Last updated on July 13th, 2025
Action verbs là những động từ dùng để mô tả hành động cụ thể mà chủ thể thực hiện trong câu. Trong bài viết này, BrightCHAMPS sẽ tổng hợp chi tiết về action verbs, cách sử dụng kèm bài tập.
Động từ hành động, hay action verbs, mô tả hành động trực tiếp của chủ thể, cả về thể chất lẫn tinh thần. Chúng là yếu tố không thể thiếu trong câu, giúp câu trở nên hoàn chỉnh và dễ hiểu hơn.
Ví dụ 1:
The dog runs across the field. (Con chó chạy ngang qua cánh đồng.)
She writes a letter to her friend. (Cô ấy viết một lá thư cho bạn của mình.)
Sau khi đã hiểu định nghĩa, cùng tìm hiểu cách sử dụng và các quy tắc của động từ hành động trong tiếng Anh!
1. Sử dụng trong câu đơn:
Ví dụ 2: The thunderstorm approaches. (Cơn bão đang đến gần.)
Sử dụng với trạng từ:
Ví dụ 3: He analyzes data meticulously. (Anh ấy phân tích dữ liệu một cách tỉ mỉ.)
2. Sử dụng trong các thì tiếp diễn:
Ví dụ 4: They are negotiating a new contract. (Họ đang đàm phán một hợp đồng mới.)
3. Sử dụng với cụm giới từ:
Ví dụ 5: She travels to various countries for research purposes. (Cô ấy đi du lịch đến nhiều quốc gia khác nhau cho mục đích nghiên cứu.)
Sử dụng đúng động từ hành động giúp câu văn sinh động hơn và truyền đạt thông tin rõ ràng.
Nội động từ: là những động từ không cần tân ngữ theo sau.
Ví dụ 6: The engine malfunctions. (Động cơ bị trục trặc.)
Ngoại động từ: là những động từ cần tân ngữ theo sau.
Ví dụ 7: She interprets the ancient text. (Cô ấy giải thích văn bản cổ.)
Action verbs được chia theo các thì khác nhau để diễn tả hành động ở các thời điểm khác nhau (quá khứ, hiện tại, tương lai).
Ví dụ 8:
Hiện tại đơn: She writes detailed reports for her clients every week. (Cô ấy viết các báo cáo chi tiết cho khách hàng của mình mỗi tuần.)
Quá khứ đơn: She wrote a compelling article about environmental issues. (Cô ấy đã viết một bài báo hấp dẫn về các vấn đề môi trường.)
Tương lai đơn: She will write a proposal to secure funding for the project. (Cô ấy sẽ viết một đề xuất để đảm bảo nguồn tài trợ cho dự án.)
Các action verbs có thể dùng ở dạng chủ động (Active voice) và bị động (Passive voice) nếu là động từ ngoại động.
Ví dụ 9:
Dạng chủ động: The construction crew demolished the old building. (Đội xây dựng đã phá dỡ tòa nhà cũ.)
Dạng bị động: The old building was demolished by the construction crew. (Tòa nhà cũ đã bị phá dỡ bởi đội xây dựng.)
Nhiều action verbs cần có tân ngữ để hoàn thiện ý nghĩa của câu.
Ví dụ 10: She reads complex scientific journals. (Cô ấy đọc các tạp chí khoa học phức tạp.)
Hãy xem bảng tổng hợp cấu trúc kèm các ví dụ với action verbs để bạn hiểu rõ hơn nhé!
Cấu trúc |
Ví dụ minh họa |
S + V (action verb) + O |
The student reads a book in the library. (Học sinh đọc một cuốn sách trong thư viện.) |
S + V (action verb) |
The rain falls heavily during the storm. (Mưa rơi nặng hạt trong cơn bão.) |
S + V (action verb) + adverb |
The dog runs fast to catch the ball. (Con chó chạy nhanh để bắt quả bóng.) |
S + auxiliary verb + V (action verb) |
The children are playing in the park. (Những đứa trẻ đang chơi trong công viên.) |
S + V (action verb) + prepositional phrase |
The people walked across the bridge to the other side. (Người dân đi bộ qua cầu sang phía bên kia.) |
Hãy cùng điểm qua những lỗi thường gặp khi sử dụng động từ hành động và cách tránh nhé!
Cùng xem các ví dụ về action verbs trong các ngữ cảnh khác nhau để bạn hiểu rõ thêm về cách sử dụng!
Ví dụ 15:
Thông thường: The child kicks the ball. (Đứa trẻ đá quả bóng.)
Ví dụ 17:
Trang trọng: The manager approved the proposal. (Quản lý đã phê duyệt đề xuất.)
Ví dụ 16:
Học thuật: The researchers conducted an experiment. (Các nhà nghiên cứu đã tiến hành một thí nghiệm.)
Ví dụ 18:
Công việc: The manager delegated tasks to the team. (Người quản lý giao nhiệm vụ cho nhóm.)
Ví dụ 19:
Thể thao: The athlete jumps over the hurdle. (Vận động viên nhảy qua rào cản.)
Để tổng kết lại những gì đã học, dưới đây là các chú thích quan trọng khi sử dụng động từ hành động trong tiếng Anh!
|
Cô có hơn 15 năm kinh nghiệm giảng dạy, Cử nhân Ngôn ngữ và Văn học Anh, Thạc sĩ TESOL, hiện đang học Tiến sĩ Sư phạm ngôn ngữ. Chuyên môn của cô: ứng dụng ngôn ngữ, sư phạm, ELT kỹ thuật số, phát triển tài liệu dạy sáng tạo, các phương pháp dạy kỹ năng n
: Khi làm bánh, cô có thêm cảm hứng, ý tưởng tuyệt vời cho giảng dạy.