BrightChamps Logo
Login
Creative Math Ideas Image
Live Math Learners Count Icon102 Learners

Last updated on July 15th, 2025

English Whiteboard Illustration

Professor Greenline Explaining Math Concepts

Trật Tự Từ: Chìa Khóa Viết Câu Chuẩn Trong Tiếng Anh

Trật tự từ word order là nền tảng của câu tiếng Anh, quyết định khả năng truyền đạt ý nghĩa một cách tự nhiên, mạch lạc và chuẩn ngữ pháp. Hãy cùng BrightCHAMPS tìm hiểu word order nhé.

Blog for Global Students
Professor Greenline from BrightChamps

Trật Tự Từ Word Order Là Gì?

Trật tự từ word order là cách sắp xếp các thành phần trong câu tiếng Anh để tạo nên một câu hoàn chỉnh, rõ nghĩa và đúng ngữ pháp. Việc nắm vững trật tự từ trong câu tiếng Anh giúp bạn diễn đạt tự nhiên như người bản xứ và tránh những lỗi sai cơ bản.
 

Ví dụ 1: She usually reads a book before bed. (Cô ấy thường đọc sách trước khi đi ngủ.)

 

Professor Greenline from BrightChamps

Cách Sử Dụng Và Quy Tắc Trật Tự Từ Word Order

Trật tự từ trong câu tiếng Anh tuân theo những quy tắc nhất định để đảm bảo câu nói hoặc câu viết mạch lạc, tự nhiên và đúng ngữ pháp. Dưới đây là những quy tắc cơ bản bạn cần nhớ.
 

Chủ Ngữ + Động Từ + Tân Ngữ
 

Đây là dạng trật tự từ trong câu tiếng Anh phổ biến nhất – câu đơn giản khẳng định hành động của chủ ngữ.
 

Ví dụ 2: He reads books every evening. (Anh ấy đọc sách mỗi tối.)
 

Trạng Từ Chỉ Tần Suất Đứng Trước Động Từ Thường
 

Các trạng từ như always, usually, often, sometimes, never thường đứng trước động từ thường.
 

Ví dụ 3: She usually eats breakfast at 7 a.m. (Cô ấy thường ăn sáng lúc 7 giờ.)
 

Trạng Từ Chỉ Thời Gian Đứng Cuối Câu
 

Khi nói về thời điểm, ta thường đặt trạng từ chỉ thời gian ở cuối câu để giữ đúng trật tự từ tiếng Anh.
 

Ví dụ 4: We went to the park yesterday. (Chúng tôi đã đi công viên hôm qua.)

 

Professor Greenline from BrightChamps

Cấu Trúc Và Các Mẫu Câu Phổ Biến Của Trật Tự Từ

 Để sử dụng trật tự từ trong câu tiếng Anh đúng cách, bạn cần nắm vững những cấu trúc câu phổ biến dưới đây. Tùy theo ngữ cảnh, trật tự từ có thể linh hoạt thay đổi mà vẫn đảm bảo đúng ngữ pháp.
 

Chủ ngữ + Động từ + Tân ngữ + (Trạng từ)


Đây là cấu trúc cơ bản và phổ biến nhất trong mọi tình huống giao tiếp.


Ví dụ 7: I watch TV every night. (Tôi xem TV mỗi tối.)
 

Chủ ngữ + Động từ + Tính từ + Danh từ


Trật tự từ ở đây nhấn mạnh việc mô tả đối tượng bằng tính từ đứng trước danh từ.
 

Ví dụ 8: She painted the wall bright red. (Cô ấy sơn bức tường màu đỏ tươi.)
 

  • painted = động từ
  • bright = tính từ
  • red = danh từ (màu sắc, được dùng như danh từ)
     

Chủ ngữ + Trạng từ chỉ tần suất + Động từ + Tân ngữ + Trạng từ nơi chốn + Trạng từ thời gian


Dạng câu này giúp thể hiện đầy đủ thông tin mà vẫn giữ đúng trật tự từ trong tiếng Anh.
 

