BrightChamps Logo
Login
Creative Math Ideas Image
Live Math Learners Count Icon103 Learners

Last updated on July 13th, 2025

English Whiteboard Illustration

Professor Greenline Explaining Math Concepts

Explain Đi Với Giới Từ Gì? Các Cấu Trúc Explain Phổ Biến

Bạn có muốn hiểu rõ về cấu trúc explain trong tiếng Anh? BrightCHAMPS sẽ giải thích chi tiết cho bạn học về cấu trúc explain từ định nghĩa đến cách dùng. Chúng ta hãy cùng tìm hiểu nhé!

Blog for Global Students
Professor Greenline from BrightChamps

Cấu Trúc Explain Là Gì?

Explain đóng vai trò là một động từ trong tiếng Anh, mang nghĩa là giải thích, trình bày, làm sáng tỏ một ý kiến, một thông tin hoặc một vấn đề nào đó được nhắc đến trong câu.
 

Professor Greenline from BrightChamps

Cách Sử Dụng Và Quy Tắc Trong Cấu Trúc Explain

Trong Anh ngữ, explain + gì? Cấu trúc explain đi với giới từ gì? Cùng BrightCHAMPS tìm hiểu rõ hơn phía dưới đây nhé.

 

Explain + To

 

Khi người nói muốn giải thích hoặc truyền đạt ý kiến, kiến thức hoặc thông tin cho người khác, cấu trúc explain to sẽ được sử dụng. Trong trường hợp này, explain có thể đi với một người hoặc một nhóm người cụ thể.

 

Ví dụ 1: I need to explain to my mother why I can't attend the meeting. (Tôi cần giải thích với mẹ lý do tại sao tôi không thể tham dự buổi gặp mặt.)

 

Explain + Away

 

Cấu trúc explain away dùng khi bạn muốn giải thích lý do tại sao điều gì đó không phải là lỗi của mình hoặc không quan trọng.

 

Ví dụ 2: She tried to explain away her absence from the meeting by saying she had a family emergency. (Cô ấy cố gắng giải thích lý do vắng mặt trong cuộc họp bằng cách nói rằng cô ấy có việc khẩn cấp trong gia đình.)

 

3. Cấu Trúc Và Các Mẫu Câu Phổ Biến Của Cấu Trúc Explain

 

Cấu Trúc Explain Mang Nghĩa Giải Thích

 

Cách sử dụng: Khi bạn muốn giải thích hoặc trình bày thông tin về một vấn đề nào đó, bạn có thể sử dụng cấu trúc explain dưới đây.

Explain + (something) + to + somebody

Ví dụ 3: My friend explained the competition's rules to us. (Bạn tôi đã giải thích cho chúng tôi về luật thi đấu.)

 

Cấu Trúc Explain Với What/When/Where

 

Cách sử dụng: Các thành phần what/when/where… của cấu trúc explain này hoạt động như một danh từ, cũng được gọi là mệnh đề danh từ. Sử dụng để giải thích về cái gì/khi nào/nơi nào/tại sao/như thế nào

Explain + what/when/where/why/how …

Ví dụ 4: Could you explain why the flight was delayed? (Bạn có thể giải thích tại sao chuyến bay bị hoãn không?)

 

Cấu Trúc Explain Với Mệnh Đề

 

Cách sử dụng: Cấu trúc này diễn tả hành động trình bày một thông tin hoặc một sự kiện cụ thể và sau đó giải thích hoặc làm rõ chúng.

Explain that + mệnh đề

Ví dụ 5: I explained that the bus would be coming soon. (Tôi giải thích rằng xe buýt sẽ sớm đến.)

 

Cấu Trúc Explain To Somebody 

 

Cách sử dụng: Giải thích hoặc trình bày thông tin về một vấn đề cụ thể, chẳng hạn như ở đâu, như thế nào, tại sao, bao giờ…, với một người nào đó

Explain to somebody + How/ WH- (why, what, when, where, who,…)

Ví dụ 6: Her teacher explained to her why she should learn Vietnamese. (Giáo viên đã giải thích cho cô ấy lý do tại sao cô ấy nên học tiếng Việt.)

 

Max Pointing Out Common Math Mistakes

Các Lỗi Thường Gặp Và Cách Tránh Trong Cấu Trúc Explain

Mistake 1

Red Cross Icon Indicating Mistakes to Avoid in This Math Topic

Lỗi Thứ 1: Thiếu To Sau Cấu Trúc Explain

Green Checkmark Icon Indicating Correct Solutions in This Math Topic

Người học thường bỏ quên giới từ to sau cấu trúc explain khi muốn giải thích cho ai đó. Ghi nhớ rằng khi bạn chỉ rõ đối tượng nhận sự giải thích, bạn cần sử dụng giới từ to sau explain.

 

Câu sai

Could you explain me this grammar rule?

=> Sai: “explain” → “explain to”

Câu đúng

Could you explain to me this grammar rule? (Bạn có thể giải thích cho tôi quy tắc ngữ pháp này không?)

