BrightChamps Logo
Login
Creative Math Ideas Image
Live Math Learners Count Icon102 Learners

Last updated on July 15th, 2025

English Whiteboard Illustration

Professor Greenline Explaining Math Concepts

Danh Từ Chỉ Khái Niệm: Từ Vựng Xịn Cho Bài Viết Học Thuật

Danh từ chỉ khái niệm tiếng Anh thường khó hình dung vì không hề hữu hình. Tuy nhiên, chỉ cần hiểu đúng bản chất và luyện tập đều, bạn sẽ thấy nó dễ hơn mình nghĩ.

Blog for Global Students
Professor Greenline from BrightChamps

Danh Từ Chỉ Khái Niệm Là Gì?

Danh từ chỉ khái niệm là từ dùng để diễn tả những ý tưởng trừu tượng không thể nhìn thấy hay đo đếm. Chúng thường mô tả cảm xúc, phẩm chất, hành động hoặc tư tưởng, và đóng vai trò quan trọng trong văn học thuật, triết học hay phân tích xã hội. Khác với danh từ cụ thể như “apple” hay “table”, các từ như “happiness”, “truth” hay “democracy” không hiện hữu vật lý nhưng ảnh hưởng sâu sắc đến suy nghĩ và hành vi con người.
 

Ví dụ 1: Happiness is essential to a good life. (Hạnh phúc rất cần thiết cho một cuộc sống tốt đẹp.)

 

Professor Greenline from BrightChamps

Cách Sử Dụng Và Quy Tắc Danh Từ Chỉ Khái Niệm

 Vì là thành phần cốt lõi trong giao tiếp ý tưởng, danh từ chỉ khái niệm tiếng Anh thường xuất hiện nhiều trong các văn bản học thuật, bài thuyết trình, và các ngữ cảnh trang trọng. Tuy nhiên, để sử dụng chúng chính xác, bạn cần nắm một số đặc điểm ngữ pháp đặc trưng dưới đây:
 

Không Có Dạng Số Nhiều
 

Do đặc điểm trừu tượng và không đếm được, phần lớn danh từ chỉ khái niệm không có hình thức số nhiều. Việc thêm đuôi "-s" là không phù hợp, ngoại trừ một số trường hợp đặc biệt đã được chuyển nghĩa theo ngữ cảnh cụ thể.
 

Ví dụ 2: Justice cannot be measured. (Công lý không thể đo lường được.)
 

Thường Đi Kèm Mạo Từ "The" Khi Được Cụ Thể Hóa
 

Khi người nói hoặc người viết muốn nhấn mạnh đến một khía cạnh cụ thể của khái niệm, họ thường dùng mạo từ xác định "the". Điều này giúp làm rõ rằng người nói đang nhắc đến một ví dụ nhất định hoặc một trường hợp đã được biết đến.
 

Ví dụ 3: The courage she showed was admirable. (Lòng dũng cảm mà cô ấy thể hiện thật đáng ngưỡng mộ.)
 

Thường Đóng Vai Trò Chủ Ngữ Hoặc Tân Ngữ
 

Do tính chất mang ý nghĩa chung và khái quát, các danh từ chỉ khái niệm rất hay xuất hiện ở vị trí đầu câu (làm chủ ngữ) hoặc cuối câu (làm tân ngữ). Chúng giúp người viết truyền tải thông điệp mang tính phân tích hoặc đánh giá.
 

Ví dụ 4: Freedom is everyone's right. (Tự do là quyền của mọi người.) 

 

Professor Greenline from BrightChamps

Cấu Trúc Và Các Mẫu Câu Phổ Biến Của Danh Từ Chỉ Khái Niệm

Dưới đây là một số cấu trúc phổ biến mà bạn có thể áp dụng linh hoạt:
 

Cấu Trúc 1

Danh từ chỉ khái niệm + is/was + tính từ mô tả

Cấu trúc này dùng để đánh giá hoặc đưa ra nhận định về một khái niệm cụ thể, thể hiện thái độ của người nói hoặc người viết.
 

