BrightChamps Logo
Login
Creative Math Ideas Image
Live Math Learners Count Icon104 Learners

Last updated on July 16th, 2025

English Whiteboard Illustration

Professor Greenline Explaining Math Concepts

Những Cặp Trạng Từ Gần Giống Nhau Và Dễ Nhầm Lẫn Trong Tiếng Anh

Những cặp trạng từ gần giống nhau và dễ nhầm lẫn trong tiếng Anh gây khó khăn cho người học. Cùng BrightCHAMPS học và hiểu rõ sự khác biệt giữa chúng giúp nâng cao khả năng sử dụng ngữ pháp.

Blog for Global Students
Professor Greenline from BrightChamps

Những Cặp Trạng Từ Gần Giống Nhau Và Dễ Nhầm Lẫn Là Gì?

Những cặp trạng từ dễ nhầm lẫn là những từ có hình thức hoặc nghĩa gần giống nhau nhưng cách dùng khác nhau, dễ gây sai sót nếu không hiểu rõ.

Ví dụ 1: Hard (chăm chỉ, mạnh mẽ) còn Hardly (hầu như không).
 

Professor Greenline from BrightChamps

Cách Sử Dụng Và Quy Tắc Những Cặp Trạng Từ Gần Giống Nhau Và Dễ Nhầm Lẫn

Để sử dụng chính xác và hiệu quả, chúng ta cần đi sâu vào cách dùng những cặp trạng từ gần giống nhau và dễ nhầm lẫn:
 

Cách Dùng

Ví Dụ

Phân biệt mức độ – trạng thái – tần suất – thời điểm

  • The water is deep. (Nước rất sâu.)
  • She was deeply moved by the story. (Cô ấy cảm động sâu sắc trước câu chuyện.)

Một từ dùng để chỉ vị trí hoặc hành động cụ thể. Từ còn lại mang tính trừu tượng, cảm xúc hoặc đánh giá.

  • Turn right at the corner. (Rẽ phải ở góc đường.)
  • He was rightly punished for his actions. (Anh ấy bị phạt đúng vì hành động của mình.)

Trạng từ có hậu tố nhỏ nhưng ý nghĩa hoàn toàn trái ngược.

  • She works hard every day. (Cô ấy làm việc chăm chỉ mỗi ngày.)
  • He hardly ever comes to class. (Anh ấy hầu như không bao giờ đến lớp.)

Trạng từ chỉ sự thay đổi trong thời gian.

  • I was late for the meeting. (Tôi đến muộn cuộc họp.)
  • Lately, I've been feeling tired. (Gần đây, tôi cảm thấy mệt.)
Professor Greenline from BrightChamps

Cấu Trúc Và Các Mẫu Câu Phổ Biến Của Những Cặp Trạng Từ Gần Giống Nhau Và Dễ Nhầm Lẫn

Dưới đây là một số cấu trúc và các mẫu câu phổ biến của những cặp trạng từ gần giống nhau và dễ nhầm lẫn:
 

Cặp Trạng Từ

Ví Dụ

Free: Miễn phí.


Freely: Một cách tự do.

Children under 3 can get into the zoo free. (Trẻ em dưới 3 tuổi có thể vào sở thú miễn phí.)
 

Let the steel ball fall freely and see what will happen. (Hãy để quả cầu thép rơi tự do và xem điều gì sẽ xảy ra.)

Full: Đầy, đầy đủ.


Fully: Hoàn toàn, đầy đủ.

The dog looked me full in the face, and I almost cried. (Con chó nhìn thẳng vào mặt tôi và tôi gần như khóc.)
 

The patient fully recovered from the operation. (Bệnh nhân đã hoàn toàn hồi phục sau ca phẫu thuật.)

High: Cao.


Highly: Rất, vô cùng.

He can lift her high over his head. (Anh ấy có thể nâng cô ấy lên cao qua đầu.)
 

Her books are highly regarded. I think you should buy one. (Sách của cô ấy rất được đánh giá cao. Tôi nghĩ bạn nên mua một cuốn.)

