Last updated on July 13th, 2025
Nếu bạn từng gặp cụm “with a view to” trong bài viết tiếng Anh học thuật mà không hiểu rõ nghĩa, thì bài viết này sẽ giải thích chi tiết và dễ nhớ chỉ trong vài phút.
Cụm từ "with a view to" được sử dụng để diễn tả mục đích hoặc ý định thực hiện một hành động nào đó. Sau cụm từ này, động từ luôn được chia ở dạng V-ing.
Ví dụ 1: She studies hard with a view to passing the IELTS test. (Cô ấy học chăm chỉ với mục đích thi đậu IELTS.)
Để sử dụng đúng cụm từ sau khi biết with a view to nghĩa là gì, cần lưu ý các quy tắc sau:
Luôn Đi Với V-Ing
Sau "with a view to" là động từ ở dạng V-ing. Điều này là do "to" trong cụm này là một giới từ, không phải là phần của động từ nguyên mẫu có "to".
Ví dụ 2: He moved to the city with a view to finding a better job. (Anh ấy chuyển lên thành phố để tìm một công việc tốt hơn.)
Tính Trang Trọng Và Thường Dùng Trong Văn Viết
Cụm "with a view to" thường được dùng trong các tình huống mang tính trang trọng, chẳng hạn như báo cáo nghề nghiệp, thư trao đổi công việc hoặc các văn bản mang tính học thuật.
Ví dụ 3: The company invested in training with a view to increasing productivity. (Công ty đầu tư vào đào tạo nhằm tăng năng suất.)
Phân Biệt Với Các Cụm Từ Tương Tự
Quy tắc tiếp theo để sử dụng tốt cụm with a view to là gì? Dù cả "with a view to" và "in order to" đều dùng để thể hiện mục đích, nhưng cấu trúc ngữ pháp theo sau mỗi cụm lại khác nhau: "with a view to" đi kèm động từ ở dạng V-ing, còn "in order to" theo sau bởi động từ nguyên thể.
Ví dụ 4: She left work early in order to catch the train. (Cô ấy rời công việc sớm để kịp chuyến tàu.)
Tránh Nhầm Lẫn Với "With A View Of"
"With a view of" thường dùng để nói đến khung cảnh hoặc góc nhìn cụ thể, còn "with a view to" lại được sử dụng nhằm thể hiện mục đích hoặc ý định thực hiện một hành động nào đó.
Ví dụ 5: They bought a house with a view of the mountains. (Họ mua một ngôi nhà với tầm nhìn ra núi.)
Lưu Ý Về Ngữ Pháp
Sau "with a view to", luôn sử dụng danh từ hoặc danh động từ (V-ing). Không sử dụng động từ nguyên mẫu sau cụm từ này.
Ví dụ 6: He is studying English with a view to improving his career prospects. (Anh ấy đang học tiếng Anh để nâng cao cơ hội nghề nghiệp trong tương lai.)
Dưới đây sẽ là lời giải đáp cho cấu trúc của with a view to là gì:
Mẫu Câu Cơ Bản
Cấu trúc cơ bản của "with a view to" như sau:
With a view to + V-ing |
Ví dụ 7: They saved money with a view to buying a new house. (Họ tiết kiệm tiền để mua một ngôi nhà mới.)
Kết Hợp Với Danh Từ Hoặc Cụm Danh Từ
Mặc dù ít phổ biến hơn, "with a view to" cũng có thể đi kèm với danh từ hoặc cụm danh từ. Trong một số trường hợp, cụm danh từ được dùng thay cho động từ V-ing nhằm thể hiện mục đích một cách linh hoạt.
Ví dụ 8: He attends networking events with a view to achieving career growth. (Anh ấy tham gia các buổi gặp gỡ kết nối để thúc đẩy con đường sự nghiệp.)
Sử Dụng Trong Các Ngữ Cảnh Khác Nhau
Sử dụng "With a view to" trong giao tiếp hàng ngày có thể khiến câu văn trở nên cứng nhắc. Do đó, trong các tình huống không trang trọng, có thể thay thế bằng các cụm từ như "in order to" hoặc "for the purpose of".
Ví dụ 9: She is studying extra hours with a view to improving her grades. (Cô ấy học thêm giờ nhằm cải thiện điểm số của mình.)
Do chưa hiểu rõ with a view to là gì, nhiều người học dễ mắc một số lỗi điển hình khi sử dụng cụm này. Dưới đây là những sai lầm thường thấy cùng cách sửa phù hợp.
Ví dụ 10: She volunteers with a view to gaining experience. (Cô ấy làm tình nguyện để có thêm kinh nghiệm.)
Ví dụ 11: I practice daily with a view to improving my accent. (Tôi luyện tập mỗi ngày để cải thiện phát âm.)
Ví dụ 12: They created a blog with a view to sharing knowledge. (Họ lập blog để chia sẻ kiến thức.)
Ví dụ 13: He works part-time with a view to saving for college. (Anh ấy làm thêm để tiết kiệm tiền học đại học.)
Ví dụ 14: She joined BrightCHAMPS classes with a view to mastering grammar. (Cô ấy tham gia các lớp học của BrightCHAMPS để thành thạo ngữ pháp.)
Chọn Đáp Án Đúng
She enrolled in an English course ___ improving her communication skills.
A. with a view of
B. with a view to
C. with the view to
D. in view to
Đáp án: B → Cấu trúc đúng là "with a view to + V-ing", mang nghĩa "với mục đích làm gì". Các đáp án khác sai về cấu trúc hoặc không tồn tại trong ngữ pháp tiếng Anh chuẩn.
Sửa Lỗi Sai
→ Cấu trúc đúng là "with a view to + V-ing", mang nghĩa "với mục đích làm gì". Các đáp án khác sai về cấu trúc hoặc không tồn tại trong ngữ pháp tiếng Anh chuẩn.
Điền Từ Vào Chỗ Trống
→ Trong cả hai câu, "with a view to + V-ing" được dùng để diễn đạt mục đích rõ ràng của hành động, đúng theo chuẩn ngữ pháp học thuật và trang trọng.
Vậy giờ các bạn đã biết with a view to Ving là gì rồi đó. Đây là cụm từ rất thường được sử dụng trong tình huống trang trọng, được dùng để chỉ mục đích và luôn đi kèm với động từ dạng V-ing. BrightCHAMPS cung cấp lộ trình học ngữ pháp hiện đại, dễ tiếp cận cho mọi cấp độ. Đăng ký khóa học ngay để biến kiến thức thành phản xạ tự nhiên.
With a view to: Cụm giới từ mang nghĩa “với mục đích để”, dùng để chỉ rõ mục tiêu hoặc ý định của một hành động.
|
Cô có hơn 15 năm kinh nghiệm giảng dạy, Cử nhân Ngôn ngữ và Văn học Anh, Thạc sĩ TESOL, hiện đang học Tiến sĩ Sư phạm ngôn ngữ. Chuyên môn của cô: ứng dụng ngôn ngữ, sư phạm, ELT kỹ thuật số, phát triển tài liệu dạy sáng tạo, các phương pháp dạy kỹ năng n
: Khi làm bánh, cô có thêm cảm hứng, ý tưởng tuyệt vời cho giảng dạy.