BrightChamps Logo
Login
Creative Math Ideas Image
Live Math Learners Count Icon102 Learners

Last updated on July 14th, 2025

English Whiteboard Illustration

Professor Greenline Explaining Math Concepts

Tổng Hợp Kiến Thức Giới Từ Chỉ Mục Đích Trong Tiếng Anh

Giới từ chỉ mục đích (Preposition of Purpose) là những giới từ diễn tả lý do, mục tiêu, hoặc công dụng của một hành động hoặc một sự vật. Cùng BrightCHAMPS tìm hiểu loại giới từ này nhé!

Blog for Global Students
Professor Greenline from BrightChamps

Giới từ chỉ mục đích Là Gì?

Giới từ chỉ mục đích (Preposition of Purpose) là những giới từ được dùng để trả lời cho câu hỏi "Để làm gì?" (What for? / Why?). Chúng diễn tả lý do, mục tiêu, hoặc ý định đằng sau một hành động hoặc một sự vật.

 

Ví dụ 1: This tool is for cutting wood. (Dụng cụ này là để cắt gỗ.)
Trong câu sử dụng giới từ for để chỉ mục đích sử dụng của công cụ. 
 

Professor Greenline from BrightChamps

Cách Sử Dụng Và Quy Tắc Giới Từ Chỉ Mục Đích

Hãy cùng BrightCHAMPS tìm hiểu cách dùng và các quy tắc quan trọng của những giới từ chỉ mục đích nhé!

 

Cách Dùng Giới Từ Chỉ Mục Đích

Giới từ

Cách dùng

Ví dụ

For 

Đi với danh từ, cụm danh từ chỉ mục đích trực tiếp hoặc người/vật hưởng lợi.

I bought these flowers for my mother. (Tôi mua hoa này cho mẹ tôi.)

To

Cách phổ biến nhất là diễn tả mục đích của một hành động (hành động này được thực hiện để làm hành động kia).

He is saving money to buy a car. (Anh ấy đang tiết kiệm tiền để mua xe hơi.)

In order to / So as to

Tương tự như “to” nhưng mang tính trang trọng hơn. 

He whispered so as to avoid waking the baby. (Anh ấy thì thầm để tránh làm em bé thức giấc.)

So that

Dùng để nối hai mệnh đề, mệnh đề sau "so that" chỉ mục đích cho hành động ở mệnh đề trước.

I'll give you my phone number so that you can call me if needed. (Tôi sẽ đưa bạn số điện thoại để bạn có thể gọi tôi nếu cần.)

Lưu ý: For vừa là giới từ chỉ mục đích và chỉ lí do. 

 

Ví dụ 2: 

For chỉ mục đích

This room is for guests. (Phòng này dành cho khách.)

For chỉ lý do

He was fired for being lazy. (Anh ấy bị sa thải vì lười biếng.)

Quy Tắc Của Giới Từ Chỉ Mục Đích

 

Phân biệt "For + V-ing" và "To + Verb"

 

"For + V-ing" thường nói về chức năng của vật (This knife is for cutting) hoặc lý do cho một hành động đã xảy ra (punished for being late).

 

Sau "For" là Danh từ hoặc V-ing

 

Không dùng động từ nguyên mẫu có "to" hoặc nguyên mẫu không "to" sau "for" để chỉ mục đích.

 

Sau So that là một mệnh đề

 

Theo sau "so that" là một mệnh đề hoàn chỉnh (Subject + Verb), thường có chứa động từ khuyết thiếu (can, could, will, would, may, might)

 

Professor Greenline from BrightChamps

Cấu Trúc Và Các Mẫu Câu Phổ Biến Của Giới Từ Chỉ Mục Đích

Bạn đã biết giới từ chỉ mục đích dùng để làm gì rồi, nhưng làm thế nào để đặt câu cho chuẩn? Cùng BrightCHAMPS tìm hiểu cấu trúc và mẫu câu của loại từ này ngay sau đây. 

