BrightChamps Logo
Login
Creative Math Ideas Image
Live Math Learners Count Icon102 Learners

Last updated on July 13th, 2025

English Whiteboard Illustration

Professor Greenline Explaining Math Concepts

Excited Đi Với Giới Từ Gì? Cách Sử Dụng Đúng Trong Tiếng Anh

"Excited" là tính từ diễn tả sự hứng thú hoặc phấn khích. Cùng khám phá cách sử dụng "excited" với các giới từ như "about," "for," và "to" để diễn đạt cảm xúc chính xác trong tiếng Anh.

Blog for Global Students
Professor Greenline from BrightChamps

Excited là gì?

Excited đi với giới từ gì nào? Excited là một tính từ chỉ cảm xúc hào hứng, phấn khích hoặc vui mừng, nó thường đi kèm với các giới từ khác nhau trong các ngữ cảnh cụ thể. 


Ví dụ 1: I’m excited about the upcoming concert. (Tôi rất phấn khích về buổi hòa nhạc sắp tới.)
 

Professor Greenline from BrightChamps

Cách Sử Dụng Và Quy Tắc Excited

Cùng BrightCHAMPS tìm hiểu xem excited + gì qua các quy tắc chính dưới đây:

 

Excited about

 

"Excited" đi với giới từ about khi bạn nói về một sự kiện, chủ đề, hoặc điều gì đó bạn cảm thấy hứng thú.

 

Ví dụ 2: I’m excited about the concert this weekend. (Tôi rất háo hức về buổi hòa nhạc cuối tuần này.)

 

Excited for

 

"Excited" đi với giới từ for khi bạn muốn diễn đạt sự vui mừng cho người khác hoặc sự kiện sắp xảy ra.

 

Ví dụ 3: I’m excited for my friend’s wedding next month. (Tôi rất vui mừng cho đám cưới của bạn tôi vào tháng sau.)

 

Excited to

 

"Excited" đi với giới từ to khi bạn muốn thể hiện sự hào hứng với một hành động hoặc kế hoạch sắp thực hiện.

 

Ví dụ 4: I’m excited to start my new job. (Tôi rất hào hứng bắt đầu công việc mới.)

Professor Greenline from BrightChamps

Cấu Trúc Và Các Mẫu Câu Phổ Biến Của Excited Đi Với Giới Từ Gì?

Be excited đi với giới từ gì? Cùng BrightCHAMPS khám phá các cấu trúc câu cơ bản dưới đây:

 

Cấu Trúc Cơ Bản

S + be + excited + about/for/to + Noun/Verb-ing

Ví dụ 5: She is excited about the new project. (Cô ấy rất hào hứng về dự án mới.)

 

Câu Phủ Định

S + be + not + excited + about/for/to + Noun/Verb-ing

Ví dụ 6: He is not excited about the upcoming exam. (Anh ấy không hào hứng với kỳ thi sắp tới.)

 

Cấu Trúc Câu Nghi Vấn (Yes/No Question)

 

Be + S + excited + about/for/to + Noun/Verb-ing?

Ví dụ 7: Are you excited about the concert? (Bạn có hào hứng với buổi hòa nhạc không?)

 

Max Pointing Out Common Math Mistakes

Các Lỗi Thường Gặp Và Cách Tránh Trong Excited Đi Với Giới Từ Gì?

Cùng BrightCHAMPS tìm hiểu những lỗi thường gặp và cách tránh chúng:
 

Mistake 1

Red Cross Icon Indicating Mistakes to Avoid in This Math Topic

Lỗi 1: Sử Dụng "Excited" Mà Không Có Giới Từ Đi Kèm

 

Nhiều người học có xu hướng dùng "excited" mà không kèm theo giới từ, dẫn đến câu thiếu chính xác hoặc không tự nhiên.
 

Green Checkmark Icon Indicating Correct Solutions in This Math Topic

Ví dụ 8:

Câu sai

She is excited. (Câu này thiếu giới từ nên không chỉ ra rõ người đó hào hứng với cái gì, gây thiếu rõ ràng.)

Câu đúng

She is excited about the trip. (Cô ấy rất hào hứng về chuyến đi.)

Mistake 2

Red Cross Icon Indicating Mistakes to Avoid in This Math Topic

Lỗi 2: Dùng Sai Động Từ Sau "Excited"

 

Một số người học dùng sai động từ sau "excited", ví dụ như dùng động từ nguyên thể thay vì dạng -ing khi dùng với "about" hoặc "to".
 

Green Checkmark Icon Indicating Correct Solutions in This Math Topic

Ví dụ 10:

Câu sai

She is excited to meet her friends about going to the concert. (Sau "excited about", bạn phải sử dụng động từ ở dạng -ing (như "going"), không thể sử dụng động từ nguyên thể (to meet).)

Câu đúng

She is excited about going to the concert. (Cô ấy rất hào hứng về việc đi xem hòa nhạc.)

