BrightChamps Logo
Login
Creative Math Ideas Image
Live Math Learners Count Icon103 Learners

Last updated on July 13th, 2025

English Whiteboard Illustration

Professor Greenline Explaining Math Concepts

Bí Ẩn Cấu Trúc It Is - Nắm Vững Để Không Bao Giờ Sai!

Cấu trúc it is được dùng trong câu để diễn đạt quan điểm, nhấn mạnh hoặc thay thế chủ ngữ không xác định. Có nhiều dạng như It is + tính từ, It is the first time, It is said that.

Blog for Global Students
Professor Greenline from BrightChamps

Cấu Trúc It Is Là Gì?

Cấu trúc it is là một dạng câu sử dụng chủ ngữ giả, giúp câu trở nên tự nhiên hơn, thường đi kèm với tính từ, mệnh đề quan hệ hoặc động từ nguyên mẫu để thể hiện đánh giá, quan điểm hoặc nhấn mạnh sự kiện.

 

Ví dụ 1: It is important to learn English. (Việc học tiếng Anh rất quan trọng.)
 

Professor Greenline from BrightChamps

Cách Sử Dụng Và Quy Tắc Của Cấu Trúc It Is

  • Quy Tắc 1: Động Từ Sau To V Luôn Ở Dạng Nguyên Mẫu

 

Khi sử dụng cấu trúc ‘It is + adj + to V’, động từ sau ‘to’ phải luôn ở dạng nguyên mẫu (infinitive - không chia theo thì).

 

Ví dụ 2: It is important to study hard. (Việc học chăm chỉ rất quan trọng.)

 

  • Quy tắc 2: Cấu Trúc ‘It Is The First Time’ Phải Dùng Thì Hiện Tại Hoàn Thành

 

Khi diễn tả một trải nghiệm lần đầu tiên, chúng ta phải sử dụng thì hiện tại hoàn thành với ‘have/has + V3’.

 

Ví dụ 3: It is the first time they have eaten sushi. (Đây là lần đầu tiên họ ăn sushi.)

 

  • Quy Tắc 3: Câu Với ‘It Is Said That’ Không Chỉ Rõ Người Nói’

 

Khi sử dụng ‘It is said that’, chúng ta thường không cần chỉ rõ nguồn thông tin. Đây là một cách diễn đạt gián tiếp.

 

Ví dụ 4: It is said that she speaks five languages fluently. (Người ta nói rằng cô ấy nói lưu loát năm thứ tiếng.)
 

Professor Greenline from BrightChamps

Cấu Trúc Và Các Mẫu Câu Phổ Biến Của Cấu Trúc It Is

It is + gì? Sau đây là những cấu trúc và mẫu câu phổ biến của cấu trúc it is, giúp bạn sử dụng cấu trúc này một cách chính xác. Hãy cùng BrightCHAMPS khám phá nhé!

 

It is + adj + to V

 

Cấu trúc này thường được sử dụng để diễn đạt cảm nhận, quan điểm hoặc đánh giá về một hành động nào đó, mà người nói muốn bày tỏ ý kiến của mình về hành động đó. 

 

Ví dụ 5: It is important to stay hydrated. (Việc giữ đủ nước cho cơ thể rất quan trọng.)

 

It is the first time + S + have/has + V3

 

Cấu trúc it is the first time được sử dụng để diễn đạt rằng một hành động nào đó đang diễn ra lần đầu tiên. Cấu trúc này thể hiện sự mới mẻ của một sự kiện hoặc trải nghiệm mà chưa từng xảy ra trước đó. 

 

Ví dụ 6: It is the first time she has tried this dish. (Đây là lần đầu tiên cô ấy thử món ăn này.)

 

It is said that + S + V

 

Cấu trúc này dùng để truyền đạt thông tin hoặc quan điểm mà không chỉ rõ nguồn gốc của thông tin, thường được sử dụng khi người nói muốn đưa ra một điều gì đó phổ biến, được nhiều người tin tưởng hoặc nghe nói.

 

Ví dụ 7: It is said that he is an expert in his field. (Người ta nói rằng anh ấy là chuyên gia trong lĩnh vực của mình.)

 

It is + noun phrase

 

Cấu trúc này được dùng để nói đến một sự vật, sự việc hoặc sự kiện nào đó, thường là một khái niệm hay hành động cụ thể.