Pretty: Khá, hơi.

Prettily: Một cách dễ thương.

The final exam was pretty difficult. (Bài thi cuối kỳ khá là khó.)
 

I said I loved her and she just smiled prettily. (Tôi nói tôi yêu cô ấy và cô ấy chỉ cười một cách dễ thương.)

Sure: Chắc chắn, vâng.


Surely: Một cách chắc chắn.

Can you buy me a bottle of water? - Sure. (Bạn có thể mua giúp tôi một chai nước không? - Vâng)
 

Doing exercise will surely have good effects on your health. (Tập thể dục chắc chắn sẽ có ảnh hưởng tốt đến sức khỏe.)

Max Pointing Out Common Math Mistakes

Các Lỗi Thường Gặp Và Cách Tránh Trong Những Cặp Trạng Từ Gần Giống Nhau Và Dễ Nhầm Lẫn

Dù có vẻ tương đồng, việc dùng sai các cặp trạng từ này là lỗi phổ biến. Để sử dụng chính xác, hãy cùng tìm hiểu về các lỗi và cách tránh:
 

Mistake 1

Red Cross Icon Indicating Mistakes to Avoid in This Math Topic

Lỗi 1: Chọn Sai Trạng Từ Vì Không Phân Biệt Được Nghĩa Thực Tế

Nhiều người học chọn trạng từ chỉ dựa vào hình thức giống nhau (đuôi -ly).
 

Green Checkmark Icon Indicating Correct Solutions in This Math Topic

Cách tránh: Luôn kiểm tra nghĩa và vai trò thực tế của từ trong câu. Lưu ý: trạng từ không chỉ có đuôi -ly như fast, hard, late).
 

Ví dụ 2:
 

Sai

Linh hardly studies before exams. (dùng sai ngữ cảnh)

Đúng

Linh studies hard before exams. (Linh học rất chăm trước kỳ thi.)

Mistake 2

Red Cross Icon Indicating Mistakes to Avoid in This Math Topic

Lỗi 2: Lạm Dụng Mẹo “Cứ Có -Ly Là Trạng Từ” Trong Bài Tập Trắc Nghiệm

Khi làm bài tập chọn đáp án, nhiều người chọn theo mẹo, dẫn đến chọn từ có đuôi -ly mà không xét ngữ cảnh cụ thể.
 

Green Checkmark Icon Indicating Correct Solutions in This Math Topic

Cách tránh: Đọc kỹ toàn bộ câu, xác định cần trạng từ để bổ nghĩa cho động từ hay trạng từ mang ý nghĩa cụ thể nào.
 

Ví dụ 3:
 

Sai

Nam looked happily at me and said nothing.

Đúng

Nam looked hard at me and said nothing. (Nam nhìn chằm chằm vào tôi và không nói gì.)

Mistake 3

Red Cross Icon Indicating Mistakes to Avoid in This Math Topic

Lỗi 3: Không Học Theo Cặp Và Không Ghi Chú Ý Nghĩa Khi Học

Nhiều bạn chỉ học từng từ đơn lẻ hoặc ghi chú đơn giản “hard = chăm chỉ”, dẫn đến quên mất từ đồng dạng khác và nghĩa của chúng.
 

Green Checkmark Icon Indicating Correct Solutions in This Math Topic

Cách tránh: Học theo cặp dễ gây nhầm lẫn, và ghi chú cả nghĩa + ví dụ ngắn, giúp não bộ phân biệt rõ ràng.
 

Ví dụ 4:
 

Sai

Mai’s books are selling high. (high dùng cho giá cả)

Đúng

Mai’s books are selling highly. (Sách của Mai đang bán rất chạy/được đánh giá cao.)

arrow-right
Professor Greenline from BrightChamps

Ví Dụ Về Những Cặp Trạng Từ Gần Giống Nhau Và Dễ Nhầm Lẫn

 Cùng học thêm một số ví dụ về những cặp trạng từ gần giống nhau và dễ nhầm lẫn để biết cách vận dụng vào từng ngữ cảnh. 
 