Mistake 3

Red Cross Icon Indicating Mistakes to Avoid in This Math Topic

Lỗi 3: Lạm Dụng "Excited"

 

Đôi khi, người học quá sử dụng từ "excited" trong mọi tình huống và quên đi những từ cảm xúc khác. Điều này làm câu văn trở nên đơn điệu và thiếu phong phú.
 

Green Checkmark Icon Indicating Correct Solutions in This Math Topic

Ví dụ 11:

Câu sai

I am excited about every new opportunity. (Câu này không hoàn toàn sai ngữ pháp, nhưng việc lặp đi lặp lại "excited" có thể làm câu trở nên đơn điệu.)

Câu đúng

I look forward to every new opportunity with great enthusiasm.

→ Sử dụng cấu trúc "look forward to" để thay thế cho "excited".

Mistake 4

Red Cross Icon Indicating Mistakes to Avoid in This Math Topic

Lỗi 4: Dùng "Excited" Với Giới Từ Không Phù Hợp


Một số người học sử dụng "excited" với những giới từ không chính xác như "excited in" hoặc "excited with".
 

Green Checkmark Icon Indicating Correct Solutions in This Math Topic

Ví dụ 12:

Câu sai

I’m excited in the concert. ("Excited" không đi với giới từ "in" khi bạn muốn nói về sự hào hứng đối với một sự kiện hoặc hoạt động.)

Câu đúng

I’m excited about the concert. (Tôi rất háo hức về buổi hòa nhạc.)

arrow-right
Professor Greenline from BrightChamps

Ví Dụ Về Excited Đi Với Giới Từ Gì?

 Dưới đây là các ví dụ BrightCHAMPS tổng hợp cho bạn về cách sử dụng "excited" với các giới từ khác nhau, kèm theo giải thích chi tiết về ngữ cảnh sử dụng.

 

Ngữ Cảnh Trang Trọng

 

Ví dụ 13: We are excited about the opportunity to expand our partnership in the upcoming fiscal year.


Chúng tôi rất háo hức về cơ hội mở rộng quan hệ đối tác trong năm tài chính tới.

 

excited about + cơ hội trong công việc.

 

Ví dụ 14: I am excited to join your esteemed organization and contribute to its continued success.


Tôi rất háo hức được gia nhập tổ chức danh tiếng của quý vị và đóng góp vào sự thành công lâu dài của tổ chức.

 

excited to + gia nhập, đóng góp.

 

Ngữ Cảnh Không Trang Trọng

 

Ví dụ 15: I'm so excited about our trip next weekend! Can't wait!

 

Mình cực kỳ háo hức về chuyến đi của chúng ta vào cuối tuần tới! Không thể chờ đợi được nữa!

 

Giới từ: about (về một sự kiện)

 

Giải thích:

 

  • "Excited about" = háo hức về chuyến đi sắp tới.
  • "So excited" = cực kỳ háo hức.
  • "Can't wait!" = Không thể chờ đợi được! (cách nói tự nhiên trong hội thoại).

 

Ví dụ 16: I'm super excited for you! Congrats on your new job!


Mình siêu mừng cho bạn! Chúc mừng công việc mới nhé!

 

Giới từ: for (cho ai đó)
 

Giải thích:

 

  • "Excited for" = vui mừng cho ai đó (bạn bè, người thân).
  • "Super excited" = siêu mừng, vô cùng vui mừng.
  • "Congrats" = cách nói ngắn gọn, thân thiện của "Congratulations" (Chúc mừng nhé).

 

Ngữ Cảnh Học Thuật

 

Ví dụ 17: I am excited about the opportunity to contribute to innovative research in the field of biomedical engineering.


Tôi rất háo hức về cơ hội được đóng góp vào công trình nghiên cứu đổi mới trong lĩnh vực kỹ thuật y sinh học.

 

excited about + cơ hội nghiên cứu. 

 

Max from BrightChamps Saying "Hey"
Hey!

Bài Tập Vận Dụng Excited Đi Với Giới Từ Gì?

Ray, the Character from BrightChamps Explaining Math Concepts
Max, the Girl Character from BrightChamps

Question 1

Bài Tập Trắc Nghiệm

Ray, the Boy Character from BrightChamps Saying "Let’s Begin"
Okay, lets begin

  1.  Which of the following is the correct way to complete the sentence?

"She is so ______ the new book she just bought."

a) excited at

b) excited about

c) excited for

d) excited to

 

  1. Choose the correct sentence:

a) I am excited for watching the match tonight.

b) I am excited about watching the match tonight.

c) I am excited about watch the match tonight.

d) I am excited to watching the match tonight. 

 

Explanation

1.b) (“Excited about” là cụm cố định dùng để diễn tả sự hào hứng với điều gì.)


2.b) (Dùng “excited about + V-ing” khi nói về việc đang mong chờ điều gì đó.)
 

