Last updated on July 14th, 2025
Cấu trúc ngữ pháp nâng cao trong tiếng Anh là một chủ đề khó. BrightCHAMPS sẽ chia sẻ về các cấu trúc câu nâng cao trong tiếng Anh từ lý thuyết đến các bài tập cụ thể.
Khi nói đến cấu trúc câu nâng cao trong tiếng Anh tức là việc sử dụng các cấu trúc phức tạp hơn, đa dạng hơn và tinh tế hơn so với các câu đơn giản (Subject-Verb-Object).
Ví dụ 1: Had I known earlier, I would have told you. (Nếu biết sớm hơn, tôi đã nói cho bạn rồi.)
Trong câu trên sử dụng cấu trúc đảo ngữ.
Hãy cùng BrightCHAMPS đi sâu vào cách sử dụng của những cấu trúc câu đa dạng phức tạp trong phần dưới đây nhé.
Cấu trúc |
Cách dùng |
Ví dụ |
Đảo Ngữ |
Đảo trợ động từ/động từ khuyết thiếu lên trước chủ ngữ để nhấn mạnh hoặc trong các cấu trúc cố định. |
Had I known you were coming, I would have baked a cake. (Nếu biết trước là anh sẽ đến, tôi đã nướng bánh rồi.) |
Câu Chẻ |
Một mệnh đề đóng vai trò như một danh từ (làm chủ ngữ, tân ngữ, bổ ngữ). Thường bắt đầu bằng that, if/whether, hoặc các từ để hỏi. |
It was last night that I finished the report. (Tối qua tôi đã hoàn thành báo cáo.) |
Mệnh Đề Danh Từ |
Đóng vai trò như một danh từ (làm chủ ngữ, tân ngữ, hoặc bổ ngữ) trong câu. Dùng để tường thuật lại lời nói, suy nghĩ, hoặc diễn đạt một sự việc. |
I don't know where he lives. (Tôi không biết anh ấy sống ở đâu.) |
Cụm Phân Từ |
Rút gọn mệnh đề bằng cách dùng V-ing hoặc V-ed/V3 |
Having finished his homework, he watched TV. (Sau khi hoàn thành bài tập về nhà, anh ấy xem TV.) |
Cấu Trúc Đảo Ngữ Với Trạng Từ Phủ Định
[Negative Adverbial] + Auxiliary Verb + S + Main Verb... |
Ví dụ 2: Not only did he arrive late, but he also forgot the documents. (Anh ta không những đến muộn mà còn quên mang theo giấy tờ.)
Cấu Trúc Mệnh Đề Danh Từ
[Wh-word/that/if/whether + S + V...] + V… S + V + [Wh-word/that/if/whether + S + V...] |
Ví dụ 3: What the speaker said was truly inspiring. (Những gì diễn giả nói thực sự truyền cảm hứng.)
Cấu Trúc Câu Chẻ
It + is/was + [Emphasized Part] + that/who + ... What + S + V + is/was + [Emphasized Part] |
Ví dụ 4: It was his determination that helped him succeed. (Chính sự quyết tâm đã giúp anh thành công.)
Cấu Trúc Cụm Phân Từ
[V-ing phrase... / V-ed phrase...], S + V... |
Ví dụ 5: Having completed the assignment, he felt relieved. (Sau khi hoàn thành nhiệm vụ, anh cảm thấy nhẹ nhõm.)
Để giúp bạn rõ hơn về cách áp dụng những dạng ngữ pháp câu nâng cao trong từng ngữ cảnh cụ thể, cùng BrightCHAMPS điểm qua các ví dụ thực tế sau:
Ngữ Cảnh Trang Trọng
Ví dụ 6: Having considered all the options, the manager recommends proceeding with the initial plan. (Sau khi xem xét tất cả các phương án, quản lý khuyến nghị tiến hành theo kế hoạch ban đầu.)
Giải thích: Sử dụng Mệnh đề Phân từ Hoàn thành (Perfect Participle Clause - Having considered...) để diễn tả hành động đã hoàn thành trước hành động chính.
Ví dụ 7: Rarely does such an opportunity present itself. (Rất hiếm khi có cơ hội như thế này.)
Giải thích: Sử dụng Đảo ngữ với Trạng từ phủ định/Giới hạn (Inversion - Rarely does...) đặt ở đầu câu để nhấn mạnh tính hiếm có của cơ hội. Cấu trúc này thường dùng trong văn viết trang trọng.
Ngữ Cảnh Không Trang Trọng
Ví dụ 8: Honestly, what really gets me is how he can just show up late without even calling – it's not the first time this has happened, either! (Thật tình á, cái điều mà làm tớ bực mình thực sự là cái cách mà cậu ta cứ đến muộn mà không thèm gọi điện – cũng đâu phải lần đầu chuyện này xảy ra đâu!)
