Last updated on July 14th, 2025
Tính từ phân từ trong tiếng Anh là một trong những thành phần quan trọng giúp câu văn trở nên sinh động. Nó có thể mô tả trạng thái hoặc đặc điểm của người, vật, hay sự việc.
Để trả lời cho câu hỏi tính từ phân từ là gì thì đây là dạng tính từ được tạo ra từ quá khứ phân từ của động từ. Chúng được sử dụng để mô tả trạng thái hoặc cảm xúc của một người, vật thể hoặc tình huống.
Ví dụ 1: She felt frustrated after trying to fix the computer all day. (Cô ấy cảm thấy bực bội sau cả ngày cố gắng sửa máy tính.)
Hãy cùng khám phá cách sử dụng tính từ phân từ trong tiếng Anh. Khi bạn hiểu rõ các quy tắc cơ bản sẽ diễn đạt ý tưởng một cách rõ ràng và tự nhiên hơn.
Mô tả trạng thái của vật, người
Tính từ phân từ chủ yếu được dùng để miêu tả trạng thái hoặc cảm xúc của người, vật, hoặc tình huống.
Ví dụ 2: She looked at me with a surprised expression. (Cô ấy nhìn tôi với vẻ mặt ngạc nhiên.)
Diễn tả cảm xúc hoặc sự thay đổi
Một số tính từ phân từ có thể được dùng để miêu tả cảm xúc hoặc sự thay đổi mà một người trải qua.
Ví dụ 3: She feels excited about the new job. (Cô ấy cảm thấy hào hứng về công việc mới.)
Hãy cùng khám phá cách sử dụng tính từ phân từ trong tiếng Anh thông qua các cấu trúc và mẫu câu phổ biến để nâng cao kỹ năng ngữ pháp của bạn.
Mô tả trạng thái của sự vật, người
Đây là cấu trúc cơ bản nhất để diễn tả đặc điểm, trạng thái hoặc cảm xúc của chủ ngữ. Dạng này rất phổ biến trong tiếng Anh giao tiếp và viết học thuật.
S + be + adjective |
Ví dụ 4: She is confident. (Cô ấy tự tin.)
Làm việc gì đó mang lại cảm xúc nào đó
Dùng khi bạn muốn nói rằng làm việc gì đó mang lại cảm xúc nào đó, hoặc nhận định về một hành động. Tính từ thường gặp: happy, excited, ready, surprised, difficult,....
S + be + adjective + to-infinitive |
Ví dụ 5: This software is convenient to use for daily scheduling tasks. (Phần mềm này tiện lợi để sử dụng cho các nhiệm vụ thiết lập lịch trình hằng ngày.)
Đi với mệnh đề
Thường dùng trong văn phong trang trọng hoặc học thuật để diễn tả nhận định, đánh giá, hoặc quan điểm về một tình huống.
S + be + adjective + that + clause |
Ví dụ 6: The manager is pleased that the team completed the project ahead of schedule. (Người quản lý rất hài lòng vì nhóm đã hoàn thành dự án trước thời hạn.)
Diễn tả hành vi hay thái độ của ai đó khi thực hiện hành động cụ thể
Tính từ thường gặp: nice, kind, rude, polite, brave, careless...
S + be + adjective + of + noun/pronoun + to-infinitive |
Ví dụ 7: It was careless of Jack to leave the documents on the train. (Việc Jack để quên tài liệu trên tàu là một hành động bất cẩn.)
Miêu tả tác động hoặc cảm nhận của tân ngữ
Cấu trúc này thường dùng với các động từ như make, find, keep, consider, theo sau là tân ngữ và tính từ.
S + V + O + adjective |
Ví dụ 8: The news made him sad. (Tin tức đó làm anh ấy buồn.)
Một sự vật có đủ mức độ để làm điều gì đó.
Diễn tả rằng một sự vật có đủ mức độ (tốt, sáng, lớn...) để làm điều gì đó. Cấu trúc này phổ biến trong mô tả điều kiện hoặc môi trường.
There + be + noun + adjective + enough + to-infinitive |
Ví dụ 9: There was water clean enough to drink. (Có nước đủ sạch để uống.)
Nhiều người có thể thấy các tính từ phân từ phức tạp trong cách xây dựng câu. Chúng ta sẽ xem xét các lỗi phổ biến và phương pháp phòng tránh để dùng chúng hiệu quả hơn.
Cùng xem những ví dụ về tính từ phân từ cực kỳ thú vị, giúp bạn hô biến câu văn trở nên sống động và hấp dẫn hơn bao giờ hết!
Trong ngữ cảnh trang trọng
Ví dụ 13: The meeting was exhausting, yet highly productive. (Cuộc họp rất mệt mỏi, nhưng cực kỳ hiệu quả.)
Giải thích: Exhausting là tính từ phân từ (-ing) mô tả đặc điểm của sự vật (cuộc họp).
Ví dụ 14: She remained composed throughout the interview. (Cô ấy vẫn điềm tĩnh suốt buổi phỏng vấn.)
Giải thích: Composed là phân từ quá khứ dùng như tính từ mô tả trạng thái của chủ ngữ she.
Trong ngữ cảnh không trang trọng
Ví dụ 15: I'm bored with this movie. (Tôi chán bộ phim này quá.)
Giải thích: Bored giúp mô tả cảm xúc của người nói. Dạng đuôi -ed dùng cho cảm giác.
Ví dụ 16: This game is so confusing! (Trò chơi này rối quá trời luôn!)
Giải thích: Confusing mô tả đặc điểm của trò chơi là gây bối rối.
Trong ngữ cảnh học thuật
Ví dụ 17: The results were unexpected, indicating a possible error in the methodology. (Kết quả không như mong đợi, cho thấy có thể có lỗi trong phương pháp.)
Giải thích: Unexpected là tính từ phân từ ở đây giúp mô tả trạng thái của results.
I. Trắc nghiệm
1. The movie was so __________ that everyone in the audience cried.
A. interested
B. interesting
C. interest
D. interests
2. Her explanation was so __________ that everyone understood immediately.
A. confusing
B. confused
C. clear
D. confusedly
Đáp án:
II. Điền vào chỗ trống
Đáp án:
III. Chỉnh sửa câu sai
There is enough information clear to understand the topic.
Đáp án: There is enough clear information to understand the topic. ( Trong cấu trúc này, tính từ clear phải đứng sau danh từ information vì nó miêu tả đặc điểm của danh từ đó.)
Tính từ phân từ đóng vai trò quan trọng trong việc diễn đạt cảm xúc, trạng thái hoặc đặc điểm của người và vật trong nhiều ngữ cảnh khác nhau. BrightCHAMPS giúp người học luyện tập hiệu quả qua các ví dụ và bài tập chọn lọc, phù hợp từng trình độ.
BrightCHAMPS cung cấp bảng tóm tắt cho các bạn những kiến thức quan trọng có trong cách sử dụng tính từ phân từ giúp các bạn mau chóng thành thạo cấu trúc.
|
Cô có hơn 15 năm kinh nghiệm giảng dạy, Cử nhân Ngôn ngữ và Văn học Anh, Thạc sĩ TESOL, hiện đang học Tiến sĩ Sư phạm ngôn ngữ. Chuyên môn của cô: ứng dụng ngôn ngữ, sư phạm, ELT kỹ thuật số, phát triển tài liệu dạy sáng tạo, các phương pháp dạy kỹ năng n
: Khi làm bánh, cô có thêm cảm hứng, ý tưởng tuyệt vời cho giảng dạy.