BrightChamps Logo
Login
Creative Math Ideas Image
Live Math Learners Count Icon102 Learners

Last updated on July 14th, 2025

English Whiteboard Illustration

Professor Greenline Explaining Math Concepts

Causative Verbs: Động Từ Khởi Phát Trong Tiếng Anh

Causative verbs là động từ khởi phát, dùng khi ai đó khiến người khác làm việc gì. Hiểu rõ động từ khởi phát là gì giúp bạn giao tiếp tiếng Anh tự nhiên và chính xác hơn.

Blog for Global Students
Professor Greenline from BrightChamps

Causative Verbs Là Gì?

Động từ khởi phát (causative verbs) là loại động từ được dùng khi chủ ngữ không tự thực hiện hành động, mà khiến hoặc yêu cầu người khác làm thay. Đây là một dạng phổ biến trong giao tiếp hàng ngày, giúp câu nói ngắn gọn và tự nhiên hơn.

 

Ví dụ 1: She had her brother fix the car. (Cô ấy nhờ anh trai sửa xe.)

Professor Greenline from BrightChamps

Cách Sử Dụng Và Quy Tắc Causative Verbs

Causative verbs được dùng khi chủ ngữ không tự làm mà để người khác làm thay. Hãy cùng điểm qua cách dùng phổ biến và một vài quy tắc nhé!

 

  • Quy Tắc 1: Diễn Đạt Hành Động Do Người Khác Thực Hiện

 

Sử dụng khi bạn nhờ vả, thuê, sai khiến hoặc thuyết phục ai đó làm gì cho mình.

 

Ví dụ 2: She had her friend carry the bags. (Cô ấy nhờ bạn xách túi giúp.)

 

  • Quy Tắc 2: Nhấn Mạnh Kết Quả Hơn Người Thực Hiện

 

Dùng khi bạn muốn nhấn mạnh hành động đã hoàn tất mà không cần chỉ rõ ai thực hiện.

 

Ví dụ 3: He got his car washed this morning. (Anh ấy đã rửa xe sáng nay.)

 

  • Quy Tắc 3: Tùy Chỉnh Mức Độ Chủ Động Của Chủ Ngữ

 

Nếu dùng với someone, câu nhấn mạnh vai trò điều khiển hành động của chủ ngữ.

Nếu dùng với something, hành động xảy ra như một kết quả của sự sắp xếp từ chủ ngữ.

 

Ví dụ 4: They had the gardener trim the bushes. (Họ thuê người làm vườn tỉa cây.)

 

  • Quy Tắc 4: Phân Biệt "Have" Và "Get"

 

"Have" mang sắc thái trung tính, dùng phổ biến trong văn nói và viết.

"Get" thường thân mật, linh hoạt hơn, đôi khi mang nghĩa thuyết phục hoặc khiến ai đó làm gì.

 

Ví dụ 5: We got the plumber to come early. (Chúng tôi đã thuyết phục thợ sửa ống đến sớm.)

Professor Greenline from BrightChamps

Cấu Trúc Và Các Mẫu Câu Phổ Biến Của Causative Verbs

Causative verbs là gì? Đây là cấu trúc giúp bạn diễn đạt việc ai đó làm điều gì đó theo yêu cầu của bạn. Dưới đây là các mẫu câu phổ biến khi sử dụng.

 

Have + someone + V (nguyên thể)

 

Dùng khi nhờ ai đó làm gì, rất phổ biến trong cả văn nói lẫn văn viết.

 

Ví dụ 6: They had the gardener trim the trees. (Họ nhờ người làm vườn tỉa cây.)

 

Have + something + V3/ed

 

Dùng để nói ai đó làm gì đó cho mình, nhấn mạnh vào kết quả của hành động.

 

Ví dụ 7: I had my laptop repaired last week. (Tôi đã mang laptop đi sửa tuần trước.)

 

Get + someone + to V

 

Dùng khi bạn thuyết phục hoặc khiến ai đó làm gì.

 

Ví dụ 8: She got her kids to clean their room. (Cô ấy khiến bọn trẻ dọn phòng.)

 

Get + something + V3/ed

 

Dùng khi nhờ hoặc thuê ai đó làm việc cho mình, giống “have something done” nhưng mang tính thân mật hơn.