Giải thích: Cấu trúc nâng cao được dùng (một cách tự nhiên) gồm câu chẻ và mệnh đề danh từ.
Ví dụ 9: It was the terrible traffic, not the meeting itself, that made me so late. (Chính tình trạng giao thông khủng khiếp đã khiến tôi đến muộn chứ không phải là cuộc họp.)
Giải thích: Cấu trúc câu chẻ "It was... that..." được dùng để nhấn mạnh vào một phần thông tin cụ thể (ở đây là "the terrible traffic"),
Ngữ Cảnh Học Thuật
Ví dụ 10: Whether this new policy of our company will be effective remains to be seen. (Liệu chính sách mới của công ty có hiệu quả hay không vẫn còn phải chờ xem.)
Giải thích: Toàn bộ mệnh đề "Whether this new policy of our company will be effective" đóng vai trò là chủ ngữ của động từ "remains".
Dạng 1: Sửa Lỗi Sai
Câu 1: Opening the drawer, the missing keys were found by John.
Gợi ý: Lỗi Dangling Modifier.
Câu 2: Never I have witnessed such a spectacular sunset before.
Gợi ý: Lỗi trật tự từ trong cấu trúc đảo ngữ.
Câu 1: Lỗi sai: Dangling modifier - "Opening the drawer" không rõ ai thực hiện hành động, nhưng chủ ngữ mệnh đề chính là "the missing keys" (chìa khóa không thể mở ngăn kéo).
Sửa lại: Opening the drawer, John found the missing keys. (John là người mở ngăn kéo)
Câu 2: Lỗi sai: Sai trật tự từ trong cấu trúc đảo ngữ sau "Never".
Sửa lại: Never have I witnessed such a spectacular sunset before. (Đảo trợ động từ "have" lên trước chủ ngữ "I").
Dạng 2: Hoàn Thành Câu
Câu 1: _______________ (finish) her presentation, she felt a great sense of relief.
Gợi ý: Sử dụng Cụm phân từ hoàn thành (Perfect Participle Phrase) để diễn tả hành động xảy ra trước.
Câu 2: It was _______________ who finally solved the complex puzzle.
Gợi ý: Sử dụng Câu chẻ (Cleft Sentence) để nhấn mạnh người giải được câu đố (ví dụ: the clever detective).
Câu 1: Having finished
Giải thích: Cụm phân từ hoàn thành (Having + V3/ed) diễn tả hành động "hoàn thành bài thuyết trình" xảy ra trước hành động "cảm thấy nhẹ nhõm".
Câu 2: It was the clever detective who finally solved the complex puzzle.
Giải thích: Cấu trúc câu chẻ "It was... who..." dùng để nhấn mạnh chủ thể thực hiện hành động ("the clever detective").
Dạng 3: Trắc Nghiệm
Never before ______ such a breathtaking performance.
a) I have seen
b) have I seen
c) did I saw
d) I saw
Đáp án: (b) have I seen
Giải thích: Đây là cấu trúc đảo ngữ với trạng từ phủ định "Never before" đứng đầu câu, cần đảo trợ động từ "have" lên trước chủ ngữ "I".
Việc hiểu rõ và vận dụng thành thạo các cấu trúc câu nâng cao trong tiếng Anh đòi hỏi sự kiên trì, luyện tập thường xuyên và một phương pháp học đúng đắn. Và nếu bạn đang tìm kiếm một lộ trình học bài bản, được dẫn dắt bởi những giáo viên tâm huyết, đừng ngần ngại khám phá các khóa học chuyên sâu tại BrightCHAMPS. Chúng tôi luôn sẵn sàng đồng hành cùng bạn trên con đường nâng cao trình độ tiếng Anh của mình.
Cấu trúc Đảo Ngữ với trạng từ phủ định: [Negative Adverbial] + Auxiliary Verb + S + Main Verb… Cấu trúc Mệnh đề danh từ: [Wh-word/that/if/whether + S + V...] + V… / S + V + [Wh-word/that/if/whether + S + V...] Cấu trúc Câu chẻ: It + is/was + [Emphasized Part] + that/who + … / What + S + V + is/was + [Emphasized Part] Cấu trúc cụm phân từ: [V-ing phrase... / V-ed phrase...], S + V... |
Cô có hơn 15 năm kinh nghiệm giảng dạy, Cử nhân Ngôn ngữ và Văn học Anh, Thạc sĩ TESOL, hiện đang học Tiến sĩ Sư phạm ngôn ngữ. Chuyên môn của cô: ứng dụng ngôn ngữ, sư phạm, ELT kỹ thuật số, phát triển tài liệu dạy sáng tạo, các phương pháp dạy kỹ năng n
: Khi làm bánh, cô có thêm cảm hứng, ý tưởng tuyệt vời cho giảng dạy.