 

Max from BrightChamps Praising Clear Math Explanations
Well explained 👍
Max, the Girl Character from BrightChamps

Question 2

Bài Tập Điền Vào Chỗ Trống

Ray, the Boy Character from BrightChamps Saying "Let’s Begin"
Okay, lets begin

3. Choose the correct preposition to complete the sentence:
"We are all so ______ the concert this weekend."

 

4. Fill in the blank with the correct form of the verb:
"She is excited ______ (go) on her first international trip."
 

Explanation

3. excited about (“Excited about” + danh từ (hoặc sự kiện) là cách dùng đúng.)

 

4. about going (Sau “excited about” cần dùng động từ dạng V-ing.)
 

Max from BrightChamps Praising Clear Math Explanations
Well explained 👍
Max, the Girl Character from BrightChamps

Question 3

Bài Tập Chỉnh Sửa Câu

Ray, the Boy Character from BrightChamps Saying "Let’s Begin"
Okay, lets begin

5. Find the mistake and correct it:
"I am excited in visiting my family next month."

 

6. Correct the sentence:
"They are excited for to meet their favorite author at the event."
 

Explanation

5. I am excited about visiting my family next month. (Không dùng “excited in” – đúng phải là “excited about + V-ing”.)

 

6. They are excited to meet their favorite author at the event. (Khi theo sau là động từ nguyên mẫu, dùng “excited to + V” (không có “for”).)
 

Max from BrightChamps Praising Clear Math Explanations
Well explained 👍
Professor Greenline from BrightChamps

Kết Luận

Qua bài viết này, chúng ta đã khám phá cách sử dụng chính xác "excited" đi với các giới từ trong tiếng Anh. Để giao tiếp tự tin và tự nhiên hơn, đừng quên tiếp tục luyện tập và vận dụng những kiến thức này trong thực tế cùng BrightCHAMPS nhé!
 

Ray Thinking Deeply About Math Problems

FAQs Về Excited đi với giới từ gì?

1."Excited to" thường dùng trong những trường hợp nào?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

2.Sự khác biệt giữa "Excited about" và "Excited for" là gì?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

3.Có thể dùng excited với giới từ “about” và động từ “to” trong cùng một câu không?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

4."Excited to" có thể đi với động từ nguyên thể không?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

5.Có thể dùng “excited over” không? Nó khác gì với “excited about”?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow
Professor Greenline from BrightChamps

Chú Thích Quan Trọng Về Excited Đi Với Giới Từ Gì?

"Excited": Tính từ miêu tả cảm xúc hào hứng của người.


"About": Dùng khi nói về sự hào hứng đối với sự vật, sự kiện.


"For": Dùng khi thể hiện sự vui mừng cho ai đó hoặc sự kiện của họ.


"To": Dùng khi bày tỏ sự hào hứng về hành động hoặc kế hoạch.
Dạng động từ "-ing": Sau "excited about," dùng động từ ở dạng -ing.


"Excited" vs "Exciting": "Excited" miêu tả cảm xúc người, "exciting" miêu tả sự vật gây cảm xúc đó.

 

Professor Greenline from BrightChamps

Explore More grammar

Important Math Links IconPrevious to Excited Đi Với Giới Từ Gì? Cách Sử Dụng Đúng Trong Tiếng Anh

Important Math Links IconNext to Excited Đi Với Giới Từ Gì? Cách Sử Dụng Đúng Trong Tiếng Anh

Math Teacher Background Image
Math Teacher Image

Tatjana Jovcheska

About the Author

Cô có hơn 15 năm kinh nghiệm giảng dạy, Cử nhân Ngôn ngữ và Văn học Anh, Thạc sĩ TESOL, hiện đang học Tiến sĩ Sư phạm ngôn ngữ. Chuyên môn của cô: ứng dụng ngôn ngữ, sư phạm, ELT kỹ thuật số, phát triển tài liệu dạy sáng tạo, các phương pháp dạy kỹ năng n

Max, the Girl Character from BrightChamps

Fun Fact

: Khi làm bánh, cô có thêm cảm hứng, ý tưởng tuyệt vời cho giảng dạy.

Sitemap | © Copyright 2025 BrightCHAMPS
INDONESIA - Axa Tower 45th floor, JL prof. Dr Satrio Kav. 18, Kel. Karet Kuningan, Kec. Setiabudi, Kota Adm. Jakarta Selatan, Prov. DKI Jakarta
INDIA - H.No. 8-2-699/1, SyNo. 346, Rd No. 12, Banjara Hills, Hyderabad, Telangana - 500034
SINGAPORE - 60 Paya Lebar Road #05-16, Paya Lebar Square, Singapore (409051)
USA - 251, Little Falls Drive, Wilmington, Delaware 19808
VIETNAM (Office 1) - Hung Vuong Building, 670 Ba Thang Hai, ward 14, district 10, Ho Chi Minh City
VIETNAM (Office 2) - 143 Nguyễn Thị Thập, Khu đô thị Him Lam, Quận 7, Thành phố Hồ Chí Minh 700000, Vietnam
UAE - BrightChamps, 8W building 5th Floor, DAFZ, Dubai, United Arab Emirates
UK - Ground floor, Redwood House, Brotherswood Court, Almondsbury Business Park, Bristol, BS32 4QW, United Kingdom