explain đóng vai trò là một động từ trong tiếng Anh, mang nghĩa là giải thích, trình bày, làm sáng tỏ một ý kiến, một thông tin hoặc một vấn đề nào đó được nhắc đến trong câu.
Trong Anh ngữ, explain + gì? Cấu trúc explain đi với giới từ gì? Cùng BrightCHAMPS tìm hiểu rõ hơn phía dưới đây nhé.
Explain + To
Khi người nói muốn giải thích hoặc truyền đạt ý kiến, kiến thức hoặc thông tin cho người khác, cấu trúc explain to sẽ được sử dụng. Trong trường hợp này, explain có thể đi với một người hoặc một nhóm người cụ thể.
Ví dụ 1: I need to explain to my mother why I can't attend the meeting. (Tôi cần giải thích với mẹ lý do tại sao tôi không thể tham dự buổi gặp mặt.)
Explain + Away
Cấu trúc explain away dùng khi bạn muốn giải thích lý do tại sao điều gì đó không phải là lỗi của mình hoặc không quan trọng.
Ví dụ 2: She tried to explain away her absence from the meeting by saying she had a family emergency. (Cô ấy cố gắng giải thích lý do vắng mặt trong cuộc họp bằng cách nói rằng cô ấy có việc khẩn cấp trong gia đình.)
3. Cấu Trúc Và Các Mẫu Câu Phổ Biến Của Cấu Trúc Explain
Cấu Trúc Explain Mang Nghĩa Giải Thích
Cách sử dụng: Khi bạn muốn giải thích hoặc trình bày thông tin về một vấn đề nào đó, bạn có thể sử dụng cấu trúc explain dưới đây.
Explain + (something) + to + somebody |
Ví dụ 3: My friend explained the competition's rules to us. (Bạn tôi đã giải thích cho chúng tôi về luật thi đấu.)
Cấu Trúc Explain Với What/When/Where
Cách sử dụng: Các thành phần what/when/where… của cấu trúc explain này hoạt động như một danh từ, cũng được gọi là mệnh đề danh từ. Sử dụng để giải thích về cái gì/khi nào/nơi nào/tại sao/như thế nào
Explain + what/when/where/why/how … |
Ví dụ 4: Could you explain why the flight was delayed? (Bạn có thể giải thích tại sao chuyến bay bị hoãn không?)
Cấu Trúc Explain Với Mệnh Đề
Cách sử dụng: Cấu trúc này diễn tả hành động trình bày một thông tin hoặc một sự kiện cụ thể và sau đó giải thích hoặc làm rõ chúng.
Explain that + mệnh đề |
Ví dụ 5: I explained that the bus would be coming soon. (Tôi giải thích rằng xe buýt sẽ sớm đến.)
Cấu Trúc Explain To Somebody
Cách sử dụng: Giải thích hoặc trình bày thông tin về một vấn đề cụ thể, chẳng hạn như ở đâu, như thế nào, tại sao, bao giờ…, với một người nào đó
Explain to somebody + How/ WH- (why, what, when, where, who,…) |
Ví dụ 6: Her teacher explained to her why she should learn Vietnamese. (Giáo viên đã giải thích cho cô ấy lý do tại sao cô ấy nên học tiếng Việt.)
Ngữ Cảnh Trang Trọng
Ví dụ 7: Could you please explain to the board of directors the rationale behind this proposed marketing strategy? (Bạn có thể vui lòng giải thích cho hội đồng quản trị lý do đằng sau chiến lược tiếp thị được đề xuất này không?)
Giải thích: “board of directors" là cụm từ này chỉ rõ đối tượng nhận sự giải thích, là ban giám đốc - một nhóm người có vị thế trang trọng trong môi trường kinh doanh.
Ngữ Cảnh Không Trang Trọng
Ví dụ 8: Hey, can you explain how this new phone works? I'm totally lost! (Này, bạn có thể giải thích cách thức hoạt động của chiếc điện thoại mới này không? Tôi hoàn toàn không hiểu!)
Giải thích: Đây là câu cảm thán thể hiện sự bối rối của người nói, dùng trong các cuộc trò chuyện bình thường.
Ví dụ 9: Dude, let me explain this game to you. It's super easy. (Bạn ơi, để tôi giải thích trò chơi này cho bạn nhé. Nó cực kỳ dễ.)
Giải thích: "Dude" là một cách gọi thân mật. "Let me explain this game" là một lời đề nghị giải thích một cách thoải mái.
Ngữ Cảnh Học Thuật
Ví dụ 10: The professor proceeded to explain the fundamental principles of quantum mechanics to the undergraduate students. (Giáo sư tiếp tục giải thích những nguyên lý cơ bản của cơ học lượng tử cho sinh viên đại học.)
Giải thích: Cấu trúc explain trong câu này mang cách diễn đạt trang trọng, thường thấy trong môi trường học thuật.
Ví dụ 11: In this section, we will explain how the experimental data supports our hypothesis. (Trong phần này, chúng tôi sẽ giải thích cách dữ liệu thực nghiệm hỗ trợ giả thuyết của chúng tôi.)
Giải thích: Đây là một cách giới thiệu trang trọng thường thấy trong các văn bản học thuật. Cụm "our hypothesis": Chỉ rõ giả thuyết mà dữ liệu đang được dùng để chứng minh.
Phần 1: Trắc Nghiệm Chọn Đáp Án Đúng
1. Could you please explain ______ the new software features?
A) for us
B) to us
C) us
D) with us
2. The teacher explained the lesson ______ the students clearly.
A) for
B) with
C) to
D) at
1.B (Cấu trúc đúng là: "explain + to + người nhận".)
2.C ("Explain to" dùng để chỉ người nhận thông tin từ việc giải thích.)
Phần 2: Điền Từ Vào Chỗ Trống Với Explain
1. explain the rules to us (Cấu trúc sử dụng: explain + something + to + someone)
2. explain the importance of studying hard to the students (Cấu trúc sử dụng: try to + explain + something + to + someone)
Phần 3: Chỉnh Sửa Lại Các Câu Sau
1. Could you explain this grammar rule to us? (Khi sử dụng "explain" với một đối tượng là người, chúng ta cần phải có giới từ "to" sau "explain".)
2. She explained her reasons to me very carefully. (Câu này cần có "to" sau "explained" để chỉ đối tượng người nhận thông tin.)
Như vậy, bài viết trên đã tổng hợp cho bạn toàn bộ kiến thức xoay quanh cấu trúc explain. Hy vọng những thông tin trên đã có thể giúp bạn nắm bắt và sử dụng thành thạo các cấu trúc liên quan đến explain. Bên cạnh đó, đừng quên theo dõi những bài viết của BrightCHAMPS để học hỏi thêm nhiều điều mới nhé. Chúc bạn thành công!
Explain: mang nghĩa là giải thích, trình bày, làm sáng tỏ một ý kiến, một thông tin hoặc một vấn đề.
|
Cô có hơn 15 năm kinh nghiệm giảng dạy, Cử nhân Ngôn ngữ và Văn học Anh, Thạc sĩ TESOL, hiện đang học Tiến sĩ Sư phạm ngôn ngữ. Chuyên môn của cô: ứng dụng ngôn ngữ, sư phạm, ELT kỹ thuật số, phát triển tài liệu dạy sáng tạo, các phương pháp dạy kỹ năng n
: Khi làm bánh, cô có thêm cảm hứng, ý tưởng tuyệt vời cho giảng dạy.