Last updated on July 13th, 2025
Đừng để afford cấu trúc làm bạn bối rối khi học tiếng Anh. Chỉ với vài phút, bạn sẽ nắm được cách dùng đúng cùng ví dụ thực tế và bài tập có lời giải.
“Afford” là một động từ trong tiếng Anh có nghĩa là “có đủ khả năng để làm hoặc sở hữu điều gì đó”. Thuật ngữ này không chỉ đề cập đến việc đánh giá năng lực về tài chính mà còn mở rộng ra cả thời gian, công sức, năng lượng và các nguồn lực khác.
Ví dụ 1: I can’t afford a new laptop right now. (Tôi không đủ khả năng mua một chiếc laptop mới lúc này.)
Bạn cần nắm vững những quy tắc nền tảng của cấu trúc afford sau. Đây là điểm ngữ pháp thường gặp trong các kỳ thi cũng như giao tiếp hằng ngày.
Theo Sau Bởi “To + Động Từ Nguyên Mẫu”
Nhiều người học hay mắc lỗi khi viết "afford doing something" thay vì sử dụng chính xác mẫu "afford to + động từ nguyên mẫu". Hãy luôn ghi nhớ rằng sau “afford” phải là “to do something”.
Ví dụ 2: She can afford to travel abroad twice a year. (Cô ấy có đủ khả năng đi du lịch nước ngoài hai lần mỗi năm.)
Ví dụ, trong câu cần nói đến khả năng du lịch, từ "to travel" phải đi sau "afford" theo quy tắc ngữ pháp cần nhớ.
Dùng Linh Hoạt Với Câu Phủ Định Và Nghi Vấn
Một điểm thú vị khác của afford cấu trúc là tính linh hoạt trong việc chuyển đổi thì và thể. Bạn có thể sử dụng “afford” trong câu khẳng định, phủ định hoặc nghi vấn đều được. Trong các tình huống giao tiếp thực tế, “afford” thường xuất hiện khi người nói muốn đặt ra nghi ngờ hoặc nhấn mạnh vào sự giới hạn khả năng.
Ví dụ 3: Can you afford to live alone in the city? (Bạn có đủ khả năng sống một mình ở thành phố không?)
Câu hỏi này không chỉ đơn thuần là về tài chính, mà còn có thể ngụ ý về mặt tinh thần, mức độ độc lập hay khả năng xoay xở trong môi trường sống đắt đỏ.
Đứng Sau Các Động Từ Khuyết Thiếu Như “Can”, “Could”, “Might”
Trong giao tiếp hàng ngày, "afford" thường kết hợp với các động từ khuyết thiếu để diễn đạt khả năng hiện tại hoặc giả định về tương lai.
Ví dụ 4: They might not afford to pay the tuition fees next semester. (Có thể họ sẽ không đủ khả năng chi trả học phí vào học kỳ tới.)
Không Dùng Ở Dạng Tiếp Diễn (V-Ing)
Một sự nhầm lẫn thường gặp là bạn sẽ phân vân giữa "afford to V" và "afford V-ing". Vì "afford" là động từ chỉ trạng thái, nên nó gần như không được sử dụng ở dạng tiếp diễn. Ví dụ như “I am affording” là hoàn toàn sai về mặt ngữ pháp.
Những cấu trúc dưới đây được sử dụng phổ biến trong văn nói và viết, từ tình huống đời thường đến các kỳ thi học thuật.
Cấu Trúc 1
S + can/can’t afford + to V |
Đây là dạng đơn giản và thường gặp nhất. “Can afford” cho thấy bạn đủ điều kiện để thực hiện việc gì đó ở hiện tại hoặc trong tương lai gần, trong khi “can’t afford” ám chỉ việc không có đủ khả năng hay điều kiện để làm điều đó.
Ví dụ 5: They can’t afford to let their children study in an international school. (Họ không đủ khả năng cho con cái học trường quốc tế.)
Cấu Trúc 2
S + couldn’t afford + to V |
Khi muốn diễn đạt khả năng không đạt được trong quá khứ, ta sử dụng "couldn't afford". Dạng phủ định này thường đi kèm với các sự kiện đã xảy ra hoặc lựa chọn bị giới hạn bởi điều kiện kinh tế.