 

Cấu trúc với To

Verb + (Object) + to + Verb (nguyên mẫu)

Ví dụ 3: He works hard to support his family. (Anh ấy làm việc chăm chỉ để nuôi sống gia đình.)

 

Cấu trúc với In order to / So as to

Verb + (Object) + in order to / so as to + Verb (nguyên mẫu)

Ví dụ 4: The company implemented new policies so as to improve efficiency. (Công ty đã thực hiện chính sách mới để cải thiện hiệu quả.)

 

Cấu trúc với For

Chỉ mục đích hoặc người/ vật hưởng lợi: FOR + Noun / Noun Phrase

Chức năng một vật hoặc lý do: FOR + V-ing

Ví dụ 5: He got an award for saving the child's life. (Anh ấy nhận được giải thưởng vì đã cứu sống đứa trẻ)

 

Cấu trúc với So that

Main Clause + so that + Subject + (Modal Verb: can/could/will/would...) + Verb

Ví dụ 6: I'll write down the address so that I won't forget it. (Tôi sẽ viết địa chỉ ra để tôi không quên nó.)

 

Max Pointing Out Common Math Mistakes

Các Lỗi Thường Gặp Và Cách Tránh Giới Từ Chỉ Mục Đích

Mistake 1

Red Cross Icon Indicating Mistakes to Avoid in This Math Topic

Nhầm Lẫn Giữa To + Verb Và For + V-Ing/Noun
 

Green Checkmark Icon Indicating Correct Solutions in This Math Topic

Câu sai

She studies hard for passing the exam.

Câu đúng

She studies hard to pass the exam. (Cô ấy học hành chăm chỉ để đỗ kỳ thi.)

Cách tránh: Để diễn tả mục đích của một hành động, hãy dùng TO + Verb (nguyên mẫu). 

 

Mistake 2

Red Cross Icon Indicating Mistakes to Avoid in This Math Topic

Sử Dụng Cấu Trúc For + To + Verb
 

Green Checkmark Icon Indicating Correct Solutions in This Math Topic

Câu sai

I need money for to buy food. 

Câu đúng

I need money to buy food. (Tôi cần tiền để mua đồ ăn.)

Cách tránh: Chỉ dùng "to + Verb" hoặc "for + Noun/V-ing" tùy theo quy tắc đã nêu ở lỗi số 1. Đừng kết hợp chúng thành "for to + Verb".

 

Mistake 3

Red Cross Icon Indicating Mistakes to Avoid in This Math Topic

Dùng Sai Cấu Trúc Với So That
 

Green Checkmark Icon Indicating Correct Solutions in This Math Topic

Câu sai

He saved money so that buy a new car.

Câu đúng

He saved money so that he could buy a new car. (Anh ấy tiết kiệm tiền để có thể mua một chiếc xe mới.)

Cách tránh: Luôn nhớ rằng sau "so that" phải là một mệnh đề hoàn chỉnh.

 

arrow-right
Professor Greenline from BrightChamps

Ví Dụ Về Giới Từ Chỉ Mục Đích

Ngữ Cảnh Trang Trọng

 

Ví dụ 7: The meeting was convened in order to discuss the strategic plan for the upcoming fiscal year and allocate resources accordingly. (Cuộc họp được triệu tập để thảo luận về kế hoạch chiến lược cho năm tài chính sắp tới và phân bổ nguồn lực một cách phù hợp.)

 

Giải thích: Ở đây, "in order to + Verb" được dùng để chỉ mục đích rõ ràng, mang tính chính thức của việc triệu tập cuộc họp.

 

Ví dụ 8: Please submit the report by Friday in order to allow ample time for review. (Vui lòng nộp báo cáo trước thứ Sáu để có đủ thời gian xem xét.)

 

Giải thích: Dùng in order to + V (in order to allow) mang sắc thái trang trọng hơn "to + V", thường dùng trong văn bản công việc, để nhấn mạnh mục đích rõ ràng.

