Last updated on July 14th, 2025
Bạn có từng muốn kể lại lời người khác nói mà không lặp nguyên văn? Đó chính là lúc bạn cần đến câu tường thuật! Nắm vững cấu trúc câu tường thuật sẽ giúp bạn giao tiếp tự tin hơn!
Câu tường thuật (Reported Speech) là cách truyền đạt lại lời nói của người khác một cách gián tiếp, thường dùng trong giao tiếp hàng ngày và viết học thuật. Câu tường thuật tiếng Anh giúp người nói kể lại câu chuyện hoặc lời phát biểu mà không cần lặp lại nguyên văn.
Ví dụ 1: She said that she was tired. (Cô ấy nói rằng cô ấy đã mệt.)
Câu tường thuật tiếng Anh thường xuất hiện trong tình huống kể lại lời nói của người khác. Dưới đây là những quy tắc quan trọng bạn cần nhớ khi sử dụng.
Trong câu tường thuật, thì của động từ thường lùi lại một thì so với câu gốc bởi vì đang kể lại câu chuyện.
Ví dụ 2: He said that he liked that movie. (Anh ấy nói rằng anh ấy thích bộ phim đó.)
Cần thay đổi đại từ để phù hợp với người nói và người nghe trong câu tường thuật.
Ví dụ 3: She said that she would help me. (Cô ấy nói rằng cô ấy sẽ giúp tôi.)
Một số từ chỉ thời gian và nơi chốn cần được thay đổi để phù hợp ngữ cảnh gián tiếp.
Ví dụ 4: He said that he would go there the next day. (Anh ấy nói rằng anh ấy sẽ đến đó vào ngày hôm sau.)
Trong câu tường thuật, lời nói được viết lại gián tiếp nên không dùng dấu ngoặc kép.
Ví dụ 5: He said that she was at home. (Anh ấy nói rằng cô ấy đang ở nhà.)
Khi sử dụng câu tường thuật tiếng Anh, bạn cần nắm được các cấu trúc cơ bản và biến thể thường gặp theo từng loại câu (câu kể, câu hỏi, câu mệnh lệnh...).
Dùng khi bạn muốn thuật lại lời ai đó một cách nhẹ nhàng, bình thường, như thể đang kể lại một cuộc trò chuyện.
S + said (that) + S + V (lùi thì) |
Ví dụ 6: She said she loved coffee. (Cô ấy nói cô ấy thích cà phê.)
Đây là cách tường thuật lại các câu hỏi đơn giản kiểu “có hay không” – không cần lặp lại y nguyên lời hỏi.
S + asked + if/whether + S + V (lùi thì) |
Ví dụ 7: He asked if I liked pizza. (Anh ấy hỏi liệu tôi có thích pizza không.)
Dùng khi bạn muốn kể lại một câu hỏi bắt đầu bằng các từ để hỏi như “what”, “where”, “why”... thay vì lặp lại nguyên câu hỏi gốc.
S + asked + Wh-word + S + V (lùi thì) |
Ví dụ 8: She asked where I lived. (Cô ấy hỏi tôi sống ở đâu.)
Khi ai đó yêu cầu hoặc ra lệnh làm gì đó, và bạn muốn thuật lại lời đó cho người khác nghe.
S + told/asked + O + (not) to V |
Ví dụ 9: He told me not to be late. (Anh ấy bảo tôi đừng đến trễ.)
Khi học và luyện tập câu tường thuật tiếng Anh, nhiều người dễ mắc phải một số lỗi cơ bản khiến câu sai nghĩa hoặc không đúng ngữ pháp. Dưới đây là 3 lỗi phổ biến và cách khắc phục hiệu quả.
Ngữ Cảnh Trang Trọng
Ví dụ 10: The manager said that they would review my proposal the next day. (Quản lý nói rằng họ sẽ xem xét đề xuất của tôi vào ngày hôm sau.)
Giải thích: Lùi thì và đổi trạng từ thời gian trong ngữ cảnh công sở, trang trọng.
Ngữ Cảnh Không Trang Trọng
Ví dụ 11: Nicky said he was watching Netflix then. (Nicky nói rằng anh ấy đang xem Netflix lúc đó.)
Giải thích: Áp dụng đúng cấu trúc câu tường thuật trong hội thoại đời thường.
Ngữ Cảnh Học Thuật
Ví dụ 12: The researcher stated that the method increased accuracy. (Nhà nghiên cứu cho rằng phương pháp này giúp tăng độ chính xác.)
Giải thích: Dùng câu tường thuật để trích dẫn hoặc tóm tắt ý kiến trong bài nghiên cứu.
Tường Thuật Câu Hỏi Yes/No
Ví dụ 13: She asked if I was free that evening. (Cô ấy hỏi liệu tôi có rảnh vào tối hôm đó không.)
Giải thích: Chuyển từ câu hỏi sang câu tường thuật bằng “if”, lùi thì.
Tường Thuật Câu Mệnh Lệnh
Ví dụ 14: Kristian told us to be quiet. (Kristian yêu cầu chúng tôi im lặng.)
Giải thích: Dùng “told” + tân ngữ + to V để chuyển mệnh lệnh.
Ngữ pháp có thể khiến bạn cảm thấy như đang lạc vào một mê cung đầy từ ngữ và quy tắc. Để không bị rối khi tường thuật lại lời người khác, dưới đây là những điểm mấu chốt bạn cần ghi nhớ!
Câu tường thuật là gì? Là dạng câu dùng để thuật lại lời nói của người khác một cách gián tiếp, thường có thay đổi về thì, đại từ và trạng từ chỉ thời gian. Động từ tường thuật: Là động từ dùng để dẫn lời như: say, tell, ask, suggest… |
|
Thay đổi đại từ |
Đại từ thường thay đổi để phù hợp với ngữ cảnh. |
Không đổi thì |
Nếu động từ tường thuật ở thì hiện tại hoặc tình huống vẫn đúng, câu được tường thuật có thể giữ nguyên thì. |
Trạng từ chỉ thời gian trong câu tường thuật |
Trạng từ chỉ thời gian trong câu tường thuật |
Cô có hơn 15 năm kinh nghiệm giảng dạy, Cử nhân Ngôn ngữ và Văn học Anh, Thạc sĩ TESOL, hiện đang học Tiến sĩ Sư phạm ngôn ngữ. Chuyên môn của cô: ứng dụng ngôn ngữ, sư phạm, ELT kỹ thuật số, phát triển tài liệu dạy sáng tạo, các phương pháp dạy kỹ năng n
: Khi làm bánh, cô có thêm cảm hứng, ý tưởng tuyệt vời cho giảng dạy.