 

Ví dụ 8: It is a good habit to read books before bed. (Đọc sách trước khi đi ngủ là một thói quen tốt.)

Max Pointing Out Common Math Mistakes

Các Lỗi Thường Gặp Và Cách Tránh Trong Cấu Trúc It Is

Mistake 1

Red Cross Icon Indicating Mistakes to Avoid in This Math Topic

Dùng Sai Thì Của Động Từ Sau Cấu Trúc It is
 

Green Checkmark Icon Indicating Correct Solutions in This Math Topic

Một trong những lỗi phổ biến khi sử dụng cấu trúc it is là dùng sai thì của động từ. It is là thì hiện tại đơn, nên không thể đi kèm với một động từ ở thì quá khứ mà không có sự điều chỉnh phù hợp.

 

Sai

It is happened yesterday.

Đúng 

It happened yesterday. (Nó đã xảy ra vào hôm qua.)

 

Trong câu sai, ‘happened’ là động từ ở thì quá khứ, nhưng lại đi sau ‘It is’ (thì hiện tại đơn), dẫn đến sai ngữ pháp.

Mistake 2

Red Cross Icon Indicating Mistakes to Avoid in This Math Topic

Quên ‘That’ Trong Cấu Trúc It Is Said That...

Green Checkmark Icon Indicating Correct Solutions in This Math Topic

Một lỗi thường gặp là bỏ sót từ ‘that’ trong cấu trúc It is said that + mệnh đề, khiến câu trở nên thiếu tự nhiên và sai về mặt ngữ pháp.

 

Sai

It is said he is a great teacher.

Đúng 

It is said that he is a great teacher. (Người ta nói rằng anh ấy là một giáo viên giỏi.)

 

Trong câu sai, thiếu ‘that’ để nối mệnh đề phụ với mệnh đề chính. Câu đúng có đầy đủ cấu trúc "It is said that...".
 

Mistake 3

Red Cross Icon Indicating Mistakes to Avoid in This Math Topic

Nhầm Lẫn Giữa ‘It Is’ Và ‘There Is’
 

Green Checkmark Icon Indicating Correct Solutions in This Math Topic

Nhiều người nhầm lẫn giữa ‘It is’ (chỉ trạng thái, đánh giá) và ‘There is’ (chỉ sự tồn tại).

 

Sai

It is a book on the table.

Đúng 

There is a book on the table. (Có một cuốn sách trên bàn.)

 

Câu sai dùng ‘It is’ để diễn tả sự tồn tại của một cuốn sách, trong khi ‘There is’ mới là cấu trúc đúng để chỉ sự có mặt của một vật ở đâu đó.
 

 

arrow-right
Max from BrightChamps Saying "Hey"
Hey!

Ví Dụ Về Cấu Trúc It Is

Ray, the Character from BrightChamps Explaining Math Concepts
Max, the Girl Character from BrightChamps

Question 1

Ngữ Cảnh Trang Trọng

Ray, the Boy Character from BrightChamps Saying "Let’s Begin"
Okay, lets begin

Thường được sử dụng trong các bài phát biểu, văn bản chính thức hoặc các tình huống cần sự lịch sự.

 

Ví dụ 9: It is required that all applicants submit their documents before the deadline. (Tất cả ứng viên bắt buộc phải nộp hồ sơ trước thời hạn.)
 

Max, the Girl Character from BrightChamps

Question 2

Ngữ Cảnh Không Trang Trọng

Ray, the Boy Character from BrightChamps Saying "Let’s Begin"
Okay, lets begin

Dùng trong giao tiếp hằng ngày, tin nhắn hoặc các cuộc trò chuyện thân mật.

 

Ví dụ 10: It is really fun to go camping with friends! (Đi cắm trại với bạn bè thật sự rất vui!)

Max, the Girl Character from BrightChamps

Question 3

Ngữ Cảnh Học Thuật

Ray, the Boy Character from BrightChamps Saying "Let’s Begin"
Okay, lets begin

Thường thấy trong các bài nghiên cứu, bài luận hoặc báo cáo phân tích.

 

Ví dụ 11: It is widely accepted that climate change affects global temperatures. (Người ta chấp nhận rộng rãi rằng biến đổi khí hậu ảnh hưởng đến nhiệt độ toàn cầu.)
 

