Last updated on July 16th, 2025
“Go on là gì” không chỉ là câu hỏi ngữ pháp đơn thuần. Cùng BrightCHAMPS khám phá ý nghĩa, cách dùng thực tế và mẹo phân biệt dễ nhớ cho người học tiếng Anh mọi trình độ.
“Go on” là một cụm động từ khá linh hoạt trong tiếng Anh, được dùng để diễn tả hành động tiếp tục diễn ra, hoặc trong một số ngữ cảnh khác, nó mang nghĩa chuyển sang làm việc khác, hoặc khuyến khích ai đó nói tiếp. Cụm từ này xuất hiện khá nhiều trong giao tiếp hằng ngày, phim ảnh, văn viết và cũng là cụm từ khiến không ít người học nhầm lẫn về nghĩa khi tách rời khỏi ngữ cảnh.
Ví dụ 1: After a brief pause, she went on, her eyes sparkling with excitement. (Sau một thoáng ngập ngừng, cô ấy tiếp tục, đôi mắt ánh lên sự phấn khích.)
Dưới đây là hai quy tắc quan trọng giúp bạn sử dụng “go on” đúng ngữ cảnh và hiệu quả hơn trong giao tiếp.
Quy Tắc 1: Diễn Tả Hành Động Tiếp Tục Như Cũ
Khi “go on” được dùng với nghĩa tiếp tục, nó hàm ý rằng hành động đang diễn ra vẫn được duy trì, không có sự thay đổi hay ngắt quãng đáng kể.
Ví dụ 2: He paused for a moment, then went on speaking as if nothing had happened. (Anh ấy dừng lại trong giây lát, rồi tiếp tục nói như thể chưa có chuyện gì xảy ra.)
Quy Tắc 2: Diễn Tả Sự Chuyển Tiếp Sang Một Hành Động Mới
Trái với quy tắc đầu tiên, trong trường hợp này, “go on” mang ý nghĩa chuyển sang một việc khác - thường là bước tiếp theo trong chuỗi hành động hoặc nội dung được đề cập.
Ví dụ 3: She finished her introduction and went on to outline the main ideas of the proposal. (Cô ấy kết thúc phần giới thiệu và tiếp tục trình bày những ý chính của bản đề xuất.)
“Go on” là một cụm động từ đa năng, và tuỳ theo ngữ cảnh, nó có thể đi kèm với nhiều dạng từ khác nhau.
Cấu Trúc 1: Go On + V-ing
Đây là cấu trúc thường gặp nhất khi người nói muốn diễn tả sự tiếp tục của một hành động đã và đang diễn ra.
Ví dụ 4: They went on talking despite the heavy rain. (Họ vẫn tiếp tục trò chuyện bất chấp cơn mưa nặng hạt.)
Cấu Trúc 2: Go On + To V
Cấu trúc này thường dùng khi người nói muốn chuyển sang một hành động mới sau khi đã hoàn tất việc trước đó.
Ví dụ 5: He talked about the past, then went on to share his vision for the future. (Anh ấy nói về quá khứ, rồi tiếp tục chia sẻ tầm nhìn của mình về tương lai.)
Qua từng ví dụ, bạn sẽ hiểu rõ go on nghĩa là gì, khi nào dùng go on + V-ing, khi nào dùng go on + to V, và tại sao cách dùng đó lại hợp lý.
Ngữ Cảnh Trang Trọng
Ví dụ 9: After outlining the challenges, the speaker went on to propose three actionable solutions. (Sau khi trình bày các thách thức, diễn giả tiếp tục đề xuất ba giải pháp khả thi.)
Giải thích: Đây là ví dụ tiêu biểu cho go on to V, dùng khi người nói chuyển từ một nội dung sang một phần mới.
Ví dụ 10: The board meeting went on for over four hours due to extended discussions. (Cuộc họp kéo dài hơn bốn tiếng do các cuộc thảo luận kéo dài.)
