BrightChamps Logo
Login
Creative Math Ideas Image
Live Math Learners Count Icon102 Learners

Last updated on July 15th, 2025

English Whiteboard Illustration

Professor Greenline Explaining Math Concepts

Yếu Tố Tiền Giả Định Là Gì? Khám Phá Các Quy Tắc Và Ứng Dụng Hiệu Quả

Yếu tố tiền giả định là những giả định ngầm hiểu trong câu, không được nêu rõ nhưng cần để câu có nghĩa. Hãy cùng BrightCHAMPS tìm hiểu chi tiết cấu trúc và cách dùng trong bài viết này!

Blog for Global Students
Professor Greenline from BrightChamps

Yếu Tố Tiền Giả Định Là Gì?

Tiền giả định là những giả định ẩn, không được diễn đạt một cách trực tiếp trong câu nhưng đóng vai trò cần thiết để đảm bảo câu nói trọn vẹn và giúp người nghe hiểu đúng ý định mà người nói muốn truyền đạt. 
 

Ví dụ 1: She suggested that he apply for the scholarship. (Cô ấy đề nghị anh ta nộp đơn xin học bổng.) 

 

Professor Greenline from BrightChamps

Cách Sử Dụng và Quy Tắc Yếu Tố Tiền Giả Định?

Yếu tố tiền giả định trong tiếng Anh dùng để diễn tả một mong muốn, yêu cầu, lời khuyên hoặc tình huống giả định không có thật. Một số quy tắc khi dùng yếu tố tiền giả định là: 
 

  • Nên sử dụng tiền giả định hợp lý để tránh làm cho câu trở nên mơ hồ và khó hiểu. 

Ví dụ 2: If the company improved its service, customers would be satisfied. (Nếu công ty cải thiện dịch vụ, khách hàng sẽ hài lòng.) 
 

  • Yếu tố tiền giả định không làm thay đổi nghĩa cơ bản của câu. 

Ví dụ 3: If I had more time, I would travel abroad. (Nếu tôi có nhiều thời gian hơn, tôi đã có thể đi du lịch nước ngoài.)
 

  • Tiền giả định có thể thay đổi theo ngữ cảnh nên hãy chú ý đến tình huống khi sử dụng yếu tố này. 

Ví dụ 4: If he had been the CEO, he would have implemented new policies last year. (Nếu anh ấy từng là giám đốc điều hành, anh ấy đã áp dụng các chính sách mới từ năm ngoái rồi.) 

 

Professor Greenline from BrightChamps

Cấu Trúc và Các Mẫu Câu Phổ Biến của Yếu Tố Tiền Giả Định

Dưới đây là các cấu trúc phân loại tiền giả định phổ biến: 
 

Tiền Giả Định Tồn Tại 
 

Tiền giả định tồn tại (Existential Subjunctive) được dùng để biểu thị sự tồn tại của một điều gì đó trong một tình huống giả định, không có thật.
 

It + be + essential/important/necessary/vital + that + S + V (nguyên thể)


Ví dụ 5: It is important that there be a solution to this problem (Điều quan trọng là có một giải pháp cho vấn đề này.) 
 

Tiền Giả Định Hữu Thực
 

Khi một câu chứa tiền giả định hữu thực, điều này có nghĩa là một thông tin hoặc sự kiện được giả định đã tồn tại hoặc đã xảy ra và người nói không có ý định phủ nhận hay nghĩ ngờ sự thật này. 
 

S + V (động từ chỉ sự thật know, regret, realize…) + that + S + V


Ví dụ 6: I regret that she didn't attend the meeting (Tôi tiếc là cô ấy đã không tham dự cuộc họp.)
 

Tiền Giả Định Phi Thực
 

Đây là cách diễn đạt sự kiện hoặc thông tin không được coi là sự thật hoặc đã xảy ra nhưng vẫn được giả định là đã tồn tại trong bối cảnh câu nói. 
 

