BrightChamps Logo
Login
Creative Math Ideas Image
Live Math Learners Count Icon106 Learners

Last updated on July 14th, 2025

English Whiteboard Illustration

Professor Greenline Explaining Math Concepts

Học Nhanh Kiến Thức Cấu Trúc Câu Tiếng Anh & Bài Tập Có Đáp Án

Bạn thấy bối rối khi học cấu trúc câu tiếng Anh? Qua bài viết này, BrightCHAMPS sẽ giúp bạn hiểu rõ các thành phần chính như chủ ngữ, động từ, tân ngữ,… để viết câu chuẩn xác nhất.

Blog for Global Students
Professor Greenline from BrightChamps

Cấu Tạo Câu Tiếng Anh Là Gì?

 Những thành phần cấu tạo câu trong tiếng Anh bao gồm các "cụm từ" đóng vai trò quan trọng trong việc xây dựng ý nghĩa: cụm danh từ (noun phrase), cụm động từ (verb phrase), cụm tính từ (adjective phrase), cụm trạng từ (adverb phrase) và cụm giới từ (prepositional phrase).
 

Ví dụ 1: Aurora designs futuristic furniture in her downtown studio every weekend. (Aurora thiết kế nội thất phong cách tương lai tại studio trung tâm thành phố vào mỗi cuối tuần.) 

 

Professor Greenline from BrightChamps

Cách Sử Dụng Và Quy Tắc Cấu Tạo Câu Tiếng Anh

 Câu cơ bản trong câu tiếng Anh gồm chủ ngữ, động từ, tân ngữ. Để câu phong phú, cần hiểu cụm danh từ, tính từ, trạng từ, giới từ và cách sử dụng chúng:
 

Cụm Danh Từ
 

Cụm danh từ là một trong những thành phần quan trọng trong cấu tạo câu. Mỗi cụm danh từ bao gồm một danh từ chính (Head Noun) và các yếu tố bổ sung như từ hạn định (Determiner), cụm tính từ (Adjective Phrase) hoặc cụm giới từ (Prepositional Phrase).
 

Ví dụ 2: The vintage suitcase covered in travel stickers (Chiếc vali cổ phủ đầy nhãn dán du lịch)
 

Cụm Tính Từ
 

Cụm tính từ bắt buộc phải có một tính từ chính và có thể kết hợp với các yếu tố bổ sung như trạng từ để mở rộng nghĩa.
 

Ví dụ 3: deeply fascinated by ancient civilizations (Rất say mê các nền văn minh cổ đại)
 

Cụm Trạng Từ
 

Cụm trạng từ gồm có một trạng từ chính và có thể kết hợp với các yếu tố khác như trạng từ chỉ mức độ (very, quite, ...), trạng từ chỉ tần suất (always, rarely, ...).
 

Ví dụ 4: almost magically under pressure (Gần như một cách kỳ diệu khi chịu áp lực)
 

Cụm giới từ
 

Cụm giới từ bao gồm một giới từ chính (Head Preposition) và một cụm danh từ đi kèm hoặc được mở rộng thêm trạng từ hay tính từ.
 

Ví dụ 5: beneath the glowing lanterns (Dưới những chiếc đèn lồng phát sáng) 

 

Professor Greenline from BrightChamps

Cấu Trúc và Các Mẫu Câu Phổ Biến Của Cấu Tạo Câu Tiếng Anh

Phía bên dưới là những cấu trúc cụm danh từ, cụm động từ, cụm trạng từ, cụm tính từ và cụm giới từ trong tiếng Anh: 

Cấu Trúc

Chi Tiết

Ví Dụ

Cụm Danh Từ

Danh từ chính + Các yếu tố bổ sung như Từ hạn định, Cụm tính từ, Cụm giới từ.

My big yellow cat (Con mèo vàng lớn của tôi).

Cụm Tính Từ 

Tính từ chính + Các yếu tố bổ sung như trạng từ hoặc cụm giới từ. Các tính từ có thể chia thành chủ quan và khách quan.