Ví dụ 6: We couldn’t afford to go to private school. (Chúng tôi không đủ điều kiện học trường tư.)
Cấu Trúc 3
S + will be able to afford + to V |
Còn để nói về khả năng đạt được trong tương lai, bạn có thể dùng "will be able to afford". Dạng này thể hiện niềm tin, hy vọng hoặc dự đoán rằng ai đó sẽ đủ khả năng làm gì đó sau này.
Ví dụ 7: In the future, I’ll be able to afford to study abroad. (Tương lai tôi sẽ có khả năng du học.)
Dù mẫu câu afford có vẻ dễ nắm bắt, người học vẫn thường hay gặp sai sót do trộn lẫn cấu trúc hoặc không chú ý đến các điểm ngữ pháp quan trọng. Dưới đây là ba lỗi tiêu biểu cùng cách sửa dễ hiểu.
Dưới đây là các ví dụ thực tế giúp bạn nắm rõ cách dùng afford cấu trúc:
Ví dụ 8: The team can't afford to delay the launch any longer. (Nhóm không đủ thời gian để trì hoãn việc ra mắt thêm nữa.)
Ví dụ 9: Can she afford to study abroad without a scholarship? (Cô ấy có đủ điều kiện du học nếu không có học bổng không?)
Ví dụ 10: He could afford to buy a luxury watch last year. (Anh ấy đủ khả năng mua đồng hồ hàng hiệu năm ngoái.)
Ví dụ 11: I’ll never afford to own a house in this city. (Tôi sẽ không bao giờ đáp ứng được nhà ở thành phố này.)
Ví dụ 12: They managed to afford to hire a private tutor. (Họ đã xoay sở để thuê gia sư riêng.)
Phần 1: Chọn Dạng Đúng Của Động Từ
Chọn đáp án đúng hoặc phù hợp nhất để hoàn thiện câu sau.
We can’t afford ___ a mistake at this stage.
A. make
B. making
C. to make
D. made
C. to make
Giải thích: “Afford” đi với “to + V”, nên đáp án đúng là “to make”. Các dạng khác không đúng ngữ pháp.
Phần 2: Điền Vào Chỗ Trống
Điền dạng đúng của từ “afford” vào mỗi câu bên dưới:
Giải thích: “Afford” chia theo thì: quá khứ dùng “couldn’t afford”, hiện tại và tương lai dùng nguyên mẫu “afford”.
Phần 3: Viết Lại Câu Không Thay Đổi Nghĩa
Sử dụng từ gợi ý để viết lại câu theo yêu cầu.
I can’t afford to buy this laptop.
She couldn’t afford to join the course.
Giải thích: Cấu trúc “can’t/couldn’t afford to + V” được dùng để diễn tả không đủ khả năng chi trả ở hiện tại hoặc quá khứ.
Qua bài viết này, bạn đã hiểu rõ afford là gì, dùng afford to V hay Ving như thế nào, cũng như các lỗi cần tránh. Hãy luyện tập thường xuyên để làm chủ cấu trúc này. Muốn học tiếng Anh dễ hiểu, thực tế và ứng dụng được ngay? Hãy khám phá các khóa học giao tiếp tại BrightCHAMPS ngay hôm nay!
Afford là gì: Là động từ mang nghĩa “đủ khả năng làm điều gì đó”, thường liên quan đến tiền bạc, thời gian hoặc tài nguyên.
|
Cô có hơn 15 năm kinh nghiệm giảng dạy, Cử nhân Ngôn ngữ và Văn học Anh, Thạc sĩ TESOL, hiện đang học Tiến sĩ Sư phạm ngôn ngữ. Chuyên môn của cô: ứng dụng ngôn ngữ, sư phạm, ELT kỹ thuật số, phát triển tài liệu dạy sáng tạo, các phương pháp dạy kỹ năng n
: Khi làm bánh, cô có thêm cảm hứng, ý tưởng tuyệt vời cho giảng dạy.