S + V (động từ phi thực) + that + S + V


Ví dụ 7: I wish I had studied harder for the test. (Tôi ước gì mình đã học chăm chỉ hơn cho bài kiểm tra.)
 

Tiền Giả Định Trường Từ Vựng 
 

Tiền giả định trường từ vựng là sự giả định về thông tin hoặc sự kiện được tạo ra thông qua chính các từ vựng trong câu. 
 

S + V + again 

S + continue + V-ing

S + stop + V-ing

S + be + too + adj/adv + to + V


Ví dụ 8: She is too tired to go out (Cô ấy quá mệt để đi ra ngoài.)


Tiền Giả Định Cấu Trúc
 

Tiền giả định cấu trúc được hình thành từ cấu trúc ngữ pháp của câu, thường xuyên xuất hiện trong các câu bị động, phủ định, câu hỏi gián tiếp hoặc câu phức tạp.  
 

S + be + past participle + by + agent

S + do/does/did + not + V

S + ask/wonder + if/whether + S + V


Ví dụ 9: The car was repaired yesterday. (Chiếc xe đã được sửa vào hôm qua.)

 

Max Pointing Out Common Math Mistakes

Các Lỗi Thường Gặp và Cách Tránh trong Yếu Tố Tiền Giả Định

Mistake 1

Red Cross Icon Indicating Mistakes to Avoid in This Math Topic

Lỗi 1: Sử dụng tiền giả định với câu không phù hợp về ngữ nghĩa.
 

Green Checkmark Icon Indicating Correct Solutions in This Math Topic

Câu sai

She stopped running, but she didn't start again.

Câu đúng

She stopped running, but she didn't continue running. (Cô ấy đã dừng chạy nhưng cô ấy không thể tiếp tục chạy sau đó.) 

Giải pháp: Đảm bảo rằng câu sử dụng tiền giả định phải rõ ràng và phù hợp về mặt ngữ nghĩa, tránh những câu có thể gây nhầm lẫn khi giả định một sự kiện không được làm rõ trong câu.

 

Mistake 2

Red Cross Icon Indicating Mistakes to Avoid in This Math Topic

Lỗi 2: Sử dụng tiền giả định với các động từ không phù hợp.
 

Green Checkmark Icon Indicating Correct Solutions in This Math Topic

Câu sai

She regretted that she has not studied for the exam.

Câu đúng

She regretted that she had not studied for the exam. (Cô ấy hối hận vì đã không ôn tập cho kỳ thi.)

Giải pháp: Khi sử dụng các động từ như "regret", "stop", "continue", "remember", học viên cần chú ý đến thì và ngữ nghĩa của câu để tránh sự không nhất quán.

 

Mistake 3

Red Cross Icon Indicating Mistakes to Avoid in This Math Topic

Lỗi 3: Dùng tiền giả định trong câu phủ định không rõ ràng.
 

Green Checkmark Icon Indicating Correct Solutions in This Math Topic

Câu sai

She didn't visit her friend, but she said she would come later.

Câu đúng

She didn't visit her friend, although she had planned to visit. (Cô ấy đã không đến thăm bạn mình mặc dù cô ấy đã lên kế hoạch từ trước.) 

Giải pháp: Cần làm rõ hành động chưa xảy ra khi dùng tiền giả định trong phủ định; tránh sử dụng những câu mơ hồ có thể làm người nghe hiểu sai về sự kiện đã xảy ra.

 

arrow-right
Professor Greenline from BrightChamps

Ví Dụ Về Yếu Tố Tiền Giả Định

Ví Dụ Không Trang Trọng
 

Ví dụ 10: She stopped crying when her mother entered the room (Cô ấy ngừng khóc khi mẹ cô vào phòng.)
 

Giải thích: Việc dùng động từ "stopped crying" tạo ra giả định rằng cô ấy đã khóc trước đó.
 

Ví dụ 11: I regret not calling her yesterday (Tôi rất tiếc đã không gọi cho cô ấy ngày hôm qua.)
 

