Last updated on July 14th, 2025
Số đếm và số thứ tự trong tiếng Anh là 2 dạng số cơ bản. Vậy bạn đã biết cách dùng chính xác của 2 loại số này chưa? Nếu chưa hãy theo dõi bài viết của BrightCHAMPS.
Số đếm (Cardinal numbers) là những con số dùng để chỉ rõ số lượng của người, vật hoặc sự việc trong một nhóm cụ thể.
Ví dụ 1: Luna invited ten friends to her birthday party. (Luna đã mời 10 người bạn đến dự tiệc sinh nhật của mình.)
Số thứ tự (Ordinal Numbers) là loại số dùng để chỉ vị trí hoặc thứ tự của người, vật trong một dãy.
Ví dụ 2: Lisa was the first to step onto the stage. (Lisa là người đầu tiên (first) bước lên sân khấu trong buổi biểu diễn.)
Cách Dùng Số Đếm
Cách dùng |
Ví dụ |
Đếm số lượng |
My cousin owns 12 vintage cameras from different countries. (Anh họ tôi sở hữu 12 chiếc máy ảnh cổ đến từ nhiều quốc gia khác nhau.) |
Số điện thoại |
Call me at zero-eight-eight-eight-seven-seven-five-five-one-two. (Gọi cho tôi theo số 0888.775512 nhé!) |
Độ tuổi |
My little sister just turned six, and she already speaks two languages! (Em gái tôi vừa tròn 6 tuổi mà đã nói được hai thứ tiếng!) |
Năm |
That castle was built in seventeen seventy-six. (Lâu đài đó được xây dựng vào năm 1776.) |
Cách Dùng Số Thứ Tự
Cách dùng |
Ví dụ mới lạ |
Nói đến ngày sinh nhật |
Hoang An received a surprise trip to Korea on her 25th birthday. (Hoàng An nhận được chuyến đi Hàn Quốc làm quà sinh nhật lần thứ 25!) |
Xếp hạng, thành tích |
Vietnam ranked second in global coffee exports last year. (Việt Nam đứng thứ 2 về xuất khẩu cà phê toàn cầu năm ngoái.) |
Chỉ tầng trong tòa nhà |
Tom’s studio is on the sixth floor with a great city view. (Studio của Tom ở tầng 6 với view thành phố tuyệt đẹp.) |
Phân số (fractions) |
Ann scored forty-seven hundredths on the tricky math question. (Ann đạt 47/100 trong câu toán khó đó.) |
Ngày tháng (dates) |
Her wedding is on the twenty-second of September. (Lễ cưới của cô ấy là vào ngày 22 tháng 9.) |
Dưới đây là những cấu trúc thường gặp giúp bạn hiểu rõ cách sử dụng số đếm và số thứ tự trong các câu tiếng Anh hàng ngày:
Cấu Trúc Số Đếm
Cấu trúc |
Ví dụ |
Số đếm + danh từ |
two cats (hai con mèo) |
Số đếm + dấu gạch ngang + danh từ số ít |
a three-storey house (một ngôi nhà 3 tầng) |
a group of + số đếm + s |
a group of fives (một nhóm gồm năm người) |
Thousands/ Hundreds (of + danh từ số nhiều) |
thousands of people (hàng ngàn người) |
in the thousands/ hundreds |
The cost is in the thousands. (Chi phí lên đến hàng ngàn đô) |
Cấu Trúc Thứ Tự
Cấu trúc |
Ví dụ minh hoạ |
Làm trạng ngữ |
First, paper is collected. Second, it is delivered to a factory. (Đầu tiên, giấy được thu thập. Thứ hai, giấy được chuyển đến một nhà máy.) |
Làm danh từ |
The first child tries to outrun the second. (Đứa trẻ thứ nhất cố gắng vượt đứa trẻ thứ hai.) |
Làm hạn định từ (trước danh từ) |
the first person (Người đầu tiên) |
Để hiểu rõ hơn cách sử dụng số thứ tự và số đếm trong tiếng Anh, cùng xem qua những ví dụ cụ thể dưới đây để áp dụng vào thực tế:
Ngữ Cảnh Trang Trọng
Ví dụ 6: Mr. Johnson was the fifth speaker at the international conference. (Ông Johnson là diễn giả thứ năm tại hội nghị quốc tế.)