Ngữ Cảnh Trang Trọng
 

Ví dụ 5: The invitations were free of charge, and guests were able to move freely throughout the venue. (Các thiệp mời là miễn phí và khách mời có thể di chuyển tự do trong khu vực tổ chức.)
 

"Free" diễn tả vé mời miễn phí, "freely" chỉ hành động di chuyển không bị cản trở.
 

Ví dụ 6: The hall was full of distinguished guests, and the staff fully understood the importance of their roles in the ceremony. (Hội trường đầy khách quý và nhân viên hoàn toàn hiểu được tầm quan trọng của vai trò họ trong buổi lễ.)
 

"Full" diễn tả sự đông đúc của khách, "fully" mô tả mức độ hiểu biết sâu sắc của nhân viên.
 

Ngữ Cảnh Đời Thường
 

Ví dụ 7: She worked hard to complete the project, but hardly anyone noticed her efforts. (Cô ấy làm việc vất vả để hoàn thành dự án, nhưng hầu như không ai chú ý đến nỗ lực của cô ấy.)
 

"Hard" mô tả sự vất vả trong công việc, "hardly" diễn tả mức độ rất ít hoặc gần như không có sự chú ý.
 

Ngữ Cảnh Học Thuật
 

Ví dụ 8: The professor spoke highly of the research, and the findings were high in quality and relevance. (Giáo sư đánh giá rất cao nghiên cứu này, và những phát hiện là có chất lượng cao và có tính liên quan.)
 

"Highly" mô tả mức độ đánh giá cao, "high" diễn tả chất lượng và tầm quan trọng của nghiên cứu.
 

Ví dụ 9: The study was deep in its analysis, and the researchers were deeply invested in the project. (Nghiên cứu này có phân tích sâu sắc, và các nhà nghiên cứu đã đầu tư rất sâu vào dự án.)
 

"Deep" chỉ mức độ chi tiết trong phân tích, "deeply" diễn tả mức độ tâm huyết, cam kết của các nhà nghiên cứu. 

 

Max from BrightChamps Saying "Hey"
Hey!

Bài Tập Vận Dụng Những Cặp Trạng Từ Gần Giống Nhau Và Dễ Nhầm Lẫn

Ray, the Character from BrightChamps Explaining Math Concepts
Max, the Girl Character from BrightChamps

Question 1

1. Chọn đáp án đúng trong cặp trạng từ được gợi ý

Ray, the Boy Character from BrightChamps Saying "Let’s Begin"
Okay, lets begin

Câu 1: She speaks French very __________ when visiting France.

A. freely

B. free 
 

Câu 2: The kids arrived __________ because the bus broke down.

A. late

B. lately

 

Explanation

Câu 1: A. freely → Cần trạng từ chỉ cách nói – "freely" = một cách thoải mái. "Free" là tính từ, không hợp.

Câu 2: A. late → Nói về thời gian đến muộn → dùng "late". "Lately" = gần đây, không đúng ý.
 

Max from BrightChamps Praising Clear Math Explanations
Well explained 👍
Max, the Girl Character from BrightChamps

Question 2

2. Điền Từ Thích Hợp

Ray, the Boy Character from BrightChamps Saying "Let’s Begin"
Okay, lets begin

Câu 1: She was __________ satisfied with the results. (full/fully)

Câu 2: I haven’t seen him __________. (late/lately)
 

Explanation

Câu 1: fully → Cần trạng từ để bổ nghĩa cho tính từ "satisfied" → phải dùng fully (hoàn toàn).

Câu 2: lately → Đang nói đến khoảng thời gian gần đây → dùng lately (gần đây). "Late" dùng cho sự muộn giờ.
 

Max from BrightChamps Praising Clear Math Explanations
Well explained 👍
Max, the Girl Character from BrightChamps

Question 3

3. Xác định và sửa lỗi sai

Ray, the Boy Character from BrightChamps Saying "Let’s Begin"
Okay, lets begin

Lily answered the question sure and confidently.
 

Explanation

Cần dùng surely (trạng từ) thay cho sure (tính từ) để bổ nghĩa cho động từ “answered” (trả lời).
 