Giải thích: Tiền giả định là "not calling her yesterday", tức là giả định rằng hành động gọi điện đã không diễn ra trong quá khứ.
 

Ví Dụ Trang Trọng
 

Ví dụ 12: I didn't know she was coming, but I had prepared for her arrival (Tôi không biết cô ấy đang đến, nhưng tôi đã chuẩn bị cho sự xuất hiện của cô ấy.)
 

Giải thích: Tiền giả định "she was coming" được tạo ra bởi động từ "prepared", vì chuẩn bị cho sự đến của cô ấy đã được làm mặc dù không biết chắc cô ấy đến.
 

Ví Dụ Học Thuật
 

Ví dụ 13: She recommended that the team revise the strategy immediately. (Cô ấy đề nghị đội ngũ chỉnh sửa lại chiến lược ngay lập tức.)
 

Giải thích: "revise" giữ nguyên dạng, không chia theo ngôi hay thì vì nằm trong mệnh đề tiền giả định sau "recommend".
 

Ví dụ 14: It’s essential that the machine be tested before use. (Việc kiểm tra máy trước khi sử dụng là điều cần thiết.)
 

Giải thích: "be" giữ nguyên, không đổi thành "is" dù chủ ngữ là "the machine". Đây là quy tắc đặc biệt của mệnh đề tiền giả định.

 

Max from BrightChamps Saying "Hey"
Hey!

Bài Tập Vận Dụng Yếu Tố Tiền Giả Định

Ray, the Character from BrightChamps Explaining Math Concepts
Max, the Girl Character from BrightChamps

Question 1

Trắc Nghiệm

Ray, the Boy Character from BrightChamps Saying "Let’s Begin"
Okay, lets begin

Câu 1: If he hadn't missed the bus, he _________ (arrive) on time.

a) would have arrived

b) would arrive

c) will arrive

 

Câu 2: She didn’t know that the meeting was canceled, but she _________ (prepare) for it.

a) prepared

b) had prepared

c) prepares

 

Explanation

  1. a) would have arrived (Sử dụng câu điều kiện loại 3 với tiền giả định "he missed the bus").
  2. b) had prepared (Tiền giả định "she prepared" (cô ấy đã chuẩn bị) mặc dù cô ấy không biết cuộc họp đã bị hủy).
     

Max from BrightChamps Praising Clear Math Explanations
Well explained 👍
Max, the Girl Character from BrightChamps

Question 2

Điền Từ Thích Hợp

Ray, the Boy Character from BrightChamps Saying "Let’s Begin"
Okay, lets begin

Chọn từ thích hợp để hoàn thành câu có chứa tiền giả định.

Câu 1: I _______ (wish) I had studied harder for the exam.

Câu 2: He didn’t answer the phone, but I _______ (assume) he was busy.
 

Explanation

Đáp án:
 

  1. wish (Sử dụng "wish" với tiền giả định rằng việc học chăm chỉ đã không xảy ra.)
     

  2. assumed (Sử dụng "assumed" để thể hiện giả định rằng anh ấy đang bận.) 

Max from BrightChamps Praising Clear Math Explanations
Well explained 👍
Max, the Girl Character from BrightChamps

Question 3

Xác Định Tiền Giả Định

Ray, the Boy Character from BrightChamps Saying "Let’s Begin"
Okay, lets begin

Xác định yếu tố tiền giả định trong các câu dưới đây.

Câu 1: She regrets not calling her friend last night.

Câu 2: If I had known about the accident, I would have called the police.

 

Explanation

  1. Tiền giả định: "she called her friend last night" (thể hiện giả định ngầm về việc không gọi cô ấy vào tối qua.)
  2. Tiền giả định: "I knew about the accident" (giả định ngầm về việc biết về vụ tai nạn.)
     

