Last updated on July 15th, 2025
Việc đặt câu hỏi với which sẽ trở nên đơn giản nếu bạn nắm rõ cấu trúc và quy tắc cơ bản. Hãy cùng BrightCHAMPS tìm hiểu cách dùng which hiệu quả và chính xác trong mọi tình huống.
“Which” được dùng khi cần chọn giữa các lựa chọn đã xác định, khác với “what” dùng cho câu hỏi mở. Nó có thể đi kèm danh từ hoặc đứng một mình nếu danh từ đã rõ trong ngữ cảnh.
Ví dụ 1: Which book do you prefer? (Bạn thích cuốn sách nào hơn?)
Câu hỏi này ngụ ý rằng người nói đang nói đến một số cuốn sách cụ thể.
Để sử dụng thành thạo từ để hỏi “which”, bạn cần hiểu rõ các trường hợp phổ biến sau:
Quy Tắc 1: Sử Dụng “Which” Trước Danh Từ
Khi muốn hỏi về một lựa chọn cụ thể giữa các danh từ xác định, ta dùng “which” đi kèm với danh từ đó.
Ví dụ 2: Which color do you like best? (Bạn thích màu nào nhất?)
→ Người hỏi đang nói đến một nhóm màu sắc cụ thể.
Quy Tắc 2: Dùng “Which” Một Mình Khi Danh Từ Đã Rõ
Khi nhóm lựa chọn đã được xác định trong ngữ cảnh, 'which' có thể đứng một mình mà không cần danh từ đi kèm.
Ví dụ 3: Which is yours? (Cái nào là của bạn?)
→ Giả sử có vài món đồ trước mặt, người hỏi đang yêu cầu người kia xác định vật sở hữu của họ.
Quy Tắc 3: Đặt Câu Hỏi Mang Tính Chọn Lựa
“Which” thường xuất hiện trong các câu hỏi yêu cầu người nghe chọn một trong hai hoặc nhiều lựa chọn.
Ví dụ 4: Which do you prefer: tea or coffee? (Bạn thích trà hay cà phê?)
→ Đây là dạng câu hỏi phổ biến trong giao tiếp thường ngày, dùng để thăm dò sở thích cụ thể.
Quy Tắc 4: Sử Dụng “Which” Với Động Từ To Be
Khi đặt câu hỏi để xác định một thông tin đúng hoặc chính xác trong số các lựa chọn, ta dùng “which” đi cùng “is/are”.
Ví dụ 5: Which is the correct answer? (Đáp án nào là đúng?)
→ Câu hỏi này được dùng nhiều trong môi trường học tập, kiểm tra hoặc đánh giá.
Để đặt câu hỏi với từ which chính xác và linh hoạt, người học cần hiểu rõ cách thức kết hợp “which” với các thành phần còn lại trong câu. Dưới đây là những cấu trúc phổ biến giúp bạn sử dụng “which” một cách đúng ngữ pháp và phù hợp với từng hoàn cảnh giao tiếp.
Which + danh từ + trợ động từ + chủ ngữ + động từ chính? |
Cấu trúc này được sử dụng khi muốn hỏi về một lựa chọn cụ thể giữa những đối tượng thuộc cùng một nhóm, và danh từ là điều cần xác định rõ trong câu hỏi.
Ví dụ 6: Which movie did she watch yesterday? (Cô ấy đã xem phim nào hôm qua?)
→ Người nói giả định rằng có một danh sách phim cụ thể và đang muốn biết cô ấy đã chọn bộ phim nào trong số đó.
Which + trợ động từ + chủ ngữ + động từ chính? |
Nếu danh từ đã được xác định trong ngữ cảnh, bạn có thể lược bỏ danh từ sau ‘which’ để câu hỏi ngắn gọn hơn.
Ví dụ 7: Which do you like? (Bạn thích cái nào?)
→ Câu hỏi này được dùng trong những tình huống như khi đang chọn giữa hai hoặc nhiều đồ vật có thể nhìn thấy trực tiếp.
Which + to be + danh từ? |
Cấu trúc này thường được dùng để xác định đối tượng cụ thể trong nhóm, nhấn mạnh vào mối liên hệ giữa chủ ngữ và danh từ được hỏi.
Ví dụ 8: Which is your car? (Xe của bạn là cái nào?)
