Last updated on July 14th, 2025
Bài tập word form là dạng bài tập về từ vựng xuất hiện nhiều trong các bài kiểm tra tiếng Anh. Dưới đây, BrightCHAMPS gợi ý bộ bài tập word form đa dạng, giúp nâng cao hiệu quả học tập.
Word form (dạng của từ) là các hình thái khác nhau của một từ sau khi được thêm tiền tố, hậu tố hoặc thay đổi cấu trúc từ gốc. Bài tập word form thường cho một từ gốc rồi yêu cầu người học chuyển sang dạng từ phù hợp với ngữ cảnh của công.
Có nhiều dạng word form trong tiếng Anh, trong đó có 4 loại thường gặp nhất, bao gồm:
Dưới đây, BrightCHAMPS sẽ hướng dẫn bạn nhanh cách thành lập các dạng word form:
Word form |
Cách thành lập |
Ví dụ |
Danh từ |
Thêm các hậu tố như “-ness”, “-ity/-ty”, “- ment”, “-ist”, “-tion/-sion”, “-ism”,.... |
happiness (niềm hạnh phúc), optimist (người lạc quan),... |
Động từ |
Thêm các hậu tố “-ify”, “-ate”, “-ize”, “-en” |
simplify (đơn giản hóa), analyze (phân tích),... |
Tính từ |
Thêm các hậu tố “-ful”, “-able”, “-ible”, “-al”, “-ous” |
beautiful (xinh đẹp), comfortable (thoải mái),... |
Trạng từ |
Phần lớn để tạo thành trạng từ, bạn chỉ cần thêm hậu tố “-ly” |
beautifully (một cách đẹp đẽ), carefully (một cách cẩn thận),.... |
Đầu tiên là các bài tập word form trắc nghiệm cơ bản mang tính nhận biết và phân biệt. Đây là dạng bài quen thuộc trong các bài tập word form lớp 6 và các bài kiểm tra nhanh:
1. My sister is a very __________ singer. (beauty)
A. beautifully
B. beauty
C. beautify
D. beautiful
2. He runs very __________. (quick)
A. quick
B. quickly
C. quicker
D. quickest
3. This is a very __________ story. (interest)
A. interesting
B. interest
C. interested
D. interests
Đáp án
1. D. beautiful ("Singer" là danh từ nên cần một tính từ → chọn "beautiful")
2. B. quickly ("runs" là động từ nên chọn trạng từ "quickly")
3. A. interesting (“story” là danh từ chỉ vật → dùng tính từ “interesting”)
Chia dạng đúng của động từ trong ngoặc điền vào chỗ trống, sao cho đúng nghĩa và chuẩn ngữ pháp
1. She was really __________ by the ending of the movie.(shock)
2. His __________ in class is always excellent.(participate)
3. This book is highly __________ for teenagers.(recommend)
Đáp án
1. shocked (Sau động từ tobe và miêu tả cảm xúc của người → tính từ)
2. participation ("his" là tính từ sở hữu nên "participate" → "participation")
3. recommended (Cần một tính từ bị động → dùng "recommended")
Một dạng bài tập word form phổ biến dễ bắt gặp trong tiếng Anh chính là tìm lỗi sai và sửa lại cho đúng. Dạng bài này gặp tương đối nhiều khi làm bài tập word form lớp 7 và bài tập word form lớp 8:
1. This is a very excite movie that everyone should watch.
2. He was punished for his behave during the trip.
3. She looked happily when she received the gift.
Đáp án
1. This is a very exciting movie that everyone should watch. ("Movie" là vật gây cảm xúc → dùng "exciting")
2. He was punished for his behavior during the trip. (Sau tính từ sở hữu "his" cần một danh từ → "behavior")
3. She looked happy when she received the gift. ("Look" là linking verb → theo sau là tính từ → dùng "happy")
Khi đã nắm chắc kiến thức, bạn hãy thử sức mình với các bài tập word form nâng cao hơn sau đây. Những câu này thường xuất hiện trong bài tập word form lớp 9 hoặc trong các đề thi dành cho học sinh khá, giỏi:
1. The rapid ___________ of technology has transformed the way we communicate.
A. develop
B. developing
C. developed
D. development
2. Her ___________ in the project was crucial to its success.
A. participate
B. participant
C. participating
D. participation
3. The company's ___________ strategy led to a significant increase in profits.
A. innovate
B. innovation
C. innovative
D. innovatively
Đáp án
1. D. development ("Development" là "sự phát triển", phù hợp với ngữ cảnh của câu)
2. D. participation (Cần danh từ để chỉ sự tham gia của cô ấy: "participation ")
3. C. innovative (Cần tính từ để bổ nghĩa cho danh từ "strategy")
Dịch những câu sau sang tiếng Anh, sử dụng từ gợi ý trong ngoặc đơn:
1. Sự (phát triển) của du lịch đã mang lại nhiều lợi ích cho địa phương.
2. Cô ấy có một (kiến thức) sâu rộng về lịch sử nghệ thuật.
3. Dự án này đòi hỏi sự (hợp tác) chặt chẽ giữa các thành viên trong nhóm.
Đáp án
1. The development of tourism has brought many benefits to the local area.
2. She has an extensive knowledge of art history.
3. This project requires close cooperation among team members.
Đọc kỹ từng câu sau và xác định lỗi sai liên quan đến word form (nếu có) rồi sửa lại cho đúng.
1. The company announced a significant innovate in their latest product line.
2. Her participate in the charity event was highly appreciated.
3. The develop of new technologies has changed our lives dramatically.
Đáp án
1. The company announced a significant innovation in their latest product line. ("innovate" (động từ) sai, cần danh từ "innovation").
2. Her participation in the charity event was highly appreciated. ("participate" (động từ) sai, cần danh từ "participation").
3. The development of new technologies has changed our lives dramatically. ("develop" (động từ) sai, cần danh từ "development").
Điền dạng đúng của từ trong ngoặc vào chỗ trống để hoàn thành đoạn văn sau:
(1) __________ (tour) can have a big impact on the environment. It's important for tourists to be (2) __________ (response) and make (3) __________ (sustain) choices.
Đáp án
1. Tourism (danh từ): Chủ đề của câu là ngành du lịch.
2. responsible (tính từ): Bổ nghĩa cho "tourists".
3. sustainable (tính từ): Bổ nghĩa cho "choices".
Biến đổi các từ trong ngoặc để điền vào chỗ trống sao cho phù hợp:
1. The development (develop) of new technologies has revolutionized communication.
2. The company has been (success) launching new products.
3. Her (create) ideas impressed the team.
Đáp án và giải thích:
1. development (Theo sau "The" cần một danh từ).
2. successfully (Bổ nghĩa cho động từ "launching").
3. creative (“ideas” là danh từ nên cần tính từ bổ nghĩa”).
Biến đổi các từ trong ngoặc bằng cách thêm hậu tố để điền vào chỗ trống sao cho phù hợp:
1. The company's ______ (succeed) in the market is impressive.
2. The speaker talked ______ (passion) about climate change.
3. We need to find a ______ (solve) this problem.
Đáp án
1. success (Ngữ cảnh này cần danh từ nên thêm hậu tố "-ess" biến đổi động từ "succeed" thành danh từ).
2. passionately (Câu này cần tính từ nên biến đổi thành tính từ "passionate" rồi thêm hậu tố "-ly" thành trạng từ)
3. solution (Ngữ cảnh này cần danh từ nên thêm hậu tố "-tion" biến đổi động từ "solve" thành danh từ)
Trên đây là từng dạng bài riêng lẻ giúp bạn luyện tập và làm quen với các word form. Hãy cùng ôn luyện lại với bài tập tổng hợp dưới đây nhé:
Bài tập 1: Trắc Nghiệm
1. The company's ______ has increased significantly in recent years.
A. popular
B. popularity
C. popularize
D. popularly
2. He spoke ______ about the importance of environmental protection.
A. passion
B. passionate
C. passionately
D. passionless
Bài Tập 2: Điền Vào Chỗ Trống
1. The teacher encouraged the students to think ______ (creative)
2. His ______ (decide) to quit his job surprised everyone.
Đáp Án
Bài tập 1:
1. B. popularity (Danh từ, chỉ sự phổ biến)
2. C. passionately (Trạng từ, bổ nghĩa cho động từ "spoke")
Bài tập 2:
1. creatively (Trạng từ, bổ nghĩa cho động từ "think")
2. decision (Danh từ, chỉ quyết định)
Các dạng word form trong tiếng Anh thường gặp:
|
Cô có hơn 15 năm kinh nghiệm giảng dạy, Cử nhân Ngôn ngữ và Văn học Anh, Thạc sĩ TESOL, hiện đang học Tiến sĩ Sư phạm ngôn ngữ. Chuyên môn của cô: ứng dụng ngôn ngữ, sư phạm, ELT kỹ thuật số, phát triển tài liệu dạy sáng tạo, các phương pháp dạy kỹ năng n
: Khi làm bánh, cô có thêm cảm hứng, ý tưởng tuyệt vời cho giảng dạy.