BrightChamps Logo
Login
Creative Math Ideas Image
Live Math Learners Count Icon102 Learners

Last updated on July 14th, 2025

English Whiteboard Illustration

Professor Greenline Explaining Math Concepts

Accuse Đi Với Giới Từ Gì? Tất Tần Tật Về Cấu Trúc Accuse

Động từ accuse thường dùng để chỉ ra ai đó làm điều gì sai. Trong bài viết này, BrightCHAMPS sẽ diễn giải cấu trúc accuse, accused đi với giới từ gì nhằm giúp bạn sử dụng chính xác, linh hoạt.

Blog for Global Students
Professor Greenline from BrightChamps

Cấu Trúc Accuse Là Gì?

Trong từ điển Cambridge, accuse được định nghĩa là một động từ có ý nghĩa là buộc tội hoặc tố cáo một người về một hành động sai trái.

 

Ví dụ 1: He accused his neighbor of damaging his property. (Anh ta buộc tội người hàng xóm làm hư hại tài sản của mình)

 

Cách chia động từ khi dùng cấu trúc accuse bạn cần nhớ là:

 

- Hiện tại, ngôi thứ ba số ít: Accuses.

 

- Quá khứ/phân từ (V2, V3): Accused.
 

Professor Greenline from BrightChamps

Cách Sử Dụng Và Quy Tắc Của Cấu Trúc Accuse

Để sử dụng cấu trúc accuse hiệu quả, bạn cần nắm rõ cách sử dụng và những lưu ý khi ứng dụng cấu trúc này như sau: 

 

  • Diễn Đạt Hành Động Buộc Tội

 

Từ accuse trong trường hợp này dùng để chỉ việc cáo buộc hành vi sai trái hoặc phạm luật, với sắc thái trang trọng khác nhau tùy theo tình huống.

 

Ví dụ 2: The witness accused the man of stealing the car. (Nhân chứng buộc tội người đàn ông ăn trộm chiếc xe)

 

  • Ngữ Cảnh Pháp Lý

 

Tại đây, cấu trúc accuse được dùng với ý nghĩa chính thức buộc tội ai đó trước pháp luật về hành vi phạm tội.

 

Ví dụ 3: He was accused of fraud and brought to trial. (Anh ta bị buộc tội gian lận và bị đưa ra xét xử)

 

  • Đổ Lỗi (Trong Vài Trường Hợp Không Chính Thức)

 

Khi đổ lỗi cho ai đó, người ta thường dùng “blame”. Nhưng trong một số tình huống ít trang trọng hơn, để chỉ việc quy trách nhiệm cho ai đó về điều gì tiêu cực, người ta vẫn có thể dùng accuse. Tuy nhiên, sắc thái của accuse vẫn nghiêm trọng hơn so với blame.

 

Ví dụ 4: She accused him of always being late. (Cô ấy trách móc anh ta vì luôn đi trễ) - Dù đúng ngữ pháp, nhưng trường hợp này, blame vẫn phổ biến hơn. 

 

Lưu ý: 

 

- Accuse luôn đi với giới từ “of”

 

- Sau accuse of là danh từ (noun) hoặc danh động từ (V-ing)

 

- Chủ ngữ accuse là người/ tổ chức, tân ngữ là người/ nhóm người bị buộc tội.
 

Professor Greenline from BrightChamps

Cấu Trúc Accuse Và Các Mẫu Câu Phổ Biến

Động từ accuse sử dụng khi muốn buộc tội hay tố cáo ai. Vậy accuse to v hay ving? Câu giải đáp thể hiện qua các cấu trúc accuse sau:

 

  • Cấu Trúc 1: Thể Chủ Động
     

S + accuse + O + of + Noun/ V-ing

 

Cấu trúc câu chủ động của accuse được dùng để buộc tội ai đó đã làm gì sai.

 

Ví dụ 5: The research team accused the rival laboratory of manipulating experimental data. (Đội ngũ nghiên cứu đã cáo buộc phòng thí nghiệm phía đối thủ về việc thao túng dữ liệu thực nghiệm)

 

  • Cấu Trúc 2: Thể Bị Động

 

O + to be accused of + Noun/ V-ing (+ by S)

 

Với cấu trúc accuse ở thể bị động, nó được dùng khi ai đó bị người khác buộc tội, bắt lỗi vì đã làm điều gì đó sai phạm. 

