Last updated on July 16th, 2025
Otherwise là liên từ và trạng từ được sử dụng phổ biến trong đời sống hàng ngày. Vậy cách dùng cấu trúc otherwise thế nào cho chuẩn? Trong bài viết này, hãy cùng BrightCHAMPS tìm hiểu nhé!
Trong tiếng Anh, cấu trúc otherwise có nghĩa là nếu không thì, mặt khác, ngoài ra, theo cách khác tùy vào ngữ cảnh. Đây là cấu trúc diễn tả điều gì đó sẽ xảy ra nếu điều kiện trước đó không được đáp ứng, hoặc để diễn tả một tình huống khác.
Ví dụ 1: You must submit your application today, otherwise you will miss the deadline for the scholarship. (Bạn phải nộp đơn hôm nay, nếu không bạn sẽ lỡ hạn cuối cho học bổng).
Cấu trúc otherwise được dùng để chỉ hậu quả xảy ra nếu điều kiện trước đó không được thực hiện hoặc để diễn tả một tình huống thay thế nào đó. Đặc biệt, cấu trúc otherwise có thể đứng ở đầu, giữa câu hoặc cuối câu. Nó thường đi kèm với câu điều kiện và không thể thay thế các từ nối thông thường như “but” hay “and”.
Ví dụ 2: He wore a mask during the flight; otherwise, he could have caught the contagious virus. (Anh ấy đeo khẩu trang trong chuyến bay; nếu không, anh ấy đã có thể bị lây virus).
Cấu trúc otherwise là một phần ngữ pháp cơ bản trong tiếng Anh. Tuy nhiên, việc nắm vững cách sử dụng các cấu trúc này có thể gặp nhiều khó khăn. Trong bài viết này, BrightCHAMPS sẽ giúp bạn hiểu rõ công thức và cách sử dụng của cấu trúc otherwise.
Cấu trúc 1: Mang nghĩa “nếu không thì” diễn tả hậu quả nếu điều ở mệnh đề 1 không xảy ra
Mệnh đề 1, otherwise + mệnh đề 2 |
Ví dụ 3: You have to wear proper hiking shoes for this trail, otherwise you could easily slip and get injured. (Bạn phải mang giày leo núi phù hợp cho đường mòn này, nếu không thì bạn có thể trượt chân và bị thương.)
Cấu trúc 2: Mang nghĩa “Ngoài điều đó / Ngoài ra thì, Theo cách khác / Mặt khác...” nhằm diễn tả hành động hoặc tình huống theo cách khác với bình thường.
S + V, but otherwise + S + V |
Ví dụ 4: The kids were noisy during dinner, but otherwise they behaved very well. (Lũ trẻ ồn ào trong bữa tối, nhưng ngoài điều đó ra thì chúng cư xử rất tốt.)
Cấu trúc 3: Mang nghĩa “Nếu không thì đã...” diễn tả kết quả đã có thể xảy ra trong quá khứ nếu điều kiện khác (câu điều kiện loại 3, giả định trong quá khứ).
S + V (quá khứ), otherwise + S + would/could/should + have + V3 |
Ví dụ 5:He forgot to set his alarm last night, otherwise he would have made it to the meeting. (Anh ấy quên đặt báo thức tối qua, nếu không thì anh ấy đã kịp tham dự cuộc họp.)
Cấu trúc 4: Otherwise trong câu mệnh lệnh (Cảnh báo / ra lệnh).
Mệnh lệnh, otherwise + mệnh đề |
Ví dụ 6: Finish your homework now, otherwise you won’t be allowed to play games later. (Làm bài tập ngay đi, nếu không thì lát nữa sẽ không được chơi game đâu.)
Khi sử dụng cấu trúc otherwise, người học tiếng Anh dễ mắc phải một số lỗi phổ biến. BrightCHAMPS sẽ chỉ ra những lỗi thường gặp và cách khắc phục chúng để bạn sử dụng cấu trúc này chính xác hơn.
Để giúp các bạn hiểu rõ hơn về cách dùng của cấu trúc otherwise, BrightCHAMPS sẽ gợi ý thêm cho bạn về một số ví dụ chi tiết của cấu trúc này dưới đây:
Ví dụ 10: You should drink enough water every day, otherwise your body will become dehydrated and tired.( Bạn nên uống đủ nước mỗi ngày, nếu không thì cơ thể bạn sẽ bị mất nước và mệt mỏi.)