Ví dụ 5: Success is rewarding. (Sự thành công mang lại phần thưởng xứng đáng.)
 

Bạn cũng có thể thay "is" bằng các động từ khác như “seems”, “feels” hoặc “remains” tùy ngữ cảnh.
 

Cấu Trúc 2

The + danh từ chỉ khái niệm + of + danh từ khác

Cấu trúc này giúp làm rõ mối liên hệ giữa một khái niệm trừu tượng và một chủ thể cụ thể, thường xuất hiện trong văn phong trang trọng.
 

Ví dụ 6: The beauty of nature inspires us. (Vẻ đẹp của thiên nhiên truyền cảm hứng cho chúng ta.)
 

Ngoài “of”, bạn cũng có thể dùng các giới từ khác như “in”, “behind”, “within” để diễn đạt nghĩa sâu hơn.
 

Cấu Trúc 3

Danh từ chỉ khái niệm + động từ số ít + tân ngữ/cụm từ

Dạng này thể hiện hành động hoặc ảnh hưởng của khái niệm lên đối tượng khác. Do danh từ không đếm được nên động từ chia số ít.

Ví dụ 7: Knowledge opens new doors. (Tri thức mở ra những cánh cửa mới.)

 

Max Pointing Out Common Math Mistakes

Các Lỗi Thường Gặp Và Cách Tránh Trong Danh Từ Chỉ Khái Niệm

Để sử dụng thành thạo danh từ chỉ khái niệm tiếng Anh đòi hỏi sự hiểu biết rõ về tính chất ngữ pháp và ngữ cảnh. Dưới đây là những lỗi phổ biến người học thường gặp và cách khắc phục hiệu quả:
 

Mistake 1

Red Cross Icon Indicating Mistakes to Avoid in This Math Topic

Lỗi 1: Dùng Mạo Từ “A/An” Với Danh Từ Không Đếm Được
 

Do danh từ trừu tượng không có hình thức số ít đếm được, việc thêm "a" hoặc "an" là hoàn toàn sai.

 

Green Checkmark Icon Indicating Correct Solutions in This Math Topic

Câu sai

A honesty is rare.

Câu đúng

Honesty is rare. (Chân thành là một điều rất hiếm.)

Cách tránh: Hãy nhớ, nếu bạn không thể đếm khái niệm bằng 1, 2, 3… thì không được dùng “a/an”.

 

Mistake 2

Red Cross Icon Indicating Mistakes to Avoid in This Math Topic

Lỗi 2: Dùng Sai Động Từ Số Nhiều
 

Do không đếm được, các danh từ này luôn đi với động từ chia ở số ít.

 

Green Checkmark Icon Indicating Correct Solutions in This Math Topic

Câu sai

Happiness are important.

Câu đúng

Happiness is important. (Hạnh phúc rất quan trọng.)

Cách tránh: Luôn kiểm tra động từ sau danh từ khái niệm. Nếu nghi ngờ, hãy thử thay thế bằng đại từ số ít “it” để kiểm tra ngữ pháp.

 

Mistake 3

Red Cross Icon Indicating Mistakes to Avoid in This Math Topic

Lỗi 3: Dùng Danh Từ Trừu Tượng Để Miêu Tả Vật Cụ Thể
 

Nhiều người học nhầm lẫn giữa khái niệm và vật thể, dẫn đến lỗi dùng sai ngữ cảnh.

 

Green Checkmark Icon Indicating Correct Solutions in This Math Topic

Câu sai

The justice I bought was expensive.

Câu đúng

The book I bought was expensive. (Quyển sách tôi đã mua rất đắt.)

Cách tránh: Danh từ như “justice”, “truth”, “freedom”… không thể “mua”, “sờ”, “cầm” như vật thể thông thường.

 

arrow-right
Professor Greenline from BrightChamps

Ví Dụ Về Danh Từ Chỉ Khái Niệm

 Cùng khám phá thêm các ví dụ độc đáo để làm rõ danh từ chỉ khái niệm nghĩa là gì:
 

Ví dụ 8: Knowledge opens doors to opportunities. (Kiến thức mở ra cánh cửa cơ hội.)
 