 

Ví dụ 9: We got the car washed this morning. (Chúng tôi đã đem xe đi rửa sáng nay.)
 

Max Pointing Out Common Math Mistakes

Các Lỗi Thường Gặp Và Cách Tránh Với Causative Verbs

Khi học causative verbs, nhiều người học thường mắc lỗi do nhầm lẫn cấu trúc hoặc chưa hiểu rõ cách dùng. Sau đây là các lỗi phổ biến kèm theo giải pháp khắc phục hiệu quả.
 

Mistake 1

Red Cross Icon Indicating Mistakes to Avoid in This Math Topic

Dùng Sai Dạng Động Từ Sau "Have" Hoặc "Get"

Green Checkmark Icon Indicating Correct Solutions in This Math Topic

Nhiều người dùng nhầm to V thay vì V nguyên thể sau “have”.

 

Câu sai

She had her brother to cook dinner.

Câu đúng 

She had her brother cook dinner. (Cô ấy nhờ anh trai nấu bữa tối.)

 

Cách tránh: Nhớ rằng sau "have + someone" phải dùng động từ nguyên thể, không có "to".
 

Mistake 2

Red Cross Icon Indicating Mistakes to Avoid in This Math Topic

Nhầm Giữa “Have Something Done” Và “Do Something”

Green Checkmark Icon Indicating Correct Solutions in This Math Topic

Người học hay dùng chủ ngữ trực tiếp làm hành động trong khi ý muốn nói là nhờ người khác làm.

 

Câu sai

I fixed my car yesterday.

Câu đúng 

I had my car fixed yesterday. (Tôi đã đem xe đi sửa hôm qua.)

 

Cách tránh: Dùng “have + something + V3/ed” khi bạn không tự làm, mà nhờ người khác làm.
 

Mistake 3

Red Cross Icon Indicating Mistakes to Avoid in This Math Topic

Quên Chia Đúng Thì Cho Động Từ Chính

Green Checkmark Icon Indicating Correct Solutions in This Math Topic

Dùng causative verbs không sai, nhưng động từ chính không chia đúng thì khiến câu sai ngữ pháp.

 

Câu sai

He get his hair cut every month.

Câu đúng 

He gets his hair cut every month. (Anh ấy đi cắt tóc mỗi tháng.)

 

Cách tránh: Luôn chia đúng động từ 'have' hoặc 'get' theo thì và chủ ngữ (ví dụ: ngôi thứ ba số ít → 'get' thành 'gets')
 

arrow-right
Max from BrightChamps Saying "Hey"
Hey!

Ví Dụ Về Causative Verbs

Ray, the Character from BrightChamps Explaining Math Concepts
Max, the Girl Character from BrightChamps

Question 1

Ngữ Cảnh Trang Trọng

Ray, the Boy Character from BrightChamps Saying "Let’s Begin"
Okay, lets begin

Ví dụ 10: The manager had the staff submit the report before noon. (Người quản lý yêu cầu nhân viên nộp báo cáo trước buổi trưa.)

 → Dùng “have + someone + V” để thể hiện yêu cầu trong môi trường công sở chuyên nghiệp.

Max, the Girl Character from BrightChamps

Question 2

Ngữ Cảnh Không Trang Trọng

Ray, the Boy Character from BrightChamps Saying "Let’s Begin"
Okay, lets begin

Ví dụ 11: I got my friend to help me move the sofa. (Tôi nhờ bạn giúp chuyển cái ghế sofa.)

 → “Get + someone + to V” dùng để thể hiện yêu cầu mang tính thân mật, đời thường.
 

Max, the Girl Character from BrightChamps

Question 3

Ngữ Cảnh Học Thuật

Ray, the Boy Character from BrightChamps Saying "Let’s Begin"
Okay, lets begin

Ví dụ 12: The researchers had the data analyzed by an external agency. (Các nhà nghiên cứu đã nhờ một đơn vị bên ngoài phân tích dữ liệu.)

 → “Have + something + V3/ed” giúp nhấn mạnh hành động được thực hiện bởi bên thứ ba.
 

Max, the Girl Character from BrightChamps

Question 4

Hành Động Thường Xuyên

Ray, the Boy Character from BrightChamps Saying "Let’s Begin"
Okay, lets begin

Ví dụ 13: He has his car washed every week. (Anh ấy đưa xe đi rửa mỗi tuần.)