Ví dụ 11: The weather was rainy during our trip, but otherwise the vacation was peaceful and really enjoyable. (Thời tiết có mưa trong suốt chuyến đi của chúng tôi, nhưng ngoài điều đó ra thì kỳ nghỉ rất yên bình và thực sự thú vị.)
Ví dụ 12: The goalkeeper reacted quickly during the match, otherwise the team would have lost the championship. (Thủ môn đã phản xạ rất nhanh trong trận đấu, nếu không thì đội đã thua chức vô địch rồi.)
Ví dụ 13: Keep your phone on silent during the meeting, otherwise you will be asked to leave. (Giữ điện thoại ở chế độ im lặng trong cuộc họp, nếu không thì bạn sẽ bị yêu cầu rời khỏi.)
Ví dụ 14: We need to leave now, otherwise we won’t get there before the show starts. (Chúng ta cần đi ngay, nếu không sẽ không đến kịp trước khi buổi diễn bắt đầu.)
Bài Tập 1: Chọn Đáp Án Đúng
1. You must double-check all the calculations, __________ the final report will contain serious mistakes.
A. and
B. because
C. unless
D. otherwise
2. They arrived at the stadium early, __________ they would have missed the opening ceremony completely.
A. otherwise
B. although
C. unless
D. because
Đáp án:
D – otherwise (Nên sử dụng “otherwise” dùng để diễn tả hậu quả sẽ xảy ra nếu không làm hành động ở mệnh đề 1).
A – otherwise (Dùng theo câu điều kiện loại 3 → “nếu không thì đã...” Giả định cho trường hợp: Nếu không thì đã bị lỡ.)
Bài Tập 2: Điền Vào Chỗ Trống
We have to finish the report by noon, otherwise the boss will _________ (be) very disappointed.
You need to water the plants every day, otherwise they will _________ because of the heat.
Đáp án:
Be ( Sau "will" ta dùng động từ nguyên mẫu).
Die (Sau "will" ta dùng động từ nguyên mẫu).
Bài Tập 3: Sửa Lỗi Sai
I would have called you earlier, otherwise I didn’t forget about the meeting tomorrow.
She didn't complete the assignment on time, she might fail the exam otherwise.e
Đáp án:
I would have called you earlier, otherwise I would have forgotten about the meeting tomorrow. (Sau “otherwise”, cần sử dụng “would have forgotten” - would have V3, vì diễn tả kết quả đã không xảy ra).
She didn't complete the assignment on time, otherwise she might fail the exam. (Đặt “otherwise” trước mệnh đề hậu quả để câu có cấu trúc chính xác).
Cấu trúc otherwise thường được dùng để diễn đạt các hậu quả có thể xảy ra nếu điều kiện không được đáp ứng. Do đó, việc hiểu rõ và sử dụng thành thạo cấu trúc này sẽ giúp người học tiếng Anh giao tiếp một cách tự nhiên và chính xác. Hãy tiếp tục khám phá và làm quen với các cấu trúc ngữ pháp thú vị khác để nâng cao khả năng sử dụng tiếng Anh của mình qua các khóa học tại BrightCHAMPS nhé!
Cấu trúc Otherwise mang nghĩa là “nếu không thì, mặt khác, ngoài ra, theo cách khác” tùy vào ngữ cảnh. Được dùng để chỉ ra hậu quả, một lựa chọn thay thế hay một tình huống trái ngược với điều vừa được nói đến.
|
Cô có hơn 15 năm kinh nghiệm giảng dạy, Cử nhân Ngôn ngữ và Văn học Anh, Thạc sĩ TESOL, hiện đang học Tiến sĩ Sư phạm ngôn ngữ. Chuyên môn của cô: ứng dụng ngôn ngữ, sư phạm, ELT kỹ thuật số, phát triển tài liệu dạy sáng tạo, các phương pháp dạy kỹ năng n
: Khi làm bánh, cô có thêm cảm hứng, ý tưởng tuyệt vời cho giảng dạy.