Ví dụ 9: She often meets her friends at the café on Sundays. (Cô ấy thường gặp bạn ở quán cà phê vào Chủ nhật.)
 

Trợ động từ + Chủ ngữ + Động từ chính + (Tân ngữ)?

Khi đặt câu hỏi, trật tự từ thay đổi để đưa trợ động từ lên đầu câu.
 

Ví dụ 10: Do you like music? (Bạn có thích âm nhạc không?)
 

Từ để hỏi + Trợ động từ + Chủ ngữ + Động từ chính + (Tân ngữ)?


Dùng trong các câu hỏi mở, cấu trúc này vẫn tuân theo logic word order chuẩn.
 

Ví dụ 11: What do you eat for breakfast? (Bạn ăn gì vào bữa sáng?) 

 

Max Pointing Out Common Math Mistakes

Các Lỗi Thường Gặp Và Cách Tránh Trong Trật Tự Từ

Trong quá trình học và sử dụng trật tự từ trong câu tiếng Anh, người học rất dễ mắc những lỗi nhỏ nhưng ảnh hưởng lớn đến nghĩa và sự tự nhiên của câu. Dưới đây là 3 lỗi phổ biến và cách khắc phục hiệu quả.
 

Mistake 1

Red Cross Icon Indicating Mistakes to Avoid in This Math Topic

Lỗi 1: Đặt Sai Vị Trí Trạng Từ Chỉ Tần Suất
 

Green Checkmark Icon Indicating Correct Solutions in This Math Topic

Câu sai

He goes always to school by bike.

Câu đúng

He always goes to school by bike. (Anh ấy luôn đi học bằng xe đạp.)

Giải pháp: Trạng từ như always, usually, often phải đứng trước động từ thường và sau động từ to be.

 

Mistake 2

Red Cross Icon Indicating Mistakes to Avoid in This Math Topic

Lỗi 2: Đảo Ngược Nơi Chốn Và Thời Gian
 

Green Checkmark Icon Indicating Correct Solutions in This Math Topic

Câu sai

They visited their grandma last weekend at her house.

Câu đúng

They visited their grandma at her house last weekend. (Họ đã thăm bà của họ ở nhà bà ấy vào cuối tuần trước.)

Giải pháp: Trong trật tự từ tiếng Anh, nơi chốn thường đi trước thời gian trong câu.

 

Mistake 3

Red Cross Icon Indicating Mistakes to Avoid in This Math Topic

Lỗi 3: Tính Từ Đứng Sau Danh Từ
 

Green Checkmark Icon Indicating Correct Solutions in This Math Topic

Câu sai

She has a dress beautiful.

Câu đúng

She has a beautiful dress. (Cô ấy có một chiếc váy đẹp.)

Giải pháp: Tính từ phải luôn đứng trước danh từ mà nó bổ nghĩa – đây là quy tắc cơ bản trong word order.

 

arrow-right
Professor Greenline from BrightChamps

Ví Dụ Về Trật Tự Từ

Hiểu lý thuyết thôi chưa đủ, việc vận dụng trật tự từ trong câu tiếng Anh vào từng ngữ cảnh cụ thể sẽ giúp bạn nói và viết tự nhiên hơn. Dưới đây là 5 ví dụ điển hình minh họa rõ cách sử dụng word order chuẩn xác.
 

Ngữ Cảnh Trang Trọng 
 

Ví dụ 12: The manager carefully reviewed the report before the meeting. (Người quản lý đã xem xét kỹ lưỡng bản báo cáo trước buổi họp.)
 

Giải thích: Trạng từ "carefully" được đặt giữa chủ ngữ và động từ – đúng quy tắc trật tự từ trang trọng, nhấn mạnh hành động.
 

Ngữ Cảnh Không Trang Trọng
 

Ví dụ 13: I totally forgot your birthday yesterday! (Hôm qua tớ quên béng sinh nhật cậu mất rồi!)
 