 → Dùng để diễn tả thói quen được thực hiện bởi người khác; dùng phổ biến trong văn nói.
 

Max, the Girl Character from BrightChamps

Question 5

Hậu Quả / Ý Không Mong Muốn

Ray, the Boy Character from BrightChamps Saying "Let’s Begin"
Okay, lets begin

Ví dụ 14: He had his phone stolen on the bus. (Anh ấy bị mất điện thoại trên xe buýt.)

 → Dạng bị động của causative verbs thường được sử dụng để mô tả những tình huống xảy ra ngoài tầm kiểm soát hoặc không theo ý muốn của chủ thể.
 

Ray Thinking Deeply About Math Problems

FAQs Về Causative Verbs

1.Có sự khác biệt nào giữa “have” và “get” trong causative verbs không?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

2.Có thể dùng causative verbs với nhiều hành động liên tiếp không?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

3.Causative verbs có dùng với động từ phản thân được không?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

4.Causative verbs có thể dùng trong các thì khác ngoài hiện tại và quá khứ không?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

5.“Let” có được xem là causative verb không?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow
Professor Greenline from BrightChamps

Chú Thích Quan Trọng Trong Causative Verbs

Để hiểu rõ hơn về cách dùng causative verbs (động từ khởi phát). Hãy điểm lại một số khái niệm quan trọng xuất hiện trong bài viết nhé!

 

Causative Verbs là gì? Là động từ dùng để diễn tả hành động mà người nói khiến người khác thực hiện thay mình.

Động từ khởi phát là gì? Đây là cách gọi tiếng Việt của ‘causative verbs’ – các động từ biểu thị việc khiến người khác thực hiện một hành động.

Have / Get (câu chủ động)

Dùng khi ai đó sai khiến hoặc nhờ người khác làm gì.

Have / Get (câu bị động)

Dùng khi người khác làm gì đó cho mình mà không cần nêu rõ chủ thể.

To V / Bare Infinitive / V3

Tùy theo động từ causative (have/get/make/let) mà theo sau là động từ nguyên thể có “to”, không “to” hoặc phân từ 2.


 

Professor Greenline from BrightChamps

Explore More grammar

Important Math Links IconPrevious to Causative Verbs: Động Từ Khởi Phát Trong Tiếng Anh

Important Math Links IconNext to Causative Verbs: Động Từ Khởi Phát Trong Tiếng Anh

Math Teacher Background Image
Math Teacher Image

Tatjana Jovcheska

About the Author

Cô có hơn 15 năm kinh nghiệm giảng dạy, Cử nhân Ngôn ngữ và Văn học Anh, Thạc sĩ TESOL, hiện đang học Tiến sĩ Sư phạm ngôn ngữ. Chuyên môn của cô: ứng dụng ngôn ngữ, sư phạm, ELT kỹ thuật số, phát triển tài liệu dạy sáng tạo, các phương pháp dạy kỹ năng n

Max, the Girl Character from BrightChamps

Fun Fact

: Khi làm bánh, cô có thêm cảm hứng, ý tưởng tuyệt vời cho giảng dạy.

Sitemap | © Copyright 2025 BrightCHAMPS
INDONESIA - Axa Tower 45th floor, JL prof. Dr Satrio Kav. 18, Kel. Karet Kuningan, Kec. Setiabudi, Kota Adm. Jakarta Selatan, Prov. DKI Jakarta
INDIA - H.No. 8-2-699/1, SyNo. 346, Rd No. 12, Banjara Hills, Hyderabad, Telangana - 500034
SINGAPORE - 60 Paya Lebar Road #05-16, Paya Lebar Square, Singapore (409051)
USA - 251, Little Falls Drive, Wilmington, Delaware 19808
VIETNAM (Office 1) - Hung Vuong Building, 670 Ba Thang Hai, ward 14, district 10, Ho Chi Minh City
VIETNAM (Office 2) - 143 Nguyễn Thị Thập, Khu đô thị Him Lam, Quận 7, Thành phố Hồ Chí Minh 700000, Vietnam
UAE - BrightChamps, 8W building 5th Floor, DAFZ, Dubai, United Arab Emirates
UK - Ground floor, Redwood House, Brotherswood Court, Almondsbury Business Park, Bristol, BS32 4QW, United Kingdom