BrightChamps Logo
Login
Creative Math Ideas Image
Live Math Learners Count Icon105 Learners

Last updated on July 16th, 2025

English Whiteboard Illustration

Professor Greenline Explaining Math Concepts

Học Nhanh Cấu Trúc Otherwise - Cách Dùng & Ví Dụ Dễ Hiểu

Otherwise là liên từ và trạng từ được sử dụng phổ biến trong đời sống hàng ngày. Vậy cách dùng cấu trúc otherwise thế nào cho chuẩn? Trong bài viết này, hãy cùng BrightCHAMPS tìm hiểu nhé!

Blog for Global Students
Professor Greenline from BrightChamps

Cấu Trúc Otherwise Là Gì?

Trong tiếng Anh, cấu trúc otherwise có nghĩa là nếu không thì, mặt khác, ngoài ra, theo cách khác tùy vào ngữ cảnh. Đây là cấu trúc diễn tả điều gì đó sẽ xảy ra nếu điều kiện trước đó không được đáp ứng, hoặc để diễn tả một tình huống khác.
 

Ví dụ 1: You must submit your application today, otherwise you will miss the deadline for the scholarship. (Bạn phải nộp đơn hôm nay, nếu không bạn sẽ lỡ hạn cuối cho học bổng).

Professor Greenline from BrightChamps

Cách Sử Dụng Và Quy Tắc Của Cấu Trúc Otherwise

Cấu trúc otherwise được dùng để chỉ hậu quả xảy ra nếu điều kiện trước đó không được thực hiện hoặc để diễn tả một tình huống thay thế nào đó. Đặc biệt, cấu trúc otherwise có thể đứng ở đầu, giữa câu hoặc cuối câu. Nó thường đi kèm với câu điều kiện và không thể thay thế các từ nối thông thường như “but” hay “and”.
 

Ví dụ 2: He wore a mask during the flight; otherwise, he could have caught the contagious virus. (Anh ấy đeo khẩu trang trong chuyến bay; nếu không, anh ấy đã có thể bị lây virus).

 

Professor Greenline from BrightChamps

Cấu Trúc Và Các Mẫu Câu Phổ Biến Của Cấu Trúc Otherwise

Cấu trúc otherwise là một phần ngữ pháp cơ bản trong tiếng Anh. Tuy nhiên, việc nắm vững cách sử dụng các cấu trúc này có thể gặp nhiều khó khăn. Trong bài viết này, BrightCHAMPS sẽ giúp bạn hiểu rõ công thức và cách sử dụng của cấu trúc otherwise.
 

Cấu trúc 1: Mang nghĩa “nếu không thì” diễn tả hậu quả nếu điều ở mệnh đề 1 không xảy ra
 

Mệnh đề 1, otherwise + mệnh đề 2

 

Ví dụ 3: You have to wear proper hiking shoes for this trail, otherwise you could easily slip and get injured. (Bạn phải mang giày leo núi phù hợp cho đường mòn này, nếu không thì bạn có thể trượt chân và bị thương.)
 

Cấu trúc 2: Mang nghĩa “Ngoài điều đó / Ngoài ra thì, Theo cách khác / Mặt khác...” nhằm diễn tả hành động hoặc tình huống theo cách khác với bình thường.
 

S + V, but otherwise + S + V

 

Ví dụ 4: The kids were noisy during dinner, but otherwise they behaved very well. (Lũ trẻ ồn ào trong bữa tối, nhưng ngoài điều đó ra thì chúng cư xử rất tốt.)
 

Cấu trúc 3: Mang nghĩa “Nếu không thì đã...” diễn tả kết quả đã có thể xảy ra trong quá khứ nếu điều kiện khác (câu điều kiện loại 3, giả định trong quá khứ).
 

S + V (quá khứ), otherwise + S + would/could/should + have + V3

 

Ví dụ 5:He forgot to set his alarm last night, otherwise he would have made it to the meeting. (Anh ấy quên đặt báo thức tối qua, nếu không thì anh ấy đã kịp tham dự cuộc họp.)
 

