Last updated on July 13th, 2025
"Excited" là tính từ diễn tả sự hứng thú hoặc phấn khích. Cùng khám phá cách sử dụng "excited" với các giới từ như "about," "for," và "to" để diễn đạt cảm xúc chính xác trong tiếng Anh.
Excited đi với giới từ gì nào? Excited là một tính từ chỉ cảm xúc hào hứng, phấn khích hoặc vui mừng, nó thường đi kèm với các giới từ khác nhau trong các ngữ cảnh cụ thể.
Ví dụ 1: I’m excited about the upcoming concert. (Tôi rất phấn khích về buổi hòa nhạc sắp tới.)
Cùng BrightCHAMPS tìm hiểu xem excited + gì qua các quy tắc chính dưới đây:
Excited about
"Excited" đi với giới từ about khi bạn nói về một sự kiện, chủ đề, hoặc điều gì đó bạn cảm thấy hứng thú.
Ví dụ 2: I’m excited about the concert this weekend. (Tôi rất háo hức về buổi hòa nhạc cuối tuần này.)
Excited for
"Excited" đi với giới từ for khi bạn muốn diễn đạt sự vui mừng cho người khác hoặc sự kiện sắp xảy ra.
Ví dụ 3: I’m excited for my friend’s wedding next month. (Tôi rất vui mừng cho đám cưới của bạn tôi vào tháng sau.)
Excited to
"Excited" đi với giới từ to khi bạn muốn thể hiện sự hào hứng với một hành động hoặc kế hoạch sắp thực hiện.
Ví dụ 4: I’m excited to start my new job. (Tôi rất hào hứng bắt đầu công việc mới.)
Be excited đi với giới từ gì? Cùng BrightCHAMPS khám phá các cấu trúc câu cơ bản dưới đây:
Cấu Trúc Cơ Bản
S + be + excited + about/for/to + Noun/Verb-ing |
Ví dụ 5: She is excited about the new project. (Cô ấy rất hào hứng về dự án mới.)
Câu Phủ Định
S + be + not + excited + about/for/to + Noun/Verb-ing |
Ví dụ 6: He is not excited about the upcoming exam. (Anh ấy không hào hứng với kỳ thi sắp tới.)
Cấu Trúc Câu Nghi Vấn (Yes/No Question)
Be + S + excited + about/for/to + Noun/Verb-ing? |
Ví dụ 7: Are you excited about the concert? (Bạn có hào hứng với buổi hòa nhạc không?)
Cùng BrightCHAMPS tìm hiểu những lỗi thường gặp và cách tránh chúng:
Dưới đây là các ví dụ BrightCHAMPS tổng hợp cho bạn về cách sử dụng "excited" với các giới từ khác nhau, kèm theo giải thích chi tiết về ngữ cảnh sử dụng.
Ngữ Cảnh Trang Trọng
Ví dụ 13: We are excited about the opportunity to expand our partnership in the upcoming fiscal year.
➔ Chúng tôi rất háo hức về cơ hội mở rộng quan hệ đối tác trong năm tài chính tới.
excited about + cơ hội trong công việc.
Ví dụ 14: I am excited to join your esteemed organization and contribute to its continued success.
➔ Tôi rất háo hức được gia nhập tổ chức danh tiếng của quý vị và đóng góp vào sự thành công lâu dài của tổ chức.
excited to + gia nhập, đóng góp.
Ngữ Cảnh Không Trang Trọng
Ví dụ 15: I'm so excited about our trip next weekend! Can't wait!
➔ Mình cực kỳ háo hức về chuyến đi của chúng ta vào cuối tuần tới! Không thể chờ đợi được nữa!
Giới từ: about (về một sự kiện)
Giải thích:
Ví dụ 16: I'm super excited for you! Congrats on your new job!
➔ Mình siêu mừng cho bạn! Chúc mừng công việc mới nhé!
Giới từ: for (cho ai đó)
Giải thích:
Ngữ Cảnh Học Thuật
Ví dụ 17: I am excited about the opportunity to contribute to innovative research in the field of biomedical engineering.
➔ Tôi rất háo hức về cơ hội được đóng góp vào công trình nghiên cứu đổi mới trong lĩnh vực kỹ thuật y sinh học.
→ excited about + cơ hội nghiên cứu.
Bài Tập Trắc Nghiệm
Which of the following is the correct way to complete the sentence?
"She is so ______ the new book she just bought."
a) excited at
b) excited about
c) excited for
d) excited to
Choose the correct sentence:
a) I am excited for watching the match tonight.
b) I am excited about watching the match tonight.
c) I am excited about watch the match tonight.
d) I am excited to watching the match tonight.
1.b) (“Excited about” là cụm cố định dùng để diễn tả sự hào hứng với điều gì.)
2.b) (Dùng “excited about + V-ing” khi nói về việc đang mong chờ điều gì đó.)
Bài Tập Điền Vào Chỗ Trống
3. Choose the correct preposition to complete the sentence:
"We are all so ______ the concert this weekend."
4. Fill in the blank with the correct form of the verb:
"She is excited ______ (go) on her first international trip."
3. excited about (“Excited about” + danh từ (hoặc sự kiện) là cách dùng đúng.)
4. about going (Sau “excited about” cần dùng động từ dạng V-ing.)
Bài Tập Chỉnh Sửa Câu
5. Find the mistake and correct it:
"I am excited in visiting my family next month."
6. Correct the sentence:
"They are excited for to meet their favorite author at the event."
5. I am excited about visiting my family next month. (Không dùng “excited in” – đúng phải là “excited about + V-ing”.)
6. They are excited to meet their favorite author at the event. (Khi theo sau là động từ nguyên mẫu, dùng “excited to + V” (không có “for”).)
Qua bài viết này, chúng ta đã khám phá cách sử dụng chính xác "excited" đi với các giới từ trong tiếng Anh. Để giao tiếp tự tin và tự nhiên hơn, đừng quên tiếp tục luyện tập và vận dụng những kiến thức này trong thực tế cùng BrightCHAMPS nhé!
"Excited": Tính từ miêu tả cảm xúc hào hứng của người.
|
Cô có hơn 15 năm kinh nghiệm giảng dạy, Cử nhân Ngôn ngữ và Văn học Anh, Thạc sĩ TESOL, hiện đang học Tiến sĩ Sư phạm ngôn ngữ. Chuyên môn của cô: ứng dụng ngôn ngữ, sư phạm, ELT kỹ thuật số, phát triển tài liệu dạy sáng tạo, các phương pháp dạy kỹ năng n
: Khi làm bánh, cô có thêm cảm hứng, ý tưởng tuyệt vời cho giảng dạy.