BrightChamps Logo
Login
Creative Math Ideas Image
Live Math Learners Count Icon102 Learners

Last updated on July 13th, 2025

English Whiteboard Illustration

Professor Greenline Explaining Math Concepts

Bỏ Túi Cách Phân Biệt Lie Lay Lain Chuẩn Xác Và Đơn Giản Nhất

Cách phân biệt lie lay lain đơn giản qua định nghĩa, cấu trúc và cách sử dụng cụ thể giúp bạn học tập hiệu quả. Hãy cùng BrightCHAMPS tìm hiểu chi tiết trong bài viết này!

Blog for Global Students
Professor Greenline from BrightChamps

Lie Là Gì?

“Lie” có vai trò là nội động từ, diễn tả hành động nằm của con người và sự vật, thường không đi kèm với tân ngữ trong câu. Cấu trúc phổ biến với “lie” là: 

 

lie + trạng từ/cụm giới từ chỉ vị trí 

lie + tính từ (ở thể bị động)

 

 

Ví dụ 1: The old castle lies beyond the dense forest (Tòa lâu đài cổ nằm ở phía bên kia khu rừng rậm). 

 

Ví dụ 2: She lay hidden in the shadows. (Cô ấy nằm ẩn mình trong bóng tối). 

 

Mặt khác, “lie” còn được sử dụng với nghĩa khác là nói dối, nói sai sự thật. Trong trường hợp này, “lie” là động từ có quy tắc và được chia theo cú pháp lie - lied (quá khứ đơn) - lied (quá khứ phân từ). 


 

lie to someone (nói dối ai đó) 

lie about (doing) something (nói dối về điều gì đó) 

lie that + mệnh đề (nói dối rằng…)

 

Ví dụ 3: She lied to her parents to avoid getting punished for skipping school (Cô ấy đã nói dối cha mẹ để tránh bị phạt vì trốn học). 

 

Ví dụ 4: They lied about what happened at the party (Họ đã nói dối về những gì xảy ra ở bữa tiệc).

 

Ví dụ 5: He lied that he was sick to skip work (Anh ấy đã nói dối rằng mình bị ốm để trốn làm). 

Professor Greenline from BrightChamps

Lay Là Gì?

“Lay” đóng vai trò là ngoại động từ, diễn tả hành động đặt một vật gì đó xuống bề mặt cẩn thận hoặc theo vị trí cụ thể. 

 

lay someone/something + động từ/giới từ

lay someone/something + tính từ

 

Ví dụ 6: The workers laid bricks in a straight line (Công nhân đặt những viên gạch thành một hàng thẳng). 

 

Ví dụ 7: She laid the baby down gently. (Cô ấy nhẹ nhàng đặt em bé xuống).
 

Professor Greenline from BrightChamps

Lain Là Gì?

“Lain” là quá khứ phân từ của “lie” (theo nghĩa nằm), được sử dụng trong các thì hoàn thành. 

 

have/has + lain 

had + lain

 

Ví dụ 8: I have lain on this beach many times (Tôi đã nằm trên bãi biển này nhiều lần). 

 

Ví dụ 9: He had lain there for hours before help arrived (Anh ấy đã nằm đó suốt nhiều giờ trước khi sự giúp đỡ đến). 
 

Professor Greenline from BrightChamps

Cách Phân Biệt Lie Lay Lain

BrightCHAMPS hướng dẫn học viên cách phân biệt lie lay lain qua định nghĩa, dạng chia động từ và câu trúc sử dụng cụ thể dưới đây! 

 

Động từ

Ý nghĩa  Dạng hiện tại (V1)

Quá khứ đơn (V2) 

Quá khứ phân từ (V3)

Cấu trúc sử dụng 

Lie

nằm, ở trong trạng thái nằm (không cần tân ngữ) 

Lie  Lay  Lain 

- Lie là nội động từ, không có tân ngữ.

- Dùng để chỉ trạng thái nằm.

- Dùng trong thì hiện tại hoàn thành, quá khứ hoàn thành và tương lai hoàn thành.

Lay 

Đặt, để một vật xuống (cần tân ngữ)    

Lay  Laid  Laid 

- Lay là ngoại động từ, cần tân ngữ.

- Dùng để chỉ hành động đặt một vật xuống.

- Dùng trong thì hiện tại hoàn thành, quá khứ hoàn thành và tương lai hoàn thành.

Lain 

Quá khứ phân từ của "lie" (nằm)

- - Lain 

- Lain là động từ dạng V3 của "lie".

- Sử dụng trong các thì hoàn thành theo cấu trúc have,has và had. 

 

Max from BrightChamps Saying "Hey"
Hey!

Ví Dụ Về Sự Khác Nhau Lie Lay Lain

Ray, the Character from BrightChamps Explaining Math Concepts
Max, the Girl Character from BrightChamps

Question 1

Ví Dụ Với Lie

Ray, the Boy Character from BrightChamps Saying "Let’s Begin"
Okay, lets begin

Ví dụ 10: The peaceful village lies at the foot of the mountain (Ngôi làng yên bình nằm dưới chân núi).