Cấu trúc 4: Otherwise trong câu mệnh lệnh (Cảnh báo / ra lệnh).
 

Mệnh lệnh, otherwise + mệnh đề

 

Ví dụ 6: Finish your homework now, otherwise you won’t be allowed to play games later. (Làm bài tập ngay đi, nếu không thì lát nữa sẽ không được chơi game đâu.)

Max Pointing Out Common Math Mistakes

Các Lỗi Thường Gặp Và Cách Tránh Trong Cấu Trúc Otherwise

Khi sử dụng cấu trúc otherwise, người học tiếng Anh dễ mắc phải một số lỗi phổ biến. BrightCHAMPS sẽ chỉ ra những lỗi thường gặp và cách khắc phục chúng để bạn sử dụng cấu trúc này chính xác hơn.
 

Mistake 1

Red Cross Icon Indicating Mistakes to Avoid in This Math Topic

Lỗi 1: Sai Vị Trí Của “Otherwise”
 

Đây là một lỗi sai phổ biến mà người học hay mắc phải khi đặt otherwise không đúng vị trí trong câu, khiến câu không rõ nghĩa. 

Green Checkmark Icon Indicating Correct Solutions in This Math Topic

Ví dụ 7: 

Câu sai

You must finish your homework otherwise before going out with friends tonight. 

=> Sai vì otherwise được đặt không đúng vị trí, gây rối nghĩa.

Câu đúng

You must finish your homework, otherwise you can’t go out with friends tonight. (Bạn phải làm xong bài tập, nếu không thì bạn không được đi chơi tối nay.)

Mistake 2

Red Cross Icon Indicating Mistakes to Avoid in This Math Topic

Lỗi 2: Sử Dụng Sai Thì Động Từ
 

Bạn cần lưu ý chia đúng thì tương lai trong mệnh đề sau otherwise.

 

Green Checkmark Icon Indicating Correct Solutions in This Math Topic

Ví dụ 8:

Câu sai

You should submit the report today, otherwise your manager gets angry and gives you warning. 

=> Sai vì “gets” ở thì hiện tại đơn.

Câu đúng

You should submit the report today, otherwise your manager will get angry and warn you. (Bạn nên nộp báo cáo hôm nay, nếu không thì quản lý sẽ tức giận và cảnh báo bạn.)

Mistake 3

Red Cross Icon Indicating Mistakes to Avoid in This Math Topic

Lỗi 3: Nhầm Nghĩa “Otherwise” Với “Unless”
 

Người học dễ nhầm lẫn khi dùng “otherwise” với “unless” không đúng ngữ cảnh, dẫn đến hiểu sai ý. 

 

Green Checkmark Icon Indicating Correct Solutions in This Math Topic

Ví dụ 9:

Câu sai

You won’t be healthy otherwise you eat more vegetables and do regular exercise. => Sai: vì cấu trúc Otherwise “nếu không thì”, dùng để chỉ kết quả, không dùng như “unless” diễn đạt điều kiện phủ định.

Câu đúng

You won’t be healthy unless you eat more vegetables and do regular exercise. (Bạn sẽ không khỏe trừ khi bạn ăn nhiều rau và tập thể dục thường xuyên.)

arrow-right
Professor Greenline from BrightChamps

Ví Dụ Về Cấu Trúc Otherwise

 Để giúp các bạn hiểu rõ hơn về cách dùng của cấu trúc otherwise, BrightCHAMPS sẽ gợi ý thêm cho bạn về một số ví dụ chi tiết của cấu trúc này dưới đây:
 

Ví dụ 10: You should drink enough water every day, otherwise your body will become dehydrated and tired.( Bạn nên uống đủ nước mỗi ngày, nếu không thì cơ thể bạn sẽ bị mất nước và mệt mỏi.)
 