Very tall (Rất cao), Big and round (Lớn và tròn)

Cụm Trạng Từ

Trạng từ chính + Các trạng từ bổ sung.

Very quickly (Rất nhanh), Almost quietly (Gần như im lặng)

Cụm Giới Từ

Giới từ chính + Cụm danh từ hoặc cụm trạng từ bổ sung.

In the house (Trong nhà), On the table (Phía trên bàn)

Max Pointing Out Common Math Mistakes

Các Lỗi Thường Gặp và Cách Tránh Trong Cấu Tạo Câu Tiếng Anh

Dù đã nắm được cấu trúc câu trong tiếng Anh, người học vẫn dễ mắc lỗi do nhầm lẫn hoặc thiếu thành phần câu như sau:

Mistake 1

Red Cross Icon Indicating Mistakes to Avoid in This Math Topic

Lỗi 1: Lỗi Thiếu Thành Phần Cụm Danh Từ
 

Lỗi: Thiếu các thành phần quan trọng trong cụm danh từ như từ hạn định (determiner), tính từ (adjective), hoặc cụm giới từ (prepositional phrase).

Green Checkmark Icon Indicating Correct Solutions in This Math Topic

Cách tránh: Chắc chắn rằng cụm danh từ được cấu tạo đầy đủ các yếu tố cần thiết để diễn đạt trọn vẹn ý nghĩa.
 

Ví dụ 6:

Sai

Cat is sleeping on sofa.

Đúng

The cat is sleeping on the sofa. (Con mèo đang ngủ trên ghế sofa.)

Mistake 2

Red Cross Icon Indicating Mistakes to Avoid in This Math Topic

Lỗi 2: Sai Vị Trí Trạng Từ
 

Lỗi: Đặt trạng từ sai vị trí hoặc sử dụng trạng từ không cần thiết, gây sự rối loạn trong câu.

Green Checkmark Icon Indicating Correct Solutions in This Math Topic

Cách tránh: Chỉ sử dụng trạng từ một cách hợp lý và đặt chúng đúng vị trí.
 

Ví dụ 7:

Sai

Tom quickly eats his lunch always.

Đúng

Tom always eats his lunch quickly. (Tom luôn ăn trưa một cách nhanh chóng.)

Mistake 3

Red Cross Icon Indicating Mistakes to Avoid in This Math Topic

Lỗi 3: Sai vị trí cụm giới từ hoặc cụm tính từ trong câu
 

Lỗi: Người học thường đặt sai vị trí của cụm tính từ (adjective phrase) hoặc cụm giới từ (prepositional phrase) khi mở rộng cụm danh từ, dẫn đến câu khó hiểu hoặc sai ngữ pháp.

Green Checkmark Icon Indicating Correct Solutions in This Math Topic

Cách tránh: Tính từ/cụm tính từ: đặt trước danh từ. Cụm giới từ: đặt sau danh từ để bổ nghĩa.
 

Ví dụ 8:

Sai

The man with the blue shirt tall is my uncle.

Đúng

The tall man with the blue shirt is my uncle. (Người đàn ông cao mặc áo sơ mi xanh là chú tôi.)

arrow-right
Professor Greenline from BrightChamps

Ví Dụ Về Cấu Tạo Câu Tiếng Anh

 Để hiểu rõ hơn về cách cấu tạo câu trong tiếng Anh, cùng xem qua một số ví dụ minh họa cụ thể dưới đây:
 

Ngữ Cảnh Trang Trọng
 

Ví dụ 9: The decision made by Seraphina’s team remains confidential. (Quyết định do nhóm của Seraphina đưa ra vẫn được giữ kín.)
 

Cụm danh từ là The decision made by Seraphina’s team và cụm này được dùng như chủ ngữ của câu.
 

Ví dụ 10: The report on environmental issues was published during the international summit. (Báo cáo về các vấn đề môi trường đã được công bố trong hội nghị quốc tế.)
 

Cụm giới từ trong câu là during the international summit, chỉ thời gian diễn ra sự kiện.
 

