Last updated on July 13th, 2025
Cấu trúc it is được dùng trong câu để diễn đạt quan điểm, nhấn mạnh hoặc thay thế chủ ngữ không xác định. Có nhiều dạng như It is + tính từ, It is the first time, It is said that.
Cấu trúc it is là một dạng câu sử dụng chủ ngữ giả, giúp câu trở nên tự nhiên hơn, thường đi kèm với tính từ, mệnh đề quan hệ hoặc động từ nguyên mẫu để thể hiện đánh giá, quan điểm hoặc nhấn mạnh sự kiện.
Ví dụ 1: It is important to learn English. (Việc học tiếng Anh rất quan trọng.)
Khi sử dụng cấu trúc ‘It is + adj + to V’, động từ sau ‘to’ phải luôn ở dạng nguyên mẫu (infinitive - không chia theo thì).
Ví dụ 2: It is important to study hard. (Việc học chăm chỉ rất quan trọng.)
Khi diễn tả một trải nghiệm lần đầu tiên, chúng ta phải sử dụng thì hiện tại hoàn thành với ‘have/has + V3’.
Ví dụ 3: It is the first time they have eaten sushi. (Đây là lần đầu tiên họ ăn sushi.)
Khi sử dụng ‘It is said that’, chúng ta thường không cần chỉ rõ nguồn thông tin. Đây là một cách diễn đạt gián tiếp.
Ví dụ 4: It is said that she speaks five languages fluently. (Người ta nói rằng cô ấy nói lưu loát năm thứ tiếng.)
It is + gì? Sau đây là những cấu trúc và mẫu câu phổ biến của cấu trúc it is, giúp bạn sử dụng cấu trúc này một cách chính xác. Hãy cùng BrightCHAMPS khám phá nhé!
It is + adj + to V |
Cấu trúc này thường được sử dụng để diễn đạt cảm nhận, quan điểm hoặc đánh giá về một hành động nào đó, mà người nói muốn bày tỏ ý kiến của mình về hành động đó.
Ví dụ 5: It is important to stay hydrated. (Việc giữ đủ nước cho cơ thể rất quan trọng.)
It is the first time + S + have/has + V3 |
Cấu trúc it is the first time được sử dụng để diễn đạt rằng một hành động nào đó đang diễn ra lần đầu tiên. Cấu trúc này thể hiện sự mới mẻ của một sự kiện hoặc trải nghiệm mà chưa từng xảy ra trước đó.
Ví dụ 6: It is the first time she has tried this dish. (Đây là lần đầu tiên cô ấy thử món ăn này.)
It is said that + S + V |
Cấu trúc này dùng để truyền đạt thông tin hoặc quan điểm mà không chỉ rõ nguồn gốc của thông tin, thường được sử dụng khi người nói muốn đưa ra một điều gì đó phổ biến, được nhiều người tin tưởng hoặc nghe nói.
Ví dụ 7: It is said that he is an expert in his field. (Người ta nói rằng anh ấy là chuyên gia trong lĩnh vực của mình.)
It is + noun phrase |
Cấu trúc này được dùng để nói đến một sự vật, sự việc hoặc sự kiện nào đó, thường là một khái niệm hay hành động cụ thể.
Ví dụ 8: It is a good habit to read books before bed. (Đọc sách trước khi đi ngủ là một thói quen tốt.)
Ngữ Cảnh Trang Trọng
Thường được sử dụng trong các bài phát biểu, văn bản chính thức hoặc các tình huống cần sự lịch sự.
Ví dụ 9: It is required that all applicants submit their documents before the deadline. (Tất cả ứng viên bắt buộc phải nộp hồ sơ trước thời hạn.)
Ngữ Cảnh Không Trang Trọng
Dùng trong giao tiếp hằng ngày, tin nhắn hoặc các cuộc trò chuyện thân mật.
Ví dụ 10: It is really fun to go camping with friends! (Đi cắm trại với bạn bè thật sự rất vui!)
Ngữ Cảnh Học Thuật
Thường thấy trong các bài nghiên cứu, bài luận hoặc báo cáo phân tích.
Ví dụ 11: It is widely accepted that climate change affects global temperatures. (Người ta chấp nhận rộng rãi rằng biến đổi khí hậu ảnh hưởng đến nhiệt độ toàn cầu.)
Ngữ Cảnh Giả Định
Được sử dụng khi nói đến các tình huống không có thật, mang tính giả tưởng hoặc đang suy đoán.
Ví dụ 12: It is important that she be informed of the decision as soon as possible. (Điều quan trọng là cô ấy phải được thông báo về quyết định càng sớm càng tốt.)
Ngữ Cảnh Mô Tả Thời Gian/Thời Tiết
Thường dùng để diễn tả các thông tin về thời gian, thời tiết hoặc khoảng cách.
Ví dụ 13: It is raining heavily outside. (Trời đang mưa to bên ngoài.)
|
Cô có hơn 15 năm kinh nghiệm giảng dạy, Cử nhân Ngôn ngữ và Văn học Anh, Thạc sĩ TESOL, hiện đang học Tiến sĩ Sư phạm ngôn ngữ. Chuyên môn của cô: ứng dụng ngôn ngữ, sư phạm, ELT kỹ thuật số, phát triển tài liệu dạy sáng tạo, các phương pháp dạy kỹ năng n
: Khi làm bánh, cô có thêm cảm hứng, ý tưởng tuyệt vời cho giảng dạy.