BrightChamps Logo
Login
Creative Math Ideas Image
Live Math Learners Count Icon103 Learners

Last updated on July 12th, 2025

English Whiteboard Illustration

Professor Greenline Explaining Math Concepts

Hướng Dẫn Và Bài Tập Viết Lại Câu Điều Kiện Trong Tiếng Anh Chi Tiết

Có những phương pháp và cấu trúc nào để viết lại câu điều kiện một cách chính xác nhất. Cùng BrightCHAMPS tìm hiểu ngay các cách viết lại câu ngay trong bài viết sau nhé.

Blog for Global Students
Professor Greenline from BrightChamps

Viết Lại Câu Điều Kiện Là Gì?

Trong tiếng Anh, "viết lại câu điều kiện" (rewriting conditional sentences) là việc biến đổi một câu điều kiện từ dạng này sang dạng khác mà vẫn giữ nguyên ý nghĩa ban đầu. 

 

Ví dụ 1: 

 

Câu gốc 

The social media platform collected user data extensively, leading to privacy concerns

Câu viết lại 

If the social media platform didn't collect user data so extensively, there wouldn't be such significant privacy concerns.

(Nếu nền tảng mạng xã hội không thu thập dữ liệu người dùng một cách rộng rãi như vậy, đã không có những lo ngại đáng kể về quyền riêng tư như hiện nay.)


 

Professor Greenline from BrightChamps

Cách Sử Dụng Và Quy Tắc Viết Lại Câu Điều Kiện

Cùng nhau học cách sử dụng và quy tắc làm sao để viết lại câu điều kiện chính xác nhé. 

 

  • Thay Đổi Từ Ngữ

 

Sử dụng các từ đồng nghĩa hoặc cụm từ tương đương để thay thế các thành phần trong câu.

 

Ví dụ 2: 

Với If: If you don't hurry, you will miss the bus

Với Unless: Unless you hurry, you will miss the bus.(Nếu bạn không nhanh lên, bạn sẽ lỡ chuyến xe buýt.)

 

  • Đảo Ngữ

 

Trong một số tình huống câu, người viết có thể đảo ngược vị trí của các thành phần trong câu mà không thay đổi ý nghĩa.

 

Ví dụ 3: If I were you, I would study harder. 

 

Viết lại: Were I you, I would study harder. (Nếu tôi là bạn, tôi sẽ học chăm chỉ hơn.)

 

  • Sử Dụng Các Cấu Trúc Tương Đương

 

Có nhiều cấu trúc ngữ pháp khác nhau có thể được sử dụng để diễn đạt ý nghĩa của câu điều kiện. Thay vì dùng "If" có thể sử dụng "Provided that" hoặc "As long as"

 

Ví dụ 4: Provided that it doesn't rain, we will go on a picnic. (Using "Provided that") (Nếu trời không mưa, chúng ta sẽ đi dã ngoại)

Professor Greenline from BrightChamps

Cấu Trúc Và Các Mẫu Câu Phổ Biến Của Viết Lại Câu Điều Kiện

BrightCHAMPS tổng hợp cho các bạn cấu trúc thông dụng và viết lại câu điều kiện chính xác. 

 

  • Viết Lại Câu Điều Kiện Loại 0, 1, 2, 3 

 

Loại câu điều kiện

Cấu trúc gốc (If...)

Cấu trúc viết lại

Câu điều kiện loại 0

If + hiện tại đơn, hiện tại đơn

Hiện tại đơn + because/so + hiện tại đơn

Câu điều kiện loại 1

If + hiện tại đơn, will/can/may... + động từ nguyên mẫu

Unless + hiện tại đơn, will/can/may... + động từ nguyên mẫu

Câu điều kiện loại 2

If + quá khứ đơn, would/could/might... + động từ nguyên mẫu

Otherwise, S + would/could/might... + động từ nguyên mẫu (Nếu không thì...)

Câu điều kiện loại 3

If + quá khứ hoàn thành, would/could/might... + have + quá khứ phân từ

Because S + had + quá khứ phân từ, S + would/could/might + have + quá khứ phân từ

 

  • Viết Lại Với "Because" Và "So"

 

Khi viết lại câu điều kiện với because và so bạn cần làm rõ đâu là mệnh đề nguyên nhân và đâu là biểu thị kết quả. 

 

Ví dụ 5: If you don't water the plants, they die. -> The plants die because you don't water them. (Cây chết vì bạn không tưới nước cho chúng.)