Ngữ cảnh Đời Thường
 

Ví dụ 11: She is always on time for her meetings. (Cô ấy luôn đến đúng giờ cho các cuộc họp.)
 

Cụm trạng từ trong câu là on time, miêu tả hành động xảy ra như thế nào.
 

Ngữ Cảnh Học Thuật
 

Ví dụ 12: The theory introduced by the professor was difficult to apply. (Học thuyết mà giáo sư giới thiệu khó có thể áp dụng.)
 

Cụm tính từ trong câu là difficult to apply, mô tả tính chất của học thuyết.
 

Ví dụ 13: Researchers have been analyzing the data since last year. (Các nhà nghiên cứu đã phân tích dữ liệu từ năm ngoái đến nay.)
 

Cụm động từ have been analyzing diễn tả hành động đang tiếp diễn trong một khoảng thời gian kéo dài. 

 

Max from BrightChamps Saying "Hey"
Hey!

Bài Tập Vận Dụng Cấu Tạo Câu Tiếng Anh

Ray, the Character from BrightChamps Explaining Math Concepts
Max, the Girl Character from BrightChamps

Question 1

Bài tập 1: Chọn đáp án đúng

Ray, the Boy Character from BrightChamps Saying "Let’s Begin"
Okay, lets begin

Câu 1: Trạng từ "always" trong câu "The cat is always on the tree every morning" bổ nghĩa cho từ/cụm từ nào?

a) The cat
b) on the tree
c) every morning
d) is
 

Câu 2: Câu nào sau đây có cụm tính từ đúng?

a) very worry about the situation
b) very worried about the situation
c) very worries about the situation
d) very worrying about the situation

Explanation

Đáp Án

Câu 1: d) is
Trạng từ always bổ nghĩa cho động từ is, giúp làm rõ hành động ở trên cây.

Câu 2: b) very worried about the situation
Cụm tính từ very worried có tính từ chính worried, được bổ nghĩa bởi trạng từ very.
 

Max from BrightChamps Praising Clear Math Explanations
Well explained 👍
Max, the Girl Character from BrightChamps

Question 2

Bài tập 2: Điền từ hoặc cụm từ thích hợp để hoàn chỉnh câu đúng cấu trúc

Ray, the Boy Character from BrightChamps Saying "Let’s Begin"
Okay, lets begin

Câu 1: The students were very ________ about the upcoming exam. (worry)

Câu 2: She gave me a ________ explanation of the project. (detail)
 

Explanation

Đáp Án

Câu 1: worried. Worried là tính từ mô tả cảm xúc của các sinh viên.

Câu 2: detailed.  Detailed là tính từ bổ nghĩa cho explanation.
 

Max from BrightChamps Praising Clear Math Explanations
Well explained 👍
Max, the Girl Character from BrightChamps

Question 3

Bài tập 3: Xác định và sửa lỗi sai trong cấu trúc câu.

Ray, the Boy Character from BrightChamps Saying "Let’s Begin"
Okay, lets begin

Câu 1: The book very interesting is on the shelf.

Câu 2: She is interested learning new languages.
 

Explanation

Đáp Án

Câu 1: book very interesting => very interesting book

Cấu trúc của cụm tính từ very interesting đã bị đảo lộn. Tính từ very bổ nghĩa cho interesting và cần phải sắp xếp theo đúng thứ tự là tính từ + danh từ.

Câu 2: interested learning => interested in learning

Interested phải đi kèm với giới từ in khi theo sau bởi một động từ có đuôi -ing. Cấu trúc đúng là: be interested in + V-ing.
 

Max from BrightChamps Praising Clear Math Explanations
Well explained 👍
Professor Greenline from BrightChamps

Kết Luận

Cấu tạo câu tiếng Anh là nền tảng quan trọng để tạo ra câu hoàn chỉnh. Nắm vững các thành phần giúp bạn viết và nói dễ hơn và áp dụng dễ dàng vào các bài tập. Hãy theo dõi các bài viết tiếp theo của BrightCHAMPS để cập nhật thêm kiến thức bổ ích nhé.
 

