Last updated on July 15th, 2025
Yếu tố tiền giả định là những giả định ngầm hiểu trong câu, không được nêu rõ nhưng cần để câu có nghĩa. Hãy cùng BrightCHAMPS tìm hiểu chi tiết cấu trúc và cách dùng trong bài viết này!
Tiền giả định là những giả định ẩn, không được diễn đạt một cách trực tiếp trong câu nhưng đóng vai trò cần thiết để đảm bảo câu nói trọn vẹn và giúp người nghe hiểu đúng ý định mà người nói muốn truyền đạt.
Ví dụ 1: She suggested that he apply for the scholarship. (Cô ấy đề nghị anh ta nộp đơn xin học bổng.)
Yếu tố tiền giả định trong tiếng Anh dùng để diễn tả một mong muốn, yêu cầu, lời khuyên hoặc tình huống giả định không có thật. Một số quy tắc khi dùng yếu tố tiền giả định là:
Nên sử dụng tiền giả định hợp lý để tránh làm cho câu trở nên mơ hồ và khó hiểu.
Ví dụ 2: If the company improved its service, customers would be satisfied. (Nếu công ty cải thiện dịch vụ, khách hàng sẽ hài lòng.)
Yếu tố tiền giả định không làm thay đổi nghĩa cơ bản của câu.
Ví dụ 3: If I had more time, I would travel abroad. (Nếu tôi có nhiều thời gian hơn, tôi đã có thể đi du lịch nước ngoài.)
Tiền giả định có thể thay đổi theo ngữ cảnh nên hãy chú ý đến tình huống khi sử dụng yếu tố này.
Ví dụ 4: If he had been the CEO, he would have implemented new policies last year. (Nếu anh ấy từng là giám đốc điều hành, anh ấy đã áp dụng các chính sách mới từ năm ngoái rồi.)
Dưới đây là các cấu trúc phân loại tiền giả định phổ biến:
Tiền Giả Định Tồn Tại
Tiền giả định tồn tại (Existential Subjunctive) được dùng để biểu thị sự tồn tại của một điều gì đó trong một tình huống giả định, không có thật.
It + be + essential/important/necessary/vital + that + S + V (nguyên thể) |
Ví dụ 5: It is important that there be a solution to this problem (Điều quan trọng là có một giải pháp cho vấn đề này.)
Tiền Giả Định Hữu Thực
Khi một câu chứa tiền giả định hữu thực, điều này có nghĩa là một thông tin hoặc sự kiện được giả định đã tồn tại hoặc đã xảy ra và người nói không có ý định phủ nhận hay nghĩ ngờ sự thật này.
S + V (động từ chỉ sự thật know, regret, realize…) + that + S + V |
Ví dụ 6: I regret that she didn't attend the meeting (Tôi tiếc là cô ấy đã không tham dự cuộc họp.)
Tiền Giả Định Phi Thực
Đây là cách diễn đạt sự kiện hoặc thông tin không được coi là sự thật hoặc đã xảy ra nhưng vẫn được giả định là đã tồn tại trong bối cảnh câu nói.
S + V (động từ phi thực) + that + S + V |
Ví dụ 7: I wish I had studied harder for the test. (Tôi ước gì mình đã học chăm chỉ hơn cho bài kiểm tra.)
Tiền Giả Định Trường Từ Vựng
Tiền giả định trường từ vựng là sự giả định về thông tin hoặc sự kiện được tạo ra thông qua chính các từ vựng trong câu.
S + V + again S + continue + V-ing S + stop + V-ing S + be + too + adj/adv + to + V |
Ví dụ 8: She is too tired to go out (Cô ấy quá mệt để đi ra ngoài.)
Tiền Giả Định Cấu Trúc
Tiền giả định cấu trúc được hình thành từ cấu trúc ngữ pháp của câu, thường xuyên xuất hiện trong các câu bị động, phủ định, câu hỏi gián tiếp hoặc câu phức tạp.
