BrightChamps Logo
Login
Creative Math Ideas Image
Live Math Learners Count Icon102 Learners

Last updated on July 14th, 2025

English Whiteboard Illustration

Professor Greenline Explaining Math Concepts

Tính Từ Phân Từ Trong Ngữ Pháp Tiếng Anh - Cấu Trúc Và Ví Dụ

Tính từ phân từ trong tiếng Anh là một trong những thành phần quan trọng giúp câu văn trở nên sinh động. Nó có thể mô tả trạng thái hoặc đặc điểm của người, vật, hay sự việc.

Blog for Global Students
Professor Greenline from BrightChamps

Tính Từ Phân Từ Là Gì?

Để trả lời cho câu hỏi tính từ phân từ là gì thì đây là dạng tính từ được tạo ra từ quá khứ phân từ của động từ. Chúng được sử dụng để mô tả trạng thái hoặc cảm xúc của một người, vật thể hoặc tình huống.
 

Ví dụ 1: She felt frustrated after trying to fix the computer all day. (Cô ấy cảm thấy bực bội sau cả ngày cố gắng sửa máy tính.)

Professor Greenline from BrightChamps

Cách Sử Dụng và Quy Tắc Tính Từ Phân Từ

Hãy cùng khám phá cách sử dụng tính từ phân từ trong tiếng Anh. Khi bạn hiểu rõ các quy tắc cơ bản sẽ diễn đạt ý tưởng một cách rõ ràng và tự nhiên hơn.
 

Mô tả trạng thái của vật, người
 

Tính từ phân từ chủ yếu được dùng để miêu tả trạng thái hoặc cảm xúc của người, vật, hoặc tình huống.
 

Ví dụ 2: She looked at me with a surprised expression. (Cô ấy nhìn tôi với vẻ mặt ngạc nhiên.)
 

Diễn tả cảm xúc hoặc sự thay đổi
 

Một số tính từ phân từ có thể được dùng để miêu tả cảm xúc hoặc sự thay đổi mà một người trải qua.
 

Ví dụ 3: She feels excited about the new job. (Cô ấy cảm thấy hào hứng về công việc mới.)

Professor Greenline from BrightChamps

Cấu Trúc và Các Mẫu Câu Phổ Biến của Tính Từ Phân Từ

Hãy cùng khám phá cách sử dụng tính từ phân từ trong tiếng Anh thông qua các cấu trúc và mẫu câu phổ biến để nâng cao kỹ năng ngữ pháp của bạn.
 

Mô tả trạng thái của sự vật, người 
 

Đây là cấu trúc cơ bản nhất để diễn tả đặc điểm, trạng thái hoặc cảm xúc của chủ ngữ. Dạng này rất phổ biến trong tiếng Anh giao tiếp và viết học thuật.

S + be + adjective 

Ví dụ 4: She is confident. (Cô ấy tự tin.)
 

Làm việc gì đó mang lại cảm xúc nào đó
 

Dùng khi bạn muốn nói rằng làm việc gì đó mang lại cảm xúc nào đó, hoặc nhận định về một hành động. Tính từ thường gặp: happy, excited, ready, surprised, difficult,....

S + be + adjective + to-infinitive

Ví dụ 5: This software is convenient to use for daily scheduling tasks. (Phần mềm này tiện lợi để sử dụng cho các nhiệm vụ thiết lập lịch trình hằng ngày.)
 

Đi với mệnh đề
 

Thường dùng trong văn phong trang trọng hoặc học thuật để diễn tả nhận định, đánh giá, hoặc quan điểm về một tình huống.

S + be + adjective + that + clause

Ví dụ 6: The manager is pleased that the team completed the project ahead of schedule. (Người quản lý rất hài lòng vì nhóm đã hoàn thành dự án trước thời hạn.)
 

Diễn tả hành vi hay thái độ của ai đó khi thực hiện hành động cụ thể
 

Tính từ thường gặp: nice, kind, rude, polite, brave, careless...

S + be + adjective + of + noun/pronoun + to-infinitive

Ví dụ 7: It was careless of Jack to leave the documents on the train. (Việc Jack để quên tài liệu trên tàu là một hành động bất cẩn.)
 

Miêu tả tác động hoặc cảm nhận của tân ngữ
 

Cấu trúc này thường dùng với các động từ như make, find, keep, consider, theo sau là tân ngữ và tính từ.

S + V + O + adjective

Ví dụ 8: The news made him sad. (Tin tức đó làm anh ấy buồn.)
 

Một sự vật có đủ mức độ để làm điều gì đó.
 

Diễn tả rằng một sự vật có đủ mức độ (tốt, sáng, lớn...) để làm điều gì đó. Cấu trúc này phổ biến trong mô tả điều kiện hoặc môi trường.

There + be + noun + adjective + enough + to-infinitive

Ví dụ 9: There was water clean enough to drink. (Có nước đủ sạch để uống.)