Ray Thinking Deeply About Math Problems

FAQs Về Cấu Tạo Câu Tiếng Anh

1.Tại sao lại cần phải phân biệt cụm danh từ và cụm tính từ trong tiếng Anh?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

2.Cụm động từ có thể chứa bao nhiêu từ?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

3.Cụm trạng từ có thể bổ nghĩa cho những thành phần nào trong câu?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

4.Cụm giới từ có thể đi kèm với những từ nào?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

5.Tại sao có thể có nhiều cụm trạng từ trong một câu, và vai trò của chúng là gì?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow
Professor Greenline from BrightChamps

Chú Thích Quan Trọng Trong Cấu Tạo Câu Tiếng Anh

Dưới đây là những chú thích quan trọng để giúp bạn áp dụng đúng cách các thành phần câu tiếng Anh:

  • Cụm danh từ (Noun phrase): Bao gồm danh từ chính và các yếu tố bổ nghĩa như từ hạn định, cụm tính từ, và cụm giới từ. Nó giúp làm rõ nghĩa của danh từ trong câu.
     
  • Cụm trạng từ (Adverbial Phrase): Bao gồm trạng từ chính và các yếu tố bổ sung. Nó bổ nghĩa cho động từ, tính từ hoặc danh từ, làm rõ thông tin về thời gian, cách thức hoặc địa điểm.
     
  • Cụm tính từ (Adjective Phrase): Gồm tính từ chính và các yếu tố bổ sung như cụm trạng từ hoặc cụm giới từ, giúp miêu tả đặc điểm của danh từ.
     
  • Cụm giới từ (Prepositional Phrase): Gồm giới từ chính và cụm danh từ theo sau. Nó bổ nghĩa cho danh từ hoặc động từ trong câu, cung cấp thông tin về thời gian, địa điểm, …
Professor Greenline from BrightChamps

Explore More grammar

Important Math Links IconPrevious to Học Nhanh Kiến Thức Cấu Trúc Câu Tiếng Anh & Bài Tập Có Đáp Án

Important Math Links IconNext to Học Nhanh Kiến Thức Cấu Trúc Câu Tiếng Anh & Bài Tập Có Đáp Án

Math Teacher Background Image
Math Teacher Image

Tatjana Jovcheska

About the Author

Cô có hơn 15 năm kinh nghiệm giảng dạy, Cử nhân Ngôn ngữ và Văn học Anh, Thạc sĩ TESOL, hiện đang học Tiến sĩ Sư phạm ngôn ngữ. Chuyên môn của cô: ứng dụng ngôn ngữ, sư phạm, ELT kỹ thuật số, phát triển tài liệu dạy sáng tạo, các phương pháp dạy kỹ năng n

Max, the Girl Character from BrightChamps

Fun Fact

: Khi làm bánh, cô có thêm cảm hứng, ý tưởng tuyệt vời cho giảng dạy.

Sitemap | © Copyright 2025 BrightCHAMPS
INDONESIA - Axa Tower 45th floor, JL prof. Dr Satrio Kav. 18, Kel. Karet Kuningan, Kec. Setiabudi, Kota Adm. Jakarta Selatan, Prov. DKI Jakarta
INDIA - H.No. 8-2-699/1, SyNo. 346, Rd No. 12, Banjara Hills, Hyderabad, Telangana - 500034
SINGAPORE - 60 Paya Lebar Road #05-16, Paya Lebar Square, Singapore (409051)
USA - 251, Little Falls Drive, Wilmington, Delaware 19808
VIETNAM (Office 1) - Hung Vuong Building, 670 Ba Thang Hai, ward 14, district 10, Ho Chi Minh City
VIETNAM (Office 2) - 143 Nguyễn Thị Thập, Khu đô thị Him Lam, Quận 7, Thành phố Hồ Chí Minh 700000, Vietnam
UAE - BrightChamps, 8W building 5th Floor, DAFZ, Dubai, United Arab Emirates
UK - Ground floor, Redwood House, Brotherswood Court, Almondsbury Business Park, Bristol, BS32 4QW, United Kingdom