 

Ngữ Cảnh Không Trang Trọng

 

Ví dụ 9:  I'm just running to the shop real quick to grab some milk. Need anything while I'm out? (Tớ chạy ra cửa hàng nhanh để lấy ít sữa đây. Cần gì lúc tớ ra ngoài không?)

 

Giải thích: Cách nói tự nhiên, dùng "to + Verb" (to grab) để diễn tả mục đích của một hành động ngắn gọn, thường ngày.

 

Ví dụ 10: I need to pop to the shops to buy some bread. (Tôi cần phải ghé qua cửa hàng để mua một ít bánh mì.)

 

Giải thích: Dùng to + V (to buy) là cách phổ biến và tự nhiên nhất để diễn tả mục đích của hành động ("pop to the shops") trong giao tiếp hàng ngày.

 

Ngữ Cảnh Học Thuật

 

Ví dụ 11: A control group was utilized so that the researchers could accurately measure the specific effects of the variable being tested, minimizing the influence of external factors. (Một nhóm đối chứng đã được sử dụng để các nhà nghiên cứu có thể đo lường chính xác các tác động cụ thể của biến số đang được kiểm tra, giảm thiểu ảnh hưởng của các yếu tố bên ngoài.)

 

Giải thích: Trong ngữ cảnh khoa học, "so that + clause" được dùng để giải thích mục đích của một phương pháp nghiên cứu một cách chính xác và logic.

 

Max from BrightChamps Saying "Hey"
Hey!

Bài Tập Vận Dụng 6 Loại Động Từ Trong Tiếng Anh

Ray, the Character from BrightChamps Explaining Math Concepts
Max, the Girl Character from BrightChamps

Question 1

Dạng 1: Trắc Nghiệm

Ray, the Boy Character from BrightChamps Saying "Let’s Begin"
Okay, lets begin

Câu 1: He is studying hard ______ pass the final exam with high scores.
a) for
b) so that
c) in order to
d) with a view to

 

Câu 2: This specialized software is ______ analyzing large datasets quickly.
a) for
b) to
c) so that
d) in order

 

Explanation

Câu 1: (c) in order to

 

Giải thích: Cấu trúc in order to + V (hoặc to + V, so as to + V) dùng để chỉ mục đích của hành động "studying hard".

 

Câu 2: (a) for

 

Giải thích: Cấu trúc for + V-ing được dùng để chỉ công dụng hoặc mục đích của đồ vật (software).

 

Max from BrightChamps Praising Clear Math Explanations
Well explained 👍
Max, the Girl Character from BrightChamps

Question 2

Dạng 2: Hoàn Thành Câu

Ray, the Boy Character from BrightChamps Saying "Let’s Begin"
Okay, lets begin

Câu 1: Many people exercise regularly ______ maintain good health. (Điền: to, in order to, hoặc so as to)

 

Câu 2: Could you lend me a pen ______ writing down the address? (Điền giới từ phù hợp)

 

Explanation

Câu 1: to / in order to / so as to

 

Giải thích: Cả ba cấu trúc (to + V, in order to + V, so as to + V) đều diễn tả mục đích của hành động "exercise regularly".

 

Câu 2: for

 

Giải thích: Cấu trúc for + V-ing được dùng để chỉ mục đích của việc mượn bút (dùng cho việc viết).

 

Max from BrightChamps Praising Clear Math Explanations
Well explained 👍
Max, the Girl Character from BrightChamps

Question 3

Dạng 3: Sửa Lỗi Sai

Ray, the Boy Character from BrightChamps Saying "Let’s Begin"
Okay, lets begin

Câu hỏi:  I am knowing the answer to that question.
 

Explanation

Đáp án: Lỗi sai: am knowing

  • Sửa lại: know
  • Giải thích: "Know" là động từ chỉ trạng thái (Stative Verb), không thường dùng ở thì tiếp diễn.
     