 

Ví dụ 6: The students were accused of cheating on the exam by the teacher. (Các học sinh bị giáo viên buộc tội gian lận trong bài kiểm tra)

 

  • Phân Biệt Cấu Trúc Accuse Và Blame

 

Accuse và blame là hai từ thường bị dùng lẫn lộn. Dưới đây là bảng so sánh về hai từ này để giúp bạn sử dụng chính xác:  
 

Yếu tố

Accuse

Blame

Nghĩa

Buộc tội

Đổ lỗi

Sắc thái

Trang trọng hơn, tập trung vào hành động sai trái cụ thể.

 Thân mật hơn, tập trung vào việc quy trách nhiệm cho một sự việc, không nhất thiết là hành động phạm pháp.

Giới từ theo sau

Of

For (đổ lỗi cho ai việc gì)
On (Đổ lỗi việc gì lên ai)

Ví dụ 7

The police accused her of theft. (Cảnh sát buộc tội cô ấy trộm cắp)

She blamed the weather for their cancelled picnic. (Cô ấy đổ lỗi cho thời tiết về buổi dã ngoại bị hủy của họ)

 

Max Pointing Out Common Math Mistakes

Các Lỗi Thường Gặp Và Cách Tránh Trong Cấu Trúc Accuse

Sau khi hiểu cấu trúc cơ bản accuse + gì, hãy cùng BrightCHAMPS xem xét các lỗi thường gặp và cách tránh sau đây:
 

Mistake 1

Red Cross Icon Indicating Mistakes to Avoid in This Math Topic

Dùng Sai Giới Từ
 

Green Checkmark Icon Indicating Correct Solutions in This Math Topic

Nhiều người hay quên accused đi với giới từ gì, nên mắc lỗi khi không dùng hoặc dùng sai giới từ. Luôn nhớ rằng giới từ cần sử dụng là of.

 

Ví dụ 8: 
 

Câu sai

They accused him for lying.

Câu đúng

They accused him of lying. (Họ buộc tội anh ta nói dối)

 

Mistake 2

Red Cross Icon Indicating Mistakes to Avoid in This Math Topic

Dùng Sai Dạng Động Từ Sau Of

Green Checkmark Icon Indicating Correct Solutions in This Math Topic

Nhiều người sử dụng động từ nguyên thể sau giới từ of. Bạn cần chú ý khi theo sau of là một hành động thì dùng V-ing, nếu sau of là danh từ thì dùng dạng danh từ.

 

Ví dụ 9:
 

Câu sai

He was accused of steal the money.

Câu đúng

He was accused of stealing the money. (Anh ta bị buộc tội ăn cắp tiền)

 

Mistake 3

Red Cross Icon Indicating Mistakes to Avoid in This Math Topic

Không Rõ Ràng Về Đối Tượng Bị Buộc Tội (Trong Câu Bị Động)

Green Checkmark Icon Indicating Correct Solutions in This Math Topic

Khi diễn đạt câu bị động, đôi khi không rõ ai là người buộc tội nếu mệnh đề “by + S” bị lược bỏ và ngữ cảnh không rõ ràng. Vậy nên bạn cần cân nhắc thêm mệnh đề “by + S” nếu muốn làm rõ ai đưa ra lời buộc tội trong tình huống trang trọng. 

 

Ví dụ 10: 
 

Câu ít rõ ràng

He was accused of fraud. (Anh ta bị buộc tội gian lận)

Câu rõ ràng

He was accused of fraud by the prosecutor. (Anh ta bị buộc tội gian lận bởi công tố viên)

 

arrow-right
Max from BrightChamps Saying "Hey"
Hey!

Ví Dụ Về Cấu Trúc Accuse

Ray, the Character from BrightChamps Explaining Math Concepts
Max, the Girl Character from BrightChamps

Question 1

Ngữ Cảnh Trang Trọng

Ray, the Boy Character from BrightChamps Saying "Let’s Begin"
Okay, lets begin

Ví dụ 11: The prosecution accused the defendant of perpetrating a series of fraudulent financial transactions. (Bên công tố buộc tội bị cáo về việc thực hiện một loạt các giao dịch tài chính gian lận)

 

Đây là tình huống pháp lý nghiêm túc, được sử dụng một cách chính thức trong bối cảnh tố tụng pháp luật.

 

Ví dụ 12: The academic committee accused the professor of plagiarism in his recent publication. (Ủy ban học thuật buộc tội giáo sư về hành vi đạo văn trong ấn phẩm gần đây của ông ấy)

 

Cấu trúc accuse trong trường hợp này biểu thị một cáo buộc pháp lý  từ cơ quan học thuật có thẩm quyền.
 