Max Pointing Out Common Math Mistakes

Các Lỗi Thường Gặp Và Cách Tránh Trong Tính Từ Phân Từ

Nhiều người có thể thấy các tính từ phân từ phức tạp trong cách xây dựng câu. Chúng ta sẽ xem xét các lỗi phổ biến và phương pháp phòng tránh để dùng chúng hiệu quả hơn.

Mistake 1

Red Cross Icon Indicating Mistakes to Avoid in This Math Topic

Lỗi 1: Dùng to-infinitive sau tính từ không phù hợp

Green Checkmark Icon Indicating Correct Solutions in This Math Topic

Cách tránh: Với tính từ như surprised, sure, glad, nếu theo sau là một mệnh đề, ta dùng that-clause chứ không dùng to-infinitive.
 

Ví dụ 10

Câu sai

He is surprised to that you came.

Câu đúng

He is surprised that you came. (Anh ấy ngạc nhiên vì bạn đã đến.)

Mistake 2

Red Cross Icon Indicating Mistakes to Avoid in This Math Topic

Lỗi 2: Dùng sai dạng tính từ phân từ

Green Checkmark Icon Indicating Correct Solutions in This Math Topic

Cách tránh: Chú ý phân biệt giữa tính từ phân từ dạng -ed (mô tả cảm giác của người) và -ing (mô tả đặc điểm của sự vật).
 

Ví dụ 11

Câu sai

I am boring in the meeting.

Câu đúng

I am bored in the meeting. (Tôi cảm thấy buồn tẻ trong cuộc họp.)

Mistake 3

Red Cross Icon Indicating Mistakes to Avoid in This Math Topic

Lỗi 3: Thiếu chủ ngữ rõ ràng trong cấu trúc đánh giá

Green Checkmark Icon Indicating Correct Solutions in This Math Topic

Cách tránh: Khi người thực hiện hành động là đối tượng cụ thể, cần dùng for + noun/pronoun + to-infinitive để làm rõ ai là người thực hiện hành động.
 

Ví dụ 12

Câu sai

It is important to submit the report on time for the students.

Câu đúng

It is important for the students to submit the report on time. (Điều quan trọng là học sinh phải nộp báo cáo đúng hạn.)

arrow-right
Professor Greenline from BrightChamps

Ví Dụ Về Tính Từ Phân Từ

Cùng xem những ví dụ về tính từ phân từ cực kỳ thú vị, giúp bạn hô biến câu văn trở nên sống động và hấp dẫn hơn bao giờ hết!
 

Trong ngữ cảnh trang trọng 
 

Ví dụ 13: The meeting was exhausting, yet highly productive. (Cuộc họp rất mệt mỏi, nhưng cực kỳ hiệu quả.)
 

Giải thích: Exhausting là tính từ phân từ (-ing) mô tả đặc điểm của sự vật (cuộc họp).
 

Ví dụ 14: She remained composed throughout the interview. (Cô ấy vẫn điềm tĩnh suốt buổi phỏng vấn.)
 

Giải thích: Composed là phân từ quá khứ dùng như tính từ mô tả trạng thái của chủ ngữ she.
 

Trong ngữ cảnh không trang trọng 
 

Ví dụ 15: I'm bored with this movie. (Tôi chán bộ phim này quá.)
 

Giải thích: Bored giúp mô tả cảm xúc của người nói. Dạng đuôi -ed dùng cho cảm giác.
 

Ví dụ 16: This game is so confusing! (Trò chơi này rối quá trời luôn!)
 

Giải thích: Confusing mô tả đặc điểm của trò chơi là gây bối rối.
 

Trong ngữ cảnh học thuật
 

Ví dụ 17: The results were unexpected, indicating a possible error in the methodology. (Kết quả không như mong đợi, cho thấy có thể có lỗi trong phương pháp.)
 

Giải thích: Unexpected là tính từ phân từ ở đây giúp mô tả trạng thái của results.

 

Max from BrightChamps Saying "Hey"
Hey!

Bài Tập Vận Dụng Tính Từ Phân Từ

Ray, the Character from BrightChamps Explaining Math Concepts
Max, the Girl Character from BrightChamps

Question 1

I. Trắc nghiệm

Ray, the Boy Character from BrightChamps Saying "Let’s Begin"
Okay, lets begin

1. The movie was so __________ that everyone in the audience cried.
A. interested
B. interesting
C. interest
D. interests
 

2. Her explanation was so __________ that everyone understood immediately.
A. confusing
B. confused
C. clear
D. confusedly

Explanation

Đáp án:

  1. B. (Movie là sự việc gây cảm xúc dùng -ing để mô tả đặc điểm của sự vật.)
     
  2.  C. (Câu mô tả sự rõ ràng, không mang tính phân từ nên clear là tính từ gốc phù hợp nhất.)

Max from BrightChamps Praising Clear Math Explanations
Well explained 👍
Max, the Girl Character from BrightChamps

Question 2

II. Điền vào chỗ trống

Ray, the Boy Character from BrightChamps Saying "Let’s Begin"
Okay, lets begin

  1. He looked really __________ (exhaust) after running 10 kilometers.
     
  2. The __________ (frighten) child cried loudly during the scary movie.

 

Explanation

Đáp án:

  1. exhausted (He là người trải qua cảm giác nên dùng dạng -ed.)
  2. frightened (Đứa trẻ cảm thấy sợ dùng dạng -ed để mô tả cảm xúc của người.)