Giải thích: Trong trường hợp này, “went on” mang nghĩa tiếp diễn theo thời gian, không liên quan đến hành động cụ thể.
Ngữ Cảnh Không Trang Trọng
Ví dụ 11: We just grabbed some snacks and went on chatting until midnight. (Tụi mình chỉ lấy vài món ăn vặt rồi tám chuyện tới nửa đêm.)
Giải thích: Go on + V-ing được dùng khi hành động đang diễn ra được tiếp tục. Đây là ngữ cảnh thân mật, phù hợp với các cuộc trò chuyện đời thường.
Ví dụ 12: Go on! Tell me what happened next! (Tiếp tục đi! Kể tiếp xem chuyện gì xảy ra nữa!)
Giải thích: “Go on” ở đây đóng vai trò như một lời thúc giục nhẹ nhàng.
Ngữ Cảnh Học Thuật
Ví dụ 13: The researcher introduced the background, then went on to analyze the data in detail. (Nhà nghiên cứu giới thiệu phần bối cảnh rồi tiếp tục phân tích dữ liệu một cách chi tiết.)
Giải thích: Đây là cách dùng go on to V để chuyển tiếp sang một bước trong trình bày học thuật.
Phần 1: Trắc Nghiệm
Câu 1: Which sentence uses “go on” correctly?
A. She went on to painting after cooking dinner.
B. He went on talking even when nobody was listening.
C. They go on to play football every Sunday.
D. I go on walk every morning.
Câu 2: Câu nào dưới đây là lựa chọn phù hợp để mô tả bước tiếp theo trong quá trình phân tích?
A. The writer went on talking about his childhood memories.
B. The author goes on describing the same point again.
C. The researcher went on to compare the findings across two groups.
D. They went on chatting even after the meeting ended.
Đáp án:
Câu 1: B (Sử dụng đúng go on + V-ing, diễn tả việc tiếp tục hành động đang làm)
Câu 2: C (Dùng go on to V thể hiện sự chuyển tiếp nội dung một cách logic)
Phần 2: Điền Từ Vào Chỗ Trống
Điền dạng từ đúng của “go on” vào chỗ trống:
Câu 1: After finishing her presentation, Lisa ________ to answer questions from the audience.
Câu 2: I can’t believe they’re still ________ about the same issue after two hours.
Đáp án:
Câu 1: went on (Câu thể hiện hành động chuyển tiếp sau một phần nội dung → dùng “went on” là phù hợp.)
Câu 2: going on (Câu này sử dụng thì hiện tại tiếp diễn để mô tả hành động đang xảy ra tại thời điểm nói → dùng “going on”)
Phần 3: Sửa Lỗi Sai Trong Câu
He go on to explain the process in great detail.
Đáp án đúng:
He went on to explain the process in great detail. (Động từ “go” cần chia thì quá khứ cho phù hợp với câu → “go” → “went”.)
Hy vọng qua bài viết này, bạn đã hiểu rõ go on là gì và cách dùng phù hợp trong từng ngữ cảnh. Đừng quên theo dõi BrightCHAMPS để khám phá thêm nhiều kiến thức ngữ pháp thú vị, dễ hiểu và áp dụng được ngay!
“Go on” là cụm động từ mang nghĩa tiếp tục làm điều gì đó hoặc chuyển sang hành động mới tùy theo ngữ cảnh.
|
Cô có hơn 15 năm kinh nghiệm giảng dạy, Cử nhân Ngôn ngữ và Văn học Anh, Thạc sĩ TESOL, hiện đang học Tiến sĩ Sư phạm ngôn ngữ. Chuyên môn của cô: ứng dụng ngôn ngữ, sư phạm, ELT kỹ thuật số, phát triển tài liệu dạy sáng tạo, các phương pháp dạy kỹ năng n
: Khi làm bánh, cô có thêm cảm hứng, ý tưởng tuyệt vời cho giảng dạy.