Max from BrightChamps Praising Clear Math Explanations
Well explained 👍
Professor Greenline from BrightChamps

Kết Luận

Việc hiểu và phân biệt những cặp trạng từ gần giống nhau và dễ nhầm lẫn giúp bạn áp dụng đúng giúp cải thiện khả năng giao tiếp và viết lách. Để tiếp tục nâng cao kỹ năng ngữ pháp, theo dõi BrightCHAMPS để cập nhật thêm kiến thức hữu ích.
 

Ray Thinking Deeply About Math Problems

FAQs Về Những Cặp Trạng Từ Gần Giống Nhau Và Dễ Nhầm Lẫn

1.Free có thể sử dụng như trạng từ được không?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

2.Late có thể dùng trong câu hỏi về hành động diễn ra trong quá khứ không?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

3.Lately có thể thay thế cho recently không?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

4.Wide và widely có thể dùng thay cho nhau trong mọi ngữ cảnh không?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

5.Có thể thay free bằng freely trong tất cả các câu không?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow
Professor Greenline from BrightChamps

Chú Thích Quan Trọng Trong Những Cặp Trạng Từ Gần Giống Nhau Và Dễ Nhầm Lẫn

Cuối cùng, bài học của chúng ta sẽ kết thúc bằng những chú thích quan trọng mà bạn cần ghi nhớ:
 

  • Các cặp trạng từ dễ gây nhầm lẫn trong tiếng Anh: free và freely, full và fully, deep và deeply, high và highly, hard và hardly, late và lately, near và nearly, pretty và prettily, sure và surely, wide và widely.
     
  • Để tránh sai sót khi sử dụng những từ này, người học nên kết hợp giữa từ điển Anh - Việt và từ điển Anh - Anh.
Professor Greenline from BrightChamps

Explore More grammar

Important Math Links IconPrevious to Những Cặp Trạng Từ Gần Giống Nhau Và Dễ Nhầm Lẫn Trong Tiếng Anh

Important Math Links IconNext to Những Cặp Trạng Từ Gần Giống Nhau Và Dễ Nhầm Lẫn Trong Tiếng Anh

Math Teacher Background Image
Math Teacher Image

Tatjana Jovcheska

About the Author

Cô có hơn 15 năm kinh nghiệm giảng dạy, Cử nhân Ngôn ngữ và Văn học Anh, Thạc sĩ TESOL, hiện đang học Tiến sĩ Sư phạm ngôn ngữ. Chuyên môn của cô: ứng dụng ngôn ngữ, sư phạm, ELT kỹ thuật số, phát triển tài liệu dạy sáng tạo, các phương pháp dạy kỹ năng n

Max, the Girl Character from BrightChamps

Fun Fact

: Khi làm bánh, cô có thêm cảm hứng, ý tưởng tuyệt vời cho giảng dạy.

Sitemap | © Copyright 2025 BrightCHAMPS
INDONESIA - Axa Tower 45th floor, JL prof. Dr Satrio Kav. 18, Kel. Karet Kuningan, Kec. Setiabudi, Kota Adm. Jakarta Selatan, Prov. DKI Jakarta
INDIA - H.No. 8-2-699/1, SyNo. 346, Rd No. 12, Banjara Hills, Hyderabad, Telangana - 500034
SINGAPORE - 60 Paya Lebar Road #05-16, Paya Lebar Square, Singapore (409051)
USA - 251, Little Falls Drive, Wilmington, Delaware 19808
VIETNAM (Office 1) - Hung Vuong Building, 670 Ba Thang Hai, ward 14, district 10, Ho Chi Minh City
VIETNAM (Office 2) - 143 Nguyễn Thị Thập, Khu đô thị Him Lam, Quận 7, Thành phố Hồ Chí Minh 700000, Vietnam
UAE - BrightChamps, 8W building 5th Floor, DAFZ, Dubai, United Arab Emirates
UK - Ground floor, Redwood House, Brotherswood Court, Almondsbury Business Park, Bristol, BS32 4QW, United Kingdom