Max from BrightChamps Praising Clear Math Explanations
Well explained 👍
Max, the Girl Character from BrightChamps

Question 3

III. Chỉnh sửa câu sai

Ray, the Boy Character from BrightChamps Saying "Let’s Begin"
Okay, lets begin

There is enough information clear to understand the topic.

Explanation

Đáp án: There is enough clear information to understand the topic. ( Trong cấu trúc này, tính từ clear phải đứng sau danh từ information vì nó miêu tả đặc điểm của danh từ đó.)

Max from BrightChamps Praising Clear Math Explanations
Well explained 👍
Professor Greenline from BrightChamps

Kết Luận

Tính từ phân từ đóng vai trò quan trọng trong việc diễn đạt cảm xúc, trạng thái hoặc đặc điểm của người và vật trong nhiều ngữ cảnh khác nhau. BrightCHAMPS giúp người học luyện tập hiệu quả qua các ví dụ và bài tập chọn lọc, phù hợp từng trình độ.

Ray Thinking Deeply About Math Problems

FAQs Về Tính Từ Phân Từ

1.Tính từ phân từ có bắt buộc phải đứng trước danh từ không?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

2.Có trường hợp dùng cả -ed và -ing cho cùng một danh từ không?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

3. Làm thế nào để phân biệt tính từ phân từ với động từ trong thì tiếp diễn hoặc thì hoàn thành?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

4. Có tính từ phân từ nào vừa chỉ người vừa chỉ vật mà nghĩa không thay đổi không?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

5.Có thể sử dụng tính từ phân từ trong các cấu trúc so sánh không?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow
Professor Greenline from BrightChamps

Chú Thích Quan Trọng Trong Tính Từ Phân Từ

 BrightCHAMPS cung cấp bảng tóm tắt cho các bạn những kiến thức quan trọng có trong cách sử dụng tính từ phân từ giúp các bạn mau chóng thành thạo cấu trúc.

  • Tính từ phân từ là một tính từ được hình thành từ quá khứ phân từ của động từ. 
     
  • Tính từ phân từ được sử dụng để mô tả trạng thái, cảm xúc hoặc ấn tượng mà một người, vật thể hoặc tình huống đang hay đã trải qua hoặc tạo ra.
     
  • Cấu trúc cơ bản của tính từ phân từ là S + be + adjective + N. 
Professor Greenline from BrightChamps

Explore More grammar

Important Math Links IconPrevious to Tính Từ Phân Từ Trong Ngữ Pháp Tiếng Anh - Cấu Trúc Và Ví Dụ

Important Math Links IconNext to Tính Từ Phân Từ Trong Ngữ Pháp Tiếng Anh - Cấu Trúc Và Ví Dụ

Math Teacher Background Image
Math Teacher Image

Tatjana Jovcheska

About the Author

Cô có hơn 15 năm kinh nghiệm giảng dạy, Cử nhân Ngôn ngữ và Văn học Anh, Thạc sĩ TESOL, hiện đang học Tiến sĩ Sư phạm ngôn ngữ. Chuyên môn của cô: ứng dụng ngôn ngữ, sư phạm, ELT kỹ thuật số, phát triển tài liệu dạy sáng tạo, các phương pháp dạy kỹ năng n

Max, the Girl Character from BrightChamps

Fun Fact

: Khi làm bánh, cô có thêm cảm hứng, ý tưởng tuyệt vời cho giảng dạy.

Sitemap | © Copyright 2025 BrightCHAMPS
INDONESIA - Axa Tower 45th floor, JL prof. Dr Satrio Kav. 18, Kel. Karet Kuningan, Kec. Setiabudi, Kota Adm. Jakarta Selatan, Prov. DKI Jakarta
INDIA - H.No. 8-2-699/1, SyNo. 346, Rd No. 12, Banjara Hills, Hyderabad, Telangana - 500034
SINGAPORE - 60 Paya Lebar Road #05-16, Paya Lebar Square, Singapore (409051)
USA - 251, Little Falls Drive, Wilmington, Delaware 19808
VIETNAM (Office 1) - Hung Vuong Building, 670 Ba Thang Hai, ward 14, district 10, Ho Chi Minh City
VIETNAM (Office 2) - 143 Nguyễn Thị Thập, Khu đô thị Him Lam, Quận 7, Thành phố Hồ Chí Minh 700000, Vietnam
UAE - BrightChamps, 8W building 5th Floor, DAFZ, Dubai, United Arab Emirates
UK - Ground floor, Redwood House, Brotherswood Court, Almondsbury Business Park, Bristol, BS32 4QW, United Kingdom