Last updated on July 11th, 2025
Rút gọn mệnh đề quan hệ giúp câu ngắn gọn và súc tích hơn mà không làm thay đổi nghĩa của câu. Để hiểu hơn về cách sử dụng, hãy cùng BrightCHAMPS tìm hiểu bài viết sau đây.
Mệnh đề quan hệ rút gọn là hình thức viết ngắn gọn của mệnh đề quan hệ (Relative Clause) bằng cách bỏ đại từ quan hệ (who, which, that...) và rút gọn động từ thành dạng V-ing, V-ed, hoặc to-V.
Ví dụ 1: The girl who is talking to the foreign teacher is the top student in our class.
-> The girl talking to the foreign teacher is the top student in our class. (Cô gái đang nói chuyện với giáo viên nước ngoài là học sinh giỏi nhất lớp chúng tôi.)
Cách sử dụng: Mệnh đề quan hệ rút gọn giúp câu văn ngắn gọn, rõ ràng và tránh sự lặp lại từ ngữ không cần thiết. Việc rút gọn chỉ áp dụng khi chủ ngữ của mệnh đề quan hệ trùng với danh từ đứng trước.
Quy tắc chung:
- Mệnh đề quan hệ cần rút gọn phải là mệnh đề xác định (defining relative clause).
- Chủ ngữ của mệnh đề quan hệ phải giống với danh từ đứng trước.
Ví dụ 2: The chair on which he was sitting broke suddenly.
→ The chair he was sitting on broke suddenly. (Chiếc ghế anh ấy đang ngồi bất ngờ bị gãy.)
Khi động từ trong mệnh đề quan hệ ở dạng chủ động, ta rút gọn bằng cách chuyển động từ thành V-ing.
Ví dụ 3: The girl who sings beautifully won the contest.
→ The girl singing beautifully won the contest. (Cô gái hát hay đã giành chiến thắng trong cuộc thi.)
Khi động từ trong mệnh đề quan hệ ở dạng bị động, ta rút gọn bằng cách chuyển sang dạng quá khứ phân từ (V-ed/V3).
Ví dụ 4: The house which was built last year is modern.
-> The house built last year is modern. (Căn nhà được xây dựng năm ngoái thì hiện đại.)
Khi mệnh đề quan hệ đi sau từ hạn định như the first, the last, the only, the next, the best, ta rút gọn bằng to + V-infinitive.
Ví dụ 5: He was the youngest player who scored a goal in the tournament.
→ He was the youngest player to score a goal in the tournament. (Anh ấy là cầu thủ trẻ nhất ghi bàn trong giải đấu.)
Áp dụng với mệnh đề quan hệ xác định (Defining Relative Clause), trong đó đại từ quan hệ đóng vai trò là tân ngữ (whom, which, that).
Khi giới từ đi trước đại từ quan hệ, cần chuyển giới từ về cuối câu trước khi rút gọn mệnh đề quan hệ.
Ví dụ 6: The man whom she invited to the event is a famous chef.
→ The man she invited to the event is a famous chef. (Người đàn ông cô ấy mời đến sự kiện là một đầu bếp nổi tiếng.)
Khi mệnh đề quan hệ có dạng: S + be + danh từ/cụm danh từ/cụm giới từ. Cách rút gọn mệnh đề quan hệ bằng cách bỏ đại từ quan hệ (như who, which, that...) và động từ to be, chỉ giữ lại cụm danh từ.
Ví dụ 7: That man, who is the manager of this store, is my uncle.
-> That man, the manager of this store, is my uncle. (Người đàn ông đó, quản lý của cửa hàng này, là chú tôi.)
Dưới đây là một số lỗi thường gặp khi rút gọn mệnh đề quan hệ và cách tránh để câu văn trở nên chính xác và rõ ràng hơn.
Ví dụ 11
The applicants who are selected for the final round will be notified via email.
-> The applicants selected for the final round will be notified via email (Những ứng viên được chọn vào vòng chung kết sẽ được thông báo qua email.)
Ví dụ 12
The study that was conducted in 2024 revealed significant findings.
→ The study conducted in 2024 revealed significant findings. (Nghiên cứu được tiến hành vào năm 2024 đã đưa ra những phát hiện quan trọng.)
Ví dụ 13
The dress that was designed by the famous designer was stunning.
→ The dress designed by the famous designer was stunning. (Chiếc váy được thiết kế bởi nhà thiết kế nổi tiếng thật tuyệt vời.)
Ví dụ 14
The theory which was proposed by Einstein has changed modern physics.
→ The theory proposed by Einstein has changed modern physics. (Học thuyết do Einstein đề xuất đã làm thay đổi vật lý hiện đại.)
Ví dụ 15
The software which is developed by the team is user-friendly.
→ The software developed by the team is user-friendly. (Phần mềm được phát triển bởi nhóm rất thân thiện với người dùng.)
Rút gọn mệnh đề quan hệ: Là cách làm giảm độ dài của câu bằng cách loại bỏ các thành phần không cần thiết mà vẫn giữ nguyên nghĩa của câu.
Cấu trúc:
|
Cô có hơn 15 năm kinh nghiệm giảng dạy, Cử nhân Ngôn ngữ và Văn học Anh, Thạc sĩ TESOL, hiện đang học Tiến sĩ Sư phạm ngôn ngữ. Chuyên môn của cô: ứng dụng ngôn ngữ, sư phạm, ELT kỹ thuật số, phát triển tài liệu dạy sáng tạo, các phương pháp dạy kỹ năng n
: Khi làm bánh, cô có thêm cảm hứng, ý tưởng tuyệt vời cho giảng dạy.