Last updated on July 16th, 2025
Những cặp trạng từ gần giống nhau và dễ nhầm lẫn trong tiếng Anh gây khó khăn cho người học. Cùng BrightCHAMPS học và hiểu rõ sự khác biệt giữa chúng giúp nâng cao khả năng sử dụng ngữ pháp.
Những cặp trạng từ dễ nhầm lẫn là những từ có hình thức hoặc nghĩa gần giống nhau nhưng cách dùng khác nhau, dễ gây sai sót nếu không hiểu rõ.
Ví dụ 1: Hard (chăm chỉ, mạnh mẽ) còn Hardly (hầu như không).
Để sử dụng chính xác và hiệu quả, chúng ta cần đi sâu vào cách dùng những cặp trạng từ gần giống nhau và dễ nhầm lẫn:
Cách Dùng |
Ví Dụ |
Phân biệt mức độ – trạng thái – tần suất – thời điểm |
|
Một từ dùng để chỉ vị trí hoặc hành động cụ thể. Từ còn lại mang tính trừu tượng, cảm xúc hoặc đánh giá. |
|
Trạng từ có hậu tố nhỏ nhưng ý nghĩa hoàn toàn trái ngược. |
|
Trạng từ chỉ sự thay đổi trong thời gian. |
|
Dưới đây là một số cấu trúc và các mẫu câu phổ biến của những cặp trạng từ gần giống nhau và dễ nhầm lẫn:
Cặp Trạng Từ |
Ví Dụ |
Free: Miễn phí.
|
Children under 3 can get into the zoo free. (Trẻ em dưới 3 tuổi có thể vào sở thú miễn phí.) Let the steel ball fall freely and see what will happen. (Hãy để quả cầu thép rơi tự do và xem điều gì sẽ xảy ra.) |
Full: Đầy, đầy đủ.
|
The dog looked me full in the face, and I almost cried. (Con chó nhìn thẳng vào mặt tôi và tôi gần như khóc.) The patient fully recovered from the operation. (Bệnh nhân đã hoàn toàn hồi phục sau ca phẫu thuật.) |
High: Cao.
|
He can lift her high over his head. (Anh ấy có thể nâng cô ấy lên cao qua đầu.) Her books are highly regarded. I think you should buy one. (Sách của cô ấy rất được đánh giá cao. Tôi nghĩ bạn nên mua một cuốn.) |
Pretty: Khá, hơi. Prettily: Một cách dễ thương. |
The final exam was pretty difficult. (Bài thi cuối kỳ khá là khó.) I said I loved her and she just smiled prettily. (Tôi nói tôi yêu cô ấy và cô ấy chỉ cười một cách dễ thương.) |
Sure: Chắc chắn, vâng.
|
Can you buy me a bottle of water? - Sure. (Bạn có thể mua giúp tôi một chai nước không? - Vâng) Doing exercise will surely have good effects on your health. (Tập thể dục chắc chắn sẽ có ảnh hưởng tốt đến sức khỏe.) |
Dù có vẻ tương đồng, việc dùng sai các cặp trạng từ này là lỗi phổ biến. Để sử dụng chính xác, hãy cùng tìm hiểu về các lỗi và cách tránh:
Cùng học thêm một số ví dụ về những cặp trạng từ gần giống nhau và dễ nhầm lẫn để biết cách vận dụng vào từng ngữ cảnh.
Ngữ Cảnh Trang Trọng
Ví dụ 5: The invitations were free of charge, and guests were able to move freely throughout the venue. (Các thiệp mời là miễn phí và khách mời có thể di chuyển tự do trong khu vực tổ chức.)
"Free" diễn tả vé mời miễn phí, "freely" chỉ hành động di chuyển không bị cản trở.
Ví dụ 6: The hall was full of distinguished guests, and the staff fully understood the importance of their roles in the ceremony. (Hội trường đầy khách quý và nhân viên hoàn toàn hiểu được tầm quan trọng của vai trò họ trong buổi lễ.)
"Full" diễn tả sự đông đúc của khách, "fully" mô tả mức độ hiểu biết sâu sắc của nhân viên.
Ngữ Cảnh Đời Thường
Ví dụ 7: She worked hard to complete the project, but hardly anyone noticed her efforts. (Cô ấy làm việc vất vả để hoàn thành dự án, nhưng hầu như không ai chú ý đến nỗ lực của cô ấy.)
"Hard" mô tả sự vất vả trong công việc, "hardly" diễn tả mức độ rất ít hoặc gần như không có sự chú ý.
Ngữ Cảnh Học Thuật
Ví dụ 8: The professor spoke highly of the research, and the findings were high in quality and relevance. (Giáo sư đánh giá rất cao nghiên cứu này, và những phát hiện là có chất lượng cao và có tính liên quan.)
"Highly" mô tả mức độ đánh giá cao, "high" diễn tả chất lượng và tầm quan trọng của nghiên cứu.
Ví dụ 9: The study was deep in its analysis, and the researchers were deeply invested in the project. (Nghiên cứu này có phân tích sâu sắc, và các nhà nghiên cứu đã đầu tư rất sâu vào dự án.)
"Deep" chỉ mức độ chi tiết trong phân tích, "deeply" diễn tả mức độ tâm huyết, cam kết của các nhà nghiên cứu.
1. Chọn đáp án đúng trong cặp trạng từ được gợi ý
Câu 1: She speaks French very __________ when visiting France.
A. freely
B. free
Câu 2: The kids arrived __________ because the bus broke down.
A. late
B. lately
Câu 1: A. freely → Cần trạng từ chỉ cách nói – "freely" = một cách thoải mái. "Free" là tính từ, không hợp.
Câu 2: A. late → Nói về thời gian đến muộn → dùng "late". "Lately" = gần đây, không đúng ý.
2. Điền Từ Thích Hợp
Câu 1: She was __________ satisfied with the results. (full/fully)
Câu 2: I haven’t seen him __________. (late/lately)
Câu 1: fully → Cần trạng từ để bổ nghĩa cho tính từ "satisfied" → phải dùng fully (hoàn toàn).
Câu 2: lately → Đang nói đến khoảng thời gian gần đây → dùng lately (gần đây). "Late" dùng cho sự muộn giờ.
3. Xác định và sửa lỗi sai
Lily answered the question sure and confidently.
Cần dùng surely (trạng từ) thay cho sure (tính từ) để bổ nghĩa cho động từ “answered” (trả lời).
Việc hiểu và phân biệt những cặp trạng từ gần giống nhau và dễ nhầm lẫn giúp bạn áp dụng đúng giúp cải thiện khả năng giao tiếp và viết lách. Để tiếp tục nâng cao kỹ năng ngữ pháp, theo dõi BrightCHAMPS để cập nhật thêm kiến thức hữu ích.
Cuối cùng, bài học của chúng ta sẽ kết thúc bằng những chú thích quan trọng mà bạn cần ghi nhớ:
|
Cô có hơn 15 năm kinh nghiệm giảng dạy, Cử nhân Ngôn ngữ và Văn học Anh, Thạc sĩ TESOL, hiện đang học Tiến sĩ Sư phạm ngôn ngữ. Chuyên môn của cô: ứng dụng ngôn ngữ, sư phạm, ELT kỹ thuật số, phát triển tài liệu dạy sáng tạo, các phương pháp dạy kỹ năng n
: Khi làm bánh, cô có thêm cảm hứng, ý tưởng tuyệt vời cho giảng dạy.