Max from BrightChamps Praising Clear Math Explanations
Well explained 👍
Professor Greenline from BrightChamps

Kết Luận

Tóm lại, yếu tố tiền giả định là một khái niệm quan trọng trong ngữ pháp tiếng Anh, giúp câu trở nên rõ ràng và dễ hiểu hơn qua các giả định ngầm hiểu. Nếu muốn cải thiện ngữ pháp và khả năng ngoại ngữ, khám phá ngay các khóa học tại BrightCHAMPS. 
 

Ray Thinking Deeply About Math Problems

FAQs về Yếu Tố Tiền Giả Định

1.Tiền giả định có thể bị thay đổi hay đảo ngược không?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

2.Câu giả định có thể áp dụng cho mong muốn tương lai không?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

3.Tiền giả định có thể thay đổi theo ngữ cảnh không?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

4.Làm thế nào để sử dụng tiền giả định hiệu quả trong văn viết?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

5.Có phải chỉ câu điều kiện mới dùng yếu tố tiền giả định không?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow
Professor Greenline from BrightChamps

Chú Thích Quan Trọng trong Yếu Tố Tiền Giả Định

  • Yếu tố tiền giả định là những giả định ngầm hiểu trong câu mà không được phát biểu rõ ràng nhưng luôn có mặt để người nghe và người nói hiểu đúng ý định của câu. 
     
  • Tiền giả định thường được sử dụng để giả định một sự kiện, tình huống hoặc hành động trước đó mà người nghe đã hiểu
     
  • Các loại yếu tố tiền giả định: tiền giả định tồn tại, tiền giả định có thực, tiền giả định phi thực, tiền giả định trường từ vựng, tiền giả định cấu trúc và tiền giả định phản chứng.
Professor Greenline from BrightChamps

Explore More grammar

Important Math Links IconPrevious to Yếu Tố Tiền Giả Định Là Gì? Khám Phá Các Quy Tắc Và Ứng Dụng Hiệu Quả

Important Math Links IconNext to Yếu Tố Tiền Giả Định Là Gì? Khám Phá Các Quy Tắc Và Ứng Dụng Hiệu Quả

Math Teacher Background Image
Math Teacher Image

Tatjana Jovcheska

About the Author

Cô có hơn 15 năm kinh nghiệm giảng dạy, Cử nhân Ngôn ngữ và Văn học Anh, Thạc sĩ TESOL, hiện đang học Tiến sĩ Sư phạm ngôn ngữ. Chuyên môn của cô: ứng dụng ngôn ngữ, sư phạm, ELT kỹ thuật số, phát triển tài liệu dạy sáng tạo, các phương pháp dạy kỹ năng n

Max, the Girl Character from BrightChamps

Fun Fact

: Khi làm bánh, cô có thêm cảm hứng, ý tưởng tuyệt vời cho giảng dạy.

Sitemap | © Copyright 2025 BrightCHAMPS
INDONESIA - Axa Tower 45th floor, JL prof. Dr Satrio Kav. 18, Kel. Karet Kuningan, Kec. Setiabudi, Kota Adm. Jakarta Selatan, Prov. DKI Jakarta
INDIA - H.No. 8-2-699/1, SyNo. 346, Rd No. 12, Banjara Hills, Hyderabad, Telangana - 500034
SINGAPORE - 60 Paya Lebar Road #05-16, Paya Lebar Square, Singapore (409051)
USA - 251, Little Falls Drive, Wilmington, Delaware 19808
VIETNAM (Office 1) - Hung Vuong Building, 670 Ba Thang Hai, ward 14, district 10, Ho Chi Minh City
VIETNAM (Office 2) - 143 Nguyễn Thị Thập, Khu đô thị Him Lam, Quận 7, Thành phố Hồ Chí Minh 700000, Vietnam
UAE - BrightChamps, 8W building 5th Floor, DAFZ, Dubai, United Arab Emirates
UK - Ground floor, Redwood House, Brotherswood Court, Almondsbury Business Park, Bristol, BS32 4QW, United Kingdom