Fifth là số thứ tự, chỉ vị trí của ông Johnson trong chuỗi các diễn giả tại hội nghị.
Ngữ Cảnh Đời Thường
Ví dụ 7: I saw David and his two brothers at the park yesterday. (Tôi đã thấy David và hai người anh em của cậu ấy ở công viên hôm qua.)
Two là số đếm, miêu tả số lượng anh em của David.
Ví dụ 8: We plan to visit John’s three new apartments next week. (Chúng tôi dự định thăm ba căn hộ mới của John vào tuần tới.)
Three là số đếm, chỉ số lượng căn hộ mới của John.
Ngữ Cảnh Học Thuật
Ví dụ 9: In Dr. Smith’s research, the third hypothesis was proven to be correct. (Trong nghiên cứu của Dr. Smith, giả thuyết thứ ba đã được chứng minh là chính xác.)
Third là số thứ tự, chỉ vị trí của giả thuyết trong nghiên cứu của Dr. Smith.
Ví dụ 10: Professor Adams discussed the second theory during his lecture on climate change. (Giáo sư Adams đã thảo luận về lý thuyết thứ hai trong bài giảng của ông về biến đổi khí hậu.)
Second là số thứ tự, chỉ vị trí của lý thuyết trong bài giảng của Giáo sư Adams.
Bài tập 1: Chọn câu đúng với số đếm và số thứ tự
Câu 1:
A. The five students were selected for the project.
B. The five student were selected for the project.
Câu 2:
A. Sarah was the first to finish her homework.
B. Sarah was first to finish her homework.
Câu 1: A
Số đếm "five" kết hợp với "students" nên phải thêm "s" ở danh từ.
Câu 2: A
Số thứ tự "first" phải có "the" trước.
Bài tập 2: Điền số đếm hoặc số thứ tự vào chỗ trống
Câu 1: There are ______ (three) books on Sarah’s desk.
Câu 2: ______ (fourth) place was given to Mark’s team.
Câu 1: Three
"Three" là số đếm, chỉ số lượng sách trên bàn Sarah.
Câu 2: Fourth
"Fourth" là số thứ tự, dùng để miêu tả vị trí của đội Mark.
Bài tập 3: Chỉnh sửa câu sao cho đúng về số đếm và số thứ tự
Câu 1: There are two student in the classroom.
Câu 2: The second times he called, the line was busy.
Câu 1: student -> students
Số đếm "two" đi với danh từ "students" phải ở số nhiều.
Câu 2: times -> time
"Times" là sai vì "second" chỉ là một lần, không dùng "times."
Số đếm và số thứ tự trong tiếng Anh giúp diễn đạt số lượng và trình tự các sự vật, sự việc một cách rõ ràng và chính xác. Việc dùng đúng số đếm và số thứ tự không chỉ giúp bạn giao tiếp hiệu quả mà còn nâng cao khả năng viết và đọc tiếng Anh. Hãy theo dõi các bài viết tiếp theo của BrightCHAMPS để học thêm kiến thức bổ ích.
|
Cô có hơn 15 năm kinh nghiệm giảng dạy, Cử nhân Ngôn ngữ và Văn học Anh, Thạc sĩ TESOL, hiện đang học Tiến sĩ Sư phạm ngôn ngữ. Chuyên môn của cô: ứng dụng ngôn ngữ, sư phạm, ELT kỹ thuật số, phát triển tài liệu dạy sáng tạo, các phương pháp dạy kỹ năng n
: Khi làm bánh, cô có thêm cảm hứng, ý tưởng tuyệt vời cho giảng dạy.