Last updated on July 12th, 2025
Có những phương pháp và cấu trúc nào để viết lại câu điều kiện một cách chính xác nhất. Cùng BrightCHAMPS tìm hiểu ngay các cách viết lại câu ngay trong bài viết sau nhé.
Trong tiếng Anh, "viết lại câu điều kiện" (rewriting conditional sentences) là việc biến đổi một câu điều kiện từ dạng này sang dạng khác mà vẫn giữ nguyên ý nghĩa ban đầu.
Ví dụ 1:
Câu gốc |
The social media platform collected user data extensively, leading to privacy concerns |
Câu viết lại |
If the social media platform didn't collect user data so extensively, there wouldn't be such significant privacy concerns. (Nếu nền tảng mạng xã hội không thu thập dữ liệu người dùng một cách rộng rãi như vậy, đã không có những lo ngại đáng kể về quyền riêng tư như hiện nay.) |
Cùng nhau học cách sử dụng và quy tắc làm sao để viết lại câu điều kiện chính xác nhé.
Sử dụng các từ đồng nghĩa hoặc cụm từ tương đương để thay thế các thành phần trong câu.
Ví dụ 2:
Với If: If you don't hurry, you will miss the bus
Với Unless: Unless you hurry, you will miss the bus.(Nếu bạn không nhanh lên, bạn sẽ lỡ chuyến xe buýt.)
Trong một số tình huống câu, người viết có thể đảo ngược vị trí của các thành phần trong câu mà không thay đổi ý nghĩa.
Ví dụ 3: If I were you, I would study harder.
Viết lại: Were I you, I would study harder. (Nếu tôi là bạn, tôi sẽ học chăm chỉ hơn.)
Có nhiều cấu trúc ngữ pháp khác nhau có thể được sử dụng để diễn đạt ý nghĩa của câu điều kiện. Thay vì dùng "If" có thể sử dụng "Provided that" hoặc "As long as"
Ví dụ 4: Provided that it doesn't rain, we will go on a picnic. (Using "Provided that") (Nếu trời không mưa, chúng ta sẽ đi dã ngoại)
BrightCHAMPS tổng hợp cho các bạn cấu trúc thông dụng và viết lại câu điều kiện chính xác.
Loại câu điều kiện |
Cấu trúc gốc (If...) |
Cấu trúc viết lại |
Câu điều kiện loại 0 |
If + hiện tại đơn, hiện tại đơn |
Hiện tại đơn + because/so + hiện tại đơn |
Câu điều kiện loại 1 |
If + hiện tại đơn, will/can/may... + động từ nguyên mẫu |
Unless + hiện tại đơn, will/can/may... + động từ nguyên mẫu |
Câu điều kiện loại 2 |
If + quá khứ đơn, would/could/might... + động từ nguyên mẫu |
Otherwise, S + would/could/might... + động từ nguyên mẫu (Nếu không thì...) |
Câu điều kiện loại 3 |
If + quá khứ hoàn thành, would/could/might... + have + quá khứ phân từ |
Because S + had + quá khứ phân từ, S + would/could/might + have + quá khứ phân từ |
Khi viết lại câu điều kiện với because và so bạn cần làm rõ đâu là mệnh đề nguyên nhân và đâu là biểu thị kết quả.
Ví dụ 5: If you don't water the plants, they die. -> The plants die because you don't water them. (Cây chết vì bạn không tưới nước cho chúng.)
"Unless" trong tiếng Anh đồng nghĩa với "if...not," dùng khi muốn nói về mệnh đề điều kiện phủ định.
Ví dụ 6: If you don't hurry, you will miss the train. -> Unless you hurry, you will miss the train. (Nếu bạn không nhanh chân, bạn sẽ lỡ chuyến tàu)
"Otherwise" có nghĩa là "nếu không thì", dùng để thay thế cho mệnh đề kết quả của câu điều kiện loại 2 (mệnh đề điều kiện.)
Ví dụ 7: If you study hard, you will pass the Math test. -> Study hard, otherwise, you will fail the Math test. (Hãy học chăm chỉ, nếu không, bạn sẽ trượt bài kiểm tra Toán.)
Việc tránh những lỗi sai phổ biến có thể giúp bạn cải thiện đáng kể khả năng giao tiếp và viết lách của mình.
Khi viết lại câu điều kiện trong tiếng Anh cần chú ý với nhiều ngữ cảnh khác nhau tùy vào mục đích, tình huống câu nói mà chúng ta có thể sử dụng cấu trúc phù hợp.
Ví dụ 8:
Câu gốc |
If the company fails to meet the deadline, there will be significant financial repercussions. |
Câu viết lại |
Should the company fail to meet the deadline, significant financial repercussions will ensue. (Nếu công ty không đáp ứng được thời hạn, sẽ có những hậu quả tài chính đáng kể.) |
Giải thích: Đảo ngữ từ Should giúp câu văn trang trọng hơn.
Ví dụ 9:
Câu gốc |
If you don't hurry, you'll miss the bus. |
Câu viết lại |
Hurry up, or you'll miss the bus. (Nhanh lên, nếu không bạn sẽ lỡ mất chuyến xe buýt đấy.) |
Giải thích: "or" được sử dụng thay cho "if...not" trong ngữ cảnh giao tiếp thông thường
Ví dụ 10:
Câu gốc |
If the experiment had been conducted under controlled conditions, the results would have been more reliable. |
Câu viết lại |
Had the experiment been conducted under controlled conditions, the results would have been more reliable. (Nếu thí nghiệm được tiến hành trong điều kiện được kiểm soát, kết quả sẽ đáng tin cậy hơn.) |
Giải thích: Had được dùng trong đảo ngữ để nhấn mạnh giả định quá khứ.
Ví dụ 11:
Câu gốc |
If you study hard, you will pass the test. |
Câu viết lại |
Unless you study hard, you won't pass the exam. (Trừ khi bạn học chăm chỉ, nếu không bạn sẽ không qua bài kiểm tra.) |
Giải thích: "Unless" (trừ khi) được dùng để diễn tả điều kiện phủ định, tương đương với "if...not".
Ví dụ 12:
Câu gốc |
If it rains, I will stay at home. |
Câu viết lại |
I will stay at home in case it rains. (Tôi sẽ ở nhà trong trường hợp trời mưa.) |
Giải thích: "In case" (trong trường hợp) diễn tả một khả năng có thể xảy ra và hành động dự phòng được thực hiện để chuẩn bị cho khả năng đó.
Phương pháp đảo ngữ
Viết lại với Unless: Unless = If... not (nếu… không…)
Viết lại với Otherwise: Otherwise = If you don’t (Nếu không bạn sẽ….) |
Cô có hơn 15 năm kinh nghiệm giảng dạy, Cử nhân Ngôn ngữ và Văn học Anh, Thạc sĩ TESOL, hiện đang học Tiến sĩ Sư phạm ngôn ngữ. Chuyên môn của cô: ứng dụng ngôn ngữ, sư phạm, ELT kỹ thuật số, phát triển tài liệu dạy sáng tạo, các phương pháp dạy kỹ năng n
: Khi làm bánh, cô có thêm cảm hứng, ý tưởng tuyệt vời cho giảng dạy.