Ví dụ 9: Love can heal emotional wounds. (Tình yêu có thể chữa lành vết thương tinh thần.)
 

Ví dụ 10: Wisdom comes with experience. (Sự khôn ngoan đến từ kinh nghiệm.)
 

Ví dụ 11: Poverty is still a global issue. (Nghèo đói vẫn là một vấn đề toàn cầu.)
 

Ví dụ 12: Creativity drives innovation. (Sự sáng tạo thúc đẩy đổi mới.) 

 

Max from BrightChamps Saying "Hey"
Hey!

Bài Tập Vận Dụng Danh Từ Chỉ Khái Niệm

Ray, the Character from BrightChamps Explaining Math Concepts
Max, the Girl Character from BrightChamps

Question 1

Phần 1: Chọn Đáp Án Đúng

Ray, the Boy Character from BrightChamps Saying "Let’s Begin"
Okay, lets begin

Chọn danh từ chỉ khái niệm phù hợp để hoàn thành câu.

  1. ______ is the foundation of all successful relationships.
    A. Love
    B. Table
    C. Chair
    D. Phone
     

  2. ______ is essential for living a fulfilling life.
    A. Health
    B. Pen
    C. Table
    D. Car

  3. ______ helps people distinguish between right and wrong in society.
    A. Justice
    B. Laptop
    C. Window
    D. Jacket

Explanation

Đáp án: A. Love (“Love” là danh từ trừu tượng biểu thị một khái niệm cảm xúc.)
 

Đáp án: A. Health (“Health” là một danh từ chỉ khái niệm liên quan đến tình trạng thể chất và tinh thần, không phải vật thể cụ thể như các đáp án còn lại.)
 

Đáp án: A. Justice (“Justice” là danh từ chỉ khái niệm về đạo đức và công lý trong xã hội. Các đáp án còn lại là đồ vật cụ thể, không phù hợp trong ngữ cảnh nói về giá trị xã hội.)

 

Max from BrightChamps Praising Clear Math Explanations
Well explained 👍
Max, the Girl Character from BrightChamps

Question 2

Phần 2: Điền Từ Thích Hợp

Ray, the Boy Character from BrightChamps Saying "Let’s Begin"
Okay, lets begin

Đề: ______ is what everyone deserves.

 

Explanation

Đáp án: Chấp nhận nhiều đáp án đúng: Freedom / Health / Happiness / Love (Những từ này đều là danh từ chỉ khái niệm, không đếm được, nên đứng trực tiếp mà không cần mạo từ "a".)

 

Max from BrightChamps Praising Clear Math Explanations
Well explained 👍
Max, the Girl Character from BrightChamps

Question 3

Phần 3: Viết Lại Câu

Ray, the Boy Character from BrightChamps Saying "Let’s Begin"
Okay, lets begin

Chuyển câu sau thành câu sử dụng cấu trúc “The + danh từ chỉ khái niệm + of + danh từ”.
 

Câu hỏi: Nature’s beauty makes me feel peaceful.

 

Explanation

Đáp án: The beauty of nature makes me feel peaceful. (Đây là cách viết trang trọng hơn, dùng cấu trúc danh từ chỉ khái niệm “the beauty of…”)

 

Max from BrightChamps Praising Clear Math Explanations
Well explained 👍
Professor Greenline from BrightChamps

Kết Luận

Khi hiểu rõ cách sử dụng danh từ chỉ khái niệm là gì, bạn sẽ mở rộng được khả năng diễn đạt và tư duy trừu tượng của mình. BrightChamps có các khóa học tiếng Anh chất lượng giúp bạn học nhanh và hiệu quả. Đừng bỏ lỡ cơ hội này, đăng ký ngay hôm nay để bắt đầu hành trình cải thiện tiếng Anh của bạn thôi!
 