Max, the Girl Character from BrightChamps

Question 4

Ngữ Cảnh Giả Định

Ray, the Boy Character from BrightChamps Saying "Let’s Begin"
Okay, lets begin

Được sử dụng khi nói đến các tình huống không có thật, mang tính giả tưởng hoặc đang suy đoán.

 

Ví dụ 12: It is important that she be informed of the decision as soon as possible. (Điều quan trọng là cô ấy phải được thông báo về quyết định càng sớm càng tốt.)
 

Max, the Girl Character from BrightChamps

Question 5

Ngữ Cảnh Mô Tả Thời Gian/Thời Tiết

Ray, the Boy Character from BrightChamps Saying "Let’s Begin"
Okay, lets begin

Thường dùng để diễn tả các thông tin về thời gian, thời tiết hoặc khoảng cách.

 

Ví dụ 13: It is raining heavily outside. (Trời đang mưa to bên ngoài.)
 

Ray Thinking Deeply About Math Problems

FAQs Về Cấu Trúc It Is

1.Khi nào nên dùng “It is + tính từ + that-clause” thay vì “to V”?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

2.Vì sao động từ trong mệnh đề “that” sau “It is + adj + that...” thường chia ở dạng nguyên thể (subjunctive mood)?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

3.Có thể dùng “It is not until... that...” để làm gì?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

4.Cấu trúc “It is not + adj + to V” có thể dùng để phủ định điều gì?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

5.Vì sao “It is no use / It is no good + V-ing” không dùng “to V”?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow
Professor Greenline from BrightChamps

Chú Thích Quan Trọng Trong Cấu Trúc It Is

  • It is + adj + to V: Dùng để diễn tả quan điểm hoặc nhận xét chung về một hành động. 

 

  • It is + thời gian: Diễn tả thời gian cụ thể..

 

  • It is + khoảng cách: Diễn tả khoảng cách giữa hai địa điểm..

 

  • It is + V3 (bị động gián tiếp): Dùng để diễn đạt thông tin được truyền đạt lại. 

 

  • It is the first time + S + have/has + V3: Dùng trong thì hiện tại hoàn thành để diễn tả trải nghiệm lần đầu. 

 

Professor Greenline from BrightChamps

Explore More grammar

Important Math Links IconPrevious to Bí Ẩn Cấu Trúc It Is - Nắm Vững Để Không Bao Giờ Sai!

Important Math Links IconNext to Bí Ẩn Cấu Trúc It Is - Nắm Vững Để Không Bao Giờ Sai!

Math Teacher Background Image
Math Teacher Image

Tatjana Jovcheska

About the Author

Cô có hơn 15 năm kinh nghiệm giảng dạy, Cử nhân Ngôn ngữ và Văn học Anh, Thạc sĩ TESOL, hiện đang học Tiến sĩ Sư phạm ngôn ngữ. Chuyên môn của cô: ứng dụng ngôn ngữ, sư phạm, ELT kỹ thuật số, phát triển tài liệu dạy sáng tạo, các phương pháp dạy kỹ năng n

Max, the Girl Character from BrightChamps

Fun Fact

: Khi làm bánh, cô có thêm cảm hứng, ý tưởng tuyệt vời cho giảng dạy.

Sitemap | © Copyright 2025 BrightCHAMPS
INDONESIA - Axa Tower 45th floor, JL prof. Dr Satrio Kav. 18, Kel. Karet Kuningan, Kec. Setiabudi, Kota Adm. Jakarta Selatan, Prov. DKI Jakarta
INDIA - H.No. 8-2-699/1, SyNo. 346, Rd No. 12, Banjara Hills, Hyderabad, Telangana - 500034
SINGAPORE - 60 Paya Lebar Road #05-16, Paya Lebar Square, Singapore (409051)
USA - 251, Little Falls Drive, Wilmington, Delaware 19808
VIETNAM (Office 1) - Hung Vuong Building, 670 Ba Thang Hai, ward 14, district 10, Ho Chi Minh City
VIETNAM (Office 2) - 143 Nguyễn Thị Thập, Khu đô thị Him Lam, Quận 7, Thành phố Hồ Chí Minh 700000, Vietnam
UAE - BrightChamps, 8W building 5th Floor, DAFZ, Dubai, United Arab Emirates
UK - Ground floor, Redwood House, Brotherswood Court, Almondsbury Business Park, Bristol, BS32 4QW, United Kingdom