S + be + past participle + by + agent S + do/does/did + not + V S + ask/wonder + if/whether + S + V |
Ví dụ 9: The car was repaired yesterday. (Chiếc xe đã được sửa vào hôm qua.)
Ví Dụ Không Trang Trọng
Ví dụ 10: She stopped crying when her mother entered the room (Cô ấy ngừng khóc khi mẹ cô vào phòng.)
Giải thích: Việc dùng động từ "stopped crying" tạo ra giả định rằng cô ấy đã khóc trước đó.
Ví dụ 11: I regret not calling her yesterday (Tôi rất tiếc đã không gọi cho cô ấy ngày hôm qua.)
Giải thích: Tiền giả định là "not calling her yesterday", tức là giả định rằng hành động gọi điện đã không diễn ra trong quá khứ.
Ví Dụ Trang Trọng
Ví dụ 12: I didn't know she was coming, but I had prepared for her arrival (Tôi không biết cô ấy đang đến, nhưng tôi đã chuẩn bị cho sự xuất hiện của cô ấy.)
Giải thích: Tiền giả định "she was coming" được tạo ra bởi động từ "prepared", vì chuẩn bị cho sự đến của cô ấy đã được làm mặc dù không biết chắc cô ấy đến.
Ví Dụ Học Thuật
Ví dụ 13: She recommended that the team revise the strategy immediately. (Cô ấy đề nghị đội ngũ chỉnh sửa lại chiến lược ngay lập tức.)
Giải thích: "revise" giữ nguyên dạng, không chia theo ngôi hay thì vì nằm trong mệnh đề tiền giả định sau "recommend".
Ví dụ 14: It’s essential that the machine be tested before use. (Việc kiểm tra máy trước khi sử dụng là điều cần thiết.)
Giải thích: "be" giữ nguyên, không đổi thành "is" dù chủ ngữ là "the machine". Đây là quy tắc đặc biệt của mệnh đề tiền giả định.
Trắc Nghiệm
Câu 1: If he hadn't missed the bus, he _________ (arrive) on time.
a) would have arrived
b) would arrive
c) will arrive
Câu 2: She didn’t know that the meeting was canceled, but she _________ (prepare) for it.
a) prepared
b) had prepared
c) prepares
Điền Từ Thích Hợp
Chọn từ thích hợp để hoàn thành câu có chứa tiền giả định.
Câu 1: I _______ (wish) I had studied harder for the exam.
Câu 2: He didn’t answer the phone, but I _______ (assume) he was busy.
Đáp án:
wish (Sử dụng "wish" với tiền giả định rằng việc học chăm chỉ đã không xảy ra.)
assumed (Sử dụng "assumed" để thể hiện giả định rằng anh ấy đang bận.)
Xác Định Tiền Giả Định
Xác định yếu tố tiền giả định trong các câu dưới đây.
Câu 1: She regrets not calling her friend last night.
Câu 2: If I had known about the accident, I would have called the police.
Tóm lại, yếu tố tiền giả định là một khái niệm quan trọng trong ngữ pháp tiếng Anh, giúp câu trở nên rõ ràng và dễ hiểu hơn qua các giả định ngầm hiểu. Nếu muốn cải thiện ngữ pháp và khả năng ngoại ngữ, khám phá ngay các khóa học tại BrightCHAMPS.
|
Cô có hơn 15 năm kinh nghiệm giảng dạy, Cử nhân Ngôn ngữ và Văn học Anh, Thạc sĩ TESOL, hiện đang học Tiến sĩ Sư phạm ngôn ngữ. Chuyên môn của cô: ứng dụng ngôn ngữ, sư phạm, ELT kỹ thuật số, phát triển tài liệu dạy sáng tạo, các phương pháp dạy kỹ năng n
: Khi làm bánh, cô có thêm cảm hứng, ý tưởng tuyệt vời cho giảng dạy.