Ray Thinking Deeply About Math Problems

FAQs Về Danh Từ Chỉ Khái Niệm

1.Danh từ chỉ khái niệm có thể dùng trong mọi văn cảnh không?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

2.Danh từ chỉ khái niệm có thể đứng một mình trong câu không?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

3.Tại sao chúng ta không sử dụng mạo từ "a" hoặc "an" với danh từ chỉ khái niệm?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

4. Danh từ chỉ khái niệm có thể kết hợp với các động từ khác nhau không?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

5.Danh từ chỉ khái niệm có thể là chủ ngữ của câu không?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow
Professor Greenline from BrightChamps

Chú Thích Quan Trọng Trong Danh Từ Chỉ Khái Niệm

Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng danh từ chỉ khái niệm là gì, dưới đây là những khái niệm cơ bản và các điểm quan trọng mà bạn cần lưu ý khi làm việc với loại danh từ này.

Danh từ chỉ khái niệm: Danh từ chỉ khái niệm là những từ dùng để nói về những ý tưởng mà mình không thể nhìn thấy hay đếm được, ví dụ như cảm xúc, trạng thái, phẩm chất hoặc những ý niệm chung chung.
 

Không đếm được: Vì là những thứ không đếm được nên danh từ chỉ khái niệm thường không có dạng số nhiều.

 

Mạo từ "the": Khi dùng với danh từ chỉ khái niệm, mạo từ 'the' thường được dùng khi mình muốn nói đến một khái niệm cụ thể hoặc đã được nhắc đến trước đó.
 

Chủ ngữ và tân ngữ: Trong câu, danh từ chỉ khái niệm hay đóng vai trò là chủ ngữ hoặc tân ngữ, giúp mình nhấn mạnh những ý tưởng trừu tượng khi giao tiếp.

Professor Greenline from BrightChamps

Explore More grammar

Important Math Links IconPrevious to Danh Từ Chỉ Khái Niệm: Từ Vựng Xịn Cho Bài Viết Học Thuật

Important Math Links IconNext to Danh Từ Chỉ Khái Niệm: Từ Vựng Xịn Cho Bài Viết Học Thuật

Math Teacher Background Image
Math Teacher Image

Tatjana Jovcheska

About the Author

Cô có hơn 15 năm kinh nghiệm giảng dạy, Cử nhân Ngôn ngữ và Văn học Anh, Thạc sĩ TESOL, hiện đang học Tiến sĩ Sư phạm ngôn ngữ. Chuyên môn của cô: ứng dụng ngôn ngữ, sư phạm, ELT kỹ thuật số, phát triển tài liệu dạy sáng tạo, các phương pháp dạy kỹ năng n

Max, the Girl Character from BrightChamps

Fun Fact

: Khi làm bánh, cô có thêm cảm hứng, ý tưởng tuyệt vời cho giảng dạy.

Sitemap | © Copyright 2025 BrightCHAMPS
INDONESIA - Axa Tower 45th floor, JL prof. Dr Satrio Kav. 18, Kel. Karet Kuningan, Kec. Setiabudi, Kota Adm. Jakarta Selatan, Prov. DKI Jakarta
INDIA - H.No. 8-2-699/1, SyNo. 346, Rd No. 12, Banjara Hills, Hyderabad, Telangana - 500034
SINGAPORE - 60 Paya Lebar Road #05-16, Paya Lebar Square, Singapore (409051)
USA - 251, Little Falls Drive, Wilmington, Delaware 19808
VIETNAM (Office 1) - Hung Vuong Building, 670 Ba Thang Hai, ward 14, district 10, Ho Chi Minh City
VIETNAM (Office 2) - 143 Nguyễn Thị Thập, Khu đô thị Him Lam, Quận 7, Thành phố Hồ Chí Minh 700000, Vietnam
UAE - BrightChamps, 8W building 5th Floor, DAFZ, Dubai, United Arab Emirates
UK - Ground floor, Redwood House, Brotherswood Court, Almondsbury Business Park, Bristol, BS32 4QW, United Kingdom