Last updated on July 12th, 2025
Đây là dạng cấu trúc giúp làm rõ danh từ trong câu. Mệnh đề này rất thường gặp trong tiếng Anh. BrightCHAMPS sẽ cùng bạn tìm hiểu cách dùng chính xác và dễ hiểu nhất.
Mệnh đề quan hệ xác định (defining relative clause) là một loại mệnh đề phụ dùng để xác định rõ danh từ đứng trước, giúp xác định chính xác đối tượng được nói đến. Mệnh đề này thường không có dấu phẩy ngăn cách và không thể bỏ mà vẫn giữ nguyên ý nghĩa câu.
Ví dụ 1: The student who studies hard will pass the exam. (Học sinh mà học chăm sẽ đỗ kỳ thi.)
Trong câu trên, "who studies hard" là mệnh đề quan hệ xác định, giúp làm rõ "the student" nào đang được nói đến.
Mệnh đề quan hệ xác định được dùng khi bạn cần làm rõ danh từ nào đang được nhắc tới. Các quy tắc khi sử dụng mệnh đề quan hệ xác định mà bạn cần nắm khi học tiếng Anh:
Khi danh từ đứng trước chưa đủ rõ ràng, mệnh đề quan hệ xác định sẽ được thêm vào để làm rõ người hoặc vật nào đang được nói tới.
Ví dụ 2: The girl who is standing near the window is my sister. (Cô gái đang đứng gần cửa sổ là em gái tôi.)
Nếu không có mệnh đề “who is standing near the window”, thì “the girl” có thể là bất kỳ ai.
Một điểm ngữ pháp quan trọng là mệnh đề quan hệ xác định không có dấu phẩy trước mệnh đề. Điều này giúp thể hiện rằng thông tin được thêm vào là cần thiết để hiểu đúng ý nghĩa của danh từ.
Ví dụ 3: The laptop that I bought yesterday is already broken. (Cái laptop tôi mua hôm qua đã hỏng rồi.)
Không giống như mệnh đề quan hệ không xác định – có thể bỏ đi mà câu vẫn đủ nghĩa, mệnh đề quan hệ xác định là phần quan trọng trong câu. Nếu bỏ đi, câu sẽ trở nên không rõ ràng hoặc sai lệch về ý.
Ví dụ 4: Students who arrive late will not be allowed in. (Những học sinh đến trễ sẽ không được vào lớp.)
Nếu bỏ “who arrive late”, câu sẽ mang một ý nghĩa hoàn toàn khác.
Việc nắm vững cấu trúc sẽ giúp bạn phân biệt mệnh đề quan hệ xác định và không xác định chính xác hơn, từ đó viết câu chặt chẽ và đúng ngữ pháp hơn trong mọi ngữ cảnh.
Cấu trúc chung cần nhớ:
Danh từ + đại từ quan hệ + mệnh đề phụ xác định |
Trong đó:
- Danh từ: là đối tượng cần được làm rõ
- Đại từ quan hệ: như who, which, that, whom, whose
- Mệnh đề phụ: chứa thông tin giúp xác định cụ thể danh từ đang nói đến
Ví dụ 5: The student who won the scholarship is in my class. (Học sinh giành học bổng đang học cùng lớp tôi.)
Dưới đây là 3 lỗi tiêu biểu về mệnh đề quan hệ xác định mà bạn nên đặc biệt lưu ý khi luyện viết và nói.
Ngữ Cảnh Trang Trọng
Ví dụ 9: The candidate who submitted all required documents will proceed to the next round. (Ứng viên nộp đủ hồ sơ sẽ được vào vòng tiếp theo.)
Giải thích: Mệnh đề “who submitted all required documents” là mệnh đề quan hệ xác định, làm rõ danh từ “candidate” trong văn bản hành chính.
Ví dụ 10: The employee whose report was selected for presentation will represent the department. (Nhân viên có báo cáo được chọn sẽ đại diện cho phòng ban.)
Giải thích: Trong ngữ cảnh trang trọng như email công việc, mệnh đề “whose report was selected...” là phần cần thiết, không thể lược bỏ.
Ngữ Cảnh Không Trang Trọng
Ví dụ 11: That’s the guy who fixed my bike yesterday. (Đó là anh chàng sửa xe đạp cho mình hôm qua.)
Giải thích: Câu nói sử dụng mệnh đề quan hệ xác định để chỉ rõ “guy” nào đang được nhắc đến.
Ví dụ 12: I lost the keys that open the front door. (Mình làm mất chìa khóa mở cửa trước rồi.)
Giải thích: Mệnh đề “that open the front door” giúp người nghe biết rõ loại chìa khóa nào đang bị mất.
Ngữ Cảnh Học Thuật
Ví dụ 13: The study which focused on climate change received global attention. (Nghiên cứu tập trung vào biến đổi khí hậu đã nhận được sự chú ý toàn cầu.)
Giải thích: Trong bài viết học thuật, mệnh đề quan hệ xác định “which focused on climate change” giúp xác định chính xác đối tượng nghiên cứu.
Dưới đây là những điểm cốt lõi mà BrightCHAMPS tổng hợp giúp bạn ghi nhớ nhanh và chính xác về mệnh đề quan hệ xác định trong tiếng Anh.
|
Cô có hơn 15 năm kinh nghiệm giảng dạy, Cử nhân Ngôn ngữ và Văn học Anh, Thạc sĩ TESOL, hiện đang học Tiến sĩ Sư phạm ngôn ngữ. Chuyên môn của cô: ứng dụng ngôn ngữ, sư phạm, ELT kỹ thuật số, phát triển tài liệu dạy sáng tạo, các phương pháp dạy kỹ năng n
: Khi làm bánh, cô có thêm cảm hứng, ý tưởng tuyệt vời cho giảng dạy.