Last updated on July 11th, 2025
Khi học tiếng Anh, nhiều bạn thường thắc mắc “absent + gì?” hoặc “absent đi với giới từ gì?”. Hãy để BrightCHAMPS giúp bạn giải đáp các thắc mắc về absent qua bài chia sẻ dưới đây nhé!
Absent thường được sử dụng như một tính từ trong tiếng Anh, mang nghĩa thiếu vắng hoặc vắng mặt khỏi một nơi nào đó. Vậy absent đi với giới từ gì? Câu trả lời là “from”.
Ví dụ 1: The accountant was absent from the office today due to a personal appointment. (Kế toán đã vắng mặt tại văn phòng hôm nay vì có cuộc hẹn cá nhân.)
Vậy chúng ta đã biết absent là gì và absent + gì trong tiếng Anh. Từ này rất phổ biến trong cả ngữ cảnh giao tiếp lẫn học thuật. Dưới đây là một số quy tắc để sử dụng absent đúng cách nhé!
Danh từ sau “from” phải thể hiện đúng nơi, sự kiện hoặc tình huống mà ai đó vắng mặt.
Ví dụ 2: Several key players were absent from the match due to injuries. (Một số cầu thủ chủ chốt đã vắng mặt trong trận đấu vì chấn thương.)
Câu dùng “absent” cần đủ thành phần câu và nêu rõ lý do vắng mặt nếu có.
Ví dụ 3: “The leader was absent from the event because of urgent work.” (Người lãnh đạo đã vắng mặt ở sự kiện vì công việc khẩn cấp.)
Để hiểu rõ absent đi với giới từ gì, bạn cần nắm vững cấu trúc tiêu chuẩn và một số biến thể của cấu trúc absent. Hãy cùng BrightCHAMPS tìm hiểu ngay dưới đây nhé!
Cấu trúc này dùng để nói về việc ai đó không có mặt tại một nơi cụ thể trong một khoảng thời gian.
S + to be + absent + from |
Ví dụ 4: "She will be absent from the office until next Monday." (Cô ấy sẽ vắng mặt ở văn phòng đến thứ Hai tuần sau.)
Biến thể này mang nghĩa chủ động, chỉ việc ai đó tự mình vắng mặt khỏi một nơi nào đó. Đây là cách dùng trang trọng và không phổ biến trong giao tiếp thường ngày.
S + absent + oneself + from |
Ví dụ 5: “He absented himself from the meeting because he disagreed with the plan.” (Anh ấy tự ý vắng mặt khỏi cuộc họp vì anh ấy không đồng ý với kế hoạch.)
Cấu trúc này dùng để mô tả tình huống thiếu vắng ai đó hoặc cái gì đó trong một bối cảnh cụ thể.
S + V + with someone/something absent |
Ví dụ 6: “The party continued with John absent because he had a family emergency.” (Bữa tiệc tiếp tục khi John vắng mặt vì anh ấy có việc gia đình khẩn cấp.)
Việc xác định absent đi với giới từ gì tưởng như khá dễ dàng, tuy nhiên bạn vẫn có thể mắc lỗi đấy. Hãy cùng tìm hiểu một số lỗi thường gặp khi dùng absent trong tiếng Anh nhé!
Ngữ Cảnh Trang Trọng
Trong ngữ cảnh trang trọng, cấu trúc absent thường xuất hiện ở thông báo hoặc báo cáo chính thức về sự vắng mặt của ai đó.
Ví dụ 10: "The employee was absent from the quarterly review meeting due to personal matters." (Nhân viên đó đã vắng mặt trong cuộc họp đánh giá quý vì lý do cá nhân.)
Ví dụ 11: “Several students were absent from the ceremony because they missed the bus.” (Một vài học sinh vắng mặt ở buổi lễ vì họ lỡ xe buýt.)
Ngữ Cảnh Không Trang Trọng
Trong đời sống hằng ngày, “absent” vẫn được sử dụng nhưng thường đi kèm với ngữ điệu thân mật, tự nhiên.
Ví dụ 12: "You were absent from the interview appointment. Is everything okay?" (Hôm qua cậu vắng mặt ở buổi hẹn phỏng vấn, mọi thứ ổn chứ?)
Ví dụ 13: “Oh, my best friend was absent from school because she caught a fever.” (Ôi, bạn thân của tớ vắng mặt ở trường vì cô ấy bị sốt.)
Ngữ Cảnh Học Thuật
Trong văn phong học thuật, cấu trúc absent thường xuất hiện trong báo cáo nghiên cứu, tài liệu phân tích hoặc các bài viết mang tính khoa học.
Ví dụ 14: "Several key variables were absent from the final dataset, which may have impacted the accuracy of the results." (Một số biến quan trọng không có trong bộ dữ liệu cuối cùng, điều này có thể đã ảnh hưởng đến độ chính xác của kết quả.)
Ở phần cuối, hãy cùng BrightCHAMPS ôn lại một số điểm quan trọng trong cấu trúc absent nhé!
|
Cô có hơn 15 năm kinh nghiệm giảng dạy, Cử nhân Ngôn ngữ và Văn học Anh, Thạc sĩ TESOL, hiện đang học Tiến sĩ Sư phạm ngôn ngữ. Chuyên môn của cô: ứng dụng ngôn ngữ, sư phạm, ELT kỹ thuật số, phát triển tài liệu dạy sáng tạo, các phương pháp dạy kỹ năng n
: Khi làm bánh, cô có thêm cảm hứng, ý tưởng tuyệt vời cho giảng dạy.