Last updated on July 16th, 2025
Câu nghi vấn là một mẫu câu vô cùng quen thuộc trong tiếng Anh. Hôm nay, hãy cùng BrightCHAMPS tìm hiểu câu nghi vấn trong tiếng Anh là gì và cách sử dụng câu nghi vấn siêu dễ hiểu nhé!
Khi mới học tiếng Anh, nhiều bạn học sinh thường thắc mắc câu nghi vấn là gì trong tiếng Anh. Đây là mẫu câu dùng để đặt câu hỏi, nhằm tìm kiếm hoặc xác nhận thông tin.
Ví dụ 1: “What is your favorite book to read during the summer vacation?” (Cuốn sách yêu thích của bạn để đọc trong kỳ nghỉ hè là gì?)
Câu nghi vấn trong tiếng Anh được sử dụng để hỏi thông tin cụ thể hoặc xác nhận sự thật trong nhiều ngữ cảnh giao tiếp khác nhau. Dưới đây là một số quy tắc mà bạn nên nắm rõ để sử dụng câu nghi vấn sao cho tự nhiên.
Mỗi từ để hỏi đều có vai trò riêng, cần chọn đúng để câu hỏi mang ý nghĩa rõ ràng.
Ví dụ 2: “Who is responsible for organizing the charity event this year?” (Ai chịu trách nhiệm tổ chức sự kiện từ thiện năm nay?)
Động từ trong câu nghi vấn phải phù hợp với thì để tránh gây nhầm lẫn về thời gian sự việc.
Ví dụ 3: “Did you finish writing the essay for the English class yesterday?” (Bạn đã hoàn thành bài luận cho lớp tiếng Anh hôm qua chưa?)
Thông thường, bạn sẽ bắt gặp bốn dạng câu hỏi nghi vấn phổ biến nhất trong tiếng Anh. Hãy cùng BrightCHAMPS tìm hiểu ngay cấu trúc bốn dạng câu này nhé!
Là dạng câu được dùng để xác nhận hoặc phủ nhận một thông tin, thường bắt đầu bằng trợ động từ hoặc động từ to be, yêu cầu câu trả lời có hoặc không.
Trợ động từ/to be + S + V? |
Ví dụ 4: "Have you ever tried putting pineapple on spaghetti?" (Bạn đã từng thử cho dứa vào mì Ý chưa?)
Mẫu câu hỏi này đưa ra hai hoặc nhiều lựa chọn, giúp người hỏi thu thập thông tin cụ thể hơn.
Cấu trúc 1: Trợ động từ + S + V + A or B? Cấu trúc 2: To be + S + A or B? |
Ví dụ 5: "Is this your notebook or hers?" (Đây là vở của bạn hay của cô ấy?)
Mẫu câu nghi vấn này bắt đầu bằng từ để hỏi, nhằm thu thập thông tin chi tiết về một chủ đề cụ thể.
Wh-question + trợ động từ/to be + S + V? |
Ví dụ 6: What motivated you to start this unique project? (Điều gì đã thúc đẩy bạn bắt đầu dự án độc đáo này?)
Đây là mẫu câu có kèm theo phần hỏi ngắn ở cuối câu để xác nhận lại thông tin hoặc bày tỏ sự nghi ngờ, cần đảo ngược dạng khẳng định - phủ định của mệnh đề chính.
Mệnh đề, trợ động từ/to be (not) + đại từ? |
Ví dụ 7: "You’ve been to that new café downtown, haven’t you?" (Bạn đã đến quán cà phê mới ở trung tâm thành phố, phải không?)
Sau đây, BrightCHAMPS sẽ chỉ ra một số vấn đề phổ biến và cách khắc phục để bạn tự tin hơn khi đặt câu hỏi.
Để hiểu rõ hơn về cách dùng câu hỏi nghi vấn trong tiếng Anh, hãy cùng BrightCHAMPS xem qua một số ví dụ thực tế nhé!