→ Người hỏi biết rằng có nhiều chiếc xe và cần bạn xác định đâu là của bạn.
Which + danh từ + to be + danh từ/bổ ngữ? |
Dạng này dùng khi muốn hỏi thông tin rõ ràng về đặc điểm, vị trí hoặc chức năng của đối tượng.
Ví dụ 9: Which subject is your favorite? (Môn học nào là môn bạn yêu thích?)
→ Đây là kiểu câu phổ biến trong các cuộc trò chuyện học thuật hoặc khi nói về sở thích cá nhân.
Which one(s) + trợ động từ/to be + chủ ngữ...? |
Khi số lượng lựa chọn là ít hoặc đã biết cụ thể, “which one” hoặc “which ones” có thể thay thế danh từ để câu hỏi trở nên tự nhiên hơn.
Ví dụ 10: Which one do you recommend? (Bạn đề xuất cái nào?)
→ Cấu trúc này thường thấy trong ngữ cảnh xin ý kiến, lựa chọn sản phẩm, thực phẩm hoặc dịch vụ.
Dưới đây là những lỗi phổ biến người học hay mắc phải và hướng dẫn khắc phục để sử dụng “which” đúng trong mọi tình huống.
Dưới đây là các ví dụ thực tế minh họa rõ ràng cách đặt câu hỏi với which trong nhiều tình huống khác nhau của đời sống hàng ngày:
Ví dụ 12: Which subject do you enjoy most? (Bạn thích môn học nào nhất?)
Dùng trong ngữ cảnh khi có nhiều môn học đã biết (Toán, Văn…) và bạn muốn biết người kia thích môn nào nhất.
Ví dụ 13: Which shoes are yours? (Đôi giày nào là của bạn?)
Dùng khi có nhiều đôi giày, người hỏi muốn biết đôi nào thuộc về người đối diện.
Ví dụ 14: Which team won the match? (Đội nào đã thắng trận đấu?)
Dùng để hỏi trong ngữ cảnh có các đội thi đấu và người hỏi muốn biết đội chiến thắng cụ thể.
Ví dụ 15: Which train should we take? (Chúng ta nên đi chuyến tàu nào?)
Câu hỏi lựa chọn khi đang cân nhắc giữa nhiều chuyến tàu có sẵn.
Ví dụ 16: Which painting do you prefer? (Bạn thích bức tranh nào hơn?)
Dùng khi so sánh hai hoặc nhiều bức tranh và muốn biết sự lựa chọn hoặc sở thích.
Phần 1 – Trắc Nghiệm
Câu 1: Which ___ your shoes?
A. is
B. do
C. are
D. does
Câu 2: Which ___ your favorite subjects at school?
A. is
B. are
C. do
D. does
Đáp án:
Phần 2 – Điền Vào Chỗ Trống
Câu 1: ___ phone did you buy last week?
Câu 2: ___ color do you prefer: red or blue?
Đáp án:
Phần 3 – Sửa Lỗi Câu
Which is your most like book?
Đáp án:
your favorite book (Cụm “most like” sai ngữ pháp; phải dùng tính từ “favorite” để diễn đạt sở thích rõ ràng.)
Hiểu rõ cách đặt câu hỏi với từ which giúp người học tự tin khi lựa chọn thông tin cụ thể trong câu hỏi. Việc nắm vững cấu trúc và tránh các lỗi thường gặp sẽ giúp người học tự tin hơn khi sử dụng “which” trong giao tiếp. BrightCHAMPS luôn sẵn sàng đồng hành cùng bạn trên hành trình làm chủ ngôn ngữ. Hãy trải nghiệm ngay và biến tiếng Anh thành lợi thế của riêng bạn!
Dưới đây là những chú thích cần thiết giúp bạn nắm vững cách dùng “which” trong từng ngữ cảnh.
|
Cô có hơn 15 năm kinh nghiệm giảng dạy, Cử nhân Ngôn ngữ và Văn học Anh, Thạc sĩ TESOL, hiện đang học Tiến sĩ Sư phạm ngôn ngữ. Chuyên môn của cô: ứng dụng ngôn ngữ, sư phạm, ELT kỹ thuật số, phát triển tài liệu dạy sáng tạo, các phương pháp dạy kỹ năng n
: Khi làm bánh, cô có thêm cảm hứng, ý tưởng tuyệt vời cho giảng dạy.