Ví dụ 11: The weather was rainy during our trip, but otherwise the vacation was peaceful and really enjoyable. (Thời tiết có mưa trong suốt chuyến đi của chúng tôi, nhưng ngoài điều đó ra thì kỳ nghỉ rất yên bình và thực sự thú vị.)
 

Ví dụ 12: The goalkeeper reacted quickly during the match, otherwise the team would have lost the championship. (Thủ môn đã phản xạ rất nhanh trong trận đấu, nếu không thì đội đã thua chức vô địch rồi.)
 

Ví dụ 13: Keep your phone on silent during the meeting, otherwise you will be asked to leave. (Giữ điện thoại ở chế độ im lặng trong cuộc họp, nếu không thì bạn sẽ bị yêu cầu rời khỏi.)
 

Ví dụ 14: We need to leave now, otherwise we won’t get there before the show starts. (Chúng ta cần đi ngay, nếu không sẽ không đến kịp trước khi buổi diễn bắt đầu.) 

 

Max from BrightChamps Saying "Hey"
Hey!

Bài Tập Vận Dụng Cấu Trúc Otherwise

Ray, the Character from BrightChamps Explaining Math Concepts
Max, the Girl Character from BrightChamps

Question 1

Bài Tập 1: Chọn Đáp Án Đúng

Ray, the Boy Character from BrightChamps Saying "Let’s Begin"
Okay, lets begin

1. You must double-check all the calculations, __________ the final report will contain serious mistakes.

A. and

B. because

C. unless

D. otherwise

 

2. They arrived at the stadium early, __________ they would have missed the opening ceremony completely.

A. otherwise

B. although

C. unless

D. because

 

Explanation

Đáp án:
 

  1. D – otherwise (Nên sử dụng “otherwise” dùng để diễn tả hậu quả sẽ xảy ra nếu không làm hành động ở mệnh đề 1).
     

  2. A – otherwise (Dùng theo câu điều kiện loại 3 → “nếu không thì đã...” Giả định cho trường hợp: Nếu không thì đã bị lỡ.)

Max from BrightChamps Praising Clear Math Explanations
Well explained 👍
Max, the Girl Character from BrightChamps

Question 2

Bài Tập 2: Điền Vào Chỗ Trống

Ray, the Boy Character from BrightChamps Saying "Let’s Begin"
Okay, lets begin

  1. We have to finish the report by noon, otherwise the boss will _________ (be) very disappointed.
     

  2. You need to water the plants every day, otherwise they will _________ because of the heat.

Explanation

Đáp án:
 

  1. Be ( Sau "will" ta dùng động từ nguyên mẫu).
     

  2. Die (Sau "will" ta dùng động từ nguyên mẫu).

Max from BrightChamps Praising Clear Math Explanations
Well explained 👍
Max, the Girl Character from BrightChamps

Question 3

Bài Tập 3: Sửa Lỗi Sai

Ray, the Boy Character from BrightChamps Saying "Let’s Begin"
Okay, lets begin

  1. I would have called you earlier, otherwise I didn’t forget about the meeting tomorrow.
     

  2. She didn't complete the assignment on time, she might fail the exam otherwise.e

Explanation

Đáp án:
 

  1. I would have called you earlier, otherwise I would have forgotten about the meeting tomorrow. (Sau “otherwise”, cần sử dụng “would have forgotten” - would have V3, vì diễn tả kết quả đã không xảy ra).
     

  2. She didn't complete the assignment on time, otherwise she might fail the exam. (Đặt “otherwise” trước mệnh đề hậu quả để câu có cấu trúc chính xác).

Max from BrightChamps Praising Clear Math Explanations
Well explained 👍
Professor Greenline from BrightChamps

Kết luận

Cấu trúc otherwise thường được dùng để diễn đạt các hậu quả có thể xảy ra nếu điều kiện không được đáp ứng. Do đó, việc hiểu rõ và sử dụng thành thạo cấu trúc này sẽ giúp người học tiếng Anh giao tiếp một cách tự nhiên và chính xác. Hãy tiếp tục khám phá và làm quen với các cấu trúc ngữ pháp thú vị khác để nâng cao khả năng sử dụng tiếng Anh của mình qua các khóa học tại BrightCHAMPS nhé!

