Last updated on July 14th, 2025
Bạn thấy bối rối khi học cấu trúc câu tiếng Anh? Qua bài viết này, BrightCHAMPS sẽ giúp bạn hiểu rõ các thành phần chính như chủ ngữ, động từ, tân ngữ,… để viết câu chuẩn xác nhất.
Những thành phần cấu tạo câu trong tiếng Anh bao gồm các "cụm từ" đóng vai trò quan trọng trong việc xây dựng ý nghĩa: cụm danh từ (noun phrase), cụm động từ (verb phrase), cụm tính từ (adjective phrase), cụm trạng từ (adverb phrase) và cụm giới từ (prepositional phrase).
Ví dụ 1: Aurora designs futuristic furniture in her downtown studio every weekend. (Aurora thiết kế nội thất phong cách tương lai tại studio trung tâm thành phố vào mỗi cuối tuần.)
Câu cơ bản trong câu tiếng Anh gồm chủ ngữ, động từ, tân ngữ. Để câu phong phú, cần hiểu cụm danh từ, tính từ, trạng từ, giới từ và cách sử dụng chúng:
Cụm Danh Từ
Cụm danh từ là một trong những thành phần quan trọng trong cấu tạo câu. Mỗi cụm danh từ bao gồm một danh từ chính (Head Noun) và các yếu tố bổ sung như từ hạn định (Determiner), cụm tính từ (Adjective Phrase) hoặc cụm giới từ (Prepositional Phrase).
Ví dụ 2: The vintage suitcase covered in travel stickers (Chiếc vali cổ phủ đầy nhãn dán du lịch)
Cụm Tính Từ
Cụm tính từ bắt buộc phải có một tính từ chính và có thể kết hợp với các yếu tố bổ sung như trạng từ để mở rộng nghĩa.
Ví dụ 3: deeply fascinated by ancient civilizations (Rất say mê các nền văn minh cổ đại)
Cụm Trạng Từ
Cụm trạng từ gồm có một trạng từ chính và có thể kết hợp với các yếu tố khác như trạng từ chỉ mức độ (very, quite, ...), trạng từ chỉ tần suất (always, rarely, ...).
Ví dụ 4: almost magically under pressure (Gần như một cách kỳ diệu khi chịu áp lực)
Cụm giới từ
Cụm giới từ bao gồm một giới từ chính (Head Preposition) và một cụm danh từ đi kèm hoặc được mở rộng thêm trạng từ hay tính từ.
Ví dụ 5: beneath the glowing lanterns (Dưới những chiếc đèn lồng phát sáng)
Phía bên dưới là những cấu trúc cụm danh từ, cụm động từ, cụm trạng từ, cụm tính từ và cụm giới từ trong tiếng Anh:
Cấu Trúc |
Chi Tiết |
Ví Dụ |
Cụm Danh Từ |
Danh từ chính + Các yếu tố bổ sung như Từ hạn định, Cụm tính từ, Cụm giới từ. |
My big yellow cat (Con mèo vàng lớn của tôi). |
Cụm Tính Từ |
Tính từ chính + Các yếu tố bổ sung như trạng từ hoặc cụm giới từ. Các tính từ có thể chia thành chủ quan và khách quan. |
Very tall (Rất cao), Big and round (Lớn và tròn) |
Cụm Trạng Từ |
Trạng từ chính + Các trạng từ bổ sung. |
Very quickly (Rất nhanh), Almost quietly (Gần như im lặng) |
Cụm Giới Từ |
Giới từ chính + Cụm danh từ hoặc cụm trạng từ bổ sung. |
In the house (Trong nhà), On the table (Phía trên bàn) |
Dù đã nắm được cấu trúc câu trong tiếng Anh, người học vẫn dễ mắc lỗi do nhầm lẫn hoặc thiếu thành phần câu như sau:
Để hiểu rõ hơn về cách cấu tạo câu trong tiếng Anh, cùng xem qua một số ví dụ minh họa cụ thể dưới đây:
Ngữ Cảnh Trang Trọng
Ví dụ 9: The decision made by Seraphina’s team remains confidential. (Quyết định do nhóm của Seraphina đưa ra vẫn được giữ kín.)