Mistake 2

Red Cross Icon Indicating Mistakes to Avoid in This Math Topic

Lỗi Thứ 2: Dùng Cấu Trúc Explain Trong Câu Bị Động Không Phù Hợp
 

Green Checkmark Icon Indicating Correct Solutions in This Math Topic

Một số trường hợp cố gắng sử dụng cấu trúc bị động với explain một cách không tự nhiên hoặc không đúng ngữ pháp. Ưu tiên sử dụng cấu trúc explain với câu chủ động khi có thể các bạn nhé.

 

Câu sai

The rules were explained to us by the instructor. 

=> Sai: thay bằng cấu trúc câu chủ động để hợp ngữ cảnh

Câu đúng

The instructor explained the rules to us. (Người hướng dẫn giải thích các quy tắc cho chúng tôi.)

Mistake 3

Red Cross Icon Indicating Mistakes to Avoid in This Math Topic

Lỗi Thứ 3: Không Dùng Tân Ngữ Trực Tiếp Sau Cấu Trúc Explain
 

Green Checkmark Icon Indicating Correct Solutions in This Math Topic

Đôi khi, các bạn chỉ đề cập đến người nhận mà bỏ qua điều cần giải thích. Tuy nhiên, cấu trúc explain yêu cầu phải có một tân ngữ trực tiếp (điều được giải thích).

 

Câu sai

She explained to her mother.

=> Sai: thêm tân ngữ phía sau “explained”

Câu đúng

She explained the situation to her mother. (Cô ấy đã giải thích tình hình với mẹ mình.)

arrow-right
Professor Greenline from BrightChamps

Ví Dụ Về Cấu Trúc Explain

Ngữ Cảnh Trang Trọng

 

Ví dụ 7: Could you please explain to the board of directors the rationale behind this proposed marketing strategy? (Bạn có thể vui lòng giải thích cho hội đồng quản trị lý do đằng sau chiến lược tiếp thị được đề xuất này không?)

 

Giải thích: “board of directors" là cụm từ này chỉ rõ đối tượng nhận sự giải thích, là ban giám đốc - một nhóm người có vị thế trang trọng trong môi trường kinh doanh.

 

Ngữ Cảnh Không Trang Trọng

 

Ví dụ 8: Hey, can you explain how this new phone works? I'm totally lost! (Này, bạn có thể giải thích cách thức hoạt động của chiếc điện thoại mới này không? Tôi hoàn toàn không hiểu!)

 

Giải thích: Đây là câu cảm thán thể hiện sự bối rối của người nói, dùng trong các cuộc trò chuyện bình thường.

 

Ví dụ 9: Dude, let me explain this game to you. It's super easy. (Bạn ơi, để tôi giải thích trò chơi này cho bạn nhé. Nó cực kỳ dễ.)

 

Giải thích: "Dude" là một cách gọi thân mật. "Let me explain this game" là một lời đề nghị giải thích một cách thoải mái.

 

Ngữ Cảnh Học Thuật

 

Ví dụ 10: The professor proceeded to explain the fundamental principles of quantum mechanics to the undergraduate students. (Giáo sư tiếp tục giải thích những nguyên lý cơ bản của cơ học lượng tử cho sinh viên đại học.)

 

Giải thích: Cấu trúc explain trong câu này mang cách diễn đạt trang trọng, thường thấy trong môi trường học thuật. 

 

Ví dụ 11: In this section, we will explain how the experimental data supports our hypothesis. (Trong phần này, chúng tôi sẽ giải thích cách dữ liệu thực nghiệm hỗ trợ giả thuyết của chúng tôi.)

 

Giải thích: Đây là một cách giới thiệu trang trọng thường thấy trong các văn bản học thuật. Cụm "our hypothesis": Chỉ rõ giả thuyết mà dữ liệu đang được dùng để chứng minh.

 

Max from BrightChamps Saying "Hey"
Hey!

Bài Tập Vận Dụng Cấu Trúc Explain Trong Tiếng Anh

Ray, the Character from BrightChamps Explaining Math Concepts
Max, the Girl Character from BrightChamps

Question 1

Phần 1: Trắc Nghiệm Chọn Đáp Án Đúng

Ray, the Boy Character from BrightChamps Saying "Let’s Begin"
Okay, lets begin

1. Could you please explain ______ the new software features?
A) for us
B) to us
C) us
D) with us

 

2. The teacher explained the lesson ______ the students clearly.
A) for
B) with
C) to
D) at
 

Explanation

1.B (Cấu trúc đúng là: "explain + to + người nhận".)   

 

2.C ("Explain to" dùng để chỉ người nhận thông tin từ việc giải thích.) 
 

 

Max from BrightChamps Praising Clear Math Explanations
Well explained 👍
Max, the Girl Character from BrightChamps

Question 2

Phần 2: Điền Từ Vào Chỗ Trống Với Explain

Ray, the Boy Character from BrightChamps Saying "Let’s Begin"
Okay, lets begin

  1. Could you please ___________ (the rules) ___________ (us) again? We didn't quite understand them the first time.
  2. The teacher tried to ___________ (the importance of studying hard) ___________ (the students), but they didn't seem to listen.
     