Ray Thinking Deeply About Math Problems

FAQs Về Cấu Trúc Otherwise

1.Cấu trúc otherwise có thể đứng một mình không?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

2.“Otherwise” có thể đứng ở đầu trong câu không?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

3. Phân biệt "otherwise" và "or else" như thế nào?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

4.Otherwise cấu trúc mang nghĩa "theo cách khác" trong trường hợp nào?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

5.Có thể rút gọn mệnh đề sau otherwise không?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow
Professor Greenline from BrightChamps

Chú Thích Quan Trọng Trong Cấu Trúc Otherwise

 

Cấu trúc Otherwise mang nghĩa là “nếu không thì, mặt khác, ngoài ra, theo cách khác” tùy vào ngữ cảnh. Được dùng để chỉ ra hậu quả, một lựa chọn thay thế hay một tình huống trái ngược với điều vừa được nói đến.
 

  • Cấu trúc 1: Mệnh đề 1, otherwise + mệnh đề 2 (diễn tả hậu quả)
     
  • Cấu trúc 2: S + V, but otherwise + S + V (diễn tả hành động hoặc tình huống trái ngược)
     
  • Cấu trúc 3: S + V (quá khứ), otherwise + S + would/could/should + have + V3 (diễn tả kết quả đã có thể xảy ra trong quá khứ nếu điều kiện khác)
     
  • Cấu trúc 4: Mệnh lệnh, otherwise + mệnh đề (Dùng trong câu mệnh lệnh (Cảnh báo / ra lệnh)

 

Professor Greenline from BrightChamps

Explore More grammar

Important Math Links IconPrevious to Học Nhanh Cấu Trúc Otherwise - Cách Dùng & Ví Dụ Dễ Hiểu

Math Teacher Background Image
Math Teacher Image

Tatjana Jovcheska

About the Author

Cô có hơn 15 năm kinh nghiệm giảng dạy, Cử nhân Ngôn ngữ và Văn học Anh, Thạc sĩ TESOL, hiện đang học Tiến sĩ Sư phạm ngôn ngữ. Chuyên môn của cô: ứng dụng ngôn ngữ, sư phạm, ELT kỹ thuật số, phát triển tài liệu dạy sáng tạo, các phương pháp dạy kỹ năng n

Max, the Girl Character from BrightChamps

Fun Fact

: Khi làm bánh, cô có thêm cảm hứng, ý tưởng tuyệt vời cho giảng dạy.

Sitemap | © Copyright 2025 BrightCHAMPS
INDONESIA - Axa Tower 45th floor, JL prof. Dr Satrio Kav. 18, Kel. Karet Kuningan, Kec. Setiabudi, Kota Adm. Jakarta Selatan, Prov. DKI Jakarta
INDIA - H.No. 8-2-699/1, SyNo. 346, Rd No. 12, Banjara Hills, Hyderabad, Telangana - 500034
SINGAPORE - 60 Paya Lebar Road #05-16, Paya Lebar Square, Singapore (409051)
USA - 251, Little Falls Drive, Wilmington, Delaware 19808
VIETNAM (Office 1) - Hung Vuong Building, 670 Ba Thang Hai, ward 14, district 10, Ho Chi Minh City
VIETNAM (Office 2) - 143 Nguyễn Thị Thập, Khu đô thị Him Lam, Quận 7, Thành phố Hồ Chí Minh 700000, Vietnam
UAE - BrightChamps, 8W building 5th Floor, DAFZ, Dubai, United Arab Emirates
UK - Ground floor, Redwood House, Brotherswood Court, Almondsbury Business Park, Bristol, BS32 4QW, United Kingdom