 

Giải thích: Diễn tả vị trí địa lý của ngôi làng nên sử dụng “lie” 

 

Ví dụ 11: Yesterday, the children lay on the grass and watched the clouds (Hôm qua, lũ trẻ đã nằm trên cỏ ngắm mây). 

 

Giải thích: Diễn tả hành động nằm trên cỏ của lũ trẻ nên sử dụng “lie”, hoạt động ở thì quá khứ chia động từ thành “lay”. 
 

Max, the Girl Character from BrightChamps

Question 2

Ví Dụ Với Lay

Ray, the Boy Character from BrightChamps Saying "Let’s Begin"
Okay, lets begin

Ví dụ 12: She carefully laid the freshly baked bread on the wooden shelf (Cô ấy cẩn thận đặt những ổ bánh mì vừa nướng lên kệ gỗ). 

 

Giải thích: “Lay” được dùng để diễn tả hành động đặt ổ bánh, sự việc đã diễn ra trong quá khứ nên chia động từ thành “laid”. 

 

Ví dụ 13: Before making a decision, you should lay all the facts on the table (Trước khi ra quyết định, bạn nên trình bày tất cả sự thật rõ ràng). 

 

Giải thích: Cụm từ “lay all the facts on the table” là cách nói ẩn dụ, nghĩa là trình bày, làm rõ mọi thông tin. 
 

Max, the Girl Character from BrightChamps

Question 3

Ví Dụ Với Lain

Ray, the Boy Character from BrightChamps Saying "Let’s Begin"
Okay, lets begin

Ví dụ 14: The book has lain untouched on the shelf for months (Cuốn sách đã nằm yên trên giá suốt nhiều tháng). 

 

Giải thích: Diễn tả trạng thái kéo dài từ quá khứ đến hiện tại nên sử dụng động từ phân từ “lain”. 
 

Ray Thinking Deeply About Math Problems

FAQs Về Cách Sử Dụng Lie Lay Lain

1."Lie" và "lay" có thể thay thế nhau được không?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

2.Tại sao “lay” gây nhầm lẫn nhiều hơn so với các động từ bất quy tắc khác?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

3.Khi nào nên ưu tiên dùng “put” thay vì “lay” để tránh lỗi sai?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

4."Lie" có thể sử dụng cho vật thể không?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

5."Lain" có thể dùng trong câu chủ động không?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow
Professor Greenline from BrightChamps

Chú Thích Quan Trọng Trong Cách Phân Biệt Lie Lay Lain

Hãy cùng BrightCHAMPS điểm lại các phần ngữ pháp chính về định nghĩa và cách sử dụng lie lay lain trong bài học dưới đây! 

 

  • Lie có nghĩa là nằm xuống, lay là đặt một vật gì đó xuống còn “lain” là quá khứ phân từ của “lie”. 

 

  • Lie không có tân ngữ, lay là động từ có tân ngữ đi kèm. 

 

  • "Lain" chỉ được sử dụng trong các câu có thì hoàn thành, không thể dùng trong các câu thì đơn hoặc quá khứ.


 

Professor Greenline from BrightChamps

Explore More grammar

Important Math Links IconPrevious to Bỏ Túi Cách Phân Biệt Lie Lay Lain Chuẩn Xác Và Đơn Giản Nhất

Important Math Links IconNext to Bỏ Túi Cách Phân Biệt Lie Lay Lain Chuẩn Xác Và Đơn Giản Nhất

Math Teacher Background Image
Math Teacher Image

Tatjana Jovcheska

About the Author

Cô có hơn 15 năm kinh nghiệm giảng dạy, Cử nhân Ngôn ngữ và Văn học Anh, Thạc sĩ TESOL, hiện đang học Tiến sĩ Sư phạm ngôn ngữ. Chuyên môn của cô: ứng dụng ngôn ngữ, sư phạm, ELT kỹ thuật số, phát triển tài liệu dạy sáng tạo, các phương pháp dạy kỹ năng n

Max, the Girl Character from BrightChamps

Fun Fact

: Khi làm bánh, cô có thêm cảm hứng, ý tưởng tuyệt vời cho giảng dạy.

Sitemap | © Copyright 2025 BrightCHAMPS
INDONESIA - Axa Tower 45th floor, JL prof. Dr Satrio Kav. 18, Kel. Karet Kuningan, Kec. Setiabudi, Kota Adm. Jakarta Selatan, Prov. DKI Jakarta
INDIA - H.No. 8-2-699/1, SyNo. 346, Rd No. 12, Banjara Hills, Hyderabad, Telangana - 500034
SINGAPORE - 60 Paya Lebar Road #05-16, Paya Lebar Square, Singapore (409051)
USA - 251, Little Falls Drive, Wilmington, Delaware 19808
VIETNAM (Office 1) - Hung Vuong Building, 670 Ba Thang Hai, ward 14, district 10, Ho Chi Minh City
VIETNAM (Office 2) - 143 Nguyễn Thị Thập, Khu đô thị Him Lam, Quận 7, Thành phố Hồ Chí Minh 700000, Vietnam
UAE - BrightChamps, 8W building 5th Floor, DAFZ, Dubai, United Arab Emirates
UK - Ground floor, Redwood House, Brotherswood Court, Almondsbury Business Park, Bristol, BS32 4QW, United Kingdom