 

  • Viết Lại Với "Unless"

 

"Unless" trong tiếng Anh đồng nghĩa với "if...not," dùng khi muốn nói về mệnh đề điều kiện phủ định.

 

Ví dụ 6: If you don't hurry, you will miss the train. -> Unless you hurry, you will miss the train. (Nếu bạn không nhanh chân, bạn sẽ lỡ chuyến tàu)

 

  • Viết Lại Với "Otherwise"

 

"Otherwise" có nghĩa là "nếu không thì", dùng để thay thế cho mệnh đề kết quả của câu điều kiện loại 2 (mệnh đề điều kiện.)

 

Ví dụ 7: If you study hard, you will pass the Math test. -> Study hard, otherwise, you will fail the Math test. (Hãy học chăm chỉ, nếu không, bạn sẽ trượt bài kiểm tra Toán.)
 

 

Max Pointing Out Common Math Mistakes

Các Lỗi Thường Gặp Và Cách Tránh Trong Viết Lại Câu Điều Kiện

Việc tránh những lỗi sai phổ biến có thể giúp bạn cải thiện đáng kể khả năng giao tiếp và viết lách của mình.
 

Mistake 1

Red Cross Icon Indicating Mistakes to Avoid in This Math Topic

Sử Dụng Sai Thì Động Từ
 

Green Checkmark Icon Indicating Correct Solutions in This Math Topic

Câu sai

If I will have time, I would go.

Câu đúng 

If I had time, I would go. (Nếu có thời gian, tôi sẽ đi.)

 

Cách tránh: Nắm vững cấu trúc và cách dùng của từng loại câu điều kiện (loại 0, 1, 2, 3) và chú ý đến sự hòa hợp về thì.
 

Mistake 2

Red Cross Icon Indicating Mistakes to Avoid in This Math Topic

Dùng Sai Liên Từ
 

Green Checkmark Icon Indicating Correct Solutions in This Math Topic

Câu sai

If you don't study, otherwise you will fail.

Câu đúng 

If you don't study, you will fail. (Nếu bạn không học, bạn sẽ trượt.)

 

Cách tránh: Ghi nhớ sự khác biệt giữa "unless" (nếu không) và "otherwise" (nếu không thì).
 

Mistake 3

Red Cross Icon Indicating Mistakes to Avoid in This Math Topic

Đảo Ngữ Sai

Green Checkmark Icon Indicating Correct Solutions in This Math Topic

Câu sai

Were I had known, I would have come.

Câu đúng 

Had I known, I would have come.(Nếu biết thì tôi đã đến rồi.)

 

Cách tránh: Câu điều kiện loại 3 đảo ngữ chỉ sử dụng "Had" đứng trước chủ ngữ và không sử dụng "were" trong cấu trúc đảo ngữ của câu điều kiện loại 3. 
 

arrow-right
Professor Greenline from BrightChamps

Ví Dụ Về Viết Lại Câu Điều Kiện Trong Tiếng Anh

Khi viết lại câu điều kiện trong tiếng Anh cần chú ý với nhiều ngữ cảnh khác nhau tùy vào mục đích, tình huống câu nói mà chúng ta có thể sử dụng cấu trúc phù hợp.

 

Ví dụ 8: 

 

Câu gốc 

If the company fails to meet the deadline, there will be significant financial repercussions.

Câu viết lại 

Should the company fail to meet the deadline, significant financial repercussions will ensue. (Nếu công ty không đáp ứng được thời hạn, sẽ có những hậu quả tài chính đáng kể.)

 

Giải thích: Đảo ngữ từ Should giúp câu văn trang trọng hơn.

 

Ví dụ 9: 

 

Câu gốc 

If you don't hurry, you'll miss the bus.

Câu viết lại 

Hurry up, or you'll miss the bus. (Nhanh lên, nếu không bạn sẽ lỡ mất chuyến xe buýt đấy.)

 

Giải thích: "or" được sử dụng thay cho "if...not" trong ngữ cảnh giao tiếp thông thường

 

Ví dụ 10: 

 

Câu gốc 

If the experiment had been conducted under controlled conditions, the results would have been more reliable.

Câu viết lại 

Had the experiment been conducted under controlled conditions, the results would have been more reliable. (Nếu thí nghiệm được tiến hành trong điều kiện được kiểm soát, kết quả sẽ đáng tin cậy hơn.)

 

Giải thích: Had được dùng trong đảo ngữ để nhấn mạnh giả định quá khứ.