Max from BrightChamps Praising Clear Math Explanations
Well explained 👍
Professor Greenline from BrightChamps

Kết Luận

Như vậy, chúng ta đã cùng nhau khám phá về giới từ chỉ mục đích – những công cụ ngôn ngữ thiết yếu giúp diễn tả lý do hay mục tiêu đằng sau mỗi hành động. Nếu bạn muốn tiếp tục nâng cao kỹ năng ngữ pháp tiếng Anh của mình, đừng ngần ngại tìm hiểu các khóa học được thiết kế chuyên biệt tại BrightCHAMPS nhé.
 

Ray Thinking Deeply About Math Problems

FAQs Về Giới Từ Chỉ Mục Đích

1.Có sự khác biệt nào giữa "to", "in order to" và "so as to" không?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

2.Làm thế nào để diễn tả mục đích phủ định (ví dụ: "để không làm gì đó")?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

3.Các cụm từ chỉ mục đích thường đứng ở đâu trong câu?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

4.Dùng "to", "in order to", hay "so as to" trang trọng hơn?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

5.Có phải lúc nào cũng cần dùng cấu trúc chỉ mục đích không?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow
Professor Greenline from BrightChamps

Chú Thích Quan Trọng Trong Giới Từ Chỉ Mục Đích

Giới từ chỉ mục đích (Preposition of Purpose) là những giới từ diễn tả lý do, mục tiêu, hoặc ý định đằng sau một hành động hoặc một sự vật.


Cấu trúc với To:  Verb + (Object) + to + Verb (nguyên mẫu)


Cấu trúc với In order to / So as to: Verb + (Object) + in order to / so as to + Verb (nguyên mẫu)


Cấu trúc với For: FOR + Noun / Noun Phrase / FOR + V-ing


Cấu trúc với So that: Main Clause + so that + Subject + Modal Verb + Verb

 

Professor Greenline from BrightChamps

Explore More grammar

Important Math Links IconPrevious to Tổng Hợp Kiến Thức Giới Từ Chỉ Mục Đích Trong Tiếng Anh

Important Math Links IconNext to Tổng Hợp Kiến Thức Giới Từ Chỉ Mục Đích Trong Tiếng Anh

Math Teacher Background Image
Math Teacher Image

Tatjana Jovcheska

About the Author

Cô có hơn 15 năm kinh nghiệm giảng dạy, Cử nhân Ngôn ngữ và Văn học Anh, Thạc sĩ TESOL, hiện đang học Tiến sĩ Sư phạm ngôn ngữ. Chuyên môn của cô: ứng dụng ngôn ngữ, sư phạm, ELT kỹ thuật số, phát triển tài liệu dạy sáng tạo, các phương pháp dạy kỹ năng n

Max, the Girl Character from BrightChamps

Fun Fact

: Khi làm bánh, cô có thêm cảm hứng, ý tưởng tuyệt vời cho giảng dạy.

Sitemap | © Copyright 2025 BrightCHAMPS
INDONESIA - Axa Tower 45th floor, JL prof. Dr Satrio Kav. 18, Kel. Karet Kuningan, Kec. Setiabudi, Kota Adm. Jakarta Selatan, Prov. DKI Jakarta
INDIA - H.No. 8-2-699/1, SyNo. 346, Rd No. 12, Banjara Hills, Hyderabad, Telangana - 500034
SINGAPORE - 60 Paya Lebar Road #05-16, Paya Lebar Square, Singapore (409051)
USA - 251, Little Falls Drive, Wilmington, Delaware 19808
VIETNAM (Office 1) - Hung Vuong Building, 670 Ba Thang Hai, ward 14, district 10, Ho Chi Minh City
VIETNAM (Office 2) - 143 Nguyễn Thị Thập, Khu đô thị Him Lam, Quận 7, Thành phố Hồ Chí Minh 700000, Vietnam
UAE - BrightChamps, 8W building 5th Floor, DAFZ, Dubai, United Arab Emirates
UK - Ground floor, Redwood House, Brotherswood Court, Almondsbury Business Park, Bristol, BS32 4QW, United Kingdom