Giải thích: Từ nhấn mạnh "totally" đi trước động từ chính, phù hợp với giọng điệu thân mật trong văn nói hàng ngày.
 

Ngữ Cảnh Học Thuật
 

Ví dụ 14: Researchers frequently observe this behavior in controlled environments. (Các nhà nghiên cứu thường xuyên quan sát hành vi này trong môi trường kiểm soát.)
 

Giải thích: Trật tự từ trong tiếng Anh học thuật yêu cầu trạng từ tần suất "frequently" đứng trước động từ chính, giữ sự mạch lạc và chuyên nghiệp.
 

Câu Mô Tả Nơi Chốn Và Thời Gian
 

Ví dụ 15: The seminar will be held at the main hall next Monday. (Buổi hội thảo sẽ được tổ chức tại hội trường chính vào thứ Hai tới.)
 

Giải thích: Trật tự địa điểm → thời gian được tuân thủ đúng theo quy tắc word order trong tiếng Anh.
 

Câu Có Nhiều Tính Từ
 

Ví dụ 16: She wore a long red silk dress to the party. (Cô ấy mặc một chiếc váy lụa đỏ dài đến buổi tiệc.)
 

Giải thích: Các tính từ được sắp xếp đúng trật tự: kích cỡ → màu sắc → chất liệu → danh từ, đúng chuẩn trật tự từ tiếng Anh mô tả.

 

Max from BrightChamps Saying "Hey"
Hey!

Bài Tập Vận Dụng Trật Tự Từ Word Order

Ray, the Character from BrightChamps Explaining Math Concepts
Max, the Girl Character from BrightChamps

Question 1

Bài 1: Trắc Nghiệm

Ray, the Boy Character from BrightChamps Saying "Let’s Begin"
Okay, lets begin

 

  1. A. He always is tired in the morning.
    B. He is always tired in the morning.
    C. He tired always is in the morning.
     

  2. A. She goes usually shopping on Saturdays.
    B. She usually goes shopping on Saturdays.
    C. She goes on Saturdays usually shopping.
     

  3. A. We met yesterday at the café.
    B. We at the café yesterday met.
    C. We yesterday met at the café.

Explanation

  1. B – “Always” đứng sau to be → He is always tired.
  2. B – Trạng từ tần suất đứng trước động từ thường → She usually goes…
  3. A – Trật tự đúng: yesterday cuối câu → We met yesterday…
     

Max from BrightChamps Praising Clear Math Explanations
Well explained 👍
Max, the Girl Character from BrightChamps

Question 2

Bài 2: Điền Vào Chỗ Trống

Ray, the Boy Character from BrightChamps Saying "Let’s Begin"
Okay, lets begin

  1. She / in the library / reads / every evening → ______________________
  2. They / a delicious / cooked / dinner / last night → ______________________
  3. I / always / my homework / do / after school → ______________________

 

Explanation

Đáp Án 

  1. She reads in the library every evening. => Trật tự: chủ ngữ + động từ + nơi chốn + thời gian
  2. They cooked a delicious dinner last night. => Tính từ trước danh từ, thời gian ở cuối
  3. I always do my homework after school. => “Always” đứng trước động từ thường

Max from BrightChamps Praising Clear Math Explanations
Well explained 👍
Max, the Girl Character from BrightChamps

Question 3

Bài 3: Chỉnh Sửa Câu Sai

Ray, the Boy Character from BrightChamps Saying "Let’s Begin"
Okay, lets begin

  1. I drink always coffee before work.
  2. He bought a bag leather brown.
  3. They at the cinema were yesterday.
     

Explanation

Đáp Án 

  1. I drink always coffee → I always drink coffee before work.
  2. a bag leather brown → a brown leather bag
  3. They at the cinema were → They were at the cinema yesterday.
     

Max from BrightChamps Praising Clear Math Explanations
Well explained 👍
Professor Greenline from BrightChamps

Kết Luận

Nắm vững trật tự từ giúp bạn viết và nói tiếng Anh mạch lạc, chính xác và tự nhiên hơn trong mọi ngữ cảnh. Hãy cùng BrightCHAMPS luyện tập thường xuyên để biến trật tự từ word order thành phản xạ tự nhiên trong giao tiếp!