Max, the Girl Character from BrightChamps

Question 2

Ngữ Cảnh Không Trang Trọng

Ray, the Boy Character from BrightChamps Saying "Let’s Begin"
Okay, lets begin

Ví dụ 13: My best friend accused me of being too obsessed with my phone. (Bạn thân tớ trách tớ là lúc nào cũng dán mắt vào điện thoại.)

 

Đây là một sự phàn nàn thường nói trong ngữ cảnh thân mật giữa những người là bạn bè với nhau. 

 

Ví dụ 14: If the plant dies, my mom is totally gonna accuse me of forgetting to water it. (Nếu cái cây mà chết, mẹ tớ chắc chắn sẽ kết tội tớ quên tưới nước cho nó cho xem)

 

Đây không phải là lời buộc tội pháp lý mà chỉ là một lời trách móc quen thuộc trong gia đình
 

Max, the Girl Character from BrightChamps

Question 3

Ngữ Cảnh Học Thuật

Ray, the Boy Character from BrightChamps Saying "Let’s Begin"
Okay, lets begin

Ví dụ 15: The academic journal accused the prominent author of plagiarizing significant portions of her latest publication. (Tạp chí học thuật đã cáo buộc tácgiả nổi tiếng đạo văn một phần đáng kể trong ấn phẩm mới nhất của bà ta)

 

Sử dụng cấu trúc accuse ở đây mang tính khách quan, dựa trên bằng chứng từ các tài liệu lịch sử về một vụ bê bối. 
 

Ray Thinking Deeply About Math Problems

FAQs Về Cấu Trúc Accuse

1.Cấu trúc accuse có nên dùng trong văn nói không?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

2.Có thể đảo ngữ với cấu trúc accuse không?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

3.Cấu trúc accuse có đi kèm mệnh đề that không?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

4.Nên dùng cấu trúc accuse trong email công việc không?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

5.“Accuse” có các family words (từ liên quan) nào?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow
Professor Greenline from BrightChamps

Chú Thích Quan Trọng Về Cấu Trúc Accuse

Định nghĩa: Theo từ điển, accuse có nghĩa là buộc tội ai đó.

 

Cấu trúc accuse:

 

  • Câu chủ động (Chủ thể thực hiện hành vi buộc tội):

 

S + accuse + O + of + Noun/V-ing 

 

  • Câu bị động (Chủ thể là người bị buộc tội):

 

O + to be accused of + Noun/V-ing (+ by S)

 

Professor Greenline from BrightChamps

Explore More grammar

Important Math Links IconPrevious to Accuse Đi Với Giới Từ Gì? Tất Tần Tật Về Cấu Trúc Accuse

Important Math Links IconNext to Accuse Đi Với Giới Từ Gì? Tất Tần Tật Về Cấu Trúc Accuse

Math Teacher Background Image
Math Teacher Image

Tatjana Jovcheska

About the Author

Cô có hơn 15 năm kinh nghiệm giảng dạy, Cử nhân Ngôn ngữ và Văn học Anh, Thạc sĩ TESOL, hiện đang học Tiến sĩ Sư phạm ngôn ngữ. Chuyên môn của cô: ứng dụng ngôn ngữ, sư phạm, ELT kỹ thuật số, phát triển tài liệu dạy sáng tạo, các phương pháp dạy kỹ năng n

Max, the Girl Character from BrightChamps

Fun Fact

: Khi làm bánh, cô có thêm cảm hứng, ý tưởng tuyệt vời cho giảng dạy.

Sitemap | © Copyright 2025 BrightCHAMPS
INDONESIA - Axa Tower 45th floor, JL prof. Dr Satrio Kav. 18, Kel. Karet Kuningan, Kec. Setiabudi, Kota Adm. Jakarta Selatan, Prov. DKI Jakarta
INDIA - H.No. 8-2-699/1, SyNo. 346, Rd No. 12, Banjara Hills, Hyderabad, Telangana - 500034
SINGAPORE - 60 Paya Lebar Road #05-16, Paya Lebar Square, Singapore (409051)
USA - 251, Little Falls Drive, Wilmington, Delaware 19808
VIETNAM (Office 1) - Hung Vuong Building, 670 Ba Thang Hai, ward 14, district 10, Ho Chi Minh City
VIETNAM (Office 2) - 143 Nguyễn Thị Thập, Khu đô thị Him Lam, Quận 7, Thành phố Hồ Chí Minh 700000, Vietnam
UAE - BrightChamps, 8W building 5th Floor, DAFZ, Dubai, United Arab Emirates
UK - Ground floor, Redwood House, Brotherswood Court, Almondsbury Business Park, Bristol, BS32 4QW, United Kingdom