Last updated on July 13th, 2025
Cách phân biệt lie lay lain đơn giản qua định nghĩa, cấu trúc và cách sử dụng cụ thể giúp bạn học tập hiệu quả. Hãy cùng BrightCHAMPS tìm hiểu chi tiết trong bài viết này!
“Lie” có vai trò là nội động từ, diễn tả hành động nằm của con người và sự vật, thường không đi kèm với tân ngữ trong câu. Cấu trúc phổ biến với “lie” là:
lie + trạng từ/cụm giới từ chỉ vị trí lie + tính từ (ở thể bị động) |
Ví dụ 1: The old castle lies beyond the dense forest (Tòa lâu đài cổ nằm ở phía bên kia khu rừng rậm).
Ví dụ 2: She lay hidden in the shadows. (Cô ấy nằm ẩn mình trong bóng tối).
Mặt khác, “lie” còn được sử dụng với nghĩa khác là nói dối, nói sai sự thật. Trong trường hợp này, “lie” là động từ có quy tắc và được chia theo cú pháp lie - lied (quá khứ đơn) - lied (quá khứ phân từ).
lie to someone (nói dối ai đó) lie about (doing) something (nói dối về điều gì đó) lie that + mệnh đề (nói dối rằng…) |
Ví dụ 3: She lied to her parents to avoid getting punished for skipping school (Cô ấy đã nói dối cha mẹ để tránh bị phạt vì trốn học).
Ví dụ 4: They lied about what happened at the party (Họ đã nói dối về những gì xảy ra ở bữa tiệc).
Ví dụ 5: He lied that he was sick to skip work (Anh ấy đã nói dối rằng mình bị ốm để trốn làm).
“Lay” đóng vai trò là ngoại động từ, diễn tả hành động đặt một vật gì đó xuống bề mặt cẩn thận hoặc theo vị trí cụ thể.
lay someone/something + động từ/giới từ lay someone/something + tính từ |
Ví dụ 6: The workers laid bricks in a straight line (Công nhân đặt những viên gạch thành một hàng thẳng).
Ví dụ 7: She laid the baby down gently. (Cô ấy nhẹ nhàng đặt em bé xuống).
“Lain” là quá khứ phân từ của “lie” (theo nghĩa nằm), được sử dụng trong các thì hoàn thành.
have/has + lain had + lain |
Ví dụ 8: I have lain on this beach many times (Tôi đã nằm trên bãi biển này nhiều lần).
Ví dụ 9: He had lain there for hours before help arrived (Anh ấy đã nằm đó suốt nhiều giờ trước khi sự giúp đỡ đến).
BrightCHAMPS hướng dẫn học viên cách phân biệt lie lay lain qua định nghĩa, dạng chia động từ và câu trúc sử dụng cụ thể dưới đây!
Động từ |
Ý nghĩa | Dạng hiện tại (V1) |
Quá khứ đơn (V2) |
Quá khứ phân từ (V3) |
Cấu trúc sử dụng |
Lie |
nằm, ở trong trạng thái nằm (không cần tân ngữ) |
Lie | Lay | Lain |
- Lie là nội động từ, không có tân ngữ. - Dùng để chỉ trạng thái nằm. - Dùng trong thì hiện tại hoàn thành, quá khứ hoàn thành và tương lai hoàn thành. |
Lay |
Đặt, để một vật xuống (cần tân ngữ) |
Lay | Laid | Laid |
- Lay là ngoại động từ, cần tân ngữ. - Dùng để chỉ hành động đặt một vật xuống. - Dùng trong thì hiện tại hoàn thành, quá khứ hoàn thành và tương lai hoàn thành. |
Lain |
Quá khứ phân từ của "lie" (nằm) |
- | - | Lain |
- Lain là động từ dạng V3 của "lie". - Sử dụng trong các thì hoàn thành theo cấu trúc have,has và had. |
Ví Dụ Với Lie
Ví dụ 10: The peaceful village lies at the foot of the mountain (Ngôi làng yên bình nằm dưới chân núi).
Giải thích: Diễn tả vị trí địa lý của ngôi làng nên sử dụng “lie”
Ví dụ 11: Yesterday, the children lay on the grass and watched the clouds (Hôm qua, lũ trẻ đã nằm trên cỏ ngắm mây).
Giải thích: Diễn tả hành động nằm trên cỏ của lũ trẻ nên sử dụng “lie”, hoạt động ở thì quá khứ chia động từ thành “lay”.
Ví Dụ Với Lay
Ví dụ 12: She carefully laid the freshly baked bread on the wooden shelf (Cô ấy cẩn thận đặt những ổ bánh mì vừa nướng lên kệ gỗ).
Giải thích: “Lay” được dùng để diễn tả hành động đặt ổ bánh, sự việc đã diễn ra trong quá khứ nên chia động từ thành “laid”.
Ví dụ 13: Before making a decision, you should lay all the facts on the table (Trước khi ra quyết định, bạn nên trình bày tất cả sự thật rõ ràng).
Giải thích: Cụm từ “lay all the facts on the table” là cách nói ẩn dụ, nghĩa là trình bày, làm rõ mọi thông tin.
Ví Dụ Với Lain
Ví dụ 14: The book has lain untouched on the shelf for months (Cuốn sách đã nằm yên trên giá suốt nhiều tháng).
Giải thích: Diễn tả trạng thái kéo dài từ quá khứ đến hiện tại nên sử dụng động từ phân từ “lain”.
Hãy cùng BrightCHAMPS điểm lại các phần ngữ pháp chính về định nghĩa và cách sử dụng lie lay lain trong bài học dưới đây!
|
Cô có hơn 15 năm kinh nghiệm giảng dạy, Cử nhân Ngôn ngữ và Văn học Anh, Thạc sĩ TESOL, hiện đang học Tiến sĩ Sư phạm ngôn ngữ. Chuyên môn của cô: ứng dụng ngôn ngữ, sư phạm, ELT kỹ thuật số, phát triển tài liệu dạy sáng tạo, các phương pháp dạy kỹ năng n
: Khi làm bánh, cô có thêm cảm hứng, ý tưởng tuyệt vời cho giảng dạy.