Cụm danh từ là The decision made by Seraphina’s team và cụm này được dùng như chủ ngữ của câu.
Ví dụ 10: The report on environmental issues was published during the international summit. (Báo cáo về các vấn đề môi trường đã được công bố trong hội nghị quốc tế.)
Cụm giới từ trong câu là during the international summit, chỉ thời gian diễn ra sự kiện.
Ngữ cảnh Đời Thường
Ví dụ 11: She is always on time for her meetings. (Cô ấy luôn đến đúng giờ cho các cuộc họp.)
Cụm trạng từ trong câu là on time, miêu tả hành động xảy ra như thế nào.
Ngữ Cảnh Học Thuật
Ví dụ 12: The theory introduced by the professor was difficult to apply. (Học thuyết mà giáo sư giới thiệu khó có thể áp dụng.)
Cụm tính từ trong câu là difficult to apply, mô tả tính chất của học thuyết.
Ví dụ 13: Researchers have been analyzing the data since last year. (Các nhà nghiên cứu đã phân tích dữ liệu từ năm ngoái đến nay.)
Cụm động từ have been analyzing diễn tả hành động đang tiếp diễn trong một khoảng thời gian kéo dài.
Bài tập 1: Chọn đáp án đúng
Câu 1: Trạng từ "always" trong câu "The cat is always on the tree every morning" bổ nghĩa cho từ/cụm từ nào?
a) The cat
b) on the tree
c) every morning
d) is
Câu 2: Câu nào sau đây có cụm tính từ đúng?
a) very worry about the situation
b) very worried about the situation
c) very worries about the situation
d) very worrying about the situation
Đáp Án
Câu 1: d) is
Trạng từ always bổ nghĩa cho động từ is, giúp làm rõ hành động ở trên cây.
Câu 2: b) very worried about the situation
Cụm tính từ very worried có tính từ chính worried, được bổ nghĩa bởi trạng từ very.
Bài tập 2: Điền từ hoặc cụm từ thích hợp để hoàn chỉnh câu đúng cấu trúc
Câu 1: The students were very ________ about the upcoming exam. (worry)
Câu 2: She gave me a ________ explanation of the project. (detail)
Đáp Án
Câu 1: worried. Worried là tính từ mô tả cảm xúc của các sinh viên.
Câu 2: detailed. Detailed là tính từ bổ nghĩa cho explanation.
Bài tập 3: Xác định và sửa lỗi sai trong cấu trúc câu.
Câu 1: The book very interesting is on the shelf.
Câu 2: She is interested learning new languages.
Đáp Án
Câu 1: book very interesting => very interesting book
Cấu trúc của cụm tính từ very interesting đã bị đảo lộn. Tính từ very bổ nghĩa cho interesting và cần phải sắp xếp theo đúng thứ tự là tính từ + danh từ.
Câu 2: interested learning => interested in learning
Interested phải đi kèm với giới từ in khi theo sau bởi một động từ có đuôi -ing. Cấu trúc đúng là: be interested in + V-ing.
Cấu tạo câu tiếng Anh là nền tảng quan trọng để tạo ra câu hoàn chỉnh. Nắm vững các thành phần giúp bạn viết và nói dễ hơn và áp dụng dễ dàng vào các bài tập. Hãy theo dõi các bài viết tiếp theo của BrightCHAMPS để cập nhật thêm kiến thức bổ ích nhé.
Dưới đây là những chú thích quan trọng để giúp bạn áp dụng đúng cách các thành phần câu tiếng Anh:
|
Cô có hơn 15 năm kinh nghiệm giảng dạy, Cử nhân Ngôn ngữ và Văn học Anh, Thạc sĩ TESOL, hiện đang học Tiến sĩ Sư phạm ngôn ngữ. Chuyên môn của cô: ứng dụng ngôn ngữ, sư phạm, ELT kỹ thuật số, phát triển tài liệu dạy sáng tạo, các phương pháp dạy kỹ năng n
: Khi làm bánh, cô có thêm cảm hứng, ý tưởng tuyệt vời cho giảng dạy.