 

Ví dụ 11: 

 

Câu gốc 

If you study hard, you will pass the test.

Câu viết lại 

Unless you study hard, you won't pass the exam. (Trừ khi bạn học chăm chỉ, nếu không bạn sẽ không qua bài kiểm tra.)

 

Giải thích: "Unless" (trừ khi) được dùng để diễn tả điều kiện phủ định, tương đương với "if...not".

 

Ví dụ 12: 

 

Câu gốc 

If it rains, I will stay at home.

Câu viết lại 

I will stay at home in case it rains. (Tôi sẽ ở nhà trong trường hợp trời mưa.)


Giải thích: "In case" (trong trường hợp) diễn tả một khả năng có thể xảy ra và hành động dự phòng được thực hiện để chuẩn bị cho khả năng đó.
 

Ray Thinking Deeply About Math Problems

FAQs Về Viết Lại Câu Điều Kiện

1.Khi nào tôi cần thay đổi thì của động từ khi viết lại câu điều kiện?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

2.Khác nhau lớn nhất giữa "Unless" với “If”?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

3.Quy tắc sử dụng Otherwise với câu điều kiện?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

4.Tôi có thể dùng động từ khuyết thiếu khác ngoài "will" trong câu điều kiện loại 1 không?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

5.Làm thế nào để viết lại câu điều kiện loại 3 để nhấn mạnh sự hối tiếc về điều đã không xảy ra?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow
Professor Greenline from BrightChamps

Chú Thích Quan Trọng Trong Viết Lại Câu Điều Kiện

Phương pháp đảo ngữ

 

  • Câu điều kiện loại 1: Should + S1 + (not) + V (hiện tại), S2 + will/should/can … + V (infinitive)

 

  • Câu điều kiện loại 2: Were + S1 + (not) +  to V (nguyên mẫu), S2 + would/might/could … + V (infinitive)

 

  • Câu điều kiện loại 3: Had + S1 + (not) + past participle, S2 + would/might/could … + have + past participle.

 

Viết lại với Unless: Unless = If... not (nếu… không…)

 

Viết lại với Otherwise: Otherwise = If you don’t (Nếu không bạn sẽ….)

 

Professor Greenline from BrightChamps

Explore More grammar

Important Math Links IconPrevious to Hướng Dẫn Và Bài Tập Viết Lại Câu Điều Kiện Trong Tiếng Anh Chi Tiết

Important Math Links IconNext to Hướng Dẫn Và Bài Tập Viết Lại Câu Điều Kiện Trong Tiếng Anh Chi Tiết

Math Teacher Background Image
Math Teacher Image

Tatjana Jovcheska

About the Author

Cô có hơn 15 năm kinh nghiệm giảng dạy, Cử nhân Ngôn ngữ và Văn học Anh, Thạc sĩ TESOL, hiện đang học Tiến sĩ Sư phạm ngôn ngữ. Chuyên môn của cô: ứng dụng ngôn ngữ, sư phạm, ELT kỹ thuật số, phát triển tài liệu dạy sáng tạo, các phương pháp dạy kỹ năng n

Max, the Girl Character from BrightChamps

Fun Fact

: Khi làm bánh, cô có thêm cảm hứng, ý tưởng tuyệt vời cho giảng dạy.

Sitemap | © Copyright 2025 BrightCHAMPS
INDONESIA - Axa Tower 45th floor, JL prof. Dr Satrio Kav. 18, Kel. Karet Kuningan, Kec. Setiabudi, Kota Adm. Jakarta Selatan, Prov. DKI Jakarta
INDIA - H.No. 8-2-699/1, SyNo. 346, Rd No. 12, Banjara Hills, Hyderabad, Telangana - 500034
SINGAPORE - 60 Paya Lebar Road #05-16, Paya Lebar Square, Singapore (409051)
USA - 251, Little Falls Drive, Wilmington, Delaware 19808
VIETNAM (Office 1) - Hung Vuong Building, 670 Ba Thang Hai, ward 14, district 10, Ho Chi Minh City
VIETNAM (Office 2) - 143 Nguyễn Thị Thập, Khu đô thị Him Lam, Quận 7, Thành phố Hồ Chí Minh 700000, Vietnam
UAE - BrightChamps, 8W building 5th Floor, DAFZ, Dubai, United Arab Emirates
UK - Ground floor, Redwood House, Brotherswood Court, Almondsbury Business Park, Bristol, BS32 4QW, United Kingdom