Explanation

1. explain the rules to us (Cấu trúc sử dụng: explain + something + to + someone)


2. explain the importance of studying hard to the students (Cấu trúc sử dụng: try to + explain + something + to + someone)   
 

Max from BrightChamps Praising Clear Math Explanations
Well explained 👍
Max, the Girl Character from BrightChamps

Question 3

Phần 3: Chỉnh Sửa Lại Các Câu Sau

Ray, the Boy Character from BrightChamps Saying "Let’s Begin"
Okay, lets begin

  1. Could you explain us this grammar rule?
  2. She explained her reasons me very carefully.
     

Explanation

1. Could you explain this grammar rule to us? (Khi sử dụng "explain" với một đối tượng là người, chúng ta cần phải có giới từ "to" sau "explain".)


2. She explained her reasons to me very carefully. (Câu này cần có "to" sau "explained" để chỉ đối tượng người nhận thông tin.)
 

Max from BrightChamps Praising Clear Math Explanations
Well explained 👍
Professor Greenline from BrightChamps

Kết Luận

Như vậy, bài viết trên đã tổng hợp cho bạn toàn bộ kiến thức xoay quanh cấu trúc explain. Hy vọng những thông tin trên đã có thể giúp bạn nắm bắt và sử dụng thành thạo các cấu trúc liên quan đến explain. Bên cạnh đó, đừng quên theo dõi những bài viết của BrightCHAMPS để học hỏi thêm nhiều điều mới nhé. Chúc bạn thành công!
 

Ray Thinking Deeply About Math Problems

FAQs Về Cấu Trúc Explain

1.Sự khác biệt tinh tế giữa "explain" và "account for" là gì khi nói về nguyên nhân?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

2.Sự khác biệt giữa cấu trúc explain và describe là gì?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

3.Câu bị động với cấu trúc explain được dùng như thế nào?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

4.Có thể dùng cấu trúc explain about thay explain được không?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

5.Làm thế nào để dùng "explain" khi muốn nhấn mạnh sự rõ ràng của lời giải thích?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow
Professor Greenline from BrightChamps

Chú Thích Quan Trọng Trong Cấu Trúc Explain

Explain: mang nghĩa là giải thích, trình bày, làm sáng tỏ một ý kiến, một thông tin hoặc một vấn đề.


Tân ngữ trực tiếp: tân ngữ trực tiếp thường đứng sau động từ, nhận hành động của động từ trong câu


Câu bị động: là câu được dùng khi người nói muốn nhấn mạnh đến đối tượng chịu tác động của hành động hơn là hành động.

 

Professor Greenline from BrightChamps

Explore More grammar

Important Math Links IconPrevious to Explain Đi Với Giới Từ Gì? Các Cấu Trúc Explain Phổ Biến

Important Math Links IconNext to Explain Đi Với Giới Từ Gì? Các Cấu Trúc Explain Phổ Biến

Math Teacher Background Image
Math Teacher Image

Tatjana Jovcheska

About the Author

Cô có hơn 15 năm kinh nghiệm giảng dạy, Cử nhân Ngôn ngữ và Văn học Anh, Thạc sĩ TESOL, hiện đang học Tiến sĩ Sư phạm ngôn ngữ. Chuyên môn của cô: ứng dụng ngôn ngữ, sư phạm, ELT kỹ thuật số, phát triển tài liệu dạy sáng tạo, các phương pháp dạy kỹ năng n

Max, the Girl Character from BrightChamps

Fun Fact

: Khi làm bánh, cô có thêm cảm hứng, ý tưởng tuyệt vời cho giảng dạy.

Sitemap | © Copyright 2025 BrightCHAMPS
INDONESIA - Axa Tower 45th floor, JL prof. Dr Satrio Kav. 18, Kel. Karet Kuningan, Kec. Setiabudi, Kota Adm. Jakarta Selatan, Prov. DKI Jakarta
INDIA - H.No. 8-2-699/1, SyNo. 346, Rd No. 12, Banjara Hills, Hyderabad, Telangana - 500034
SINGAPORE - 60 Paya Lebar Road #05-16, Paya Lebar Square, Singapore (409051)
USA - 251, Little Falls Drive, Wilmington, Delaware 19808
VIETNAM (Office 1) - Hung Vuong Building, 670 Ba Thang Hai, ward 14, district 10, Ho Chi Minh City
VIETNAM (Office 2) - 143 Nguyễn Thị Thập, Khu đô thị Him Lam, Quận 7, Thành phố Hồ Chí Minh 700000, Vietnam
UAE - BrightChamps, 8W building 5th Floor, DAFZ, Dubai, United Arab Emirates
UK - Ground floor, Redwood House, Brotherswood Court, Almondsbury Business Park, Bristol, BS32 4QW, United Kingdom