Ray Thinking Deeply About Math Problems

FAQs Về Trật Tự Từ Word Order

1.Trật tự từ trong câu tiếng Anh có giống với tiếng Việt không?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

2.Tại sao "always" không thể đứng cuối câu trong câu khẳng định?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

3.Khi nào "not" được đặt trước động từ chính trong câu phủ định?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

4.Trạng từ chỉ thời gian thường được đặt ở đâu trong câu?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

5.Có sự khác biệt nào trong trật tự từ giữa câu mệnh lệnh và câu trần thuật không?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow
Professor Greenline from BrightChamps

Chú Thích Quan Trọng Về Trật Tự Từ Word Order

Trật tự từ (Word Order): Là thứ tự các thành phần trong câu, bao gồm chủ ngữ, động từ, tân ngữ và các bổ sung khác. Trật tự chuẩn thường là chủ ngữ + động từ + tân ngữ.
 

Đảo ngữ (Inversion): Là sự thay đổi trật tự từ trong câu, thường được sử dụng trong câu hỏi, câu điều kiện đảo hoặc câu nhấn mạnh.
 

Trạng từ (Adverb Placement): Trạng từ chỉ tần suất (always, never, etc.) thường đứng trước động từ chính và sau động từ "to be".
 

Câu mệnh lệnh (Imperative Sentences): Không có chủ ngữ và bắt đầu bằng động từ nguyên thể.
 

Tính từ (Adjective Order): Khi có nhiều tính từ trong câu, chúng phải tuân theo một trật tự cụ thể: quan điểm → kích cỡ → tuổi → màu sắc → chất liệu → danh từ.
 

Professor Greenline from BrightChamps

Explore More grammar

Important Math Links IconPrevious to Trật Tự Từ: Chìa Khóa Viết Câu Chuẩn Trong Tiếng Anh

Important Math Links IconNext to Trật Tự Từ: Chìa Khóa Viết Câu Chuẩn Trong Tiếng Anh

Math Teacher Background Image
Math Teacher Image

Tatjana Jovcheska

About the Author

Cô có hơn 15 năm kinh nghiệm giảng dạy, Cử nhân Ngôn ngữ và Văn học Anh, Thạc sĩ TESOL, hiện đang học Tiến sĩ Sư phạm ngôn ngữ. Chuyên môn của cô: ứng dụng ngôn ngữ, sư phạm, ELT kỹ thuật số, phát triển tài liệu dạy sáng tạo, các phương pháp dạy kỹ năng n

Max, the Girl Character from BrightChamps

Fun Fact

: Khi làm bánh, cô có thêm cảm hứng, ý tưởng tuyệt vời cho giảng dạy.

Sitemap | © Copyright 2025 BrightCHAMPS
INDONESIA - Axa Tower 45th floor, JL prof. Dr Satrio Kav. 18, Kel. Karet Kuningan, Kec. Setiabudi, Kota Adm. Jakarta Selatan, Prov. DKI Jakarta
INDIA - H.No. 8-2-699/1, SyNo. 346, Rd No. 12, Banjara Hills, Hyderabad, Telangana - 500034
SINGAPORE - 60 Paya Lebar Road #05-16, Paya Lebar Square, Singapore (409051)
USA - 251, Little Falls Drive, Wilmington, Delaware 19808
VIETNAM (Office 1) - Hung Vuong Building, 670 Ba Thang Hai, ward 14, district 10, Ho Chi Minh City
VIETNAM (Office 2) - 143 Nguyễn Thị Thập, Khu đô thị Him Lam, Quận 7, Thành phố Hồ Chí Minh 700000, Vietnam
UAE - BrightChamps, 8W building 5th Floor, DAFZ, Dubai, United Arab Emirates
UK - Ground floor, Redwood House, Brotherswood Court, Almondsbury Business Park, Bristol, BS32 4QW, United Kingdom