Trong các tình huống nghiêm túc, bạn có thể sử dụng câu nghi vấn với mục đích yêu cầu thông tin một cách lịch sự, thể hiện sự tôn trọng và khéo léo.
Ví dụ 11: “Could you kindly provide the documents requested by the manager for review?” (Bạn có thể vui lòng cung cấp các tài liệu mà quản lý yêu cầu để xem xét không?)
Ví dụ 12: "Would it be possible to extend the deadline for submitting the report?" (Liệu có thể gia hạn thời gian nộp báo cáo không?)
Trong giao tiếp hằng ngày, câu nghi vấn thường được sử dụng để yêu cầu hoặc xác nhận thông tin một cách nhanh chóng và trực tiếp.
Ví dụ 13: "Do you think we should go to the cinema tonight or stay at home?" (Bạn nghĩ tối này chúng ta nên đi xem phim hay ở nhà?)
Ví dụ 14: "Are you coming to the party this weekend or are you too busy?" (Bạn sẽ đến buổi tiệc cuối tuần này chứ, hay bạn quá bận?)
Câu nghi vấn có thể dùng để yêu cầu thông tin, lý giải hoặc phân tích dữ liệu trong các nghiên cứu hoặc báo cáo.
Ví dụ 15: "How can the findings from this study be applied to real-world scenarios?" (Các kết quả từ nghiên cứu này có thể áp dụng như thế nào vào các tình huống thực tế?)
Phần 1: Trắc Nghiệm
1. _______ your brother enjoy playing the guitar?
A. Do
B. Is
C. Does
D. Has
2. What time _______ she usually go to bed?
A. do
B. is
C. does
D. did
3. Why _______ they late for school yesterday?
A. were
B. are
C. is
D. be
1. C (Vì "your brother" là số ít → dùng trợ động từ “Does” trong câu nghi vấn hiện tại đơn)
2. C (Vì "she" là số ít → dùng trợ động từ “does” trong câu hỏi hiện tại đơn)
3. A (Vì "yesterday" chỉ quá khứ và "they" là số nhiều → dùng were trong thì quá khứ đơn)
Phần 2: Điền Vào Chỗ Trống
1. ________ did you go on your vacation last summer?
2. How many languages ________ your teacher speak?
3. ________ she coming with us to the concert?
1. Where (Câu hỏi về địa điểm của kỳ nghỉ → dùng "where")
2. does (Câu hỏi hiện tại đơn với chủ ngữ “your teacher” số ít → dùng "does")
3. Is (Câu hỏi ở hiện tại tiếp diễn với chủ ngữ "she" → dùng "Is")
Phần 3: Sửa Lỗi Sai Trong Câu
1. What do means this sign?
2. Is your parents at home now?
3. Where she did buy that dress?
1. do means this sign → does this sign mean ("means" sai vì động từ chính không chia trong câu nghi vấn, "does" đi với chủ ngữ số ít trong câu hỏi hiện tại đơn)
2. Is → Are ("parents" là số nhiều → dùng "Are")
3. she did → did she (Cấu trúc câu nghi vấn quá khứ đơn → did phải đứng trước chủ ngữ "she")
Với những thông tin trên, hy vọng bạn đã hiểu rõ câu nghi vấn trong tiếng Anh là gì. Hãy luyện tập thường xuyên hoặc tham gia ngay khóa học tại BrightCHAMPS để thành thạo mẫu câu này nhé!
Cuối cùng, đừng quên các chú thích quan trọng trong bài này nhé!
|
Cô có hơn 15 năm kinh nghiệm giảng dạy, Cử nhân Ngôn ngữ và Văn học Anh, Thạc sĩ TESOL, hiện đang học Tiến sĩ Sư phạm ngôn ngữ. Chuyên môn của cô: ứng dụng ngôn ngữ, sư phạm, ELT kỹ thuật số, phát triển tài liệu dạy sáng tạo, các phương pháp dạy kỹ năng n
: Khi làm bánh, cô có thêm cảm hứng, ý tưởng tuyệt vời cho giảng dạy.